Đặc điểm hình thái khớp thái dương hàm không triệu chứng ở người Việt trưởng thành qua hình ảnh CT chùm tia hình nón

2018

156
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giải phẫu và hình thái khớp thái dương hàm

Khớp thái dương hàm (TDH) là một trong những khớp phức tạp nhất trong cơ thể, bao gồm các thành phần như lồi cầu xương hàm dưới, hõm khớp, lồi khớp, đĩa khớp, và hệ thống dây chằng. Hình thái khớp thái dương hàm được nghiên cứu kỹ lưỡng qua các kỹ thuật hình ảnh hiện đại như hình ảnh CT chùm tia hình nón (CBCT). CBCT cho phép quan sát chi tiết các cấu trúc xương và mô mềm, giúp đánh giá chính xác các đặc điểm hình thái của khớp. Nghiên cứu này tập trung vào khớp thái dương hàm không triệu chứngngười Việt trưởng thành, nhằm xác định các đặc điểm hình thái bình thường của khớp, làm cơ sở cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan.

1.1. Cấu trúc lồi cầu xương hàm dưới

Lồi cầu xương hàm dưới có hình dạng bầu dục, với trục dài theo hướng ngoài - trong và trục ngắn theo hướng trước - sau. Hình thái lồi cầu được đánh giá qua các phép đo chiều dài, chiều rộng, và góc nghiêng. CBCT cho phép đo đạc chính xác các thông số này, giúp xác định các biến thể bình thường và bất thường của lồi cầu.

1.2. Hõm khớp và lồi khớp

Hõm khớp và lồi khớp là hai thành phần quan trọng của khớp thái dương hàm. Hõm khớp có dạng lõm, tương ứng với hình dạng lồi của lồi cầu. Lồi khớp là gờ xương có hướng chếch vào trong và ra sau. Hình ảnh CBCT cho phép đánh giá chi tiết hình dạng, kích thước, và tương quan giữa các thành phần này, giúp hiểu rõ hơn về cơ chế vận động của khớp.

II. Phương pháp nghiên cứu và kỹ thuật hình ảnh

Nghiên cứu sử dụng hình ảnh CT chùm tia hình nón (CBCT) để khảo sát đặc điểm hình thái khớp thái dương hàmngười Việt trưởng thành không triệu chứng. CBCT là kỹ thuật hình ảnh hiện đại, cho phép tạo dựng hình ảnh 3D với độ phân giải cao và liều bức xạ thấp. Phương pháp nghiên cứu bao gồm thu thập dữ liệu ở hai tư thế: lồng múi tối đahá tối đa, nhằm đánh giá vị trí và sự di chuyển của lồi cầu trong hõm khớp.

2.1. Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả, với mẫu nghiên cứu là người Việt trưởng thành không có triệu chứng lâm sàng liên quan đến khớp thái dương hàm. Dữ liệu được thu thập từ các hình ảnh CBCT, sau đó phân tích các đặc điểm hình thái của lồi cầu, hõm khớp, và lồi khớp.

2.2. Phương pháp xử lý dữ liệu

Dữ liệu hình ảnh được xử lý bằng các phần mềm chuyên dụng, cho phép đo đạc chính xác các thông số hình thái. Các biến số nghiên cứu bao gồm kích thước lồi cầu, hình dạng hõm khớp, và vị trí lồi cầu ở hai tư thế khác nhau. Kết quả được phân tích thống kê để xác định các đặc điểm chung và biến thể bình thường của khớp.

III. Kết quả và ý nghĩa nghiên cứu

Nghiên cứu đã xác định được các đặc điểm hình thái khớp thái dương hàmngười Việt trưởng thành không triệu chứng. Kết quả cho thấy sự đa dạng trong hình dạng và kích thước của lồi cầu, hõm khớp, và lồi khớp. Hình ảnh CBCT đã chứng minh tính hiệu quả trong việc đánh giá chi tiết các cấu trúc xương của khớp, cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan.

3.1. Đặc điểm hình thái lồi cầu

Kết quả nghiên cứu cho thấy lồi cầu có hình dạng đa dạng, từ hình bầu dục đến hình tròn. Kích thước lồi cầu cũng có sự biến đổi đáng kể giữa các cá thể. Hình ảnh CBCT cho phép đo đạc chính xác các thông số này, giúp xác định các biến thể bình thường và bất thường của lồi cầu.

3.2. Vị trí lồi cầu trong hõm khớp

Nghiên cứu cũng xác định vị trí của lồi cầu trong hõm khớp ở hai tư thế: lồng múi tối đahá tối đa. Kết quả cho thấy sự di chuyển của lồi cầu phụ thuộc vào hình dạng và kích thước của hõm khớp. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá chức năng vận động của khớp.

IV. Ứng dụng thực tiễn và hạn chế

Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu tham khảo về đặc điểm hình thái khớp thái dương hàmngười Việt trưởng thành không triệu chứng. Kết quả nghiên cứu có thể được ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến khớp. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng có một số hạn chế, như cỡ mẫu nhỏ và thiếu dữ liệu về các nhóm tuổi khác nhau.

4.1. Ứng dụng trong chẩn đoán

Kết quả nghiên cứu cung cấp dữ liệu tham khảo quan trọng cho việc chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến khớp thái dương hàm. Hình ảnh CBCT cho phép đánh giá chi tiết các cấu trúc xương, giúp phát hiện sớm các bất thường và can thiệp kịp thời.

4.2. Hạn chế của nghiên cứu

Nghiên cứu có một số hạn chế, như cỡ mẫu nhỏ và thiếu dữ liệu về các nhóm tuổi khác nhau. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính đại diện của kết quả nghiên cứu. Cần có thêm các nghiên cứu với cỡ mẫu lớn hơn để khẳng định các kết quả này.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ đặc điểm hình thái khớp thái dương hàm không triệu chứng ở người việt trưởng thành nghiên cứu trên hình ảnh cắt lớp điện toán chùm tia hình nón
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ đặc điểm hình thái khớp thái dương hàm không triệu chứng ở người việt trưởng thành nghiên cứu trên hình ảnh cắt lớp điện toán chùm tia hình nón

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu đặc điểm hình thái khớp thái dương hàm không triệu chứng ở người Việt trưởng thành qua hình ảnh CT chùm tia hình nón" cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc và hình thái của khớp thái dương hàm ở người trưởng thành Việt Nam, thông qua việc sử dụng công nghệ hình ảnh CT chùm tia hình nón. Nghiên cứu này không chỉ giúp xác định các đặc điểm hình thái mà còn mở ra hướng nghiên cứu mới trong việc chẩn đoán và điều trị các vấn đề liên quan đến khớp thái dương hàm. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về sự phát triển và ứng dụng của công nghệ hình ảnh trong y học, từ đó nâng cao hiểu biết về sức khỏe răng miệng.

Để mở rộng thêm kiến thức, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Nghiên cứu lâm sàng xquang đánh giá hiệu quả điều trị hẹp chiều ngang xương hàm trên bằng hàm nong nhanh kết hợp với minivis, nơi cung cấp thông tin về các phương pháp điều trị khớp hàm. Ngoài ra, tài liệu Nghiên cứu mật độ xương tình trạng vitamin D và một số markers chu chuyển xương ở trẻ từ 6 đến 14 tuổi tại thành phố Cần Thơ cũng có thể mang lại cái nhìn bổ ích về sức khỏe xương, liên quan đến sự phát triển của khớp. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Nghiên cứu điều trị ung thư vú giai đoạn di căn bằng hóa trị phối hợp anthracycline và taxane, để thấy được sự liên kết giữa các nghiên cứu y học hiện đại và ứng dụng trong điều trị. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và điều trị.