I. Đặc điểm lâm sàng
Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân chửa vết mổ tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên. Các triệu chứng lâm sàng thường gặp bao gồm chậm kinh, đau bụng hạ vị, và ra máu âm đạo. Tuy nhiên, nhiều trường hợp không có triệu chứng rõ ràng, dẫn đến khó khăn trong chẩn đoán sớm. Chửa vết mổ là một dạng thai ngoài tử cung hiếm gặp, thường gây ra các biến chứng nghiêm trọng như vỡ tử cung hoặc rau cài răng lược. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm thông qua siêu âm, đặc biệt ở tuổi thai 4-5 tuần, để giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
1.1. Triệu chứng chậm kinh
Chậm kinh là triệu chứng phổ biến nhất ở bệnh nhân chửa vết mổ, xuất hiện ở hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, thời gian từ khi chậm kinh đến khi xuất hiện các triệu chứng khác thay đổi tùy theo từng bệnh nhân. Điều này làm tăng khó khăn trong việc chẩn đoán sớm.
1.2. Ra máu âm đạo
Ra máu âm đạo là triệu chứng thường gặp, chiếm khoảng 50% các trường hợp. Máu thường có màu sẫm và xuất hiện với lượng ít. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể bị băng huyết cấp tính, đe dọa tính mạng.
II. Đặc điểm cận lâm sàng
Nghiên cứu cũng phân tích đặc điểm cận lâm sàng của chửa vết mổ, bao gồm các kết quả siêu âm và xét nghiệm nồng độ βhCG. Siêu âm là công cụ chẩn đoán quan trọng, giúp xác định vị trí túi thai và đánh giá mức độ xâm lấn của thai vào sẹo mổ. Nồng độ βhCG thường tăng cao trong các trường hợp chửa vết mổ, nhưng không đặc hiệu. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc kết hợp giữa siêu âm và xét nghiệm βhCG giúp cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán.
2.1. Siêu âm chẩn đoán
Siêu âm là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để xác định vị trí túi thai trong chửa vết mổ. Hình ảnh siêu âm cho thấy túi thai nằm tại vết sẹo mổ trên tử cung, giúp phân biệt với các dạng thai ngoài tử cung khác.
2.2. Xét nghiệm βhCG
Nồng độ βhCG thường tăng cao trong chửa vết mổ, nhưng không đặc hiệu. Việc theo dõi diễn biến nồng độ βhCG sau điều trị giúp đánh giá hiệu quả của các phương pháp can thiệp.
III. Kết quả điều trị
Nghiên cứu đánh giá kết quả điều trị của các phương pháp can thiệp trong chửa vết mổ, bao gồm điều trị nội khoa, phẫu thuật, và kết hợp cả hai. Điều trị nội khoa bằng Methotrexate (MTX) được áp dụng phổ biến, đặc biệt trong các trường hợp phát hiện sớm. Phẫu thuật được chỉ định khi có nguy cơ vỡ tử cung hoặc rau cài răng lược. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào tuổi thai, vị trí túi thai, và nhu cầu sinh sản của bệnh nhân.
3.1. Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa bằng MTX được áp dụng trong các trường hợp chửa vết mổ phát hiện sớm, khi túi thai chưa xâm lấn sâu vào cơ tử cung. Phương pháp này giúp bảo tồn tử cung và duy trì khả năng sinh sản cho bệnh nhân.
3.2. Phẫu thuật
Phẫu thuật được chỉ định khi có nguy cơ vỡ tử cung hoặc rau cài răng lược. Phương pháp này thường dẫn đến cắt bỏ tử cung, đặc biệt trong các trường hợp nặng, đe dọa tính mạng bệnh nhân.