I. Đặc điểm lâm sàng
Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm lâm sàng của bệnh viêm mũi dị ứng (VMDƯ) ở trẻ em từ 6-14 tuổi. Các triệu chứng chính bao gồm ngứa mũi, hắt hơi, chảy mũi, và nghẹt mũi. Những triệu chứng này thường xuất hiện khi trẻ tiếp xúc với dị nguyên Dermatophagoides Pteronyssinus, một loại mạt bụi nhà phổ biến. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng VMDƯ ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của trẻ, gây mệt mỏi, mất ngủ, và giảm khả năng học tập.
1.1. Triệu chứng cơ năng
Các triệu chứng cơ năng của VMDƯ bao gồm ngứa mũi, hắt hơi, chảy mũi, và nghẹt mũi. Những triệu chứng này thường xuất hiện theo mùa hoặc quanh năm, tùy thuộc vào loại dị nguyên. Nghiên cứu cho thấy ngứa mũi là triệu chứng phổ biến nhất, xuất hiện ở 85% bệnh nhân, tiếp theo là hắt hơi (78%) và chảy mũi (72%).
1.2. Triệu chứng thực thể
Triệu chứng thực thể của VMDƯ bao gồm phù nề niêm mạc mũi, tăng tiết dịch, và sưng cuốn mũi. Nội soi mũi cho thấy niêm mạc mũi bị viêm, phù nề, và có thể xuất hiện polyp mũi trong các trường hợp nặng. Những triệu chứng này thường đi kèm với viêm kết mạc dị ứng, gây ngứa và đỏ mắt.
II. Hiệu quả điều trị miễn dịch đặc hiệu
Nghiên cứu đánh giá hiệu quả điều trị miễn dịch đặc hiệu (MDĐH) bằng phương pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi (SLIT) ở trẻ em mắc VMDƯ do Dermatophagoides Pteronyssinus. Kết quả cho thấy SLIT giúp giảm đáng kể các triệu chứng lâm sàng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Sau 24 tháng điều trị, tỷ lệ bệnh nhân có triệu chứng giảm từ 85% xuống còn 25%.
2.1. Hiệu quả lâm sàng
Hiệu quả lâm sàng của SLIT được đánh giá thông qua sự giảm thiểu các triệu chứng như ngứa mũi, hắt hơi, chảy mũi, và nghẹt mũi. Nghiên cứu cho thấy sau 6 tháng điều trị, các triệu chứng giảm đáng kể, và sau 24 tháng, hầu hết bệnh nhân không còn triệu chứng hoặc chỉ còn triệu chứng nhẹ.
2.2. Hiệu quả cận lâm sàng
Hiệu quả cận lâm sàng của SLIT được đánh giá thông qua sự thay đổi nồng độ IgE và IgG trong máu. Kết quả cho thấy nồng độ IgE giảm đáng kể sau điều trị, trong khi nồng độ IgG tăng lên, cho thấy sự cải thiện trong đáp ứng miễn dịch của cơ thể đối với dị nguyên.
III. Bệnh VMDƯ và Dermatophagoides Pteronyssinus
Nghiên cứu tập trung vào mối liên hệ giữa bệnh VMDƯ và dị nguyên Dermatophagoides Pteronyssinus, một loại mạt bụi nhà phổ biến. Kết quả cho thấy Dermatophagoides Pteronyssinus là nguyên nhân chính gây VMDƯ ở trẻ em, chiếm 65% các trường hợp. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc phòng tránh tiếp xúc với dị nguyên này có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
3.1. Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bệnh sinh của VMDƯ liên quan đến phản ứng quá mẫn của hệ miễn dịch đối với dị nguyên Dermatophagoides Pteronyssinus. Khi tiếp xúc với dị nguyên, cơ thể sản xuất IgE, gây ra các phản ứng viêm và triệu chứng dị ứng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng VMDƯ có liên quan đến các bệnh dị ứng khác như hen phế quản và eczema.
3.2. Phòng tránh dị nguyên
Phòng tránh tiếp xúc với Dermatophagoides Pteronyssinus là một phần quan trọng trong điều trị VMDƯ. Các biện pháp bao gồm vệ sinh nhà cửa thường xuyên, sử dụng máy lọc không khí, và tránh sử dụng thảm và đồ nội thất bọc vải. Nghiên cứu cho thấy những biện pháp này có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và tái phát.