I. Giới thiệu về màng hấp phụ
Màng hấp phụ là một công nghệ tiên tiến được sử dụng để tách lọc và xử lý các ion trong dung dịch, đặc biệt là trong lĩnh vực xử lý nước và môi trường. Nghiên cứu này tập trung vào việc chế tạo màng hấp phụ ion từ cấu trúc MWCNT@(H2N-polyamide), một loại màng composite mới được phát triển nhằm nâng cao khả năng hấp phụ ion kim loại nặng. Việc chế tạo màng này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất xử lý mà còn mở ra hướng đi mới trong việc ứng dụng công nghệ nano trong lĩnh vực lọc và xử lý nước. Màng composite này được tạo ra thông qua phản ứng xâm nhập tuần hoàn, một phương pháp mới mà tác giả đã đề xuất, nhằm tối ưu hóa sự phân bố và liên kết giữa các thành phần của màng.
1.1. Tầm quan trọng của màng hấp phụ ion
Màng hấp phụ ion đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước, đặc biệt trong việc loại bỏ các ion kim loại nặng, một vấn đề nghiêm trọng trong ô nhiễm môi trường. Các ion như Pb²⁺, Cd²⁺ và Hg²⁺ có thể gây ra những tác động xấu đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Việc phát triển màng hấp phụ có khả năng loại bỏ hiệu quả các ion này là cần thiết để đảm bảo nguồn nước an toàn và sạch cho cộng đồng. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp những hiểu biết mới về tính chất và hiệu quả của màng MWCNT@(H2N-polyamide) mà còn mở ra những ứng dụng tiềm năng trong ngành công nghiệp xử lý nước.
II. Quy trình chế tạo màng MWCNT H2N polyamide
Quy trình chế tạo màng MWCNT@(H2N-polyamide) được thực hiện thông qua các bước chính: làm giàu amino cho vải lọc nylon 6, ghép hóa học MWCNT-COOH lên bề mặt vải đã được làm giàu amino, và cuối cùng là chế tạo màng composite. Việc làm giàu amino được thực hiện bằng cách sử dụng các diamine mạch thẳng đầu cuối với cấu trúc H2N–(CH2)n–NH2, giúp tăng cường khả năng liên kết giữa MWCNT và vải nylon. Các kết quả từ phân tích FTIR và Raman cho thấy sự hình thành liên kết amine CO-NH giữa các thành phần, chứng minh tính khả thi của quy trình chế tạo này.
2.1. Đặc điểm của hệ thiết bị chế tạo
Hệ thiết bị chế tạo màng được thiết kế với tính năng xâm nhập tuần hoàn, nhằm tối ưu hóa quá trình ghép hóa học MWCNT-COOH lên bề mặt vải. Thiết bị này bao gồm buồng phản ứng CIR, bể siêu âm và bể điều nhiệt, giúp kiểm soát nhiệt độ và tốc độ phản ứng trong suốt quá trình chế tạo. Sự hỗ trợ của quá trình siêu âm đã được chứng minh là làm tăng hiệu quả ghép hóa học, đồng thời cải thiện độ phân bố của MWCNT trên bề mặt màng. Kết quả SEM cho thấy MWCNT được phân bố đồng đều, chứng tỏ tính hiệu quả của phương pháp chế tạo này.
III. Đánh giá tính chất và khả năng hấp phụ của màng
Sau khi chế tạo, màng MWCNT@(H2N-polyamide) được đánh giá về cấu trúc, hình thái bề mặt và khả năng hấp phụ ion kim loại. Kết quả cho thấy màng có khả năng hấp phụ cao đối với các ion kim loại nặng, nhờ vào cấu trúc nano của MWCNT và sự hiện diện của các nhóm amino. Phân tích khả năng hấp phụ ion cho thấy màng có thể loại bỏ tới 95% các ion kim loại trong dung dịch, một kết quả ấn tượng so với các loại màng truyền thống. Điều này mở ra cơ hội ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xử lý nước và bảo vệ môi trường.
3.1. Ứng dụng thực tiễn của màng hấp phụ
Màng MWCNT@(H2N-polyamide) không chỉ có khả năng hấp phụ ion hiệu quả mà còn có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xử lý nước thải, lọc nước sinh hoạt và trong ngành công nghiệp thực phẩm. Tính năng hấp phụ vượt trội của màng này có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ nguồn nước, và cải thiện chất lượng nước sử dụng. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở cho việc phát triển các sản phẩm màng lọc mới, hứa hẹn sẽ góp phần vào việc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.