I. Giới thiệu về Sitophilus oryzae và tác hại trên lúa mì
Sitophilus oryzae, còn gọi là mọt gạo, là một loài côn trùng gây hại phổ biến trong các kho lương thực, đặc biệt là trên lúa mì, gạo và ngô. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích đặc điểm sinh học và sinh thái của loài này trong năm 2021. Mọt gạo không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng đến chất lượng hạt lúa mì, làm giảm giá trị thương mại. Việc hiểu rõ các đặc điểm này là cần thiết để đề xuất các biện pháp quản lý dịch hại hiệu quả.
1.1. Phân bố và phạm vi ký chủ
Sitophilus oryzae có nguồn gốc từ Ấn Độ và hiện phân bố rộng rãi ở các vùng nhiệt đới và ôn đới. Loài này gây hại chủ yếu trên các loại ngũ cốc như lúa mì, gạo và ngô. Ngoài ra, chúng cũng có thể gây hại trên các loại đậu đỗ và cao lương. Sự phân bố rộng rãi của mọt gạo làm cho chúng trở thành một trong những loài côn trùng gây hại nghiêm trọng nhất trong kho bảo quản.
1.2. Tác hại kinh tế
Theo các nghiên cứu, Sitophilus oryzae gây thiệt hại đáng kể về trọng lượng và chất lượng hạt lúa mì. Tỷ lệ hao hụt trọng lượng có thể lên đến 5,11% sau 90 ngày bảo quản. Ngoài ra, hoạt động của mọt gạo còn làm tăng nhiệt độ và độ ẩm trong kho, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài sâu bệnh thứ cấp.
II. Đặc điểm sinh học của Sitophilus oryzae
Sitophilus oryzae có vòng đời gồm bốn giai đoạn: trứng, sâu non, nhộng và trưởng thành. Các giai đoạn này đều diễn ra bên trong hạt bị nhiễm bệnh. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến vòng đời và sức sinh sản của mọt gạo, bao gồm nhiệt độ, thức ăn và mật độ quần thể.
2.1. Vòng đời và sức sinh sản
Vòng đời của Sitophilus oryzae dao động từ 35,57 đến 46,2 ngày tùy thuộc vào nhiệt độ và loại thức ăn. Sức sinh sản của trưởng thành cái cao nhất ở nhiệt độ 28,56°C, với trung bình 171,7 trứng/con. Thời gian đẻ trứng nhiều nhất là từ 12h đến 14h trong ngày.
2.2. Ảnh hưởng của nhiệt độ và thức ăn
Nhiệt độ và thức ăn có ảnh hưởng lớn đến thời gian phát dục và sức sinh sản của mọt gạo. Khi nuôi trên lúa mì, vòng đời của Sitophilus oryzae ngắn nhất là 35,57 ngày. Trong khi đó, nhịn đói làm giảm đáng kể tỷ lệ sống và khả năng sinh sản của trưởng thành.
III. Đặc điểm sinh thái và biện pháp quản lý dịch hại
Nghiên cứu này cũng tập trung vào các đặc điểm sinh thái của Sitophilus oryzae, bao gồm khả năng cạnh tranh với các loài côn trùng gây hại khác và ảnh hưởng của các biện pháp xử lý nhiệt độ cao. Kết quả cho thấy mọt gạo có ưu thế hơn trong môi trường cạnh tranh với mọt ngô Sitophilus zeamais.
3.1. Cạnh tranh với mọt ngô
Trong môi trường cạnh tranh với mọt ngô, Sitophilus oryzae có khả năng sinh sản cao hơn, dẫn đến thiệt hại lớn hơn đối với hạt lúa mì. Số lượng hạt bị hại và khối lượng chất vỡ vụn do mọt gạo gây ra cao hơn so với mọt ngô.
3.2. Xử lý nhiệt độ cao
Xử lý nhiệt độ cao 50°C trong 150 phút có thể tiêu diệt hoàn toàn Sitophilus oryzae và ngăn chặn sự sinh sản của chúng. Đây là một biện pháp hiệu quả trong quản lý dịch hại và bảo vệ thực vật.