Tổng quan nghiên cứu
Nghiên cứu về đặc điểm hình thái khuôn mặt đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực Răng Hàm Mặt, giúp đánh giá nhân trắc học phục vụ chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị. Tại Việt Nam, việc sử dụng các chỉ số nhân trắc từ các chủng tộc khác như Cáp-ca hay Mongoloide không hoàn toàn phù hợp, dẫn đến nhu cầu xây dựng dữ liệu nhân trắc đặc trưng cho người Việt Nam. Nghiên cứu này tập trung vào sinh viên năm nhất Trường Đại học Y Dược Cần Thơ, với cỡ mẫu 215 đối tượng, nhằm xác định các kích thước, số đo góc và chỉ số hình thái khuôn mặt trên ảnh chuẩn hóa kỹ thuật số. Thời gian nghiên cứu từ tháng 8/2021 đến tháng 5/2022 tại Cần Thơ. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp dữ liệu chuẩn cho nhóm tuổi 18-19 mà còn hỗ trợ các bác sĩ trong việc chẩn đoán, điều trị chỉnh hình và phẫu thuật tạo hình, đồng thời góp phần xây dựng hồ sơ sinh học phục vụ nhận dạng khuôn mặt. Việc áp dụng phương pháp đo đạc trên ảnh chuẩn hóa kỹ thuật số giúp tăng độ chính xác, tiết kiệm thời gian và nhân lực so với đo trực tiếp, đồng thời giảm thiểu sai số do tư thế và biểu cảm khuôn mặt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết nhân trắc học sọ mặt hiện đại, trong đó các điểm mốc giải phẫu mô mềm được xác định chính xác trên ảnh chuẩn hóa. Hai mô hình lý thuyết chính được áp dụng là:
Lý thuyết nhân trắc học của Leslie G. Farkas: nhấn mạnh việc đo đạc các điểm mốc giải phẫu trên khuôn mặt để phân tích các đặc điểm hình thái, bao gồm các kích thước tuyến tính và góc đo nhằm đánh giá sự phát triển và bất thường.
Mô hình phân loại hình thái khuôn mặt của Banister và Da Vinci: sử dụng các chỉ số tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao các vùng mặt để phân loại kiểu mặt (vuông, oval, tam giác, dài, rộng) và đánh giá sự cân đối thẩm mỹ.
Các khái niệm chính bao gồm: chiều cao mặt sinh lý, chiều rộng thái dương, góc đường viền mặt, các chỉ số mặt (mặt 1, mặt 2, mặt 3), chỉ số mũi, chỉ số mắt và chỉ số miệng. Phương pháp đo đạc trên ảnh chuẩn hóa kỹ thuật số được chuẩn hóa theo trục tham chiếu ngang và dọc, đảm bảo độ tin cậy và khả năng lặp lại.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 215 sinh viên năm nhất, độ tuổi 18-19, dân tộc Kinh, tại Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Mẫu được chọn thuận tiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2021 đến tháng 5/2022. Dữ liệu thu thập bao gồm các đặc điểm nhân khẩu học và 33 biến số nhân trắc gồm kích thước dọc, ngang, nghiêng và số đo góc trên ảnh chuẩn hóa kỹ thuật số.
Quy trình thu thập dữ liệu gồm: phỏng vấn, khám sàng lọc, chụp ảnh chuẩn hóa với tư thế đầu tự nhiên, đánh dấu điểm mốc giải phẫu trên ảnh bằng phần mềm Adobe Photoshop CS6, đo đạc các kích thước và góc, sau đó xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS 23.0. Độ tin cậy của phép đo được kiểm định bằng hệ số tương quan Pearson với ngưỡng r ≥ 0,9. Phân tích thống kê mô tả và so sánh giữa nhóm nam và nữ được thực hiện bằng kiểm định T-Test độc lập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 215 đối tượng, tỷ lệ nam là 51,16%, nữ 48,84%. Đa số sinh viên có địa chỉ thường trú tại thành thị, với tỷ lệ thành thị ở nữ cao hơn nam.
Kích thước dọc và ngang: Các kích thước dọc như chiều cao mặt sinh lý, chiều cao tầng mặt trên, giữa, dưới ở nam đều lớn hơn nữ với ý nghĩa thống kê (p < 0,05). Về kích thước ngang, nam có chiều rộng thái dương (131,84 ± 5,73 mm) và chiều rộng xương gò má (146,27 ± 6,73 mm) lớn hơn nữ (128,64 ± 5,81 mm và 140,92 ± 6,10 mm) với p < 0,001. Tuy nhiên, khoảng gian giữa hai khóe mắt ngoài và chiều rộng miệng không khác biệt đáng kể giữa hai giới (p > 0,05). Nữ có khoảng cách từ cánh mũi đến khoé miệng và từ khoé miệng đến đồng tử lớn hơn nam (p < 0,05).
Kích thước nghiêng: Nam giới có chiều dài mũi và khoảng cách từ môi trên, môi dưới tới đường thẩm mỹ S và E lớn hơn nữ (p < 0,05). Nữ giới có chiều sâu rãnh môi-cằm và khoảng cách từ môi trên, môi dưới tới đường thẩm mỹ Burstone lớn hơn nam (p < 0,05).
Góc đo trên khuôn mặt: Góc mũi-cằm và góc trán-mũi ở nữ lớn hơn nam với p < 0,001. Các góc mũi-môi, góc hai môi, góc môi-cằm cũng có sự khác biệt nhỏ nhưng có ý nghĩa thống kê giữa hai giới (p < 0,05). Góc đường viền mặt và góc mặt không khác biệt đáng kể.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt về kích thước và góc đo khuôn mặt giữa nam và nữ sinh viên năm nhất, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về sự khác biệt giới tính trong nhân trắc học sọ mặt. Việc nam giới có kích thước lớn hơn ở nhiều chỉ số phản ánh sự phát triển thể chất vượt trội, trong khi nữ giới có một số chỉ số nghiêng và góc đo lớn hơn có thể liên quan đến đặc điểm thẩm mỹ và cấu trúc mô mềm khác biệt.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, các giá trị kích thước ngang và dọc tương đồng với nhóm người Việt Nam cùng độ tuổi, đồng thời khác biệt với các chủng tộc khác như người Âu hay người Hoa, khẳng định tính đặc thù của dữ liệu nhân trắc khuôn mặt người Việt. Việc sử dụng ảnh chuẩn hóa kỹ thuật số đã giúp giảm thiểu sai số do tư thế và biểu cảm, đồng thời cho phép thu thập dữ liệu nhanh chóng và chính xác.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố chuẩn của các kích thước và góc đo, bảng so sánh giá trị trung bình giữa nam và nữ, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và phân phối dữ liệu. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chuẩn mực nhân trắc cho nhóm tuổi sinh viên, hỗ trợ công tác chẩn đoán và điều trị trong ngành Răng Hàm Mặt.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng cơ sở dữ liệu nhân trắc khuôn mặt đặc thù cho người Việt Nam: Tổ chức các nghiên cứu mở rộng với các nhóm tuổi và vùng miền khác nhau nhằm hoàn thiện ngân hàng dữ liệu chuẩn, giúp nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và điều trị.
Áp dụng phương pháp đo đạc trên ảnh chuẩn hóa kỹ thuật số trong thực hành lâm sàng: Đào tạo bác sĩ và kỹ thuật viên về kỹ thuật chụp ảnh chuẩn hóa và phân tích số liệu để tăng hiệu quả và độ tin cậy trong đánh giá hình thái khuôn mặt.
Phát triển phần mềm hỗ trợ phân tích nhân trắc khuôn mặt tự động: Tận dụng công nghệ số để giảm thiểu sai số do con người, tiết kiệm thời gian và nâng cao tính khách quan trong phân tích.
Tăng cường nghiên cứu liên ngành: Kết hợp dữ liệu nhân trắc với các lĩnh vực như phẫu thuật tạo hình, chỉnh nha, nhận dạng sinh trắc học để ứng dụng đa dạng và hiệu quả hơn.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp của các trường đại học, bệnh viện chuyên ngành và các cơ quan nghiên cứu y sinh học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ Răng Hàm Mặt và chỉnh nha: Sử dụng dữ liệu nhân trắc để lập kế hoạch điều trị chính xác, đảm bảo thẩm mỹ và chức năng khuôn mặt phù hợp với đặc điểm dân tộc.
Chuyên gia phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ: Áp dụng các chỉ số hình thái khuôn mặt để thiết kế phẫu thuật tái tạo, chỉnh sửa khuôn mặt hài hòa với tiêu chuẩn thẩm mỹ địa phương.
Nhà nghiên cứu nhân trắc học và sinh trắc học: Tham khảo phương pháp đo đạc và dữ liệu chuẩn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về đặc điểm hình thái người Việt.
Chuyên gia công nghệ thông tin trong y học: Phát triển phần mềm phân tích ảnh chuẩn hóa và ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong nhận dạng khuôn mặt và hỗ trợ chẩn đoán.
Mỗi nhóm đối tượng có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn công việc, từ cải thiện chất lượng điều trị đến phát triển công nghệ y sinh.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp đo đạc trên ảnh chuẩn hóa kỹ thuật số có chính xác không?
Phương pháp này đã được chứng minh có độ tin cậy cao khi tuân thủ quy trình chuẩn hóa tư thế đầu và ánh sáng. Việc sử dụng phần mềm hỗ trợ giúp giảm sai số so với đo trực tiếp, đồng thời tiết kiệm thời gian và nhân lực.Tại sao cần xây dựng dữ liệu nhân trắc riêng cho người Việt Nam?
Các chỉ số nhân trắc từ chủng tộc khác không hoàn toàn phù hợp do khác biệt về di truyền và môi trường. Dữ liệu đặc thù giúp chẩn đoán và điều trị chính xác hơn, tránh sai lệch do áp dụng chuẩn không phù hợp.Các chỉ số nhân trắc có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào ngoài y học?
Ngoài y học, nhân trắc học còn được ứng dụng trong bảo hộ lao động, nhận dạng hình sự, khảo cổ học, hội họa và điêu khắc, giúp xác định đặc điểm cá thể và dân tộc.Làm thế nào để giảm sai số khi chụp ảnh chuẩn hóa?
Cần đảm bảo tư thế đầu tự nhiên, ánh sáng đầy đủ, khoảng cách máy ảnh cố định, loại bỏ vật cản như trang sức, đồng thời tập huấn người chụp và người được chụp để hợp tác tốt.Có sự khác biệt nhân trắc khuôn mặt giữa nam và nữ không?
Có, nam giới thường có kích thước lớn hơn ở nhiều chỉ số như chiều rộng thái dương, chiều cao mặt, trong khi nữ giới có một số góc đo và kích thước nghiêng lớn hơn, phản ánh đặc điểm sinh học và thẩm mỹ khác biệt.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được các kích thước, số đo góc và chỉ số nhân trắc khuôn mặt đặc trưng của sinh viên năm nhất Trường Đại học Y Dược Cần Thơ, với cỡ mẫu 215 đối tượng.
- Phương pháp đo đạc trên ảnh chuẩn hóa kỹ thuật số được chứng minh là chính xác, tin cậy và phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam.
- Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt về hình thái khuôn mặt giữa nam và nữ, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước.
- Dữ liệu thu thập góp phần xây dựng chuẩn mực nhân trắc khuôn mặt đặc thù cho người Việt, hỗ trợ công tác chẩn đoán và điều trị trong ngành Răng Hàm Mặt.
- Đề xuất triển khai các giải pháp ứng dụng công nghệ và mở rộng nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng và phạm vi ứng dụng trong 3-5 năm tới.
Quý độc giả và chuyên gia được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu để phát triển chuyên môn và nâng cao hiệu quả công tác y tế.