I. Đặc điểm lâm sàng của viêm tai giữa có cholesteatoma
Viêm tai giữa có cholesteatoma là một bệnh lý phức tạp với các đặc điểm lâm sàng đa dạng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm chảy mủ tai kéo dài, nghe kém, đau tai và ù tai. Cholesteatoma có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm xương chũm, liệt dây thần kinh mặt, và thậm chí là viêm màng não. Nghiên cứu này tập trung vào việc mô tả chi tiết các triệu chứng lâm sàng, phân loại bệnh nhân theo tuổi, giới tính, và thời gian mắc bệnh. Kết quả cho thấy, viêm tai giữa có cholesteatoma thường xuất hiện ở nhóm tuổi trung niên và nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn nữ giới.
1.1. Triệu chứng cơ năng
Các triệu chứng cơ năng của viêm tai giữa có cholesteatoma bao gồm chảy mủ tai kéo dài, nghe kém, đau tai và ù tai. Chảy mủ tai thường có mùi hôi và màu sắc đặc trưng, phản ánh tình trạng nhiễm trùng mạn tính. Nghe kém là triệu chứng phổ biến, thường do tổn thương chuỗi xương con hoặc màng nhĩ. Đau tai và ù tai là các triệu chứng ít gặp hơn nhưng có thể là dấu hiệu của biến chứng nặng.
1.2. Đặc điểm nội soi
Nội soi tai cho thấy các tổn thương đặc trưng của cholesteatoma, bao gồm lỗ thủng màng nhĩ, túi co kéo, và khối u màu trắng đục. Lỗ thủng màng nhĩ thường nằm ở vùng thượng nhĩ hoặc hậu nhĩ, với bờ không đều và có thể kèm theo mủ. Túi co kéo là dấu hiệu quan trọng giúp chẩn đoán cholesteatoma, thường xuất hiện ở vùng thượng nhĩ.
II. Hình ảnh CT mô bệnh học của viêm tai giữa có cholesteatoma
CT mô bệnh học là công cụ quan trọng trong chẩn đoán và đánh giá viêm tai giữa có cholesteatoma. Hình ảnh CT cho thấy các tổn thương xương chũm, sự phá hủy chuỗi xương con, và sự hiện diện của khối cholesteatoma. Nghiên cứu này sử dụng kỹ thuật CT mô bệnh học để xác định vị trí và mức độ lan rộng của cholesteatoma, cũng như đánh giá các biến chứng liên quan. Kết quả cho thấy, hình ảnh CT viêm tai giữa có cholesteatoma thường biểu hiện bằng sự phá hủy xương và sự hiện diện của khối u trong hòm nhĩ.
2.1. Tổn thương trên CT
Hình ảnh CT viêm tai giữa có cholesteatoma thường cho thấy sự phá hủy xương chũm và chuỗi xương con. Khối cholesteatoma xuất hiện như một khối mềm, không đồng nhất, với mật độ thấp hơn so với mô xương xung quanh. Sự phá hủy xương thường tập trung ở vùng thượng nhĩ và hậu nhĩ, với sự lan rộng vào các cấu trúc lân cận như ống bán khuyên và dây thần kinh mặt.
2.2. Đánh giá biến chứng
CT mô bệnh học cũng giúp đánh giá các biến chứng cholesteatoma như viêm xương chũm, rò mê nhĩ, và viêm màng não. Sự phá hủy xương lan rộng có thể dẫn đến rò mê nhĩ, trong khi sự lan truyền nhiễm trùng vào nội sọ có thể gây viêm màng não hoặc áp xe não. Các biến chứng này thường được phát hiện thông qua sự hiện diện của khối u trong nội sọ hoặc sự phá hủy xương lan rộng.
III. Điều trị viêm tai giữa có cholesteatoma
Điều trị viêm tai giữa có cholesteatoma chủ yếu dựa vào phẫu thuật. Phẫu thuật cholesteatoma nhằm loại bỏ hoàn toàn khối u và phục hồi chức năng nghe. Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của các phương pháp phẫu thuật khác nhau, bao gồm phẫu thuật mở xương chũm và phẫu thuật kín. Kết quả cho thấy, phẫu thuật mở xương chũm có tỷ lệ tái phát thấp hơn so với phẫu thuật kín, nhưng có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng nghe.
3.1. Phẫu thuật mở xương chũm
Phẫu thuật mở xương chũm là phương pháp điều trị chính cho viêm tai giữa có cholesteatoma. Phương pháp này cho phép loại bỏ hoàn toàn khối u và các mô bị nhiễm trùng, đồng thời tạo điều kiện cho việc dẫn lưu dịch. Tuy nhiên, phẫu thuật mở xương chũm có thể gây ra các biến chứng như mất thính lực dẫn truyền và thay đổi cấu trúc tai.
3.2. Phẫu thuật kín
Phẫu thuật kín là một lựa chọn thay thế cho phẫu thuật cholesteatoma, đặc biệt là trong các trường hợp cholesteatoma khu trú. Phương pháp này giúp bảo tồn cấu trúc tai và chức năng nghe, nhưng có tỷ lệ tái phát cao hơn so với phẫu thuật mở xương chũm. Nghiên cứu này khuyến nghị sử dụng phẫu thuật kín trong các trường hợp cholesteatoma nhỏ và khu trú.