I. Tổng quan về ung thư phổi
Ung thư phổi là một trong những bệnh ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao nhất trên thế giới. Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), năm 2015 có khoảng 221.200 ca mới mắc và 158.040 ca tử vong do ung thư phổi. Tại Việt Nam, ung thư phổi đứng thứ hai về tỷ lệ tử vong và là bệnh ung thư phổ biến nhất ở nam giới. Chẩn đoán ung thư phổi dựa trên mô bệnh học là tiêu chuẩn vàng, giúp xác định loại mô bệnh và hướng điều trị phù hợp.
1.1. Dịch tễ học ung thư phổi
Ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn cầu. Năm 2012, ước tính có khoảng 1,82 triệu ca mới mắc và 1,59 triệu ca tử vong. Tại Hoa Kỳ, ung thư phổi chiếm 28% tổng số tử vong do ung thư. Ở Việt Nam, theo Nguyễn Bá Đức và cộng sự (2006), ung thư phổi chiếm 20% tổng số các loại ung thư, đứng đầu ở nam giới và thứ ba ở nữ giới.
1.2. Triệu chứng lâm sàng
Các triệu chứng lâm sàng của ung thư phổi bao gồm ho kéo dài, khạc đờm, ho ra máu, khó thở và hội chứng nhiễm trùng phế quản-phổi. Ho ra máu là dấu hiệu báo động, cần được chẩn đoán sớm. Hội chứng chèn ép tĩnh mạch chủ trên cũng là một biểu hiện quan trọng, gây phù mặt, cổ và tĩnh mạch nổi to.
II. Phân loại mô bệnh học ung thư phổi theo IASLC
Phân loại mô bệnh học của ung thư phổi đã được cập nhật bởi Hiệp hội Nghiên cứu Ung thư Phổi Quốc tế (IASLC) năm 2011. Phân loại này tập trung vào việc xác định chi tiết các phân típ mô bệnh học của ung thư biểu mô tuyến (UTBMT), đặc biệt từ các bệnh phẩm sinh thiết nhỏ. Phân loại theo IASLC giúp tăng cường độ chính xác trong chẩn đoán và điều trị, đặc biệt trong việc áp dụng liệu pháp điều trị đích dựa trên đột biến gen EGFR.
2.1. Cơ sở phân loại
Phân loại mô bệnh học của IASLC dựa trên các tiêu chí về hình thái học và sinh học phân tử. Phân loại này giúp phân biệt rõ UTBMT với ung thư biểu mô tế bào vảy (UTBMTBV) và xác định các phân típ mô bệnh học chi tiết. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
2.2. Ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị
Phân loại theo IASLC được áp dụng rộng rãi trong chẩn đoán và điều trị ung thư phổi. Nó giúp xác định các phân típ mô bệnh học từ bệnh phẩm sinh thiết nhỏ, hỗ trợ điều trị cá thể hóa dựa trên đột biến gen EGFR. Điều này mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát bệnh và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
III. Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và ứng dụng phân loại mô bệnh học
Nghiên cứu này tập trung vào việc mô tả đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của ung thư biểu mô tuyến phế quản, đồng thời ứng dụng phân loại mô bệnh học theo IASLC/ATS/ERS 2011. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tương quan giữa phân típ mô bệnh học với các đặc điểm lâm sàng, hình ảnh cắt lớp vi tính và đột biến gen EGFR.
3.1. Đặc điểm lâm sàng
Nghiên cứu mô tả các đặc điểm lâm sàng như tuổi, giới, tiền sử hút thuốc và triệu chứng bệnh. Kết quả cho thấy ung thư biểu mô tuyến phổ biến ở nam giới và có liên quan mật thiết với tiền sử hút thuốc lá. Các triệu chứng như ho, khó thở và ho ra máu là phổ biến nhất.
3.2. Phân loại mô bệnh học và đột biến gen EGFR
Nghiên cứu xác định tỷ lệ các phân típ mô bệnh học của UTBMT theo IASLC/ATS/ERS 2011. Kết quả cho thấy sự tương quan giữa phân típ mô bệnh học với đột biến gen EGFR, hỗ trợ việc lựa chọn phương pháp điều trị đích hiệu quả.