Nghiên cứu giải phẫu và đối chiếu trong phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước khớp gối bằng kỹ thuật một bố tất cả bên trong

181
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Giải phẫu dây chằng chéo trước ở người trưởng thành

1.2. Cấu trúc vi thể

1.3. Mạch máu và thần kinh

1.4. Giải phẫu diện bám vào lồi cầu xương đùi

1.5. Giải phẫu diện bám mâm chày

1.6. Giải phẫu gân Hamstring

1.7. Các phương pháp phẫu thuật nội soi tái tạo DCCT

1.7.1. Các phương pháp theo cách tạo đường hầm xương

1.7.2. Các phương pháp theo cấu trúc giải phẫu của dây chằng chéo trước

1.7.3. Các phương pháp theo cách cố định mảnh ghép

1.8. Phân loại theo loại vật liệu mảnh ghép sử dụng tái tạo DCCT

1.9. Các nghiên cứu giải phẫu diện bám DCCT trên xác của thế giới và ở Việt Nam

1.10. Các kết quả nghiên cứu về phẫu thuật tái tạo DCCT kỹ thuật tất cả bên trong trên thế giới và ở Việt Nam

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Nghiên cứu giải phẫu

2.3. Nghiên cứu lâm sàng

2.4. Địa điểm nghiên cứu

2.5. Tiêu chuẩn lựa chọn

2.5.1. Tiêu chuẩn lựa chọn giải phẫu

2.5.2. Tiêu chuẩn lựa chọn lâm sàng

2.6. Tiêu chuẩn loại trừ

2.6.1. Tiêu chuẩn loại trừ giải phẫu

2.6.2. Tiêu chuẩn loại trừ lâm sàng

2.7. Phương pháp nghiên cứu

2.7.1. Nghiên cứu giải phẫu

2.7.2. Nghiên cứu lâm sàng

2.8. Điều trị phục hồi chức năng sau mổ

2.9. Đánh giá bệnh nhân sau phẫu thuật

2.9.1. Đánh giá trên lâm sàng

2.9.2. Đánh giá cận lâm sàng

2.10. Thu nhận thông tin

2.10.1. Thông tin người bệnh

2.10.2. Thông tin phẫu thuật

2.10.3. Tình trạng bệnh nhân sau mổ

2.11. Kết quả điều trị

2.12. Xử lý số liệu

2.13. Khía cạnh đạo đức của đề tài

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Kết quả giải phẫu

3.1.1. Số bó của DCCT

3.1.2. Chiều dài và kích thước 1/3 giữa thân DCCT

3.1.3. Giải phẫu diện bám lồi cầu đùi của DCCT

3.1.4. Giải phẫu diện bám mâm chày của DCCT

3.2. Kết quả lâm sàng

3.2.1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu

3.2.2. Kích thước mảnh ghép

3.2.3. Kết quả phẫu thuật

3.2.4. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật

3.2.5. Tai biến và biến chứng

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Nghiên cứu giải phẫu

4.1.1. Số bó của DCCT

4.1.2. Chiều dài và kích thước 1/3 giữa thân DCCT

4.1.3. Giải phẫu điểm bám lồi cầu đùi của DCCT

4.1.4. Giải phẫu điểm bám mâm chày của DCCT

4.2. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu

4.2.1. Đặc điểm chung

4.2.2. Đặc điểm tổn thương

4.2.3. Đặc điểm lâm sàng và chỉ định phẫu thuật

4.2.4. Đặc điểm về kích thước mảnh ghép

4.3. Kết quả phẫu thuật

4.4. Kết quả liên quan đến quá trình phẫu thuật

4.5. Kết quả phục hồi chức năng khớp gối

4.6. Các yếu tố liên quan đến kết quả chức năng khớp gối

DANH MỤC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CỦA TÁC GIẢ ĐÃ CÔNG BỐ CÓ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước

Phẫu thuật nội soi là phương pháp hiện đại được sử dụng rộng rãi trong tái tạo dây chằng chéo trước (DCCT). Kỹ thuật này giúp giảm thiểu xâm lấn, tăng độ chính xác và cải thiện kết quả điều trị. Khớp gối là vị trí thường xuyên bị tổn thương, đặc biệt ở các vận động viên. Tái tạo dây chằng bằng phương pháp nội soi đã chứng minh hiệu quả trong việc phục hồi chức năng khớp. Nghiên cứu này tập trung vào kỹ thuật một bố tất cả bên trong, một phương pháp tiên tiến với ưu điểm về độ bền và tính ổn định của mảnh ghép.

1.1. Giải phẫu dây chằng chéo trước

Giải phẫu của DCCT là yếu tố quan trọng trong phẫu thuật tái tạo. DCCT gồm hai bó chính: bó trước trong (AM) và bó sau ngoài (PL). Các bó này có vai trò khác nhau trong việc ổn định khớp gối. Bó AM chịu trách nhiệm chính trong việc ngăn chặn sự di chuyển ra trước của mâm chày, trong khi bó PL kiểm soát độ xoay. Hiểu rõ cấu trúc giải phẫu giúp xác định chính xác vị trí tạo đường hầm xương, đảm bảo mảnh ghép hoạt động hiệu quả.

1.2. Kỹ thuật phẫu thuật một bố tất cả bên trong

Kỹ thuật một bố tất cả bên trong là phương pháp sử dụng gân cơ bán gân và gân cơ thon tự thân để tạo mảnh ghép. Kỹ thuật này có ưu điểm là đường kính mảnh ghép lớn hơn 8mm, giảm nguy cơ đứt lại dây chằng. Nghiên cứu chỉ ra rằng đường kính mảnh ghép nhỏ hơn 8mm làm tăng tỷ lệ thất bại lên 45,7%. Kỹ thuật này cũng đảm bảo vị trí đường hầm xương đùi và mâm chày chính xác, giúp khớp gối hoạt động gần giống với trạng thái nguyên vẹn.

II. Đối chiếu trong phẫu thuật nội soi

Đối chiếu trong phẫu thuật là quá trình so sánh giữa giải phẫu thực tế và kỹ thuật phẫu thuật để đảm bảo độ chính xác. Nghiên cứu này tập trung vào việc đo đạc diện bám và kích thước của DCCT, từ đó đối chiếu với kỹ thuật tái tạo một bố. Kết quả cho thấy việc xác định chính xác vị trí diện bám ở lồi cầu đùi và mâm chày là yếu tố quyết định thành công của phẫu thuật.

2.1. Giải phẫu diện bám lồi cầu đùi

Diện bám của DCCT ở lồi cầu đùi có hình ô-van, với chiều dài trung bình 17,2mm và chiều rộng 9,9mm. Bó AM chiếm phần lớn diện bám, trong khi bó PL nằm ở phía sau. Việc xác định chính xác vị trí diện bám giúp tạo đường hầm xương đùi đúng vị trí, đảm bảo mảnh ghép hoạt động hiệu quả. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sai lệch vị trí đường hầm làm tăng nguy cơ thất bại sau mổ.

2.2. Giải phẫu diện bám mâm chày

Diện bám của DCCT ở mâm chày nằm ở vùng trước gai mâm chày. Kích thước diện bám trung bình là 11,3mm cho bó AM và 7,3mm cho bó PL. Việc xác định chính xác vị trí diện bám giúp tạo đường hầm mâm chày đúng vị trí, đảm bảo mảnh ghép hoạt động hiệu quả. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sai lệch vị trí đường hầm làm tăng nguy cơ thất bại sau mổ.

III. Kết quả và ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu này đã đánh giá kết quả điều trị của phẫu thuật nội soi tái tạo DCCT bằng kỹ thuật một bố tất cả bên trong. Kết quả cho thấy tỷ lệ thành công cao, với 65-70% bệnh nhân có thể trở lại hoạt động thể thao như trước chấn thương. Kỹ thuật này cũng giúp giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

3.1. Đánh giá kết quả phẫu thuật

Kết quả phẫu thuật được đánh giá dựa trên các tiêu chí như điểm Lysholm, nghiệm pháp Lachman và Pivot Shift. Nghiên cứu cho thấy 85% bệnh nhân đạt điểm Lysholm trên 90 sau 6 tháng phẫu thuật. Nghiệm pháp Lachman và Pivot Shift cũng cho kết quả tích cực, với tỷ lệ di lệch mâm chày giảm đáng kể. Kỹ thuật này đã chứng minh hiệu quả trong việc phục hồi chức năng khớp gối.

3.2. Ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu này có giá trị thực tiễn cao, đặc biệt trong việc cải thiện kỹ thuật phẫu thuật tái tạo DCCT. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng rộng rãi trong các bệnh viện và trung tâm y tế, giúp nâng cao chất lượng điều trị cho bệnh nhân chấn thương khớp gối. Kỹ thuật một bố tất cả bên trong cũng có tiềm năng trở thành tiêu chuẩn trong tái tạo DCCT.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu giải phẫu và đối chiếu trong phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước khớp gối bằng kỹ thuật một bố tất cả bên trong

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu giải phẫu và đối chiếu trong phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước khớp gối bằng kỹ thuật một bố tất cả bên trong

Giải phẫu và đối chiếu trong phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước khớp gối bằng kỹ thuật một bố tất cả bên trong là tài liệu chuyên sâu tập trung vào kỹ thuật phẫu thuật nội soi hiện đại, giúp tái tạo dây chằng chéo trước khớp gối một cách chính xác và hiệu quả. Tài liệu này cung cấp cái nhìn chi tiết về giải phẫu học, các bước thực hiện kỹ thuật "một bố tất cả bên trong", và cách đối chiếu để đảm bảo kết quả tối ưu. Đây là nguồn thông tin quý giá cho các bác sĩ phẫu thuật và chuyên gia y tế muốn nâng cao kỹ năng và hiểu biết trong lĩnh vực này.

Để mở rộng kiến thức về các kỹ thuật phẫu thuật nội soi khác, bạn có thể tham khảo Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm bệnh lý chỉ định và kết quả phẫu thuật nội soi u tuyến thượng thận phát hiện tình cờ, hoặc tìm hiểu thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ thuật phẫu thuật nội soi qua Luận án tiến sĩ nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến kỹ thuật và kết quả phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối máy điều trị ung thư trực tràng. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các ứng dụng và tiến bộ trong lĩnh vực phẫu thuật nội soi.