Nghiên cứu đa hình đơn nucleotide rs1799796 của gen XRCC3 ở bệnh nhân ung thư vú

Trường đại học

Trường Đại học Y Hà Nội

Chuyên ngành

Hóa sinh y học

Người đăng

Ẩn danh

2019

99
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. ĐẶC ĐIỂM BỆNH LÝ UNG THƯ VÚ

1.2. Dịch tễ học

1.3. Các yếu tố nguy cơ

1.4. Phân loại ung thư biểu mô tuyến vú

1.5. Các dấu ấn sinh học trong chẩn đoán và theo dõi điều trị UTV

1.6. Chẩn đoán ung thư vú

1.7. Điều trị UTV

1.8. Tổng quan về gen XRCC3 ở người

1.8.1. Vị trí và cấu trúc

1.8.2. Cơ chế sửa chữa hư hỏng DNA thông qua tái tổ hợp tương đồng

1.8.3. Tính đa hình thái đơn nucleotide

1.8.4. Các kĩ thuật sinh học phân tử phát hiện đa hình đơn nucleotide

1.8.4.1. Kỹ thuật PCR
1.8.4.2. Kỹ thuật RFLP-PCR
1.8.4.3. Kỹ thuật giải trình tự gen

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Thời gian và địa điểm nghiên cứu

2.3. Phương pháp nghiên cứu

2.4. Dụng cụ, trang thiết bị và hóa chất sử dụng

2.5. Trang thiết bị

2.6. Quy trình kĩ thuật

2.6.1. Quy trình lấy mẫu

2.6.2. Quy trình tách chiết DNA và kiểm tra nồng độ, độ tinh sạch

2.6.3. Quy trình khuếch đại đoạn gen và điện di sản phẩm

2.6.4. Quy trình cắt enzym và điện di kiểm tra sản phẩm

2.6.5. Quy trình giải trình tự gen

2.7. Xử lý số liệu

2.8. Đạo đức nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm của nhóm nghiên cứu

3.1.1. Đặc điểm về tuổi trung bình

3.1.2. Đặc điểm về nhóm tuổi

3.1.3. Đặc điểm về tuổi sinh con lần đầu

3.1.4. Đặc điểm về tình trạng kinh nguyệt

3.2. Tính tỉ lệ kiểu alen và kiểu gen của SNP rs1799796 trong nhóm nghiên cứu

3.2.1. Kết quả tách chiết DNA

3.2.2. Kết quả điện di sản phẩm PCR

3.2.3. Kết quả về kiểu alen và kiểu gen của SNP rs1799796

3.3. Mối liên quan của SNP rs1799796 và một số yếu tố nguy cơ

3.3.1. SNP rs1799796 và trung vị tuổi phát hiện bệnh

3.3.2. SNP rs1799796 và tình trạng kinh nguyệt

3.3.3. SNP rs1799796 và tuổi có kinh lần đầu

3.3.4. SNP rs1799796 và tuổi có con lần đầu

3.4. Mối liên quan của SNP rs1799796 và một số đặc điểm của bệnh

3.4.1. SNP rs1799796 và giai đoạn phát hiện bệnh

3.4.2. SNP rs1799796 và vị trí khối u ung thư vú

3.4.3. SNP rs1799796 và tình trạng thụ thể HER2, ER, PR

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm của nhóm nghiên cứu

4.1.1. Đặc điểm về tuổi trung bình

4.1.2. Đặc điểm về nhóm tuổi

4.1.3. Đặc điểm về tình trạng kinh nguyệt

4.2. Tỷ lệ các alen và kiểu gen của SNP rs1799796

4.2.1. Kết quả tách chiết DNA

4.2.2. Kết quả điện di sản phẩm PCR

4.2.3. Kết quả về kiểu alen và kiểu gen của SNP rs1799796

4.3. Mối liên quan của SNP rs1799796 và một số yếu tố nguy cơ

4.3.1. SNP rs1799796 và trung vị tuổi phát hiện bệnh

4.3.2. SNP rs1799796 và tình trạng kinh nguyệt

4.3.3. SNP rs1799796 và tuổi có kinh lần đầu

4.3.4. SNP rs1799796 và tuổi có con lần đầu

4.4. Mối liên quan của SNP rs1799796 và một số đặc điểm của bệnh

4.4.1. SNP rs1799796 và giai đoạn phát hiện bệnh

4.4.2. SNP rs1799796 và vị trí khối u

4.4.3. SNP rs1799796 và tình trạng thụ thể HER2, ER, PR

KẾT LUẬN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tổng quan về bệnh ung thư vú

Ung thư vú (UTV) là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến nhất ở phụ nữ. Theo thống kê, tỷ lệ mắc UTV đang gia tăng trên toàn cầu, với khoảng 2,08 triệu ca mới được chẩn đoán vào năm 2018. Tại Việt Nam, số ca mắc UTV cũng tăng lên đáng kể, với 15.229 ca và 6.103 ca tử vong trong cùng năm. Việc chẩn đoán sớm và phát hiện các yếu tố nguy cơ là rất quan trọng để giảm tỷ lệ tử vong. Các yếu tố nguy cơ bao gồm di truyền, tuổi tác, và các yếu tố môi trường như bức xạ ion hóa. Đặc biệt, gen di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của UTV, với các gen như BRCA1, BRCA2, và p53 có liên quan mật thiết đến nguy cơ mắc bệnh.

1.1 Dịch tễ học

Theo Viện ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc UTV là 124,9/100.000 phụ nữ mỗi năm. Tỷ lệ này có sự khác biệt giữa các khu vực, với Tây Âu có tỷ lệ cao nhất. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc UTV đã tăng từ 13,8/100.000 phụ nữ vào năm 2000 lên 28,1/100.000 vào năm 2010. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có các biện pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân UTV.

1.2 Các yếu tố nguy cơ

Các yếu tố nguy cơ gây ra UTV bao gồm tuổi tác, di truyền, và các yếu tố môi trường. Dậy thì sớm, mãn kinh muộn, và không sinh con đều là những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Ngoài ra, sự tiếp xúc với bức xạ ion hóa cũng được xác định là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Các gen như BRCA1 và BRCA2 có thể làm tăng nguy cơ mắc UTV lên đến 85% ở những người mang đột biến.

II. Tổng quan về gen XRCC3

Gen XRCC3 (X-ray repair cross-complementing group 3) đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa DNA, đặc biệt là trong quá trình tái tổ hợp tương đồng. Gen này mã hóa cho một protein tham gia vào việc duy trì sự ổn định của nhiễm sắc thể. Các đa hình đơn nucleotide (SNP) của XRCC3 có thể ảnh hưởng đến chức năng sửa chữa DNA, từ đó liên quan đến nguy cơ mắc UTV. Nghiên cứu về SNP rs1799796 của gen XRCC3 là cần thiết để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa gen này và nguy cơ ung thư vú.

2.1 Vị trí và cấu trúc

Gen XRCC3 nằm trên nhiễm sắc thể số 14 và có cấu trúc phức tạp. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự biến đổi trong cấu trúc gen có thể dẫn đến sự thay đổi trong chức năng của protein được mã hóa, ảnh hưởng đến khả năng sửa chữa DNA. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư, bao gồm cả ung thư vú.

2.2 Cơ chế sửa chữa hư hỏng DNA

XRCC3 tham gia vào cơ chế sửa chữa hư hỏng DNA thông qua tái tổ hợp tương đồng. Khi DNA bị tổn thương, XRCC3 giúp khôi phục cấu trúc DNA, từ đó ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Sự suy giảm chức năng của XRCC3 có thể dẫn đến sự tích tụ tổn thương DNA, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư.

III. Nghiên cứu đa hình rs1799796

Nghiên cứu đa hình rs1799796 của gen XRCC3 trên bệnh nhân ung thư vú nhằm xác định sự phân bố của SNP này và đánh giá mối liên quan giữa nó với nguy cơ mắc bệnh. Kết quả cho thấy rằng SNP rs1799796 có thể ảnh hưởng đến nguy cơ phát triển ung thư vú ở các cá thể khác nhau. Việc hiểu rõ về SNP này có thể giúp phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân.

3.1 Tính tỉ lệ kiểu alen và kiểu gen

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ kiểu alen và kiểu gen của SNP rs1799796 trong nhóm bệnh nhân ung thư vú có sự khác biệt rõ rệt so với nhóm chứng. Điều này cho thấy rằng SNP này có thể là một yếu tố nguy cơ tiềm tàng trong sự phát triển của ung thư vú.

3.2 Mối liên quan với các yếu tố nguy cơ

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng SNP rs1799796 có mối liên quan với một số yếu tố nguy cơ như tuổi phát hiện bệnh và tình trạng kinh nguyệt. Những phát hiện này có thể giúp các nhà khoa học xác định các cá nhân có nguy cơ cao mắc bệnh và từ đó có các biện pháp can thiệp sớm.

25/01/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu đa hình đơn nucleotide rs1799796 của gen xrcc3 trên bệnh nhân ung thư vú

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu đa hình đơn nucleotide rs1799796 của gen xrcc3 trên bệnh nhân ung thư vú

Bài viết "Nghiên cứu đa hình đơn nucleotide rs1799796 của gen XRCC3 ở bệnh nhân ung thư vú" của tác giả Bùi Thị Hương Giang, dưới sự hướng dẫn của PGS. Trần Vân Khánh, trình bày một nghiên cứu quan trọng về mối liên hệ giữa đa hình đơn nucleotide (SNP) rs1799796 của gen XRCC3 và bệnh ung thư vú. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về di truyền học trong ung thư vú mà còn mở ra hướng đi mới cho việc phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách mà các yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh, từ đó nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc nghiên cứu gen trong y học hiện đại.

Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan đến ung thư và di truyền học, bạn có thể tham khảo bài viết "Nghiên Cứu Về Sử Dụng Thuốc Ung Thư Tại Bệnh Viện Ung Bướu Hà Nội", nơi phân tích các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc trong điều trị ung thư. Ngoài ra, bài viết "Kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội (2020-2021)" cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về quy trình chăm sóc bệnh nhân ung thư. Cuối cùng, bài viết "Giá trị bộ câu hỏi GERDQ trong chẩn đoán và điều trị bệnh trào ngược dạ dày tại Bệnh viện Quân y 91" có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp chẩn đoán trong y học, liên quan đến các bệnh lý khác nhau. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực nghiên cứu và điều trị ung thư.