LỜI CAM ĐOAN
LỜI CẢM ƠN
MỞ ĐẦU
0.1. Lý do chọn đề tài
0.2. Đối tượng nghiên cứu
0.3. Nhiệm vụ nghiên cứu
0.4. Phương pháp nghiên cứu
0.5. Những đóng góp mới của luận án
0.6. Cấu trúc của luận án
1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN
1.1. Đặc điểm hình thái cơ bản và phân loại nấm linh chi
1.2. Các hợp chất có hoạt tính sinh học được phân lập từ nấm linh chi (Ganoderma lucidum)
1.2.1. Peptit và protein
1.3. Đặc điểm chung về hình thái
1.4. Thành phần hóa học
1.4.1. Nấm tổ ong lông thô (Hexagonia apiaria)
1.4.1.1. Đặc điểm hình thái và phân bố
1.4.1.2. Thành phần hoá học và hoạt tính sinh học
1.4.2. Nấm linh chi (Ganoderma pfeifferi)
1.4.2.1. Đặc điểm hình thái và phân bố
1.4.2.2. Thành phần hóa học
1.4.2.3. Hoạt tính sinh học
1.4.3. Nấm linh chi đen bóng (Ganoderma mastoporum)
1.4.3.1. Đặc điểm hình thái và phân bố
1.4.3.2. Thành phần hóa học
1.4.3.3. Hoạt tính sinh học
2. CHƯƠNG 2: PHƯƠNG PHÁP VÀ THỰC NGHIỆM
2.1. Phương pháp nghiên cứu
2.2. Các phương pháp xử lý mẫu và chiết
2.3. Các phương pháp phân tích, phân tách các hỗn hợp và phân lập các hợp chất
2.4. Phương pháp khảo sát cấu trúc các hợp chất
2.5. Hóa chất và thiết bị
2.6. Dụng cụ và thiết bị
2.7. Nghiên cứu các hợp chất từ nấm tổ ong lông thô (Hexagonia apiaria)
2.7.1. Chiết xuất, phân lập, xác định cấu trúc các hợp chất phân lập được
2.7.2. Các dữ liệu vật lý và phổ
2.8. Nghiên cứu các hợp chất từ nấm linh chi (Ganoderma pfeifferi)
2.8.1. Chiết xuất, phân lập, xác định cấu trúc các hợp chất phân lập được
2.8.2. Các dữ liệu vật lý và phổ
2.8.3. Axit 3β-hydroxy-5α-lanosa-7,9,24(E)-trien-26-oic (GCM3)
2.8.4. Axit 7-oxo-ganoderic Z (GPM 5)
2.9. Nghiên cứu các hợp chất phân lập từ nấm linh chi đen bóng (Ganoderma mastoporum)
2.9.1. Chiết xuất, phân lập, xác định cấu trúc các hợp chất phân lập được
2.9.2. Các dữ liệu vật lý và phổ
2.9.3. Ergosta -7,22-dien-3β-ol (GCM 2)
2.9.4. Ergosta-7,22-dien-3-on (GCM 7)
2.9.5. 3β,5α-dihydroxy-(22E,24R)-Ergosta-7,22-dien-6-on (GCM 8)
3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN
3.1. Nấm tổ ong lông thô (Hexagonia apiaria)
3.1.1. Phân lập hợp chất
3.1.2. Xác định cấu trúc
3.1.3. Hợp chất HAM 1 (Hexagonin A)
3.1.4. Hợp chất HAM 2 (Hexagonin B)
3.1.5. Hợp chất HAM 3 (Hexagonin C)
3.1.6. Hợp chất HAM 4 (Hexagonin D)
3.1.7. Hợp chất HAM 5 (Hexagonin E)
3.1.8. Hợp chất HAM 6 (Hexatenuin A)
3.1.9. Hợp chất HAM 7 (Ergosterol)
3.1.10. Hợp chất HAM 8 (Axit ursolic)
3.1.11. Hợp chất HAM 9 (Ergosterol peroxit)
3.1.12. Thử hoạt tính sinh học
3.2. Nấm linh chi (Ganoderma pfeifferi)
3.2.1. Phân lập một số hợp chất
3.2.2. Xác định cấu trúc
3.2.3. Hợp chất GPM1
3.2.4. Hợp chất GPM2
3.2.5. Hợp chất GPM3
3.2.6. Hợp chất GPM4
3.2.7. Hợp chất GPM5
3.2.8. Hợp chất GPM6
3.2.9. Thử hoạt tính sinh học
3.3. Nấm linh chi đen bóng (Ganoderma mastoporum)
3.3.1. Phân lập một số hợp chất
3.3.2. Xác định cấu trúc
3.3.3. Hợp chất GCM1
3.3.4. Hợp chất GCM2
3.3.5. Hợp chất GCM3
3.3.6. Hợp chất GCM4
3.3.7. Hợp chất GCM5
3.3.8. Hợp chất GCM6
3.3.9. Hợp chất GCM7
3.3.10. Hợp chất GCM8
3.3.11. Thử hoạt tính sinh học
KẾT LUẬN
DANH MỤC CÔNG TRÌNH LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN
TÀI LIỆU THAM KHẢO
PHỤ LỤC