Nghiên cứu mối liên quan giữa đa hình gen CYP2C19, MDR1 và hiệu quả điều trị loét tá tràng nhiễm H. pylori bằng phác đồ RBTT

Trường đại học

Học viện Quân y

Chuyên ngành

Nội Khoa

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2021

175
1
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Nghiên cứu đa hình gen CYP2C19 và MDR1

Nghiên cứu tập trung vào đa hình gen CYP2C19MDR1, hai gen có vai trò quan trọng trong chuyển hóa thuốc và hiệu quả điều trị loét tá tràng nhiễm H. pylori. Gen CYP2C19 mã hóa enzyme chuyển hóa thuốc ức chế bơm proton (PPI), trong khi gen MDR1 liên quan đến vận chuyển thuốc qua màng tế bào. Đa hình của hai gen này ảnh hưởng đến hiệu quả của phác đồ RBTT (Rabeprazole-Bismuth-Tinidazole-Tetracycline) trong điều trị loét tá tràng.

1.1. Vai trò của gen CYP2C19

Gen CYP2C19 đóng vai trò chính trong chuyển hóa thuốc PPI. Các kiểu hình chuyển hóa nhanh, trung bình và kém của gen này ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong huyết tương. Nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh nhân có kiểu hình chuyển hóa nhanh thường có tỷ lệ tiệt trừ H. pylori thấp hơn so với các kiểu hình khác khi sử dụng phác đồ RBTT.

1.2. Vai trò của gen MDR1

Gen MDR1 mã hóa protein vận chuyển thuốc P-glycoprotein, ảnh hưởng đến hấp thu và phân bố thuốc trong cơ thể. Đa hình MDR1 C3435T có liên quan đến hiệu quả điều trị, đặc biệt là với thuốc PPI như rabeprazole. Kiểu gen MDR1 C3435T có thể làm thay đổi khả năng đáp ứng điều trị của bệnh nhân.

II. Điều trị loét tá tràng nhiễm H

Loét tá tràng nhiễm H. pylori là bệnh lý phổ biến, chiếm tỷ lệ cao ở các nước đang phát triển. Phác đồ RBTT được sử dụng để điều trị tiệt trừ H. pylori, bao gồm Rabeprazole, Bismuth, Tinidazole và Tetracycline. Phác đồ này được đánh giá cao về hiệu quả, đặc biệt ở những vùng có tỷ lệ kháng kháng sinh cao.

2.1. Hiệu quả của phác đồ RBTT

Phác đồ RBTT cho thấy tỷ lệ tiệt trừ H. pylori cao hơn so với các phác đồ truyền thống. Nghiên cứu chỉ ra rằng sử dụng Rabeprazole, một loại PPI ít bị ảnh hưởng bởi gen CYP2C19, giúp cải thiện hiệu quả điều trị. Tỷ lệ thành công của phác đồ này đạt trên 85% trong các thử nghiệm lâm sàng.

2.2. Tác dụng phụ của phác đồ RBTT

Mặc dù hiệu quả cao, phác đồ RBTT có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, đau bụng và rối loạn tiêu hóa. Tuy nhiên, các tác dụng phụ này thường nhẹ và không ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình điều trị.

III. Mối liên quan giữa đa hình gen và hiệu quả điều trị

Nghiên cứu phân tích mối liên quan giữa đa hình gen CYP2C19MDR1 với hiệu quả điều trị loét tá tràng nhiễm H. pylori. Kết quả cho thấy kiểu gen và kiểu hình của hai gen này có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ tiệt trừ vi khuẩn.

3.1. Ảnh hưởng của CYP2C19

Bệnh nhân có kiểu hình chuyển hóa nhanh của gen CYP2C19 thường có tỷ lệ tiệt trừ H. pylori thấp hơn so với kiểu hình chuyển hóa kém. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc cá nhân hóa điều trị dựa trên kiểu gen của bệnh nhân.

3.2. Ảnh hưởng của MDR1

Kiểu gen MDR1 C3435T cũng ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Bệnh nhân có kiểu gen 3435C/C thường đáp ứng tốt hơn với phác đồ RBTT so với các kiểu gen khác. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xét nghiệm gen trước khi điều trị.

IV. Giá trị và ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu này có giá trị cao trong việc cá nhân hóa điều trị loét tá tràng nhiễm H. pylori. Việc xác định đa hình gen CYP2C19MDR1 giúp lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, tăng tỷ lệ thành công và giảm tác dụng phụ. Đây là hướng đi mới trong y học cá nhân hóa, đặc biệt ở các nước có tỷ lệ nhiễm H. pylori cao như Việt Nam.

4.1. Ứng dụng trong lâm sàng

Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng trong lâm sàng để tối ưu hóa phác đồ điều trị. Việc sử dụng phác đồ RBTT kết hợp với xét nghiệm gen sẽ giúp cải thiện hiệu quả điều trị và giảm chi phí y tế.

4.2. Hướng nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu mở ra hướng đi mới trong việc khám phá các gen khác có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Đồng thời, cần có thêm các nghiên cứu quy mô lớn để khẳng định kết quả và ứng dụng rộng rãi hơn.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ nghiên cứu mối liên quan của đa hình gen cyp2c19 mdr1 với hiệu quả điều trị bằng phác đồ rbtt ở bệnh nhân loét tá tràng có nhiễm helicobacter pylori
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ nghiên cứu mối liên quan của đa hình gen cyp2c19 mdr1 với hiệu quả điều trị bằng phác đồ rbtt ở bệnh nhân loét tá tràng có nhiễm helicobacter pylori

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên cứu đa hình gen CYP2C19 và MDR1 trong điều trị loét tá tràng nhiễm H. pylori bằng phác đồ RBTT là một tài liệu chuyên sâu tập trung vào việc phân tích vai trò của đa hình gen CYP2C19 và MDR1 trong hiệu quả điều trị loét tá tràng do nhiễm khuẩn H. pylori. Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn chi tiết về cách các biến thể gen ảnh hưởng đến đáp ứng điều trị, từ đó giúp cá nhân hóa phác đồ RBTT để tối ưu hóa kết quả. Đây là nguồn thông tin quý giá cho các bác sĩ, nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa quan tâm đến lĩnh vực di truyền học và điều trị bệnh lý tiêu hóa.

Để mở rộng kiến thức về các nghiên cứu liên quan đến di truyền và điều trị bệnh, bạn có thể tham khảo Luận án tiến sĩ nghiên cứu mối liên quan giữa resistin visfatin với một số nguy cơ tim mạch chuyển hóa ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2, hoặc khám phá Luận án tiến sĩ y học nghiên cứu điều trị ung thư vú giai đoạn di căn bằng hóa trị phối hợp anthracycline và taxane watermark. Ngoài ra, Luận văn thạc sĩ công nghệ sinh học xác định genotype HPV ở phụ nữ cũng là một tài liệu đáng chú ý để hiểu sâu hơn về ứng dụng di truyền trong y học.