I. Chế phẩm sinh học trong bảo quản rau quả
Nghiên cứu tập trung vào việc sản xuất các chế phẩm sinh học như nấm men Candida sake và Rhodotorula minuta để bảo quản rau quả. Các chế phẩm này có khả năng đối kháng với nấm mốc và vi khuẩn gây thối hỏng, giúp kéo dài thời gian bảo quản. Quy trình sản xuất bao gồm phân lập, tuyển chọn, nuôi cấy và tối ưu hóa điều kiện môi trường để đạt hiệu quả cao. Các thử nghiệm trên xoài và thanh long cho thấy chế phẩm giúp giảm tổn thất ít nhất 10% so với phương pháp thông thường.
1.1. Phân lập và tuyển chọn nấm men
Quá trình phân lập và tuyển chọn các chủng nấm men Candida sake và Rhodotorula minuta được thực hiện để tìm ra các chủng có khả năng ức chế mạnh các loại nấm mốc và vi khuẩn gây bệnh trên xoài và thanh long. Các chủng này được đánh giá dựa trên khả năng đối kháng và hiệu quả trong việc bảo quản rau quả.
1.2. Nuôi cấy và tối ưu hóa điều kiện
Nghiên cứu tập trung vào việc tối ưu hóa các yếu tố như nhiệt độ, pH và độ oxy hòa tan để tăng sinh khối nấm men. Quy trình nuôi cấy được thực hiện ở quy mô 100l/mẻ và 1000l/mẻ, đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật. Các thông số này được điều chỉnh để đạt được sản lượng nấm men cao nhất.
II. Công nghệ bảo quản hoa tươi
Nghiên cứu tập trung vào việc sản xuất các chế phẩm bảo quản hoa tươi như hoa hồng và hoa cúc. Các chế phẩm này bao gồm các chất kháng ethylene, chất kích sinh trưởng và chất diệt nấm, giúp kéo dài tuổi thọ của hoa. Các thử nghiệm trên quy mô 10.000 bông hoa cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc giảm tổn thất và duy trì chất lượng hoa.
2.1. Ảnh hưởng của chất kháng ethylene
Các chất kháng ethylene như 1-MCP được sử dụng để ức chế quá trình chín của hoa, giúp kéo dài tuổi thọ. Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng các chất này giúp giảm tổn thất và duy trì màu sắc, độ tươi của hoa.
2.2. Chất kích sinh trưởng và diệt nấm
Các chất kích sinh trưởng như GA3 và chất diệt nấm được sử dụng để tăng cường sức sống của hoa và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Các thử nghiệm cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc duy trì chất lượng hoa sau bảo quản.
III. Tối ưu hóa công nghệ bảo quản thực phẩm
Nghiên cứu tập trung vào việc tối ưu hóa các công nghệ bảo quản thực phẩm như sử dụng chất hấp phụ ethylene và màng bao sinh học. Các chế phẩm này giúp kiểm soát quá trình chín và thối hỏng của rau quả, đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Các thử nghiệm trên cam, xoài và cà chua cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc kéo dài thời gian bảo quản.
3.1. Chất hấp phụ ethylene
Chất hấp phụ ethylene VT4 được nghiên cứu để kiểm soát quá trình chín của rau quả. Các thử nghiệm cho thấy việc sử dụng chất này giúp giảm tổn thất và duy trì chất lượng rau quả trong thời gian dài.
3.2. Màng bao sinh học
Màng bao sinh học được tạo ra từ các thành phần như HPMC và lipid, giúp kiểm soát sự trao đổi khí và hơi nước qua bề mặt rau quả. Các thử nghiệm trên cam và dưa chuột cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc giảm hao hụt khối lượng và duy trì độ tươi.