I. Chế phẩm chất màu từ bí đỏ Cucurbita Pepo
Nghiên cứu tập trung vào việc chiết xuất chế phẩm chất màu từ bí đỏ Cucurbita Pepo, một loại thực vật giàu carotenoids. Quá trình nghiên cứu bao gồm việc đánh giá các loại nguyên liệu bí khác nhau, xây dựng quy trình trích ly chất màu, và tạo sản phẩm cao màu. Chất màu từ bí đỏ được xem là một nguồn tự nhiên an toàn, có tiềm năng ứng dụng trong hóa học thực phẩm và các ngành công nghiệp khác.
1.1. Quy trình trích ly chất màu
Quy trình trích ly chất màu từ bí đỏ được thực hiện bằng cách sử dụng dung môi ethanol 96° với tỷ lệ dung môi/nguyên liệu là 12/1 mL/g ở nhiệt độ 50°C trong 60 phút. Kết quả cho thấy hàm lượng carotenoids đạt khoảng 7.5-8 µg/mL với hiệu suất chiết khoảng 85 µg/g. Quy trình này được đánh giá là hiệu quả và có khả năng lặp lại cao.
1.2. Tính chất của chế phẩm
Các chế phẩm từ thực vật như cao màu từ bí đỏ được đánh giá về tính chất hóa học và độ bền. Hàm lượng carotenoids trong cao màu của các loại bí Vàm Răng, Hồ Lô, và Nhật lần lượt là 88.37 µg/g, 90.52 µg/g, và 59.03 µg/g. Tính chất hóa học của các chế phẩm này được phân tích bằng phương pháp HPLC, cho thấy khả năng kháng oxy hóa cao, đặc biệt khi bổ sung vitamin C.
II. Ứng dụng và giá trị thực tiễn
Nghiên cứu này không chỉ dừng lại ở việc chiết xuất chất màu từ bí đỏ mà còn hướng đến các ứng dụng bí đỏ trong thực phẩm, mỹ phẩm, và dược phẩm. Các chế phẩm được tạo ra có độ bền cao, đặc biệt khi được bảo quản ở nhiệt độ thấp (0-5°C). Công nghệ chế biến thực phẩm có thể áp dụng quy trình này để sản xuất các sản phẩm an toàn và có giá trị dinh dưỡng cao.
2.1. Độ bền của chế phẩm
Độ bền của chế phẩm chất màu được đánh giá qua thời gian lưu trữ. Kết quả cho thấy, sau 30 ngày bảo quản ở nhiệt độ 0-5°C, độ ổn định của bột màu đạt trên 90%. Phương pháp encapsule với β-cyclodextrin (CD) được sử dụng để tăng độ bền của sản phẩm, giúp duy trì hàm lượng carotenoids trong thời gian dài.
2.2. Ứng dụng trong thực phẩm
Chất màu từ bí đỏ có tiềm năng lớn trong việc thay thế các chất màu tổng hợp trong công nghệ chế biến thực phẩm. Các sản phẩm từ bí đỏ không chỉ an toàn mà còn mang lại giá trị dinh dưỡng cao, đặc biệt là hàm lượng vitamin A và các chất chống oxy hóa. Nghiên cứu này mở ra hướng đi mới trong việc sử dụng nguyên liệu tự nhiên để tạo màu thực phẩm.
III. Phân tích và đánh giá
Nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp phân tích chất màu như HPLC và DPPH để đánh giá hàm lượng và tính chất của carotenoids. Kết quả cho thấy, bí đỏ Cucurbita Pepo là nguồn nguyên liệu giàu carotenoids, có khả năng kháng oxy hóa cao. Nghiên cứu khoa học này đã chứng minh được giá trị thực tiễn của việc sử dụng chế phẩm từ thực vật trong các ngành công nghiệp.
3.1. Phương pháp phân tích
Phương pháp HPLC được sử dụng để định lượng β-carotene trong các mẫu bí đỏ. Kết quả cho thấy hàm lượng carotenoids trong bí Vàm Răng, Hồ Lô, và Nhật lần lượt là 88.37 µg/g, 90.52 µg/g, và 59.03 µg/g. Phương pháp DPPH được sử dụng để đánh giá khả năng kháng oxy hóa, cho thấy hiệu quả cao khi bổ sung vitamin C.
3.2. Đánh giá hiệu quả
Nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả của quy trình chiết xuất và khả năng ứng dụng của chế phẩm chất màu. Kết quả cho thấy, quy trình này có thể áp dụng ở quy mô lớn, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Nghiên cứu chế phẩm từ bí đỏ không chỉ có giá trị khoa học mà còn có tiềm năng thương mại lớn.