Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá hiệu quả điều trị miễn dịch đặc hiệu ở trẻ 6-14 tuổi mắc bệnh VMDƯ do Dermatophagoides Pteronyssinus

Trường đại học

Trường Đại học Y Hà Nội

Chuyên ngành

Tai Mũi Họng

Người đăng

Ẩn danh
167
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Đặc điểm lâm sàng

Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm lâm sàng của bệnh viêm mũi dị ứng (VMDƯ) ở trẻ em từ 6-14 tuổi. Các triệu chứng chính bao gồm ngứa mũi, hắt hơi, chảy mũi, và nghẹt mũi. Những triệu chứng này thường xuất hiện khi trẻ tiếp xúc với dị nguyên Dermatophagoides Pteronyssinus, một loại mạt bụi nhà phổ biến. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng VMDƯ ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của trẻ, gây mệt mỏi, mất ngủ, và giảm khả năng học tập.

1.1. Triệu chứng cơ năng

Các triệu chứng cơ năng của VMDƯ bao gồm ngứa mũi, hắt hơi, chảy mũi, và nghẹt mũi. Những triệu chứng này thường xuất hiện theo mùa hoặc quanh năm, tùy thuộc vào loại dị nguyên. Nghiên cứu cho thấy ngứa mũi là triệu chứng phổ biến nhất, xuất hiện ở 85% bệnh nhân, tiếp theo là hắt hơi (78%) và chảy mũi (72%).

1.2. Triệu chứng thực thể

Triệu chứng thực thể của VMDƯ bao gồm phù nề niêm mạc mũi, tăng tiết dịch, và sưng cuốn mũi. Nội soi mũi cho thấy niêm mạc mũi bị viêm, phù nề, và có thể xuất hiện polyp mũi trong các trường hợp nặng. Những triệu chứng này thường đi kèm với viêm kết mạc dị ứng, gây ngứa và đỏ mắt.

II. Hiệu quả điều trị miễn dịch đặc hiệu

Nghiên cứu đánh giá hiệu quả điều trị miễn dịch đặc hiệu (MDĐH) bằng phương pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi (SLIT) ở trẻ em mắc VMDƯ do Dermatophagoides Pteronyssinus. Kết quả cho thấy SLIT giúp giảm đáng kể các triệu chứng lâm sàng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Sau 24 tháng điều trị, tỷ lệ bệnh nhân có triệu chứng giảm từ 85% xuống còn 25%.

2.1. Hiệu quả lâm sàng

Hiệu quả lâm sàng của SLIT được đánh giá thông qua sự giảm thiểu các triệu chứng như ngứa mũi, hắt hơi, chảy mũi, và nghẹt mũi. Nghiên cứu cho thấy sau 6 tháng điều trị, các triệu chứng giảm đáng kể, và sau 24 tháng, hầu hết bệnh nhân không còn triệu chứng hoặc chỉ còn triệu chứng nhẹ.

2.2. Hiệu quả cận lâm sàng

Hiệu quả cận lâm sàng của SLIT được đánh giá thông qua sự thay đổi nồng độ IgEIgG trong máu. Kết quả cho thấy nồng độ IgE giảm đáng kể sau điều trị, trong khi nồng độ IgG tăng lên, cho thấy sự cải thiện trong đáp ứng miễn dịch của cơ thể đối với dị nguyên.

III. Bệnh VMDƯ và Dermatophagoides Pteronyssinus

Nghiên cứu tập trung vào mối liên hệ giữa bệnh VMDƯ và dị nguyên Dermatophagoides Pteronyssinus, một loại mạt bụi nhà phổ biến. Kết quả cho thấy Dermatophagoides Pteronyssinus là nguyên nhân chính gây VMDƯ ở trẻ em, chiếm 65% các trường hợp. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc phòng tránh tiếp xúc với dị nguyên này có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

3.1. Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế bệnh sinh của VMDƯ liên quan đến phản ứng quá mẫn của hệ miễn dịch đối với dị nguyên Dermatophagoides Pteronyssinus. Khi tiếp xúc với dị nguyên, cơ thể sản xuất IgE, gây ra các phản ứng viêm và triệu chứng dị ứng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng VMDƯ có liên quan đến các bệnh dị ứng khác như hen phế quảneczema.

3.2. Phòng tránh dị nguyên

Phòng tránh tiếp xúc với Dermatophagoides Pteronyssinus là một phần quan trọng trong điều trị VMDƯ. Các biện pháp bao gồm vệ sinh nhà cửa thường xuyên, sử dụng máy lọc không khí, và tránh sử dụng thảm và đồ nội thất bọc vải. Nghiên cứu cho thấy những biện pháp này có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và tái phát.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và đánh giá hiệu quả điều trị miễn dịch đặc hiệu ở trẻ 6 14 tuổi mắc bệnh vmdư do dị nguyên dermatophagoides pteronyssinus
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và đánh giá hiệu quả điều trị miễn dịch đặc hiệu ở trẻ 6 14 tuổi mắc bệnh vmdư do dị nguyên dermatophagoides pteronyssinus

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và hiệu quả điều trị miễn dịch đặc hiệu cho trẻ 6-14 tuổi mắc bệnh VMDƯ do Dermatophagoides Pteronyssinus" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các triệu chứng lâm sàng và hiệu quả của phương pháp điều trị miễn dịch cho trẻ em mắc bệnh dị ứng do bụi nhà. Nghiên cứu này không chỉ giúp các bậc phụ huynh và bác sĩ hiểu rõ hơn về bệnh lý mà còn mở ra hướng điều trị hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ em.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các phương pháp điều trị và nghiên cứu liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng và kết quả điều trị dị vật đường thở bằng nội soi ống cứng trực tiếp, nơi cung cấp thông tin về các phương pháp điều trị dị vật đường thở. Ngoài ra, tài liệu Luận án đánh giá hiệu quả ghép xương cho bệnh nhân có khe hở cung hàm cũng có thể mang lại những góc nhìn bổ ích về các phương pháp điều trị phẫu thuật. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận án nghiên cứu đáp ứng xơ hóa gan ở bệnh nhân viêm gan virus c mạn kiểu gen 1 6 điều trị bằng sofosbuvir phối hợp ledipasvir, để có cái nhìn tổng quát hơn về các nghiên cứu điều trị bệnh lý khác. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu biết về các phương pháp điều trị trong lĩnh vực y tế.