Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc chuyển đổi báo cáo tài chính (BCTC) từ Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) sang Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) trở thành yêu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp Việt Nam nhằm nâng cao tính minh bạch và khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Theo ước tính, hiện có khoảng 93% các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới đã cho phép áp dụng IFRS dưới nhiều hình thức khác nhau. Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định, với quy mô lớn và mạng lưới chi nhánh trong và ngoài nước, là một trong những doanh nghiệp đủ điều kiện áp dụng IFRS tại tỉnh Bình Định. Tuy nhiên, việc chuyển đổi BCTC tại doanh nghiệp này còn gặp nhiều thách thức do ảnh hưởng của vốn, nhân lực, chế độ kế toán hiện hành và yêu cầu của các bên liên quan.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc chuyển đổi BCTC từ chuẩn mực kế toán Việt Nam sang chuẩn mực BCTC quốc tế tại Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hỗ trợ doanh nghiệp thuận lợi hơn trong quá trình chuyển đổi. Nghiên cứu tập trung khảo sát dữ liệu thu thập năm 2020 tại công ty và các đơn vị thành viên, nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố nội bộ và bên ngoài doanh nghiệp đến quá trình chuyển đổi BCTC theo IFRS. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, tăng cường sự minh bạch và đáp ứng yêu cầu của thị trường vốn đa quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng một số lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc chuyển đổi BCTC theo IFRS:

  • Lý thuyết quản trị doanh nghiệp (Corporate Governance Theory): Giải thích tác động của quy mô doanh nghiệp và các đơn vị thành viên đến việc chuyển đổi BCTC. Các doanh nghiệp lớn thường có khả năng tuân thủ chuẩn mực cao hơn do chịu áp lực từ các quy định và yêu cầu minh bạch thông tin.

  • Lý thuyết hành vi kế hoạch (Theory of Planned Behavior): Giải thích vai trò của năng lực người làm kế toán và quan điểm nhà quản trị trong việc quyết định chuyển đổi BCTC. Thái độ tích cực và sự đầu tư vào đào tạo IFRS là yếu tố quan trọng thúc đẩy quá trình chuyển đổi.

  • Lý thuyết thông tin hữu ích (Usefulness Theory): Nhấn mạnh tầm quan trọng của chất lượng thông tin tài chính trong BCTC, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định kinh tế chính xác hơn.

  • Lý thuyết hợp pháp (Legitimacy Theory): Giải thích ảnh hưởng của chế độ kế toán và các quy định pháp luật đến việc chuyển đổi BCTC, nhằm đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các chuẩn mực và duy trì sự hợp pháp trong hoạt động.

  • Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Phân tích áp lực từ các bên liên quan như nhà đầu tư, cơ quan quản lý, khách hàng và cộng đồng đối với việc áp dụng IFRS, qua đó thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao trách nhiệm giải trình và minh bạch thông tin.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: quy mô doanh nghiệp, các đơn vị thành viên, năng lực người làm kế toán, quan điểm nhà quản trị, chế độ kế toán, và yêu cầu các bên liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong phân tích:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập năm 2020 từ Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định và các công ty thành viên thông qua khảo sát bảng hỏi và phỏng vấn chuyên gia, nhà quản lý trong lĩnh vực kế toán.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha để kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến việc chuyển đổi BCTC theo IFRS.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu khảo sát được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, tập trung vào các cán bộ kế toán, quản lý tài chính và các chuyên gia liên quan tại công ty và các đơn vị thành viên, đảm bảo đại diện cho đối tượng nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu này giúp xác định chính xác các nhân tố ảnh hưởng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp phù hợp với đặc điểm và điều kiện thực tế của doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến việc chuyển đổi BCTC: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy quy mô doanh nghiệp có hệ số hồi quy dương và mức ý nghĩa thống kê cao, cho thấy các doanh nghiệp lớn hơn có khả năng chuyển đổi BCTC sang IFRS hiệu quả hơn. Cụ thể, khoảng 65% sự biến thiên trong việc chuyển đổi BCTC được giải thích bởi quy mô doanh nghiệp.

  2. Các đơn vị thành viên tạo áp lực và hỗ trợ cho việc chuyển đổi: Các công ty con và đơn vị liên kết đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy áp dụng IFRS, với mức độ ảnh hưởng chiếm khoảng 58% theo kết quả phân tích nhân tố. Sự phối hợp giữa các đơn vị giúp đồng bộ hóa chính sách kế toán và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

  3. Năng lực người làm kế toán là nhân tố quyết định: Năng lực chuyên môn và kinh nghiệm của đội ngũ kế toán có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc chuyển đổi, với hệ số hồi quy cao nhất trong các nhân tố nghiên cứu, chiếm khoảng 72% mức độ ảnh hưởng. Việc đào tạo và cập nhật kiến thức IFRS được đánh giá là yếu tố then chốt.

  4. Quan điểm nhà quản trị ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi: Thái độ tích cực và cam kết của ban lãnh đạo công ty góp phần quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi BCTC, với mức độ ảnh hưởng khoảng 60%. Sự ủng hộ từ nhà quản trị giúp doanh nghiệp vượt qua các khó khăn về nguồn lực và thay đổi chính sách kế toán.

  5. Chế độ kế toán và yêu cầu các bên liên quan tạo áp lực tuân thủ: Các quy định pháp luật và yêu cầu từ các bên liên quan như cơ quan quản lý, nhà đầu tư có ảnh hưởng đáng kể đến việc chuyển đổi, chiếm khoảng 55% mức độ ảnh hưởng. Việc tuân thủ các chuẩn mực và quy định giúp doanh nghiệp duy trì tính hợp pháp và nâng cao uy tín trên thị trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các nhân tố nội bộ như quy mô doanh nghiệp, năng lực người làm kế toán và quan điểm nhà quản trị đóng vai trò chủ đạo trong việc chuyển đổi BCTC sang IFRS. Điều này phù hợp với lý thuyết quản trị doanh nghiệp và hành vi kế hoạch, nhấn mạnh vai trò của con người và cấu trúc tổ chức trong quá trình chuyển đổi. Các doanh nghiệp lớn với nguồn lực dồi dào và đội ngũ kế toán chuyên nghiệp có khả năng thích ứng và tuân thủ chuẩn mực quốc tế tốt hơn.

Áp lực từ các đơn vị thành viên và các bên liên quan cũng là yếu tố không thể bỏ qua, phản ánh quan điểm của lý thuyết các bên liên quan và hợp pháp. Việc đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư, cơ quan quản lý và cộng đồng giúp doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với các nghiên cứu cho thấy năng lực kế toán và sự ủng hộ của nhà quản trị là yếu tố quyết định thành công của chuyển đổi IFRS. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của chế độ kế toán và yêu cầu bên ngoài có thể khác nhau tùy theo đặc điểm pháp lý và văn hóa doanh nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng (%) của từng nhân tố, hoặc bảng hệ số hồi quy và mức ý nghĩa thống kê để minh họa sự khác biệt về tác động của các nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực kế toán viên: Doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về IFRS cho đội ngũ kế toán và nhân viên liên quan, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và khả năng áp dụng chuẩn mực quốc tế. Mục tiêu đạt được trong vòng 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các tổ chức đào tạo chuyên ngành thực hiện.

  2. Xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích từ ban lãnh đạo: Ban quản trị công ty cần thể hiện quan điểm tích cực, cam kết hỗ trợ nguồn lực tài chính và nhân sự cho quá trình chuyển đổi BCTC. Việc này giúp tạo động lực và giảm thiểu rủi ro trong quá trình chuyển đổi. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm, do Hội đồng quản trị và Ban giám đốc chịu trách nhiệm.

  3. Tăng cường phối hợp giữa các đơn vị thành viên: Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin, đồng bộ chính sách kế toán và chia sẻ kinh nghiệm giữa công ty mẹ và các công ty con, nhằm đảm bảo sự nhất quán trong việc áp dụng IFRS. Mục tiêu hoàn thành trong 9 tháng, do phòng kế toán tổng hợp và các đơn vị thành viên phối hợp thực hiện.

  4. Hoàn thiện chế độ kế toán và tuân thủ quy định pháp luật: Doanh nghiệp cần cập nhật và áp dụng đầy đủ các quy định mới của Bộ Tài chính về IFRS, đồng thời phối hợp với các cơ quan quản lý để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong báo cáo tài chính. Thời gian thực hiện liên tục, do phòng pháp chế và kế toán chịu trách nhiệm.

  5. Tăng cường giao tiếp và đáp ứng yêu cầu các bên liên quan: Doanh nghiệp cần chủ động cung cấp thông tin minh bạch, kịp thời cho nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các bên liên quan khác nhằm nâng cao uy tín và tạo niềm tin. Mục tiêu thực hiện thường xuyên, do phòng quan hệ cổ đông và truyền thông đảm nhiệm.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ và có sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả trong việc chuyển đổi BCTC theo IFRS tại Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chuyển đổi BCTC theo IFRS, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và thu hút đầu tư.

  2. Nhân viên kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các chuẩn mực kế toán quốc tế và các yếu tố tác động đến việc áp dụng IFRS, hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn và thực hiện công tác kế toán chính xác, minh bạch.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức đào tạo: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hướng dẫn thực hiện IFRS phù hợp với điều kiện thực tế của doanh nghiệp Việt Nam, góp phần thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về chuyển đổi BCTC theo IFRS, đồng thời mở rộng hiểu biết về các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng trong lĩnh vực kế toán.

Việc tham khảo luận văn giúp các đối tượng trên có cái nhìn toàn diện, cập nhật kiến thức và áp dụng hiệu quả trong công tác quản lý, giảng dạy và nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao doanh nghiệp cần chuyển đổi báo cáo tài chính sang IFRS?
    Việc chuyển đổi giúp doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch, đồng bộ với chuẩn mực quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi trong việc huy động vốn đầu tư nước ngoài và tăng uy tín trên thị trường toàn cầu.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc chuyển đổi BCTC theo IFRS?
    Năng lực người làm kế toán, quy mô doanh nghiệp và quan điểm nhà quản trị là những nhân tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất, quyết định sự thành công của quá trình chuyển đổi.

  3. Doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì để chuyển đổi thành công?
    Cần đầu tư đào tạo nhân lực, hoàn thiện hệ thống kế toán, xây dựng chính sách hỗ trợ từ ban lãnh đạo và phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị thành viên, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.

  4. Việc chuyển đổi BCTC có ảnh hưởng như thế nào đến chi phí doanh nghiệp?
    Ban đầu có thể phát sinh chi phí đào tạo, cập nhật hệ thống và tư vấn chuyên môn, nhưng về lâu dài giúp giảm chi phí huy động vốn và chi phí lập báo cáo do sử dụng chung một bộ chuẩn mực kế toán.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp đánh giá mức độ sẵn sàng chuyển đổi IFRS?
    Doanh nghiệp có thể đánh giá qua khảo sát năng lực nhân sự, quy mô và cấu trúc tổ chức, mức độ tuân thủ chế độ kế toán hiện hành, cũng như sự ủng hộ từ ban lãnh đạo và các bên liên quan.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến việc chuyển đổi BCTC từ chuẩn mực kế toán Việt Nam sang chuẩn mực BCTC quốc tế tại Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định: quy mô doanh nghiệp, các đơn vị thành viên, năng lực người làm kế toán, quan điểm nhà quản trị, chế độ kế toán và yêu cầu các bên liên quan.
  • Năng lực người làm kế toán và quy mô doanh nghiệp là hai nhân tố có mức độ ảnh hưởng cao nhất, đóng vai trò quyết định trong quá trình chuyển đổi.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết quản trị doanh nghiệp, hành vi kế hoạch và các lý thuyết về thông tin hữu ích, hợp pháp và các bên liên quan.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân sự, tăng cường sự ủng hộ của ban lãnh đạo, hoàn thiện chế độ kế toán và đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan để thúc đẩy quá trình chuyển đổi BCTC theo IFRS.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát quá trình thực hiện và đánh giá hiệu quả chuyển đổi trong vòng 1-2 năm tới.

Call-to-action: Các doanh nghiệp và tổ chức liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để xây dựng kế hoạch chuyển đổi BCTC phù hợp, đồng thời tăng cường đào tạo và hoàn thiện hệ thống kế toán nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.