I. Bệnh mạch máu hắc mạc dạng polyp
Bệnh mạch máu hắc mạc dạng polyp (PCV) là một bệnh lý mắt nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự giãn mạch dạng polyp và mạng mạch máu hắc mạc chia nhánh bất thường. Bệnh này là nguyên nhân chính gây xuất huyết hoàng điểm, dẫn đến giảm thị lực đột ngột và ảnh hưởng lớn đến chức năng thị giác. PCV thường được chẩn đoán nhờ các phương pháp hình ảnh như chụp mạch huỳnh quang, chụp cắt lớp quang học (OCT), và đặc biệt là chụp xanh indocyanine (ICG). Bệnh có xu hướng phổ biến hơn ở người Châu Á và nam giới, với các triệu chứng lâm sàng đa dạng như xuất huyết dưới võng mạc và bong thanh dịch.
1.1. Sinh bệnh học
Sinh bệnh học của PCV vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Các nghiên cứu gần đây cho thấy polyp mạch có nguồn gốc từ hắc mạc trong, với các mao mạch giãn rộng và thành mạch mỏng. Có giả thuyết cho rằng PCV là một thể của nhóm bệnh lý dày hắc mạc, trong khi giả thuyết khác lại xem nó là biến thể của thoái hóa hoàng điểm tuổi già (AMD). Các nghiên cứu mô bệnh học cho thấy sự tổn hại của lớp biểu mô sắc tố và màng Bruch, cùng với sự ứ trệ tuần hoàn tĩnh mạch hắc mạc. Các yếu tố như viêm và tăng sinh mạch cũng được đề cập trong cơ chế bệnh sinh của PCV.
1.2. Đặc điểm dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
PCV có tỷ lệ mắc cao hơn ở người Châu Á và người da màu so với người da trắng. Bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi từ 50-65, với tỷ lệ nam giới mắc bệnh cao hơn nữ giới. Các yếu tố nguy cơ bao gồm hút thuốc lá, chỉ số khối cơ thể cao, và các bệnh lý toàn thân như đái tháo đường và cao huyết áp. Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy tỷ lệ mắc PCV trong quần thể Châu Á dao động từ 22,3% đến 61,6%, cao hơn so với người da trắng (4-13,9%).
II. Đặc điểm lâm sàng và chẩn đoán
Đặc điểm lâm sàng của PCV bao gồm các triệu chứng như giảm thị lực đột ngột, xuất huyết dưới võng mạc, và bong thanh dịch. Chẩn đoán bệnh dựa trên các phương pháp hình ảnh như chụp mạch huỳnh quang, OCT, và ICG. Chụp ICG được coi là tiêu chuẩn vàng để xác định các polyp mạch và mạng lưới mạch máu bất thường. Các dấu hiệu trên OCT như dày hắc mạc và bong biểu mô sắc tố cũng giúp hỗ trợ chẩn đoán.
2.1. Triệu chứng lâm sàng
Các triệu chứng lâm sàng của PCV thường bao gồm giảm thị lực đột ngột, xuất huyết dưới võng mạc, và bong thanh dịch. Bệnh nhân cũng có thể gặp các triệu chứng như nhìn mờ, biến dạng hình ảnh, và ám điểm trung tâm. Các dấu hiệu thực thể trên lâm sàng bao gồm nốt vàng cam trên đáy mắt và xuất huyết dưới võng mạc.
2.2. Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán PCV dựa trên các phương pháp hình ảnh như chụp mạch huỳnh quang, OCT, và ICG. Chụp ICG giúp xác định các polyp mạch và mạng lưới mạch máu bất thường, trong khi OCT cung cấp thông tin về độ dày hắc mạc và tình trạng bong biểu mô sắc tố. Các dấu hiệu trên chụp mạch huỳnh quang như màng xơ mạch cũng hỗ trợ chẩn đoán.
III. Hiệu quả điều trị
Hiệu quả điều trị của PCV phụ thuộc vào phương pháp được áp dụng. Các phương pháp điều trị hiện tại bao gồm điều trị quang động (PDT), laser quang đông, và tiêm chất chống tăng sinh nội mạc mạch (anti-VEGF). PDT với verteporfin giúp thoái triển polyp và dịch dưới võng mạc, nhưng có thể gây biến chứng xuất huyết. Tiêm anti-VEGF như ranibizumab và bevacizumab đem lại hiệu quả cao trong việc cải thiện thị lực và giảm độ dày võng mạc.
3.1. Điều trị bằng laser và PDT
Điều trị bằng laser và PDT là các phương pháp truyền thống được sử dụng trong điều trị PCV. PDT với verteporfin giúp thoái triển polyp và dịch dưới võng mạc, nhưng có thể gây biến chứng xuất huyết dưới võng mạc. Laser quang đông cũng được áp dụng trong các trường hợp polyp ngoài hoàng điểm, giúp ngăn chặn tiến triển của bệnh.
3.2. Điều trị bằng tiêm anti VEGF
Tiêm anti-VEGF như ranibizumab, bevacizumab, và aflibercept là các phương pháp điều trị hiện đại và hiệu quả cao trong PCV. Các chất này giúp ức chế sự tăng sinh mạch máu bất thường, cải thiện thị lực và giảm độ dày võng mạc. Các nghiên cứu gần đây cho thấy tiêm anti-VEGF đem lại kết quả khả quan trong việc kiểm soát bệnh và ngăn ngừa tái phát.