Tổng quan nghiên cứu

Cháy rừng là một trong những nguyên nhân chính gây suy giảm diện tích và chất lượng rừng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế, môi trường và an toàn con người. Tại Việt Nam, trung bình mỗi năm xảy ra hàng chục nghìn ha rừng bị thiệt hại do cháy. Riêng tỉnh Quảng Ninh, trong giai đoạn 2007-2009, số vụ cháy rừng dao động từ 24 đến 29 vụ mỗi năm, với diện tích thiệt hại từ 96 đến 527 ha, gây tổn thất lớn về kinh tế và môi trường. Huyện Bình Liêu, với diện tích rừng hơn 26.600 ha, trong đó rừng trồng Thông chiếm khoảng 15.500 ha, được xác định là trọng điểm cháy rừng của tỉnh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng cơ sở khoa học và phương pháp luận để đề xuất các giải pháp phòng cháy rừng hiệu quả, phù hợp với điều kiện đặc thù của huyện Bình Liêu. Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cháy rừng và thực trạng công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) từ năm 2005 đến 2011, đồng thời đề xuất các giải pháp khả thi nhằm giảm thiểu số vụ và diện tích cháy. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 7 xã thuộc huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh, trong giai đoạn từ tháng 7/2011 đến tháng 10/2012.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ rừng, góp phần giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương. Các chỉ số dự báo cháy rừng và phân vùng trọng điểm cháy được áp dụng nhằm tăng cường công tác cảnh báo và phòng ngừa cháy rừng, từ đó cải thiện các chỉ số an toàn rừng và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cháy rừng đã được phát triển trên thế giới và trong nước. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết tam giác cháy: Cháy rừng xảy ra khi có đủ ba yếu tố: nguồn nhiệt, ôxy và vật liệu cháy. Việc phòng cháy tập trung vào việc kiểm soát hoặc loại bỏ một trong ba yếu tố này để ngăn chặn hoặc làm suy yếu đám cháy.

  2. Mô hình dự báo cháy rừng tổng hợp: Dựa trên các chỉ tiêu khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, tốc độ gió và các yếu tố địa hình, trạng thái rừng để đánh giá nguy cơ cháy. Các chỉ số như chỉ tiêu tổng hợp P của Nesterov, chỉ số Angstrom, và chỉ số Pc có hiệu chỉnh theo tốc độ gió được sử dụng để phân cấp nguy cơ cháy.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chỉ tiêu tổng hợp P: Đánh giá nguy cơ cháy dựa trên nhiệt độ và độ ẩm không khí trong một khoảng thời gian không mưa.
  • Chỉ số Angstrom: Dự báo nguy cơ cháy dựa trên nhiệt độ cao nhất và độ ẩm thấp nhất trong ngày.
  • Vật liệu cháy (VLC): Bao gồm thảm thực vật khô, cây bụi, cỏ tranh, có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bén lửa và tốc độ cháy.
  • Phân vùng trọng điểm cháy rừng: Phân chia lãnh thổ theo mức độ nguy cơ cháy dựa trên đặc điểm khí hậu, địa hình và trạng thái rừng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu điều tra ngoại nghiệp, báo cáo của Hạt Kiểm lâm huyện Bình Liêu, số liệu khí tượng thủy văn, các tài liệu pháp luật và chính sách liên quan đến PCCCR. Cỡ mẫu điều tra gồm:

  • Phỏng vấn 10-15 cán bộ chuyên trách bảo vệ rừng và PCCCR.
  • Phỏng vấn 50-60 người dân đại diện các nhóm tuổi, giới tính và dân tộc có tham gia công tác PCCCR.
  • Điều tra thực nghiệm trên 7 xã với 7 ô tiêu chuẩn diện tích 1000 m², khảo sát cây bụi thảm tươi, cây tái sinh và vật liệu cháy.

Phương pháp phân tích số liệu bao gồm thống kê mô tả, phân tích định tính và định lượng, tổng hợp số liệu thành bảng biểu và biểu đồ để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội, tổ chức quản lý và chính sách đến tình hình cháy rừng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 7/2011 đến tháng 10/2012, đảm bảo thu thập dữ liệu trong mùa cháy và mùa mưa để so sánh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình cháy rừng tại Bình Liêu (2005-2011):

    • Tổng số 25 vụ cháy rừng với diện tích thiệt hại 160,9 ha.
    • 92% diện tích cháy thuộc rừng trồng do tổ chức quản lý, chỉ 8% thuộc hộ gia đình.
    • Số vụ cháy giảm theo năm nhưng diện tích thiệt hại lại tăng, chủ yếu là rừng trồng Thông.
  2. Nguyên nhân cháy rừng:

    • 68% vụ cháy do đốt đồng cỏ, bãi chăn thả không kiểm soát lan sang rừng.
    • 8% do xử lý thực bì để trồng rừng gây cháy lan.
    • 16% do đốt nương làm rẫy.
    • 4% do tranh chấp đất lâm nghiệp.
    • 16% vụ không rõ nguyên nhân.
  3. Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên:

    • Chỉ tiêu tổng hợp P trong các tháng mùa khô (11-4 năm sau) đạt từ 523 đến 1200, tương ứng cấp cháy rừng III (Nguy hiểm) đến IV (Rất nguy hiểm).
    • Số vụ cháy tập trung chủ yếu vào các tháng 1, 2, 3 với cấp độ cháy cao.
    • Địa hình có độ cao và độ dốc lớn làm tăng mức độ thiệt hại do cháy, ví dụ vụ cháy tại độ cao 1100 m, độ dốc 42° gây thiệt hại 10,1 ha, trong khi ở độ cao 630 m, độ dốc 25° chỉ thiệt hại 2,6 ha.
  4. Tình hình quản lý và tổ chức PCCCR:

    • Công tác quản lý rừng còn nhiều bất cập, đặc biệt là việc xử lý vi phạm chưa nghiêm, thiếu kinh phí cho các biện pháp phòng cháy như đốt trước có kiểm soát và thu gom vật liệu cháy.
    • Hệ thống đường băng trắng cản lửa hiệu quả thấp do cỏ mọc nhanh và địa hình dốc.
    • Việc tuyên truyền, giáo dục và xử lý trách nhiệm chưa được thực hiện đồng bộ, dẫn đến nhiều vụ cháy không xác định được thủ phạm hoặc không xử lý được.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy yếu tố con người đóng vai trò chủ đạo trong nguyên nhân cháy rừng tại Bình Liêu, đặc biệt là hoạt động đốt đồng cỏ không kiểm soát. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhấn mạnh vai trò của quản lý xã hội trong phòng cháy rừng. Các chỉ số dự báo cháy rừng như chỉ tiêu tổng hợp P và chỉ số Pc có hiệu chỉnh gió cho thấy tính ứng dụng cao trong việc xác định mùa cháy và mức độ nguy hiểm, giúp các cơ quan chức năng chủ động triển khai biện pháp phòng ngừa.

Địa hình phức tạp với độ dốc lớn làm tăng nguy cơ cháy lan nhanh và khó kiểm soát, đồng thời ảnh hưởng đến hiệu quả của các công trình phòng cháy như đường băng trắng. Việc thiếu kinh phí và nguồn lực cho các biện pháp kỹ thuật như đốt trước có kiểm soát và thu gom vật liệu cháy là một hạn chế lớn cần khắc phục.

So với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã kết hợp phân tích toàn diện các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội và tổ chức quản lý, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp với đặc thù địa phương. Dữ liệu được trình bày qua các bảng và biểu đồ giúp minh họa rõ ràng xu hướng cháy rừng và các yếu tố ảnh hưởng, tạo cơ sở khoa học vững chắc cho đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục cộng đồng

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ đốt đồng cỏ không kiểm soát xuống dưới 30% trong 3 năm.
    • Thời gian: Triển khai ngay từ năm 2024, duy trì liên tục.
    • Chủ thể: UBND huyện, các xã, phối hợp với Hạt Kiểm lâm và các tổ chức xã hội.
    • Nội dung: Tuyên truyền về tác hại của cháy rừng, hướng dẫn kỹ thuật đốt có kiểm soát, khuyến khích sử dụng biện pháp thay thế.
  2. Xây dựng và duy trì hệ thống đường băng xanh, băng trắng cản lửa hiệu quả

    • Mục tiêu: Tăng diện tích đường băng cản lửa đạt chuẩn lên 80% diện tích rừng trọng điểm trong 5 năm.
    • Thời gian: Từ 2024 đến 2028.
    • Chủ thể: Hạt Kiểm lâm, chủ rừng, UBND xã.
    • Giải pháp: Lựa chọn loài cây có khả năng chống cháy để trồng làm băng xanh, kết hợp với dọn dẹp vật liệu cháy thường xuyên.
  3. Áp dụng biện pháp đốt trước có kiểm soát và thu gom vật liệu cháy

    • Mục tiêu: Giảm khối lượng vật liệu cháy dưới tán rừng ít nhất 40% trước mùa khô.
    • Thời gian: Thực hiện hàng năm trước mùa cháy.
    • Chủ thể: Chủ rừng, Hạt Kiểm lâm, UBND xã.
    • Giải pháp: Tổ chức đốt có kiểm soát theo quy trình kỹ thuật, giám sát chặt chẽ, huy động cộng đồng tham gia.
  4. Nâng cao năng lực và trang thiết bị cho lực lượng PCCCR

    • Mục tiêu: Đảm bảo 100% cán bộ PCCCR được đào tạo chuyên sâu và trang bị đầy đủ thiết bị phòng cháy trong 2 năm.
    • Thời gian: 2024-2025.
    • Chủ thể: UBND huyện, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Hạt Kiểm lâm.
    • Giải pháp: Tổ chức tập huấn, mua sắm thiết bị hiện đại, xây dựng kế hoạch diễn tập thường xuyên.
  5. Hoàn thiện hệ thống dự báo cháy rừng tích hợp GIS và viễn thám

    • Mục tiêu: Xây dựng hệ thống dự báo nguy cơ cháy rừng chính xác, cập nhật liên tục cho toàn huyện trong 3 năm.
    • Thời gian: 2024-2026.
    • Chủ thể: Trường Đại học Nông Lâm, Hạt Kiểm lâm, UBND huyện.
    • Giải pháp: Phối hợp nghiên cứu, ứng dụng công nghệ GIS, viễn thám và phần mềm dự báo cháy rừng hiện đại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý rừng và kiểm lâm

    • Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến cháy rừng, áp dụng các giải pháp phòng cháy phù hợp với điều kiện địa phương.
    • Use case: Lập kế hoạch PCCCR, tổ chức diễn tập và giám sát thực hiện các biện pháp phòng cháy.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Lâm học, Bảo vệ môi trường

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về cháy rừng và PCCCR.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, hoặc ứng dụng trong giảng dạy.
  3. Chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội

    • Lợi ích: Hiểu rõ nguyên nhân và tác động của cháy rừng, từ đó xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ cộng đồng phòng cháy.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội gắn với bảo vệ rừng bền vững.
  4. Người dân sống gần rừng và chủ rừng hộ gia đình

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về phòng cháy rừng, áp dụng các biện pháp an toàn trong sinh hoạt và sản xuất.
    • Use case: Tham gia các hoạt động phòng cháy, giảm thiểu nguy cơ gây cháy do hoạt động của con người.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cháy rừng thường xảy ra vào thời điểm nào trong năm tại Bình Liêu?
    Cháy rừng chủ yếu xảy ra trong mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, đặc biệt là các tháng 1, 2, 3 khi chỉ tiêu tổng hợp P đạt mức nguy hiểm và rất nguy hiểm. Ví dụ, năm 2011, tháng 2 có chỉ tiêu P lên đến 1200, tương ứng cấp IV rất nguy hiểm.

  2. Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại Bình Liêu là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do người dân đốt đồng cỏ, bãi chăn thả không kiểm soát, chiếm khoảng 68% số vụ cháy. Ngoài ra còn có đốt nương làm rẫy và tranh chấp đất lâm nghiệp.

  3. Các yếu tố tự nhiên nào ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng?
    Nhiệt độ cao, độ ẩm thấp, lượng mưa ít và số ngày không mưa kéo dài làm tăng nguy cơ cháy. Địa hình dốc và độ cao cũng làm tăng mức độ thiệt hại khi xảy ra cháy.

  4. Phương pháp dự báo cháy rừng nào được áp dụng tại Bình Liêu?
    Phương pháp dự báo dựa trên chỉ tiêu tổng hợp P của Nesterov, có hiệu chỉnh theo lượng mưa và tốc độ gió (chỉ số Pc), giúp phân cấp nguy cơ cháy rừng theo từng tháng và khu vực.

  5. Giải pháp kỹ thuật nào hiệu quả để phòng cháy rừng?
    Các giải pháp gồm xây dựng đường băng xanh, băng trắng cản lửa, đốt trước có kiểm soát để giảm vật liệu cháy, tăng cường tuyên truyền giáo dục cộng đồng và nâng cao năng lực lực lượng PCCCR. Ví dụ, việc trồng các loài cây có khả năng chống cháy như Dổi xanh, Vối thuốc trên đường băng cản lửa đã được áp dụng thành công.

Kết luận

  • Cháy rừng tại huyện Bình Liêu chủ yếu do hoạt động đốt đồng cỏ không kiểm soát, với diện tích thiệt hại lớn tập trung ở rừng trồng Thông.
  • Các yếu tố khí hậu như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa và địa hình dốc cao ảnh hưởng rõ rệt đến nguy cơ và mức độ thiệt hại do cháy rừng gây ra.
  • Công tác quản lý, tổ chức PCCCR còn nhiều hạn chế, đặc biệt về kinh phí, trang thiết bị và xử lý vi phạm.
  • Đề xuất các giải pháp phòng cháy rừng bao gồm tăng cường tuyên truyền, xây dựng hệ thống đường băng cản lửa, áp dụng đốt trước có kiểm soát và nâng cao năng lực lực lượng PCCCR.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp luận để triển khai các biện pháp phòng cháy rừng hiệu quả, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng và phát triển bền vững địa phương.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, xây dựng hệ thống dự báo cháy rừng tích hợp công nghệ GIS, tổ chức đào tạo và diễn tập PCCCR thường xuyên.

Call to action: Các cơ quan quản lý, chủ rừng và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện đồng bộ các biện pháp phòng cháy, bảo vệ rừng và nâng cao nhận thức về an toàn rừng.