I. Nghiên cứu đa dạng cây thuốc
Nghiên cứu đa dạng cây thuốc tại Hoàng Su Phì, Hà Giang đã xác định được 567 loài cây thuốc, bao gồm thành phần loài, đặc điểm phân bố, giá trị tài nguyên và các loài bị đe dọa. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về sự phân bố của các loài cây thuốc trong các kiểu thảm thực vật khác nhau, từ rừng nguyên sinh đến các khu vực canh tác. Đặc biệt, nghiên cứu đã ghi nhận loài Chéo béo (Oreocnide kwangsiensis) bổ sung cho hệ thực vật Việt Nam và loài Hoàng liên chân gà (Coptis quinquesecta) bổ sung cho khu vực nghiên cứu.
1.1. Đa dạng về đơn vị phân loại
Nghiên cứu đã phân loại 567 loài cây thuốc thuộc các họ thực vật khác nhau, trong đó họ Asteraceae và Lamiaceae chiếm tỷ lệ cao nhất. Sự đa dạng về phân loại phản ánh sự phong phú của hệ thực vật tại Hoàng Su Phì, đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho việc bảo tồn và phát triển nguồn tài nguyên cây thuốc.
1.2. Đa dạng về yếu tố địa lý
Các loài cây thuốc tại Hoàng Su Phì phân bố theo các yếu tố địa lý khác nhau, từ vùng núi cao đến thung lũng. Sự đa dạng này không chỉ phản ánh điều kiện tự nhiên đặc thù của khu vực mà còn cho thấy tiềm năng khai thác và sử dụng bền vững nguồn tài nguyên này.
II. Giải pháp bảo tồn bền vững
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp bảo tồn bền vững nguồn tài nguyên cây thuốc tại Hoàng Su Phì, bao gồm việc nhân giống các loài cây thuốc quý hiếm và xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên. Các biện pháp này không chỉ giúp bảo vệ các loài cây thuốc khỏi nguy cơ tuyệt chủng mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương thông qua việc khai thác bền vững.
2.1. Nhân giống cây thuốc
Nghiên cứu đã thành công trong việc nhân giống một số loài cây thuốc quý như Bảy lá một hoa (Paris polyphylla) và Hoàng liên chân gà (Coptis chinensis). Kỹ thuật nhân giống hữu tính và vô tính được áp dụng, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo tồn và phát triển các loài cây thuốc này.
2.2. Xây dựng khu bảo tồn
Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên tại Hoàng Su Phì là một trong những giải pháp quan trọng để bảo vệ đa dạng sinh học. Các khu bảo tồn không chỉ bảo vệ các loài cây thuốc mà còn góp phần duy trì hệ sinh thái tự nhiên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu và phát triển bền vững.
III. Phát triển cộng đồng
Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn và sử dụng bền vững nguồn tài nguyên cây thuốc. Tri thức bản địa của các dân tộc thiểu số như người Dao và người H’Mông được coi là nguồn lực quan trọng trong việc phát triển các bài thuốc dân tộc và bảo tồn đa dạng sinh học.
3.1. Tri thức bản địa
Tri thức bản địa về sử dụng cây thuốc của người Dao và người H’Mông được ghi nhận và phân tích, cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho việc bảo tồn và phát triển các bài thuốc dân tộc. Nghiên cứu cũng chỉ ra sự cần thiết của việc lưu giữ và phát huy tri thức này trong bối cảnh hiện đại.
3.2. Phát triển kinh tế địa phương
Việc khai thác và sử dụng bền vững nguồn tài nguyên cây thuốc không chỉ góp phần bảo tồn đa dạng sinh học mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương. Các sản phẩm từ cây thuốc có thể trở thành nguồn thu nhập quan trọng, góp phần nâng cao đời sống của người dân.