I. Tổng quan về bệnh ung thư vú
Ung thư vú (UTV) là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến nhất ở phụ nữ. Theo thống kê, tỷ lệ mắc UTV đang gia tăng trên toàn cầu, với khoảng 2,08 triệu ca mới được chẩn đoán vào năm 2018. Tại Việt Nam, số ca mắc UTV cũng tăng lên đáng kể, với 15.229 ca và 6.103 ca tử vong trong cùng năm. Việc chẩn đoán sớm và phát hiện các yếu tố nguy cơ là rất quan trọng để giảm tỷ lệ tử vong. Các yếu tố nguy cơ bao gồm di truyền, tuổi tác, và các yếu tố môi trường như bức xạ ion hóa. Đặc biệt, gen di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của UTV, với các gen như BRCA1, BRCA2, và p53 có liên quan mật thiết đến nguy cơ mắc bệnh.
1.1 Dịch tễ học
Theo Viện ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc UTV là 124,9/100.000 phụ nữ mỗi năm. Tỷ lệ này có sự khác biệt giữa các khu vực, với Tây Âu có tỷ lệ cao nhất. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc UTV đã tăng từ 13,8/100.000 phụ nữ vào năm 2000 lên 28,1/100.000 vào năm 2010. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có các biện pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân UTV.
1.2 Các yếu tố nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ gây ra UTV bao gồm tuổi tác, di truyền, và các yếu tố môi trường. Dậy thì sớm, mãn kinh muộn, và không sinh con đều là những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Ngoài ra, sự tiếp xúc với bức xạ ion hóa cũng được xác định là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Các gen như BRCA1 và BRCA2 có thể làm tăng nguy cơ mắc UTV lên đến 85% ở những người mang đột biến.
II. Tổng quan về gen XRCC3
Gen XRCC3 (X-ray repair cross-complementing group 3) đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa DNA, đặc biệt là trong quá trình tái tổ hợp tương đồng. Gen này mã hóa cho một protein tham gia vào việc duy trì sự ổn định của nhiễm sắc thể. Các đa hình đơn nucleotide (SNP) của XRCC3 có thể ảnh hưởng đến chức năng sửa chữa DNA, từ đó liên quan đến nguy cơ mắc UTV. Nghiên cứu về SNP rs1799796 của gen XRCC3 là cần thiết để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa gen này và nguy cơ ung thư vú.
2.1 Vị trí và cấu trúc
Gen XRCC3 nằm trên nhiễm sắc thể số 14 và có cấu trúc phức tạp. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự biến đổi trong cấu trúc gen có thể dẫn đến sự thay đổi trong chức năng của protein được mã hóa, ảnh hưởng đến khả năng sửa chữa DNA. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư, bao gồm cả ung thư vú.
2.2 Cơ chế sửa chữa hư hỏng DNA
XRCC3 tham gia vào cơ chế sửa chữa hư hỏng DNA thông qua tái tổ hợp tương đồng. Khi DNA bị tổn thương, XRCC3 giúp khôi phục cấu trúc DNA, từ đó ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Sự suy giảm chức năng của XRCC3 có thể dẫn đến sự tích tụ tổn thương DNA, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư.
III. Nghiên cứu đa hình rs1799796
Nghiên cứu đa hình rs1799796 của gen XRCC3 trên bệnh nhân ung thư vú nhằm xác định sự phân bố của SNP này và đánh giá mối liên quan giữa nó với nguy cơ mắc bệnh. Kết quả cho thấy rằng SNP rs1799796 có thể ảnh hưởng đến nguy cơ phát triển ung thư vú ở các cá thể khác nhau. Việc hiểu rõ về SNP này có thể giúp phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân.
3.1 Tính tỉ lệ kiểu alen và kiểu gen
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ kiểu alen và kiểu gen của SNP rs1799796 trong nhóm bệnh nhân ung thư vú có sự khác biệt rõ rệt so với nhóm chứng. Điều này cho thấy rằng SNP này có thể là một yếu tố nguy cơ tiềm tàng trong sự phát triển của ung thư vú.
3.2 Mối liên quan với các yếu tố nguy cơ
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng SNP rs1799796 có mối liên quan với một số yếu tố nguy cơ như tuổi phát hiện bệnh và tình trạng kinh nguyệt. Những phát hiện này có thể giúp các nhà khoa học xác định các cá nhân có nguy cơ cao mắc bệnh và từ đó có các biện pháp can thiệp sớm.