I. Dịch tễ học ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến và nguy hiểm trên toàn thế giới. Theo thống kê năm 2011, có khoảng 989.600 trường hợp mắc mới và hơn 738.000 trường hợp tử vong do ung thư dạ dày. Bệnh thường gặp ở độ tuổi từ 60-80, với tỷ lệ nam giới mắc bệnh cao gấp 2-4 lần so với nữ giới. Ung thư phần trên dạ dày phổ biến hơn ở các nước phát triển, trong khi ung thư phần dưới dạ dày thường gặp ở các nước đang phát triển. Nhật Bản, Hàn Quốc và một số nước Nam Mỹ có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất. Tại Việt Nam, ung thư dạ dày đứng thứ hai trong các bệnh ung thư, với tỷ lệ mắc cao ở phần dưới dạ dày.
1.1. Phân bố địa lý và yếu tố nguy cơ
Ung thư dạ dày có sự phân bố địa lý rõ rệt, với tỷ lệ cao ở Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước Nam Mỹ. Các yếu tố nguy cơ bao gồm chế độ ăn uống, nhiễm Helicobacter pylori, và béo phì. Ung thư phần trên dạ dày liên quan đến các bệnh lý vùng tâm vị và béo phì, trong khi ung thư phần dưới dạ dày phổ biến ở các nước có nền kinh tế xã hội thấp.
1.2. Tình hình tại Việt Nam
Tại Việt Nam, ung thư dạ dày đứng thứ hai trong các bệnh ung thư, với tỷ lệ mắc cao ở phần dưới dạ dày. Theo nghiên cứu của Đỗ Trọng Quyết năm 2010, tỷ lệ ung thư phần dưới dạ dày chiếm 88,5%, trong khi ung thư phần trên dạ dày chỉ chiếm 1%. Điều này cho thấy sự khác biệt trong phân bố vị trí ung thư dạ dày giữa các quốc gia.
II. Đặc điểm lâm sàng và chẩn đoán ung thư phần trên dạ dày
Ung thư phần trên dạ dày có những đặc điểm lâm sàng riêng biệt so với các vị trí khác. Bệnh nhân thường có triệu chứng khó nuốt, đau thượng vị và sụt cân. Chẩn đoán dựa trên nội soi dạ dày, chụp cắt lớp vi tính (CT) và giải phẫu bệnh. Nội soi dạ dày giúp xác định vị trí và kích thước khối u, trong khi CT scan đánh giá mức độ xâm lấn và di căn hạch.
2.1. Triệu chứng lâm sàng
Bệnh nhân ung thư phần trên dạ dày thường có triệu chứng khó nuốt, đau thượng vị và sụt cân. Các triệu chứng này thường xuất hiện muộn, khi khối u đã lớn và xâm lấn vào các cơ quan lân cận.
2.2. Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán ung thư phần trên dạ dày dựa trên nội soi dạ dày, CT scan và giải phẫu bệnh. Nội soi dạ dày giúp xác định vị trí và kích thước khối u, trong khi CT scan đánh giá mức độ xâm lấn và di căn hạch. Giải phẫu bệnh là tiêu chuẩn vàng để xác định loại mô bệnh học và giai đoạn bệnh.
III. Phẫu thuật và kết quả lâu dài
Phẫu thuật triệt căn là phương pháp điều trị chính cho ung thư phần trên dạ dày. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm cắt cực trên dạ dày và cắt toàn bộ dạ dày. Kết quả lâu dài phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, mức độ xâm lấn và di căn hạch. Theo dõi sau phẫu thuật là yếu tố quan trọng để đánh giá tái phát và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
3.1. Phương pháp phẫu thuật
Phẫu thuật triệt căn bao gồm cắt cực trên dạ dày và cắt toàn bộ dạ dày. Phương pháp được lựa chọn dựa trên vị trí, kích thước và mức độ xâm lấn của khối u. Cắt cực trên dạ dày giúp bảo tồn phần dạ dày còn lại, trong khi cắt toàn bộ dạ dày được chỉ định khi khối u xâm lấn rộng.
3.2. Kết quả lâu dài
Kết quả lâu dài sau phẫu thuật ung thư phần trên dạ dày phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, mức độ xâm lấn và di căn hạch. Theo dõi sau phẫu thuật giúp phát hiện sớm tái phát và đánh giá chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các yếu tố tiên lượng bao gồm kích thước khối u, mức độ di căn hạch và phương pháp phẫu thuật.