Tổng quan nghiên cứu
Vườn Quốc gia Bến En, tỉnh Thanh Hóa, với diện tích tự nhiên 16.634 ha, là một khu vực có địa hình phức tạp gồm đồi núi, sông hồ và thung lũng, tạo nên môi trường sinh thái đa dạng và phong phú. Khu vực này có khí hậu á nhiệt đới với nhiệt độ trung bình 23,3°C và lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 1790 mm, phân bố theo mùa rõ rệt. Đây là điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loài thực vật, trong đó họ Sim (Myrtaceae Juss.) là một trong những họ thực vật quan trọng với khoảng 15 chi và hơn 100 loài được ghi nhận tại Việt Nam.
Tuy nhiên, tại Vườn Quốc gia Bến En, các nghiên cứu chuyên sâu về họ Sim còn rất hạn chế. Luận văn này nhằm mục tiêu điều tra, đánh giá tính đa dạng thực vật họ Sim về thành phần loài, phổ dạng sống, giá trị sử dụng và mức độ đe dọa của các loài trong khu vực. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 11/2020 đến tháng 4/2021, tập trung tại các tiểu khu chính của vườn như Sông Tràng, Đảo thực vật, Xuân Thái và Bình Lương. Kết quả nghiên cứu không chỉ bổ sung dữ liệu khoa học cho hệ thực vật của Vườn Quốc gia Bến En mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn và sử dụng bền vững nguồn tài nguyên thực vật quý giá này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phân loại thực vật hiện đại, đặc biệt là hệ thống phân loại họ Sim theo Jussieu (1789) và các cập nhật mới nhất về phân loại chi Syzygium và các chi liên quan. Lý thuyết về đa dạng sinh học và các yếu tố địa lý thực vật được áp dụng để phân tích cấu trúc và thành phần loài, dựa trên phân loại yếu tố địa lý thực vật của Nguyễn Nghĩa Thìn (2008). Ngoài ra, thang phân loại dạng sống của Raunkiaer (1934) được sử dụng để phân tích phổ dạng sống của các loài họ Sim, giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa dạng sống và điều kiện sinh thái tại khu vực nghiên cứu.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Đa dạng bậc taxon: xác định số lượng chi và loài trong họ Sim.
- Phổ dạng sống: phân loại các loài theo nhóm dạng sống Phanerophytes, Chamaephytes, Hemicryptophytes, Cryptophytes và Therophytes.
- Yếu tố địa lý thực vật: phân tích nguồn gốc và phân bố của các loài theo các nhóm yếu tố như đặc hữu, di cư, nhiệt đới, ôn đới.
- Giá trị sử dụng: đánh giá các công dụng của loài như lấy gỗ, làm thuốc, lấy tinh dầu, ăn được.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm 105 mẫu vật thu thập qua 3 đợt điều tra thực địa tại các tuyến khảo sát mở rộng trong Vườn Quốc gia Bến En. Mẫu vật được xử lý, ép khô và lên tiêu bản bách thảo tại phòng thí nghiệm của Khoa Khoa học Tự nhiên, Trường Đại học Hồng Đức. Việc xác định tên khoa học dựa trên phương pháp hình thái và giải phẫu so sánh, sử dụng các tài liệu chuẩn như "Cây cỏ Việt Nam" của Phạm Hoàng Hộ (2000) và "The Myrtaceae of Flora of China".
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích đa dạng taxon: thống kê số lượng chi, loài và tỷ lệ phần trăm so với tổng số loài họ Sim tại Việt Nam và các khu vực lân cận.
- Phân tích giá trị sử dụng: tổng hợp thông tin từ tài liệu và phỏng vấn người dân địa phương.
- Phân tích dạng sống: áp dụng thang phân loại Raunkiaer để xây dựng phổ dạng sống.
- Phân tích yếu tố địa lý thực vật: phân loại các loài theo nhóm yếu tố địa lý dựa trên khung phân loại của Nguyễn Nghĩa Thìn.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2020 đến tháng 4/2021, với các đợt thu mẫu thực địa và xử lý mẫu tại phòng thí nghiệm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đa dạng thành phần loài:
Nghiên cứu xác định được 28 loài thuộc 7 chi họ Sim tại Vườn Quốc gia Bến En, trong đó chi Syzygium chiếm ưu thế với 18 loài (64,29%). Các chi còn lại như Acnema, Cleistocalyx, Decaspermum, Eucalyptus, Psidium, Rhodomyrtus có từ 1 đến 3 loài mỗi chi. So với danh lục thực vật năm 2013, có 15 loài được bổ sung, cho thấy tính đa dạng họ Sim tại đây còn chưa được khai thác đầy đủ.So sánh với các khu vực lân cận và Việt Nam:
So với Vườn Quốc gia Pù Mát (31 loài) và Vườn Quốc gia Vũ Quang (33 loài), số loài tại Bến En chiếm khoảng 90,32% và 84,85% tương ứng, mặc dù diện tích Bến En chỉ bằng khoảng 18,26% và 30,23% so với hai khu vực trên. So với toàn quốc, Bến En có 50% số chi và 27,72% số loài họ Sim của Việt Nam, trong khi diện tích chỉ chiếm 0,005% diện tích cả nước.Đa dạng về giá trị sử dụng:
Trong 28 loài, có 24 loài (85,71%) được người dân sử dụng với các mục đích khác nhau: 17 loài lấy gỗ (60,71%), 14 loài cho tinh dầu (50%), 14 loài ăn được (50%) và 10 loài làm thuốc (35,71%). Các loài như Cleistocalyx operculatus, Eucalyptus camaldulensis, Psidium guajava, Syzygium cumini được sử dụng phổ biến trong y học dân gian và công nghiệp.Phổ dạng sống:
Tất cả các loài thuộc nhóm cây chồi trên (Phanerophytes), trong đó nhóm cây chồi trên lớn (Me) chiếm 46,43%, nhóm cây chồi trên nhỡ (Mi) chiếm 25%, nhóm cây chồi trên rất lớn (Mg) và nhỏ (Na) cùng chiếm 14,29%. Điều này phù hợp với đặc điểm sinh thái của họ Sim là chủ yếu cây gỗ thân lớn và trung bình.Yếu tố địa lý thực vật:
Các loài thuộc 4 nhóm yếu tố chính: đặc hữu và cận đặc hữu Việt Nam chiếm 39,29%, yếu tố nhiệt đới châu Á chiếm 35,71%, yếu tố cây trồng chiếm 14,29% (đặc biệt là các loài Eucalyptus), và yếu tố cổ nhiệt đới chiếm 10,71%. Một loài Acnema acuminatissima được ghi nhận thuộc Sách Đỏ Việt Nam ở mức nguy cấp (VU).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Vườn Quốc gia Bến En có tính đa dạng họ Sim cao, tương đương với các khu vực có diện tích lớn hơn nhiều như Pù Mát và Vũ Quang. Điều này có thể giải thích bởi điều kiện khí hậu, địa hình và thổ nhưỡng tương đồng, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của họ Sim. Sự đa dạng về giá trị sử dụng phản ánh vai trò quan trọng của họ Sim trong đời sống kinh tế và y học địa phương, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu bảo tồn nguồn gen quý hiếm.
Phổ dạng sống tập trung vào nhóm cây chồi trên lớn và trung bình phù hợp với đặc điểm sinh thái rừng nhiệt đới ẩm, đồng thời phản ánh sự thích nghi của họ Sim với điều kiện môi trường tại Bến En. Yếu tố địa lý thực vật cho thấy sự pha trộn giữa các nhóm đặc hữu và di cư, minh chứng cho sự đa dạng nguồn gốc và phân bố của họ Sim trong khu vực.
So sánh với các nghiên cứu trước đây tại các vườn quốc gia khác, kết quả này củng cố nhận định rằng chi Syzygium là chi đa dạng nhất trong họ Sim ở Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Việc phát hiện nhiều loài mới bổ sung cho danh lục thực vật cho thấy tiềm năng nghiên cứu và bảo tồn họ Sim tại Bến En còn rất lớn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện số lượng loài theo chi, biểu đồ tròn về tỷ lệ giá trị sử dụng và phổ dạng sống, cũng như bảng so sánh số lượng chi, loài giữa các khu vực nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác điều tra, khảo sát đa dạng sinh học họ Sim
Thực hiện các đợt khảo sát định kỳ hàng năm trong vòng 3-5 năm tới nhằm cập nhật và bổ sung danh lục loài, đặc biệt tập trung vào các khu vực chưa được nghiên cứu kỹ trong Vườn Quốc gia Bến En. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Vườn Quốc gia phối hợp với các viện nghiên cứu thực vật.Xây dựng chương trình bảo tồn nguồn gen quý hiếm
Ưu tiên bảo vệ các loài thuộc Sách Đỏ Việt Nam như Acnema acuminatissima và các loài đặc hữu, thông qua việc thiết lập khu vực bảo tồn nghiêm ngặt và nhân giống tại chỗ. Thời gian thực hiện: 2-4 năm. Chủ thể: Ban quản lý Vườn, các tổ chức bảo tồn thiên nhiên.Phát triển mô hình sử dụng bền vững các loài họ Sim có giá trị kinh tế
Khuyến khích khai thác hợp lý các loài lấy gỗ, tinh dầu và làm thuốc, đồng thời hỗ trợ người dân địa phương phát triển nghề trồng và chế biến sản phẩm từ họ Sim nhằm nâng cao thu nhập và giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: UBND tỉnh Thanh Hóa, các tổ chức phát triển nông nghiệp.Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng
Tổ chức các chương trình giáo dục môi trường, tập huấn kỹ thuật bảo tồn và sử dụng tài nguyên thực vật họ Sim cho người dân sống trong và vùng đệm Vườn Quốc gia. Chủ thể: Ban quản lý Vườn, các tổ chức phi chính phủ, trường học địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành thực vật học, sinh học bảo tồn
Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về đa dạng loài, phân bố và giá trị sử dụng họ Sim, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và phát triển đề tài mới.Cơ quan quản lý bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia
Thông tin về thành phần loài, mức độ đe dọa và yếu tố địa lý giúp xây dựng kế hoạch bảo tồn và quản lý tài nguyên hiệu quả.Người làm chính sách phát triển nông lâm nghiệp bền vững
Dữ liệu về giá trị sử dụng và tiềm năng khai thác hợp lý họ Sim hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển kinh tế gắn với bảo vệ môi trường.Cộng đồng dân cư địa phương và doanh nghiệp chế biến sản phẩm từ thực vật
Hiểu biết về các loài có giá trị kinh tế, y học giúp phát triển nghề truyền thống, nâng cao thu nhập và bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Câu hỏi thường gặp
Họ Sim có vai trò gì trong hệ sinh thái Vườn Quốc gia Bến En?
Họ Sim đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc rừng, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật, đồng thời là nguồn nguyên liệu gỗ, thuốc và thực phẩm cho cộng đồng địa phương.Số lượng loài họ Sim ở Bến En có cao so với các khu vực khác không?
Mặc dù diện tích nhỏ, Bến En có 28 loài họ Sim, tương đương 90% số loài ở Pù Mát và 85% ở Vũ Quang, cho thấy tính đa dạng cao trong khu vực.Các loài họ Sim nào có giá trị sử dụng phổ biến nhất?
Các loài lấy gỗ như Syzygium cumini, Eucalyptus camaldulensis và loài cho tinh dầu, làm thuốc như Cleistocalyx operculatus được sử dụng rộng rãi.Phổ dạng sống của họ Sim tại Bến En như thế nào?
Tất cả các loài thuộc nhóm cây chồi trên, chủ yếu là cây chồi trên lớn và trung bình, phù hợp với điều kiện rừng nhiệt đới ẩm.Có loài họ Sim nào bị đe dọa tại Bến En không?
Có một loài Acnema acuminatissima được ghi nhận trong Sách Đỏ Việt Nam ở mức nguy cấp, cần được bảo vệ nghiêm ngặt.
Kết luận
- Xác định được 28 loài thuộc 7 chi họ Sim tại Vườn Quốc gia Bến En, trong đó chi Syzygium chiếm ưu thế với 64,29%.
- Tính đa dạng họ Sim tại Bến En tương đương với các khu vực lớn hơn như Pù Mát và Vũ Quang, dù diện tích nhỏ hơn nhiều.
- 85,71% loài họ Sim được sử dụng với các mục đích lấy gỗ, tinh dầu, làm thuốc và ăn được, phản ánh giá trị kinh tế và y học quan trọng.
- Phổ dạng sống tập trung vào nhóm cây chồi trên lớn và trung bình, phù hợp với điều kiện sinh thái rừng nhiệt đới ẩm.
- Phát hiện loài Acnema acuminatissima thuộc Sách Đỏ Việt Nam mức nguy cấp, nhấn mạnh nhu cầu bảo tồn nguồn gen quý hiếm.
Next steps: Tiếp tục mở rộng điều tra đa dạng sinh học, xây dựng chương trình bảo tồn và phát triển mô hình sử dụng bền vững họ Sim tại Vườn Quốc gia Bến En.
Call to action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ và khai thác hợp lý nguồn tài nguyên họ Sim, góp phần phát triển bền vững sinh thái và kinh tế vùng.