I. Hình ảnh vi tính ngực
Hình ảnh vi tính ngực là công cụ chính trong đánh giá nốt đơn độc phổi trên 8mm. Phương pháp này cung cấp độ phân giải cao, giúp xác định rõ các đặc điểm hình thái của nốt phổi. Cắt lớp vi tính (CLVT) cho phép phân tích chi tiết kích thước, hình dạng, mật độ và vị trí của nốt phổi. Đặc biệt, CLVT pha muộn (sau tiêm thuốc cản quang 60 giây) được ưu tiên do khả năng đánh giá sự ngấm thuốc cản quang, một yếu tố quan trọng trong chẩn đoán phân biệt lành tính và ác tính.
1.1. Đặc điểm hình ảnh phổi
Đặc điểm hình ảnh phổi trên CLVT bao gồm kích thước, hình dạng, mật độ và vị trí của nốt phổi. Kích thước nốt phổi trên 8mm có tỷ lệ ác tính cao, đặc biệt khi kết hợp với các đặc điểm như đường bờ nham nhở, hình dạng đa cung. Mật độ nốt phổi cũng là yếu tố quan trọng, với các nốt đặc và bán đặc thường liên quan đến ung thư. Vị trí nốt phổi ở thùy trên, đặc biệt thùy trên phổi phải, cũng là dấu hiệu gợi ý ác tính.
1.2. Giá trị cắt lớp vi tính
Giá trị cắt lớp vi tính trong đánh giá nốt đơn độc phổi trên 8mm được thể hiện qua khả năng phân biệt lành tính và ác tính. CLVT pha muộn cho phép đánh giá sự ngấm thuốc cản quang, với mức độ ngấm thuốc trên 15HU thường gợi ý ác tính. Ngoài ra, CLVT động (dynamic CT) cũng được sử dụng để theo dõi sự thay đổi tỷ trọng nốt phổi qua các thời điểm, giúp tăng độ chính xác trong chẩn đoán.
II. Đánh giá nốt đơn độc phổi
Đánh giá nốt đơn độc phổi trên 8mm đòi hỏi sự kết hợp giữa các đặc điểm hình ảnh và lâm sàng. Chẩn đoán nốt phổi dựa trên kích thước, hình dạng, mật độ và sự ngấm thuốc cản quang. Các nốt phổi có kích thước lớn, đường bờ không đều, mật độ đặc và ngấm thuốc cản quang mạnh thường có nguy cơ ác tính cao. CLVT pha muộn và CLVT động là hai phương pháp chính giúp xác định bản chất của nốt phổi.
2.1. Đặc điểm nốt phổi trên 8mm
Nốt phổi trên 8mm có tỷ lệ ác tính cao hơn so với các nốt nhỏ hơn. Các đặc điểm như hình dạng đa cung, đường bờ nham nhở và mật độ đặc là những dấu hiệu gợi ý ác tính. Vị trí nốt phổi ở thùy trên, đặc biệt thùy trên phổi phải, cũng là yếu tố nguy cơ. CLVT pha muộn giúp đánh giá sự ngấm thuốc cản quang, với mức độ ngấm thuốc trên 15HU thường liên quan đến ung thư.
2.2. Phương pháp chẩn đoán
Phương pháp chẩn đoán nốt đơn độc phổi bao gồm CLVT pha muộn và CLVT động. CLVT pha muộn cho phép đánh giá sự ngấm thuốc cản quang, trong khi CLVT động theo dõi sự thay đổi tỷ trọng nốt phổi qua các thời điểm. Các phương pháp này giúp tăng độ chính xác trong chẩn đoán phân biệt lành tính và ác tính, từ đó đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
III. Giá trị cắt lớp vi tính ngực
Giá trị cắt lớp vi tính ngực trong đánh giá nốt đơn độc phổi trên 8mm được thể hiện qua khả năng phân biệt lành tính và ác tính. CLVT pha muộn và CLVT động là hai phương pháp chính giúp xác định bản chất của nốt phổi. CLVT pha muộn cho phép đánh giá sự ngấm thuốc cản quang, với mức độ ngấm thuốc trên 15HU thường gợi ý ác tính. CLVT động theo dõi sự thay đổi tỷ trọng nốt phổi qua các thời điểm, giúp tăng độ chính xác trong chẩn đoán.
3.1. CLVT pha muộn
CLVT pha muộn là phương pháp chính trong đánh giá nốt đơn độc phổi trên 8mm. Phương pháp này cho phép đánh giá sự ngấm thuốc cản quang, với mức độ ngấm thuốc trên 15HU thường liên quan đến ung thư. CLVT pha muộn cũng giúp xác định các đặc điểm hình thái của nốt phổi, bao gồm kích thước, hình dạng và mật độ, từ đó hỗ trợ chẩn đoán phân biệt lành tính và ác tính.
3.2. CLVT động
CLVT động là phương pháp theo dõi sự thay đổi tỷ trọng nốt phổi qua các thời điểm sau tiêm thuốc cản quang. Phương pháp này giúp đánh giá mức độ ngấm thuốc cản quang và sự thay đổi tỷ trọng nốt phổi, từ đó tăng độ chính xác trong chẩn đoán. CLVT động thường được sử dụng kết hợp với CLVT pha muộn để đưa ra quyết định chẩn đoán và điều trị phù hợp.