Tổng quan nghiên cứu

Việc học từ vựng đóng vai trò then chốt trong quá trình học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Theo ước tính, trong giáo trình “New Headway Pre-Intermediate” (ấn bản thứ ba, 2007) được sử dụng rộng rãi tại các trường đại học kỹ thuật ở Việt Nam, có tổng cộng 609 collocations (kết hợp từ) được xác định, trong đó collocations mang tính từ vựng chiếm tới 60,92%. Tuy nhiên, sinh viên không chuyên tiếng Anh tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội thường gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng các collocations này, dẫn đến các lỗi phổ biến ảnh hưởng đến sự tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân loại các loại collocations trong giáo trình, xác định các lỗi thường gặp của sinh viên không chuyên và tìm hiểu nguyên nhân gây ra các lỗi này. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2010-2011 tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, tập trung vào sinh viên TOEIC 1 với trình độ tiếng Anh tiền trung cấp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh, đặc biệt là trong việc phát triển năng lực sử dụng collocations, góp phần cải thiện điểm số TOEIC và khả năng giao tiếp thực tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về collocation trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Khái niệm collocation: Collocation được định nghĩa là sự kết hợp tự nhiên và thường xuyên của các từ trong ngôn ngữ, tạo nên sự tự nhiên và chính xác trong giao tiếp (McCarthy, 1990; Oxford Collocations Dictionary, 2002). Collocations không chỉ là sự kết hợp ngẫu nhiên mà có tính quy ước và đặc thù ngôn ngữ.

  • Phân loại collocations: Theo cấu trúc, collocations được chia thành ba loại chính: collocations từ vựng (lexical), collocations ngữ pháp (grammatical) và collocations dài (long collocations). Về độ cố định, collocations được phân thành collocations cố định (more fixed) và collocations linh hoạt (less fixed).

  • Lý thuyết lỗi và phân tích lỗi: Lỗi được hiểu là sự sai lệch không tự sửa được trong quá trình học ngôn ngữ (Corder, 1967). Lỗi collocational thường do sự can thiệp của ngôn ngữ mẹ đẻ, sự thiếu hiểu biết về collocations, hoặc do các nguyên nhân nội sinh như quá tổng quát hóa, suy luận sai.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Phân tích 609 collocations trong 12 đơn vị của giáo trình “New Headway Pre-Intermediate” (2007); khảo sát 96 sinh viên không chuyên tiếng Anh tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội thông qua bài kiểm tra 40 câu hỏi về collocations; khảo sát ý kiến 35 giảng viên giảng dạy giáo trình này.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân loại và tính tần suất các loại collocations; phân tích lỗi dựa trên kết quả bài kiểm tra để xác định các lỗi phổ biến; phân tích định tính các bảng hỏi để hiểu nguyên nhân và thái độ giảng viên về việc dạy collocations.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2010-2011, với việc thu thập dữ liệu sau 10 tuần học sử dụng giáo trình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố collocations trong giáo trình:

    • Collocations từ vựng chiếm 60,92% tổng số, trong đó mẫu V+N chiếm gần 40,16%, N+N chiếm 17,52%, và Adj+N chiếm 16,71%.
    • Collocations ngữ pháp chiếm 32,18%, với mẫu V+Prep chiếm 40% trong nhóm này, tiếp theo là Prep+N chiếm 37,76%.
    • Collocations dài chiếm 6,9% tổng số.
    • Collocations cố định chiếm 61,74%, collocations linh hoạt chiếm 38,26%.
  2. Lỗi phổ biến của sinh viên trong bài kiểm tra collocations:

    • Lỗi phổ biến nhất là trong mẫu Quant+N với 61,46% sai, ví dụ như thay “a bunch of flowers” bằng “a few of flowers”.
    • Lỗi trong mẫu V+Adv+Prep (look forward to) chiếm 53,13%.
    • Lỗi trong mẫu Adj+Prep (tired of) chiếm 46,88%.
    • Lỗi trong mẫu N+V (the watch stopped vs. the watch died) chiếm 40,63%, chịu ảnh hưởng từ ngôn ngữ mẹ đẻ.
    • Một số collocations phổ biến như “sit down” và “fast food” có tỷ lệ sai rất thấp (dưới 10%).
  3. Nguyên nhân lỗi:

    • Can thiệp từ tiếng mẹ đẻ (interlingual transfer) là nguyên nhân chính, ví dụ “the watch died” do dịch trực tiếp từ tiếng Việt “đồng hồ chết”.
    • Thiếu kiến thức về collocations và sự nhầm lẫn giữa các từ đồng nghĩa (ví dụ “do” và “make”).
    • Lỗi trong việc sử dụng giới từ đi kèm collocations.
    • Sự nhầm lẫn trong việc nhận biết và sửa lỗi collocations.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy collocations từ vựng chiếm ưu thế trong giáo trình, phù hợp với đặc điểm ngôn ngữ tiếng Anh và nhu cầu giao tiếp thực tế. Tuy nhiên, sinh viên không chuyên tiếng Anh vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng đúng collocations, đặc biệt là các mẫu phức tạp hoặc ít phổ biến. Các lỗi chủ yếu xuất phát từ sự khác biệt về collocations giữa tiếng Việt và tiếng Anh, cũng như sự thiếu hụt kiến thức chuyên sâu về collocations. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với nhận định rằng lỗi collocational phổ biến ở các mẫu V+N và V+Prep, đồng thời nhấn mạnh vai trò của việc dạy collocations trong ngữ cảnh cụ thể. Việc trình bày dữ liệu qua các biểu đồ tần suất collocations và bảng phân tích lỗi giúp minh họa rõ ràng mức độ phổ biến và khó khăn của từng loại collocations, từ đó làm cơ sở cho các giải pháp giảng dạy hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy collocations theo từng giai đoạn học tập:

    • Động từ hành động: Xây dựng chương trình giảng dạy collocations phù hợp với trình độ sinh viên, ưu tiên các collocations phổ biến và thiết thực.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ lỗi collocations xuống dưới 20% trong vòng 1 học kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ môn tiếng Anh, giảng viên TOEIC.
  2. Phát triển tài liệu học tập và bài tập bổ trợ về collocations:

    • Động từ hành động: Soạn thảo và cung cấp các bài tập đa dạng về collocations, bao gồm nhận diện, điền từ, và sửa lỗi.
    • Target metric: Tăng cường sự tương tác và thực hành collocations ít nhất 2 buổi/tuần.
    • Chủ thể thực hiện: Giảng viên, trung tâm ngoại ngữ.
  3. Khuyến khích sinh viên lưu giữ và hệ thống hóa collocations cá nhân:

    • Động từ hành động: Hướng dẫn sinh viên tạo sổ tay collocations theo chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp.
    • Target metric: 80% sinh viên duy trì sổ tay collocations trong suốt khóa học.
    • Chủ thể thực hiện: Giảng viên, sinh viên.
  4. Tổ chức các hoạt động nâng cao nhận thức về sự khác biệt collocations giữa tiếng Việt và tiếng Anh:

    • Động từ hành động: Tổ chức hội thảo, bài giảng chuyên đề về can thiệp ngôn ngữ và cách khắc phục lỗi collocations.
    • Target metric: Giảm thiểu lỗi do can thiệp ngôn ngữ mẹ đẻ ít nhất 30% sau các hoạt động.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ môn tiếng Anh, chuyên gia ngôn ngữ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học kỹ thuật:

    • Lợi ích: Nắm bắt được đặc điểm collocations trong giáo trình và các lỗi phổ biến của sinh viên để điều chỉnh phương pháp giảng dạy.
    • Use case: Thiết kế bài giảng, bài tập phù hợp với trình độ sinh viên không chuyên.
  2. Sinh viên không chuyên tiếng Anh học TOEIC:

    • Lợi ích: Hiểu rõ tầm quan trọng của collocations và cách tránh các lỗi thường gặp để nâng cao điểm số và khả năng giao tiếp.
    • Use case: Tự học, luyện tập collocations theo hướng dẫn.
  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ ứng dụng và phương pháp giảng dạy tiếng Anh:

    • Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm về collocations và lỗi collocational trong môi trường học thuật Việt Nam.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về collocations và phương pháp dạy học.
  4. Nhà biên soạn giáo trình tiếng Anh:

    • Lợi ích: Căn cứ vào phân tích collocations và lỗi để thiết kế giáo trình phù hợp, giảm thiểu khó khăn cho người học.
    • Use case: Cập nhật nội dung giáo trình, bổ sung phần hướng dẫn collocations.

Câu hỏi thường gặp

  1. Collocation là gì và tại sao nó quan trọng trong học tiếng Anh?
    Collocation là sự kết hợp tự nhiên và thường xuyên của các từ trong tiếng Anh, giúp câu nói trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Ví dụ, người bản ngữ nói “strong coffee” chứ không nói “powerful coffee”. Việc học collocations giúp tăng tính chính xác và lưu loát trong giao tiếp.

  2. Sinh viên không chuyên thường mắc lỗi collocations nào phổ biến nhất?
    Các lỗi phổ biến gồm sử dụng sai giới từ trong collocations (ví dụ “tired by” thay vì “tired of”), nhầm lẫn giữa các động từ đồng nghĩa (ví dụ “make the housework” thay vì “do the housework”), và can thiệp từ tiếng mẹ đẻ (ví dụ “the watch died” thay vì “the watch stopped”).

  3. Làm thế nào để giảng viên giúp sinh viên cải thiện khả năng sử dụng collocations?
    Giảng viên nên tập trung dạy collocations trong ngữ cảnh thực tế, sử dụng bài tập đa dạng, khuyến khích sinh viên ghi chép và luyện tập collocations thường xuyên, đồng thời giải thích sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Anh để tránh lỗi do can thiệp ngôn ngữ.

  4. Có nên dạy tất cả các collocations trong giáo trình không?
    Không nên dạy tất cả collocations vì số lượng rất lớn và có thể gây quá tải. Thay vào đó, nên chọn lọc các collocations phổ biến, thiết thực và phù hợp với trình độ sinh viên để tập trung giảng dạy hiệu quả.

  5. Sinh viên có thể tự học collocations hiệu quả bằng cách nào?
    Sinh viên nên lưu giữ sổ tay collocations, học theo chủ đề hoặc cấu trúc, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để tiếp xúc với collocations trong ngữ cảnh, và thực hành qua các bài tập nhận diện, điền từ, sửa lỗi để nâng cao khả năng sử dụng.

Kết luận

  • Collocations từ vựng chiếm ưu thế trong giáo trình “New Headway Pre-Intermediate” với tỷ lệ gần 61%, trong khi collocations ngữ pháp và dài chiếm tỷ lệ thấp hơn.
  • Sinh viên không chuyên tiếng Anh tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội thường mắc lỗi collocations do can thiệp ngôn ngữ mẹ đẻ, thiếu kiến thức và nhầm lẫn từ đồng nghĩa.
  • Việc giảng dạy collocations cần được tổ chức bài bản, có chọn lọc và gắn liền với ngữ cảnh thực tế để nâng cao hiệu quả học tập.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường nhận thức, phát triển tài liệu, luyện tập thường xuyên và khắc phục lỗi do can thiệp ngôn ngữ.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp dạy học collocations và cải thiện năng lực tiếng Anh cho sinh viên không chuyên.

Hành động tiếp theo: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh, đồng thời sinh viên cần chủ động luyện tập collocations để cải thiện kỹ năng giao tiếp và điểm số TOEIC.