Tổng quan nghiên cứu

Ngành thủy sản Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc trong hơn 20 năm đổi mới, trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn với kim ngạch xuất khẩu đạt 4,04 tỷ USD năm 2009, chiếm 7,4% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia. Đặc biệt, mặt hàng tôm thẻ chân trắng đông lạnh (TTCTĐL) đóng vai trò quan trọng, với giá trị xuất khẩu đạt 1,59 tỷ USD, chiếm gần 40% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản. Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods – F17 (NTSF) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực chế biến và xuất khẩu tôm đông lạnh, chiếm hơn 50% sản lượng tôm thẻ đông lạnh xuất khẩu vào thị trường Mỹ trong giai đoạn 2008-2009.

Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt và các yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP), truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn Global GAP, BRC, công ty NTSF đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý chất lượng nguyên liệu và sản phẩm. Mô hình nuôi tôm nhỏ lẻ, manh mún, thiếu kiểm soát chất lượng vùng nuôi và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các đối tượng trong chuỗi cung ứng là những vấn đề nổi bật.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích toàn diện chuỗi cung ứng mặt hàng tôm thẻ chân trắng đông lạnh của công ty NTSF trong giai đoạn 2005-2009, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các đối tượng chính trong chuỗi cung ứng gồm người nuôi tôm, đại lý thu mua, công ty chế biến và nhà nhập khẩu, với ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển bền vững ngành thủy sản Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về cạnh tranh và chuỗi cung ứng, trong đó nổi bật là mô hình lợi thế cạnh tranh quốc gia của Michael Porter (1990). Porter nhấn mạnh rằng lợi thế cạnh tranh không chỉ nằm ở từng hoạt động riêng lẻ mà còn ở sự liên kết chặt chẽ giữa các hoạt động trong chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng. Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter cũng được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ngành thủy sản, bao gồm đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm năng, sản phẩm thay thế, khách hàng và nhà cung ứng.

Khái niệm chuỗi cung ứng được định nghĩa là hệ thống các hoạt động liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến việc đáp ứng nhu cầu khách hàng cuối cùng, bao gồm nhà cung cấp nguyên liệu, nhà sản xuất, nhà phân phối và khách hàng. Chuỗi cung ứng được xem là tập hợp con của chuỗi giá trị, trong đó các hoạt động chính và bổ trợ tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các lý thuyết về tích hợp dọc chuỗi cung ứng nhằm tăng cường sự phối hợp giữa các thành phần trong chuỗi, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng sản phẩm. Các xu hướng hiện đại trong quản lý chuỗi cung ứng như đổi mới công nghệ, thỏa mãn khách hàng, giảm số lượng nhà cung cấp và tăng cường hợp tác cũng được xem xét.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ công ty NTSF, các hộ nuôi tôm, đại lý thu mua và nhà nhập khẩu trong giai đoạn 2005-2009. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phương pháp mô tả: Mô tả chi tiết hoạt động hiện tại của các đối tượng trong chuỗi cung ứng, bao gồm quy trình nuôi tôm, thu mua, chế biến và phân phối sản phẩm.
  • Phương pháp thống kê và phân tích: Sử dụng số liệu về sản lượng, doanh thu, lợi nhuận, cơ cấu sản phẩm và thị trường xuất khẩu để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chuỗi cung ứng.
  • Phương pháp điều tra: Tiến hành khảo sát 10 hộ nuôi tôm cung cấp nguyên liệu cho công ty, phỏng vấn đại lý thu mua và nhà sản xuất về các vấn đề quản lý chất lượng, chi phí – lợi ích kinh tế, phương thức mua bán thông qua bảng câu hỏi và phỏng vấn trực tiếp hoặc gián tiếp.

Cỡ mẫu điều tra gồm 10 hộ nuôi tôm, đại diện cho các vùng nuôi trọng điểm miền Trung. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện kết hợp với phương pháp chọn mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các đối tượng nghiên cứu. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích SWOT và so sánh tỷ lệ phần trăm để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty NTSF:

    • Doanh thu năm 2008 tăng 60,58% so với năm 2007, năm 2009 tăng 10,67% so với năm 2008.
    • Lợi nhuận năm 2008 đạt 63 tỷ đồng, tăng 76,72% so với năm 2007; năm 2009 đạt 122 tỷ đồng, tăng 90,9% so với năm 2008.
    • Công ty đã tạo dựng được thương hiệu uy tín trên thị trường trong và ngoài nước.
  2. Nguồn nguyên liệu và chất lượng:

    • Công ty thu mua nguyên liệu tôm thẻ chân trắng từ các tỉnh miền Trung, chủ yếu từ các vùng có kiểm soát chất lượng của NAFIQAVED.
    • Hợp đồng cam kết chất lượng được ký kết với nhà cung cấp, bộ phận kiểm tra chất lượng thường xuyên giám sát.
    • Tuy nhiên, nguồn nguyên liệu vẫn phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên, mùa vụ và dịch bệnh, gây ra sự khan hiếm và biến động giá cả.
  3. Chuỗi cung ứng và mối quan hệ giữa các đối tượng:

    • Người nuôi tôm chủ yếu nuôi theo mô hình thâm canh nhỏ lẻ, với kỹ thuật và kiến thức hạn chế, dẫn đến rủi ro cao về dịch bệnh và chất lượng.
    • Đại lý thu mua đóng vai trò trung gian quan trọng, chiếm khoảng 70% lượng tôm thu mua từ người nuôi, với phương thức thanh toán nhanh nhưng không có hợp đồng mua bán chính thức.
    • Công ty chịu trách nhiệm toàn bộ về chất lượng sản phẩm xuất khẩu, trong khi các đối tượng khác trong chuỗi không chịu trách nhiệm sau khi giao hàng.
    • Việc ghi chép nhật ký nuôi tôm còn sơ sài, gây khó khăn cho công tác truy xuất nguồn gốc.
  4. Cạnh tranh trong ngành:

    • Việt Nam có hơn 100 doanh nghiệp xuất khẩu tôm, trong đó NTSF đứng thứ 11 về sản lượng xuất khẩu.
    • Năm 2009, tôm thẻ đông lạnh chiếm 39,84% tổng lượng tôm xuất khẩu Việt Nam.
    • Các đối thủ cạnh tranh tiềm năng gồm các công ty lớn ở miền Tây như Minh Phú Seafood, Camimex, Phương Nam.
    • Khách hàng chủ yếu là nhà nhập khẩu tại Mỹ, EU, Hàn Quốc, chiếm hơn 80% giá trị xuất khẩu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công ty NTSF đã có sự phát triển ổn định và hiệu quả trong giai đoạn nghiên cứu, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhỏ lẻ, manh mún và thiếu kiểm soát chất lượng vùng nuôi là điểm yếu lớn, làm tăng rủi ro về dịch bệnh và dư lượng kháng sinh, ảnh hưởng đến uy tín sản phẩm trên thị trường quốc tế.

Mối quan hệ giữa các đối tượng trong chuỗi cung ứng còn lỏng lẻo, thiếu sự phối hợp và trách nhiệm chung về chất lượng sản phẩm. Việc đại lý thu mua chiếm phần lớn lượng nguyên liệu nhưng không có hợp đồng ràng buộc chính thức tạo ra sự bất ổn trong nguồn cung và chất lượng. Điều này cũng phản ánh qua sự cố năm 2007 khi Nhật Bản cảnh báo và cấm nhập khẩu do phát hiện dư lượng kháng sinh trong sản phẩm của công ty.

So sánh với mô hình chuỗi cung ứng tích hợp của công ty thủy sản Bình An, có thể thấy NTSF còn nhiều hạn chế trong việc xây dựng chuỗi cung ứng khép kín, kiểm soát chất lượng từ khâu nuôi trồng đến chế biến và phân phối. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như Global GAP, hệ thống truy xuất nguồn gốc và tích hợp công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng là cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu và lợi nhuận giai đoạn 2005-2009, biểu đồ cơ cấu sản phẩm và thị trường xuất khẩu, bảng phân tích SWOT chuỗi cung ứng, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội thách thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc toàn diện:

    • Thiết lập hệ thống ghi chép nhật ký nuôi tôm chi tiết theo từng ao nuôi, áp dụng công nghệ thông tin để quản lý dữ liệu.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Công ty phối hợp với các hộ nuôi và đại lý thu mua.
  2. Tăng cường đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho người nuôi tôm:

    • Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ thuật nuôi thâm canh, quản lý dịch bệnh, sử dụng thuốc an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn Global GAP.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Công ty, các trung tâm khuyến nông, hiệp hội ngành nghề.
  3. Xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa các đối tượng trong chuỗi cung ứng:

    • Ký kết hợp đồng bao tiêu sản phẩm giữa công ty, đại lý và người nuôi nhằm ổn định nguồn nguyên liệu và chất lượng.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Công ty, đại lý thu mua, người nuôi tôm.
  4. Đầu tư công nghệ và cơ sở vật chất hiện đại:

    • Áp dụng công nghệ nhận dạng sóng vô tuyến (RFID), hệ thống ERP để quản lý chuỗi cung ứng và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
    • Nâng cấp hệ thống kho lạnh, vận chuyển bảo quản nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm đến tay khách hàng.
    • Thời gian thực hiện: 18-24 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Công ty.
  5. Tăng cường hợp tác với các cơ quan quản lý nhà nước:

    • Phối hợp xây dựng quy hoạch vùng nuôi, kiểm soát chất lượng môi trường và xử lý nước thải.
    • Thực hiện các chương trình kiểm tra, giám sát định kỳ nhằm đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn VSATTP.
    • Thời gian thực hiện: liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Công ty, cơ quan quản lý nhà nước, địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu thủy sản:

    • Lợi ích: Hiểu rõ về quản lý chuỗi cung ứng, nâng cao chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp cải tiến chuỗi cung ứng để mở rộng thị trường xuất khẩu.
  2. Người nuôi tôm và đại lý thu mua:

    • Lợi ích: Nắm bắt kỹ thuật nuôi, quản lý chất lượng và xây dựng mối quan hệ bền vững với doanh nghiệp.
    • Use case: Tăng hiệu quả sản xuất, giảm rủi ro dịch bệnh và nâng cao thu nhập.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức khuyến nông:

    • Lợi ích: Định hướng chính sách, quy hoạch vùng nuôi và kiểm soát chất lượng môi trường.
    • Use case: Xây dựng chương trình hỗ trợ và giám sát ngành thủy sản hiệu quả.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành thủy sản, quản trị kinh doanh:

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về chuỗi cung ứng trong ngành thủy sản.
    • Use case: Tham khảo để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan hoặc ứng dụng trong thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi cung ứng mặt hàng tôm thẻ chân trắng đông lạnh gồm những đối tượng nào?
    Chuỗi cung ứng bao gồm người nuôi tôm, đại lý thu mua (cấp 1 và cấp 2), công ty chế biến và nhà nhập khẩu. Mỗi đối tượng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và cung cấp sản phẩm đến khách hàng cuối cùng.

  2. Tại sao việc quản lý chất lượng nguyên liệu đầu vào lại quan trọng?
    Chất lượng nguyên liệu quyết định trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc kiểm soát nguyên liệu giúp giảm thiểu rủi ro về dịch bệnh, dư lượng kháng sinh và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

  3. Người nuôi tôm thường gặp những khó khăn gì trong quá trình nuôi?
    Người nuôi tôm đối mặt với rủi ro do điều kiện thời tiết thay đổi, dịch bệnh, thiếu vốn, kiến thức kỹ thuật hạn chế và thiếu sự hỗ trợ về quản lý môi trường. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc không đúng quy định cũng gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

  4. Làm thế nào để cải thiện mối quan hệ giữa người nuôi tôm và doanh nghiệp chế biến?
    Việc ký kết hợp đồng bao tiêu sản phẩm, tăng cường đào tạo kỹ thuật, hỗ trợ vốn và xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc sẽ giúp tạo sự tin tưởng, ổn định nguồn nguyên liệu và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  5. Các tiêu chuẩn quốc tế nào đang được áp dụng trong ngành tôm xuất khẩu?
    Các tiêu chuẩn quan trọng gồm HACCP, ISO 9001:2000, BRC, Global GAP và quy định IUU về truy xuất nguồn gốc. Áp dụng các tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế và nâng cao giá trị sản phẩm.

Kết luận

  • Ngành thủy sản Việt Nam, đặc biệt mặt hàng tôm thẻ chân trắng đông lạnh, có tiềm năng phát triển lớn nhưng đang đối mặt với nhiều thách thức về quản lý chất lượng và chuỗi cung ứng.
  • Công ty Nha Trang Seafoods – F17 đã đạt được kết quả kinh doanh tích cực trong giai đoạn 2005-2009, tuy nhiên cần cải thiện quản lý chuỗi cung ứng để nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Việc tích hợp dọc chuỗi cung ứng, áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn quốc tế là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và phát triển bền vững.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng hệ thống quản lý chất lượng, đào tạo kỹ thuật, hợp tác chặt chẽ giữa các đối tượng trong chuỗi và đầu tư công nghệ hiện đại.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho doanh nghiệp và ngành thủy sản Việt Nam trong việc nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng, đáp ứng yêu cầu thị trường toàn cầu.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp cải tiến chuỗi cung ứng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ mới nhằm nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.