I. Giới thiệu và đặt vấn đề
U tuyến thượng thận không triệu chứng là những khối u được phát hiện tình cờ thông qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, cắt lớp vi tính, hoặc cộng hưởng từ. Tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 1,0% đến 8,7% dân số, tăng theo tuổi và thường liên quan đến các bệnh lý như béo phì, đái tháo đường, và tăng huyết áp. Phẫu thuật nội soi được xem là phương pháp điều trị hiệu quả, đặc biệt với các khối u có kích thước lớn hoặc tăng tiết hormone. Tuy nhiên, chỉ định phẫu thuật vẫn còn nhiều tranh cãi, đặc biệt với các khối u nhỏ không triệu chứng.
1.1. Tỷ lệ và đặc điểm bệnh lý
Các nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ u tuyến thượng thận phát hiện tình cờ tăng theo tuổi, đặc biệt ở nhóm trung niên và người cao tuổi. Các khối u này thường lành tính và có liên quan đến các bệnh lý chuyển hóa. Bệnh lý u tuyến thượng thận bao gồm cả u vỏ và u tủy, với các đặc điểm hình ảnh và nội tiết khác nhau. Việc chẩn đoán chính xác dựa trên kết quả hình ảnh và xét nghiệm hormone là yếu tố quyết định trong điều trị.
1.2. Chỉ định phẫu thuật
Theo hướng dẫn của Hiệp hội Nội tiết Mỹ (AACE) và Hiệp hội Phẫu thuật Nội tiết Mỹ (AAES), phẫu thuật nội soi được chỉ định cho các khối u có kích thước ≥ 6 cm hoặc tăng tiết hormone. Với các khối u nhỏ hơn, việc theo dõi định kỳ về hình ảnh và nội tiết là cần thiết. Kết quả phẫu thuật cho thấy tỷ lệ thành công cao, ít biến chứng và thời gian hồi phục nhanh.
II. Giải phẫu và sinh lý tuyến thượng thận
Tuyến thượng thận là một tuyến nội tiết quan trọng, nằm sâu trong khoang sau phúc mạc. Nó bao gồm hai phần chính: vỏ và tủy, mỗi phần có chức năng nội tiết riêng biệt. Giải phẫu u tuyến thượng thận cho thấy sự liên quan chặt chẽ với các cơ quan lân cận như gan, thận, và các mạch máu lớn. Hiểu rõ cấu trúc giải phẫu là yếu tố quan trọng trong phẫu thuật nội soi để tránh các biến chứng như chảy máu hoặc tổn thương mạch máu.
2.1. Cấu trúc giải phẫu
Tuyến thượng thận có hình dạng gần tam giác, nằm sát cực trên của thận. Nó được cung cấp máu bởi các động mạch thượng thận trên, giữa, và dưới. Tĩnh mạch thượng thận chính đổ vào tĩnh mạch chủ dưới (bên phải) hoặc tĩnh mạch thận (bên trái). Sự hiểu biết về cấu trúc mạch máu là yếu tố quyết định trong phẫu thuật nội soi để kiểm soát chảy máu và đảm bảo an toàn phẫu thuật.
2.2. Chức năng sinh lý
Vỏ tuyến thượng thận tiết ra các hormone glucocorticoid, mineralcorticoid, và steroid sinh dục, trong khi tủy tuyến thượng thận tiết ra catecholamin. Các hormone này đóng vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa, cân bằng điện giải, và phản ứng stress. Bệnh lý u tuyến thượng thận có thể gây rối loạn chức năng nội tiết, dẫn đến các hội chứng như Cushing hoặc Conn.
III. Phẫu thuật nội soi và kết quả điều trị
Phẫu thuật nội soi là phương pháp điều trị tiên tiến cho u tuyến thượng thận, đặc biệt với các khối u lành tính phát hiện tình cờ. Phương pháp này mang lại nhiều ưu điểm như tính thẩm mỹ cao, giảm đau sau mổ, thời gian nằm viện ngắn, và tỷ lệ biến chứng thấp. Kết quả phẫu thuật cho thấy tỷ lệ thành công cao, đặc biệt với các khối u có kích thước lớn hoặc tăng tiết hormone.
3.1. Ưu điểm của phẫu thuật nội soi
Phẫu thuật nội soi cho phép tiếp cận và phẫu tích dễ dàng ở các vùng sâu như tuyến thượng thận. Phương pháp này giảm thiểu đau đớn sau mổ, thời gian nằm viện ngắn, và bệnh nhân có thể sớm quay trở lại hoạt động bình thường. Kết quả phẫu thuật cũng cho thấy tỷ lệ sa lồi thành bụng sau mổ thấp hơn so với phẫu thuật mở.
3.2. Chỉ định và theo dõi sau phẫu thuật
Chỉ định phẫu thuật nội soi dựa trên kích thước, tính chất u, và hoạt động nội tiết của khối u. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ về hình ảnh và nội tiết để phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát. Điều trị u tuyến thượng thận cần kết hợp giữa phẫu thuật và theo dõi lâu dài để đảm bảo hiệu quả điều trị.