Tổng quan nghiên cứu

Trong chăn nuôi lợn, đặc biệt là lợn nái sinh sản và lợn thịt, việc nâng cao năng suất sinh sản và khả năng sinh trưởng luôn là mục tiêu quan trọng nhằm tăng hiệu quả kinh tế. Theo các nghiên cứu, giai đoạn chửa cuối của lợn nái (từ ngày chửa thứ 84 đến khi cai sữa) chiếm tới 74% trọng lượng bào thai sơ sinh, đòi hỏi nhu cầu dinh dưỡng rất cao. Nếu không cung cấp đủ dinh dưỡng trong giai đoạn này, lợn con sơ sinh sẽ có khối lượng thấp, ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng sau này. Đồng thời, việc sử dụng các chế phẩm sinh học như Milk feed nhằm cải thiện chuyển hóa thức ăn, tăng sức đề kháng và nâng cao chất lượng sữa cho lợn mẹ được xem là giải pháp tiềm năng.

Chế phẩm sinh học Milk feed, sản xuất tại Hàn Quốc, bao gồm hỗn hợp vi sinh vật lên men hữu hiệu và sản phẩm phụ nông nghiệp, đã được chứng minh làm tăng năng suất chăn nuôi, giảm tiêu tốn thức ăn và tăng sức đề kháng vật nuôi. Tuy nhiên, hiệu quả của Milk feed trong điều kiện chăn nuôi tại Việt Nam, đặc biệt trên lợn nái Landrace và lợn thịt lai F1 (Duroc x Landrace), vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của việc bổ sung chế phẩm sinh học Milk feed đến năng suất sinh sản của lợn nái Landrace trong giai đoạn chửa cuối và khả năng sinh trưởng, tiêu tốn thức ăn của lợn thịt. Nghiên cứu được thực hiện tại trại lợn Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên trong khoảng thời gian từ tháng 12/2017 đến tháng 5/2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc ứng dụng chế phẩm sinh học Milk feed nhằm nâng cao hiệu quả chăn nuôi lợn tại Việt Nam, góp phần giảm chi phí thức ăn và tăng chất lượng sản phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh lý tiêu hóa của lợn và vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột trong việc cải thiện tiêu hóa và miễn dịch. Lợn có hệ tiêu hóa phức tạp với các enzym tiêu hóa và vi sinh vật có lợi như Lactobacillus, Bacillus, Saccharomyces giúp phân giải thức ăn, sản sinh các chất kháng khuẩn và tăng cường sức đề kháng. Probiotics được định nghĩa là các vi sinh vật sống khi bổ sung với liều lượng thích hợp sẽ có lợi cho vật chủ, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng và phòng ngừa bệnh tật.

Chế phẩm sinh học Milk feed bao gồm các nhóm vi khuẩn Lactobacillus (Pediococcus acidilactici, L. acidophilus, Bacillus coagulans), nấm men (Saccharomyces boulardii, S. cerevisiae) và vi khuẩn Bacillus (B. pumilus, B. licheniformis, B. subtilis). Các thành phần này phối hợp giúp tăng cường tiêu hóa tinh bột, protein, sản sinh kháng sinh tự nhiên, cải thiện hệ miễn dịch và tăng khả năng chuyển hóa thức ăn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp phân lô ngẫu nhiên với hai nghiệm thức: nghiệm thức đối chứng không bổ sung Milk feed và nghiệm thức thí nghiệm bổ sung Milk feed với tỷ lệ 0,5% cho lợn nái và 0,4% cho lợn thịt. Cỡ mẫu gồm 20 lợn nái Landrace cho mỗi nghiệm thức, phân bố đồng đều theo lứa đẻ từ 2 đến 5, và 40 con lợn thịt lai F1 (Duroc x Landrace) được chia thành 2 nhóm, mỗi nhóm 20 con, nhắc lại 3 lần.

Nguồn dữ liệu thu thập gồm các chỉ tiêu sinh sản (số con sơ sinh, tỷ lệ sống, khối lượng sơ sinh, khối lượng cai sữa), chỉ tiêu sinh trưởng (sinh trưởng tích lũy, tuyệt đối, tương đối), tiêu tốn thức ăn và chi phí thức ăn/kg tăng khối lượng. Các chỉ tiêu được đo đạc định kỳ trong suốt thời gian nghiên cứu từ ngày chửa thứ 84 đến cai sữa lợn con đối với lợn nái, và trong 90 ngày nuôi đối với lợn thịt.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Minitab 17 với phương pháp Two-Sample T-test, mức ý nghĩa thống kê α = 0,05. Các kết quả được trình bày dưới dạng trung bình ± sai số chuẩn (Mean ± SE).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng đến năng suất sinh sản của lợn nái

    • Số con sơ sinh/lứa ở nghiệm thức thí nghiệm là 11,10 con, tương đương với 11,20 con ở nghiệm thức đối chứng (P>0,05).
    • Tỷ lệ sống của lợn con đến 24 giờ ở nghiệm thức thí nghiệm đạt 97,42%, cao hơn đáng kể so với 91,84% ở nghiệm thức đối chứng (P<0,05).
    • Số lợn con cai sữa/lứa ở nghiệm thức thí nghiệm là 10,35 con, cao hơn 9,40 con ở nghiệm thức đối chứng, tuy nhiên không có ý nghĩa thống kê (P>0,05).
  2. Ảnh hưởng đến khối lượng đàn con

    • Khối lượng sơ sinh/con ở nghiệm thức thí nghiệm là 1,67 kg, cao hơn 16,78% so với 1,43 kg ở nghiệm thức đối chứng (P<0,05).
    • Khối lượng cai sữa 21 ngày tuổi/con đạt 6,13 kg ở nghiệm thức thí nghiệm, tăng 18,33% so với 5,18 kg ở nghiệm thức đối chứng (P<0,05).
    • Khối lượng toàn ổ sơ sinh và cai sữa cũng tăng tương ứng, lần lượt là 18,36 kg và 62,30 kg ở nghiệm thức thí nghiệm so với 15,80 kg và 48,40 kg ở đối chứng (P<0,05).
  3. Khả năng sinh trưởng của lợn con

    • Sinh trưởng tích lũy của lợn con ở 21 ngày tuổi đạt 6,13 kg/con ở nghiệm thức thí nghiệm, cao hơn 18,33% so với 5,18 kg/con ở đối chứng (P<0,05).
    • Sinh trưởng tuyệt đối trung bình từ sơ sinh đến 21 ngày tuổi là 211,20 g/con/ngày ở nghiệm thức thí nghiệm, cao hơn 32,6 g/con/ngày so với 178,60 g/con/ngày ở đối chứng (P<0,05).
    • Sinh trưởng tương đối không có sự khác biệt có ý nghĩa giữa hai nghiệm thức (khoảng 28,3% ở thí nghiệm và 28,4% ở đối chứng).
  4. Tiêu tốn thức ăn của lợn nái và lợn con

    • Tổng lượng thức ăn tiêu thụ của lợn nái ở nghiệm thức thí nghiệm là 165,35 kg, cao hơn 5,3% so với 157,12 kg ở đối chứng (P<0,05).
    • Tổng khối lượng lợn con cai sữa ở nghiệm thức thí nghiệm là 62,29 kg, tăng 28,7% so với 48,39 kg ở đối chứng (P<0,05).
    • Tiêu tốn thức ăn/kg khối lượng lợn con cai sữa giảm 19,73% ở nghiệm thức thí nghiệm so với đối chứng (2,93 kg so với 3,65 kg).

Thảo luận kết quả

Việc bổ sung chế phẩm sinh học Milk feed vào khẩu phần ăn cho lợn nái trong giai đoạn chửa cuối đã cải thiện rõ rệt tỷ lệ sống và khối lượng sơ sinh của lợn con, đồng thời nâng cao khả năng sinh trưởng trong 21 ngày đầu sau sinh. Điều này phù hợp với cơ sở lý thuyết về vai trò của probiotics trong việc tăng cường hệ vi sinh vật có lợi, cải thiện tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, cũng như tăng cường miễn dịch cho lợn mẹ và lợn con.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này tương đồng với các báo cáo về hiệu quả của probiotics trong việc nâng cao năng suất sinh sản và sinh trưởng của lợn (Kyriakis và cs., 1999; Giang và cs., 2010; Ngô Thị Hồng Thịnh, 2008). Sự giảm tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng lợn con cũng cho thấy hiệu quả kinh tế rõ rệt khi sử dụng Milk feed, giúp giảm chi phí thức ăn và tăng lợi nhuận chăn nuôi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối và tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng để minh họa sự khác biệt rõ ràng giữa nghiệm thức thí nghiệm và đối chứng, giúp người chăn nuôi dễ dàng đánh giá hiệu quả ứng dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Bổ sung chế phẩm sinh học Milk feed vào khẩu phần ăn lợn nái trong giai đoạn chửa cuối (từ ngày chửa thứ 84 đến cai sữa) nhằm tăng tỷ lệ sống và khối lượng sơ sinh của lợn con, cải thiện năng suất sinh sản. Thời gian thực hiện: ngay trong các chu kỳ sinh sản tiếp theo. Chủ thể thực hiện: người chăn nuôi và các cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi.

  2. Áp dụng bổ sung Milk feed với tỷ lệ 0,4% trong khẩu phần ăn lợn thịt để nâng cao khả năng sinh trưởng, giảm tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng, từ đó giảm chi phí sản xuất. Thời gian thực hiện: trong suốt giai đoạn nuôi thịt (khoảng 90 ngày). Chủ thể thực hiện: trang trại chăn nuôi lợn thịt.

  3. Tăng cường đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật sử dụng chế phẩm sinh học Milk feed cho người chăn nuôi nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng và tránh lãng phí. Thời gian: tổ chức định kỳ hàng năm. Chủ thể: các cơ quan quản lý nông nghiệp, trường đại học, trung tâm khuyến nông.

  4. Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục mở rộng ứng dụng chế phẩm sinh học Milk feed trong các điều kiện chăn nuôi khác nhau tại Việt Nam để đánh giá hiệu quả kinh tế và môi trường, đồng thời phát triển các sản phẩm tương tự phù hợp với đặc thù địa phương. Thời gian: nghiên cứu liên tục trong 3-5 năm. Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học, doanh nghiệp sản xuất chế phẩm sinh học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi lợn quy mô nhỏ và lớn: Nắm bắt kiến thức về ứng dụng chế phẩm sinh học Milk feed để nâng cao năng suất sinh sản và sinh trưởng, giảm chi phí thức ăn, tăng lợi nhuận.

  2. Các nhà nghiên cứu và giảng viên ngành chăn nuôi: Tham khảo cơ sở khoa học và kết quả thực nghiệm về probiotics trong chăn nuôi lợn, làm tài liệu giảng dạy và nghiên cứu tiếp theo.

  3. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi, chế phẩm sinh học: Áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm mới, cải tiến công thức thức ăn, mở rộng thị trường.

  4. Cơ quan quản lý nông nghiệp và khuyến nông: Sử dụng luận văn làm cơ sở để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ người chăn nuôi ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chế phẩm sinh học Milk feed là gì và có thành phần chính nào?
    Milk feed là hỗn hợp vi sinh vật lên men gồm các nhóm Lactobacillus, Bacillus và nấm men Saccharomyces, giúp cải thiện tiêu hóa, tăng sức đề kháng và nâng cao hiệu quả chăn nuôi.

  2. Việc bổ sung Milk feed có ảnh hưởng đến số lượng con sơ sinh không?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về số lượng con sơ sinh giữa nhóm bổ sung và nhóm đối chứng, nhưng tỷ lệ sống của lợn con được cải thiện rõ rệt.

  3. Milk feed giúp tăng khối lượng lợn con sơ sinh và cai sữa như thế nào?
    Milk feed cải thiện chuyển hóa thức ăn và chất lượng sữa của lợn mẹ, từ đó làm tăng khối lượng sơ sinh và khả năng sinh trưởng của lợn con trong giai đoạn đầu.

  4. Có giảm được tiêu tốn thức ăn khi sử dụng Milk feed không?
    Có, tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng lợn con cai sữa giảm khoảng 19,7% khi bổ sung Milk feed, giúp giảm chi phí thức ăn và tăng hiệu quả kinh tế.

  5. Liều lượng bổ sung Milk feed phù hợp cho lợn nái và lợn thịt là bao nhiêu?
    Nghiên cứu khuyến cáo bổ sung 0,5% Milk feed trong khẩu phần ăn cho lợn nái giai đoạn chửa cuối và 0,4% cho lợn thịt trong suốt quá trình nuôi.

Kết luận

  • Bổ sung chế phẩm sinh học Milk feed vào khẩu phần ăn lợn nái từ ngày chửa thứ 84 đến cai sữa làm tăng tỷ lệ sống và khối lượng sơ sinh của lợn con, nâng cao năng suất sinh sản.
  • Milk feed giúp cải thiện khả năng sinh trưởng tích lũy, tuyệt đối của lợn con trong 21 ngày đầu, đồng thời giảm tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng lợn con cai sữa.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc ứng dụng Milk feed trong chăn nuôi lợn tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững.
  • Đề xuất áp dụng bổ sung Milk feed với tỷ lệ 0,5% cho lợn nái và 0,4% cho lợn thịt, đồng thời tăng cường đào tạo kỹ thuật cho người chăn nuôi.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu trong các điều kiện chăn nuôi khác nhau và phát triển sản phẩm chế phẩm sinh học phù hợp với đặc thù Việt Nam.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả chăn nuôi lợn bằng chế phẩm sinh học Milk feed – giải pháp khoa học, kinh tế và bền vững!