Tổng quan nghiên cứu

Nấm Thượng hoàng (Phellinus linteus) là một loại nấm quý hiếm, có giá trị dinh dưỡng và dược tính cao, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền tại các nước châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Thái Lan. Theo ước tính, tổng sản lượng các loài Phellinus trên thế giới chỉ khoảng 30 tấn/năm, trong khi nhu cầu sử dụng ngày càng tăng do các tác dụng sinh học đa dạng của nấm, đặc biệt là khả năng điều hòa miễn dịch, kháng viêm, kháng ung thư và chống oxy hóa. Tại Việt Nam, nấm Thượng hoàng chủ yếu được nhập khẩu với giá từ 4 đến 10 triệu đồng/kg, cao hơn nhiều so với nấm Linh chi, nhưng nguồn nấm tự nhiên ngày càng khan hiếm do khai thác quá mức và thời gian sinh trưởng dài.

Luận văn tập trung vào việc định danh chính xác loài nấm Thượng hoàng thu thập tại vùng Madagui, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng, đồng thời thử nghiệm hoạt tính sinh học của sinh khối nấm trên các dòng tế bào ung thư vú BT474 và tế bào thận người HEK293. Mục tiêu cụ thể là phân tích trình tự gen ITS để xác định chủng nấm, tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy sinh khối và đánh giá hoạt tính ức chế tế bào ung thư của dịch chiết sinh khối nấm. Nghiên cứu được thực hiện trong phòng thí nghiệm tại Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên và Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam trong năm 2021.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nguồn nguyên liệu nấm Thượng hoàng nhân tạo, góp phần chủ động nguồn dược liệu quý, đồng thời mở ra hướng ứng dụng trong điều trị ung thư và nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh học phân tử, sinh học thực nghiệm và dược lý học. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Phân loại học phân tử dựa trên trình tự gen ITS (Internal Transcribed Spacer): Vùng gen ITS dài khoảng 600-800 bp nằm giữa các gen mã hóa RNA ribosome, có tính bảo thủ cao và được sử dụng rộng rãi làm mã vạch DNA để định danh chính xác các loài nấm. Phương pháp này giúp phân biệt các loài nấm ngay cả khi mẫu vật không còn nguyên vẹn hoặc có biến đổi hình thái.

  2. Hoạt tính sinh học của các hợp chất trong nấm Thượng hoàng: Nấm chứa các thành phần chính như polysaccharide, terpenes, flavones, axit phenolic (axit ellagic, axit caffeic), và các enzyme ngoại bào (cellulase, amylase). Các hợp chất này có tác dụng điều hòa miễn dịch, kháng ung thư, chống viêm và chống oxy hóa, được chứng minh qua các nghiên cứu in vitro và in vivo.

Các khái niệm chính bao gồm: enzyme ngoại bào, sinh khối nấm, hoạt tính ức chế tế bào ung thư, và phương pháp MTS để đánh giá sự sống sót của tế bào.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Mẫu nấm Thượng hoàng được thu thập tại vùng Madagui, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng. Dữ liệu sinh học phân tử được thu thập qua tách chiết DNA, nhân bản gen ITS bằng PCR và giải trình tự Sanger. Hoạt tính sinh học được đánh giá trên dòng tế bào ung thư vú BT474 và tế bào thận người HEK293.

  • Phương pháp phân tích: DNA được tách chiết bằng phương pháp kết hợp lysozyme, SDS, proteinase K và CTAB, sau đó tinh sạch bằng Phenol/Chloroform/Isoamylalcohol. Vùng gen ITS được khuếch đại bằng cặp mồi ITS1 và ITS4, sản phẩm PCR có kích thước khoảng 750 bp được giải trình tự và so sánh với cơ sở dữ liệu NCBI bằng công cụ BLAST.

  • Phương pháp nuôi cấy: Nấm được nuôi trên môi trường thạch khoai tây (PDA) và môi trường lỏng chứa glucose 40 g/l, cao nấm men 20 g/l, K2HPO4 0,46 g/l, KH2PO4 1,00 g/l, MgSO4.7H2O 0,005 g/l. Các điều kiện nuôi cấy tối ưu gồm nhiệt độ 28°C, pH 6, tốc độ lắc 150 vòng/phút trong 15 ngày.

  • Đánh giá enzyme ngoại bào: Phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch chứa cơ chất CMC, tinh bột và skim milk để xác định hoạt tính cellulase, amylase và protease.

  • Thử nghiệm hoạt tính sinh học: Dịch chiết sinh khối nấm bằng cồn và nước nóng được xử lý trên tế bào BT474 và HEK293. Hoạt tính tế bào được đánh giá bằng phương pháp MTS, đo độ hấp phụ tại bước sóng 490 nm để xác định số lượng tế bào sống.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập mẫu và phân lập nấm trong 1-2 tháng, nuôi cấy và tối ưu điều kiện trong 3 tháng, thử nghiệm enzyme và hoạt tính sinh học trong 3 tháng tiếp theo, phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn trong 2 tháng cuối năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Định danh mẫu nấm Thượng hoàng: Mẫu nấm thu thập tại Madagui được xác định là Phellinus linteus PLUS với trình tự gen ITS dài 732 bp, có độ tương đồng 99% với Phellinus linteus strain DGUM25004 trên cơ sở dữ liệu gene bank. Sản phẩm PCR có kích thước khoảng 750 bp, rõ nét và không có sản phẩm phụ.

  2. Khả năng sinh enzyme ngoại bào: Chủng nấm Thượng hoàng PLUS có khả năng tiết enzyme cellulase và amylase ngoại bào, thể hiện qua vòng thủy phân trên đĩa thạch chứa CMC và tinh bột. Tuy nhiên, không phát hiện enzyme protease ngoại bào trên đĩa chứa skim milk.

  3. Điều kiện nuôi cấy tối ưu:

    • Nguồn carbon: Glucose cho sinh khối cao nhất với 25,48 g/l, cao hơn 44% so với dextrose (17,61 g/l).
    • Nguồn nitơ: Cao nấm men đạt sinh khối 23,53 g/l, vượt trội so với các nguồn nitơ khác như tryptone (12,34 g/l) và peptone (14,86 g/l).
    • Nhiệt độ: 28°C là nhiệt độ tối ưu, sinh khối đạt 27,80 g/l, cao hơn 13% so với 26°C (24,56 g/l).
    • pH: pH 6.0 cho sinh khối cao nhất 25,48 g/l, trong khi pH 4.0 chỉ đạt 16,41 g/l.
    • Tốc độ lắc: 150 vòng/phút tối ưu, sinh khối đạt 27,8 g/l, giảm khi tăng lên 200 vòng/phút do tác động cơ học làm tổn thương sợi nấm.
  4. Hoạt tính sinh học trên tế bào ung thư:

    • Dịch chiết cồn và nước nóng của sinh khối nấm có tác dụng ức chế sự phát triển tế bào ung thư vú BT474 và không gây độc đáng kể lên tế bào HEK293.
    • Độ hấp phụ tế bào BT474 giảm nhẹ khi ủ với dịch chiết cồn ở nồng độ 1,2 mg/ml sau 24 giờ (1,50 so với 1,82 ở đối chứng).
    • Dịch chiết nước nóng cũng cho thấy khả năng ức chế tế bào ung thư với hiệu quả tương tự.

Thảo luận kết quả

Việc định danh chính xác mẫu nấm bằng gen ITS giúp khẳng định nguồn gốc và chất lượng chủng nấm Thượng hoàng PLUS, tạo nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về sinh học và dược lý. Khả năng tiết enzyme cellulase và amylase phù hợp với đặc tính sinh trưởng của nấm trên gỗ mục, giúp phân hủy cellulose và tinh bột làm nguồn dinh dưỡng.

Điều kiện nuôi cấy tối ưu được xác định phù hợp với các nghiên cứu trước đây, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ về nhiệt độ tối ưu so với một số báo cáo (28°C so với 25°C), có thể do khác biệt chủng nấm và điều kiện thí nghiệm. Việc lựa chọn glucose và cao nấm men làm nguồn dinh dưỡng giúp tăng sinh khối gấp đôi so với một số nghiên cứu tương tự.

Hoạt tính ức chế tế bào ung thư của dịch chiết sinh khối nấm Thượng hoàng phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tác dụng kháng u của polysaccharide và các hợp chất phenolic trong nấm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ độ hấp phụ tế bào theo nồng độ dịch chiết và thời gian ủ, minh họa hiệu quả ức chế tế bào ung thư rõ ràng.

Kết quả này khẳng định tiềm năng ứng dụng của nấm Thượng hoàng trong phát triển dược liệu hỗ trợ điều trị ung thư, đồng thời mở rộng khả năng nuôi cấy nhân tạo để chủ động nguồn nguyên liệu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển quy trình nuôi cấy nhân tạo: Áp dụng điều kiện tối ưu gồm glucose 40 g/l, cao nấm men 20 g/l, pH 6, nhiệt độ 28°C, tốc độ lắc 150 vòng/phút trong 15 ngày để sản xuất sinh khối nấm Thượng hoàng quy mô công nghiệp. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu và doanh nghiệp dược liệu trong vòng 1-2 năm.

  2. Nghiên cứu sâu về hoạt tính sinh học: Tiếp tục phân lập và xác định các hợp chất hoạt tính trong dịch chiết sinh khối, đánh giá cơ chế tác động trên các dòng tế bào ung thư khác nhau và mô hình động vật. Chủ thể: các trung tâm nghiên cứu sinh học và dược lý, thời gian 2-3 năm.

  3. Ứng dụng trong sản xuất dược phẩm và thực phẩm chức năng: Phát triển sản phẩm chiết xuất nấm Thượng hoàng với tiêu chuẩn chất lượng cao, phục vụ hỗ trợ điều trị ung thư và tăng cường miễn dịch. Chủ thể: doanh nghiệp dược phẩm, phối hợp với viện nghiên cứu, trong 3-5 năm.

  4. Bảo tồn và phát triển nguồn gen nấm Thượng hoàng: Xây dựng ngân hàng gen và bảo tồn chủng nấm quý, đồng thời nghiên cứu nhân giống và trồng nấm trên diện rộng để giảm áp lực khai thác tự nhiên. Chủ thể: các tổ chức bảo tồn sinh học và nông nghiệp, trong 5 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu sinh học và dược liệu: Luận văn cung cấp dữ liệu gen ITS và phương pháp nuôi cấy tối ưu, hỗ trợ nghiên cứu sâu về đặc tính sinh học và dược lý của nấm Thượng hoàng.

  2. Doanh nghiệp sản xuất dược phẩm và thực phẩm chức năng: Thông tin về hoạt tính sinh học và quy trình chiết xuất giúp phát triển sản phẩm mới từ nấm Thượng hoàng, nâng cao giá trị thương mại.

  3. Chuyên gia y học cổ truyền và hiện đại: Cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng nấm Thượng hoàng trong điều trị ung thư và tăng cường miễn dịch, hỗ trợ tư vấn và điều trị bệnh nhân.

  4. Cơ quan quản lý và bảo tồn tài nguyên sinh vật: Thông tin về nguồn gen và phương pháp nhân giống giúp xây dựng chính sách bảo tồn và phát triển bền vững nguồn dược liệu quý hiếm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nấm Thượng hoàng có thể nuôi cấy nhân tạo hiệu quả không?
    Nghiên cứu cho thấy nấm Thượng hoàng có thể nuôi cấy nhân tạo trong môi trường lỏng với điều kiện tối ưu như glucose 40 g/l, cao nấm men 20 g/l, pH 6, nhiệt độ 28°C và tốc độ lắc 150 vòng/phút, đạt sinh khối lên đến 27,8 g/l.

  2. Dịch chiết nấm Thượng hoàng có tác dụng gì trên tế bào ung thư?
    Dịch chiết sinh khối nấm Thượng hoàng bằng cồn và nước nóng có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú BT474, giảm độ hấp phụ tế bào sau 24-48 giờ ủ, cho thấy tiềm năng kháng u.

  3. Phương pháp định danh nấm Thượng hoàng được sử dụng là gì?
    Phương pháp phân tích trình tự gen ITS được sử dụng để định danh chính xác nấm Thượng hoàng, với sản phẩm PCR khoảng 750 bp và độ tương đồng 99% với mẫu tham chiếu trên cơ sở dữ liệu quốc tế.

  4. Nấm Thượng hoàng tiết enzyme nào hỗ trợ sinh trưởng?
    Chủng nấm Thượng hoàng PLUS tiết enzyme cellulase và amylase ngoại bào, giúp phân hủy cellulose và tinh bột trong môi trường gỗ mục, hỗ trợ sinh trưởng và phát triển sợi nấm.

  5. Làm thế nào để bảo tồn nguồn gen nấm Thượng hoàng?
    Bảo tồn nguồn gen có thể thực hiện bằng cách xây dựng ngân hàng gen, nhân giống nhân tạo và phát triển mô hình trồng nấm nhân tạo, giảm khai thác tự nhiên và duy trì đa dạng sinh học.

Kết luận

  • Đã định danh chính xác mẫu nấm Thượng hoàng thu thập tại Lâm Đồng bằng gen ITS với độ tương đồng 99% so với mẫu chuẩn.
  • Chủng nấm có khả năng tiết enzyme cellulase và amylase ngoại bào, phù hợp với đặc tính sinh trưởng trên gỗ mục.
  • Điều kiện nuôi cấy tối ưu gồm glucose 40 g/l, cao nấm men 20 g/l, pH 6, nhiệt độ 28°C, tốc độ lắc 150 vòng/phút, cho sinh khối cao nhất 27,8 g/l.
  • Dịch chiết sinh khối nấm Thượng hoàng có hoạt tính ức chế tế bào ung thư vú BT474, mở ra tiềm năng ứng dụng trong dược phẩm.
  • Đề xuất phát triển quy trình nuôi cấy nhân tạo, nghiên cứu sâu về hoạt tính sinh học và ứng dụng sản phẩm trong 1-5 năm tới.

Luận văn khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp tiếp tục khai thác tiềm năng của nấm Thượng hoàng nhằm phát triển nguồn dược liệu quý, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế bền vững.