Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng đa hình gen MTHFR và kết quả can thiệp dị tật khe hở môi, vòm miệng ở trẻ em điều trị tại Bệnh viện RHM Trung ương

Chuyên ngành

Dịch tễ học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2023

172
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Đa hình gen MTHFR và dị tật khe hở môi vòm miệng

Nghiên cứu tập trung vào đa hình gen MTHFR, một yếu tố di truyền quan trọng liên quan đến dị tật khe hở môi và vòm miệng. Gen MTHFR mã hóa enzyme methylenetetrahydrofolate reductase, đóng vai trò trong quá trình chuyển hóa folate. Các đa hình phổ biến như C677T và A1298C được xác định là có liên quan đến nguy cơ mắc dị tật này. Nghiên cứu chỉ ra rằng sự hiện diện đồng thời của hai đa hình này làm tăng mức độ nghiêm trọng của dị tật. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sàng lọc gen trong chẩn đoán và phòng ngừa dị tật bẩm sinh.

1.1. Cơ chế di truyền của đa hình gen MTHFR

Gen MTHFR nằm trên nhiễm sắc thể số 1, mã hóa enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa folate. Các đa hình như C677T và A1298C làm giảm hoạt động của enzyme, dẫn đến tăng nồng độ homocysteine và giảm methyl hóa DNA. Điều này ảnh hưởng đến quá trình phát triển phôi thai, đặc biệt là sự hình thành môi và vòm miệng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các đột biến này có thể di truyền từ cha mẹ, làm tăng nguy cơ mắc dị tật ở thế hệ sau.

1.2. Mối liên hệ giữa đa hình gen MTHFR và dị tật khe hở môi vòm miệng

Các đa hình gen MTHFR, đặc biệt là C677T và A1298C, được xác định là yếu tố nguy cơ chính gây dị tật khe hở môi và vòm miệng. Nghiên cứu cho thấy trẻ mang đột biến đồng hợp tử hoặc dị hợp tử của các đa hình này có tỷ lệ mắc dị tật cao hơn đáng kể so với trẻ không mang đột biến. Điều này khẳng định vai trò của gen MTHFR trong cơ chế bệnh sinh của dị tật này.

II. Dị tật khe hở môi và vòm miệng ở trẻ em

Dị tật khe hở môi và vòm miệng là một trong những dị tật bẩm sinh phổ biến nhất, ảnh hưởng đến khoảng 1/700 đến 1/1000 trẻ sơ sinh. Dị tật này không chỉ gây ra các vấn đề về thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến khả năng phát âm, ăn uống và thính giác của trẻ. Nghiên cứu tại Bệnh viện RHM Trung ương đã mô tả chi tiết các đặc điểm dịch tễ và lâm sàng của trẻ mắc dị tật này, bao gồm tỷ lệ mắc, phân bố theo giới tính và địa lý.

2.1. Đặc điểm dịch tễ của dị tật khe hở môi vòm miệng

Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc dị tật khe hở môi và vòm miệng ở trẻ em tại Việt Nam dao động từ 1/500 đến 1/1000, tùy theo vùng địa lý và dân tộc. Trẻ nam có tỷ lệ mắc cao hơn trẻ nữ. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tiền sử gia đình, tuổi mẹ khi mang thai và tiếp xúc với các chất độc hại trong thai kỳ. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc sàng lọc và phòng ngừa dị tật từ giai đoạn đầu thai kỳ.

2.2. Đặc điểm lâm sàng và ảnh hưởng của dị tật

Trẻ mắc dị tật khe hở môi và vòm miệng thường gặp các vấn đề về phát âm, ăn uống và thính giác. Dị tật cũng ảnh hưởng đến tâm lý và sự hòa nhập xã hội của trẻ. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc can thiệp sớm bằng phẫu thuật và các liệu pháp hỗ trợ có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của trẻ. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên gia y tế và gia đình.

III. Can thiệp y tế và hiệu quả điều trị

Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các phương pháp can thiệp y tế trong điều trị dị tật khe hở môi và vòm miệng tại Bệnh viện RHM Trung ương. Các phương pháp bao gồm phẫu thuật tạo hình, liệu pháp ngôn ngữ và chăm sóc nha khoa. Kết quả cho thấy việc can thiệp sớm và toàn diện giúp cải thiện đáng kể chức năng và thẩm mỹ cho trẻ.

3.1. Phương pháp phẫu thuật và phục hồi chức năng

Phẫu thuật tạo hình là phương pháp điều trị chính cho dị tật khe hở môi và vòm miệng. Nghiên cứu chỉ ra rằng phẫu thuật được thực hiện trong giai đoạn sớm (từ 3 đến 6 tháng tuổi) mang lại kết quả tốt nhất. Sau phẫu thuật, trẻ cần được theo dõi và hỗ trợ bằng các liệu pháp ngôn ngữ, chăm sóc nha khoa và tâm lý để đảm bảo phục hồi toàn diện.

3.2. Đánh giá hiệu quả điều trị

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công của phẫu thuật tạo hình đạt trên 90%. Trẻ được điều trị sớm có khả năng phát âm và ăn uống tốt hơn so với trẻ được điều trị muộn. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc can thiệp sớm và toàn diện trong điều trị dị tật khe hở môi và vòm miệng.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng đa hình gen mthrf và kết quả can thiệp dị tật khe hở môi vàhoặc vòm miệng ở trẻ em điều trị tại bệnh viện rhm trung ương luận án tiến sỹ y khoa
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng đa hình gen mthrf và kết quả can thiệp dị tật khe hở môi vàhoặc vòm miệng ở trẻ em điều trị tại bệnh viện rhm trung ương luận án tiến sỹ y khoa

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên cứu đa hình gen MTHFR và hiệu quả can thiệp dị tật khe hở môi, vòm miệng ở trẻ em tại Bệnh viện RHM Trung ương là một tài liệu quan trọng tập trung vào việc phân tích đa hình gen MTHFR và mối liên hệ của nó với dị tật khe hở môi, vòm miệng ở trẻ em. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cơ chế di truyền mà còn đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp y tế, giúp cải thiện chất lượng điều trị và phòng ngừa dị tật bẩm sinh. Đây là nguồn thông tin hữu ích cho các chuyên gia y tế, nhà nghiên cứu và phụ huynh quan tâm đến lĩnh vực này.

Để mở rộng kiến thức về các nghiên cứu y học liên quan, bạn có thể tham khảo Luận án tiến sĩ nghiên cứu mô bệnh học sarcom xương nguyên phát theo phân loại của tổ chức y tế thế giới who năm 2013, Luận án tiến sĩ nghiên cứu lâm sàng xquang đánh giá hiệu quả điều trị hẹp chiều ngang xương hàm trên bằng hàm nong nhanh kết hợp với minivis, hoặc Luận án tiến sĩ nghiên cứu mật độ xương tình trạng vitamin d và một số markers chu chuyển xương ở trẻ từ 6 đến 14 tuổi tại thành phố cần thơ. Những tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các phương pháp nghiên cứu và ứng dụng y học hiện đại.