Tổng quan nghiên cứu

Trong tuyển tập 57 tác phẩm của Nam Cao, tổng số lượt câu hỏi được thống kê lên đến 2598, cho thấy tần suất sử dụng câu hỏi trong văn chương của ông rất đa dạng và phong phú. Các tác phẩm như Sống mòn (640 lượt), Truyện người hàng xóm (484 lượt), Chí Phèo (89 lượt) là những ví dụ điển hình cho việc sử dụng câu hỏi nhiều nhất, trong khi một số tác phẩm khác chỉ sử dụng vài lượt câu hỏi. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào kiểu câu hỏi trong tác phẩm của Nam Cao, xét trên hai phương diện chính: cấu tạo hình thức và dụng học (đích ở lời, chủ ngôn, chức năng trong hội thoại). Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ sự đa dạng về cấu trúc và chức năng của câu hỏi trong văn học hiện thực Việt Nam giai đoạn 1930-1945, đồng thời góp phần bổ sung lý thuyết ngữ pháp và ngữ dụng học về câu hỏi trong tiếng Việt. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong tuyển tập Nam Cao xuất bản năm 2016, với thời gian nghiên cứu tập trung vào các tác phẩm tiêu biểu của nhà văn. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp tài liệu tham khảo cho giảng dạy, nghiên cứu ngôn ngữ và văn học, đồng thời làm sáng tỏ vai trò nghệ thuật của câu hỏi trong việc xây dựng nhân vật và cốt truyện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai khung lý thuyết chính: ngữ pháp học và ngữ dụng học.

  • Ngữ pháp học: Dựa trên phân loại câu tiếng Việt theo cấu tạo ngữ pháp (câu đơn, câu phức, câu ghép) và mục đích nói (câu tường thuật, câu nghi vấn, câu cầu khiến, câu cảm thán). Câu hỏi được xem xét dưới góc độ cấu trúc câu, các dấu hiệu ngữ pháp nhận diện câu hỏi như đại từ nghi vấn, kết từ, tiểu từ tình thái, dấu chấm hỏi, ngữ điệu.

  • Ngữ dụng học: Áp dụng lý thuyết hành động ngôn ngữ của J. Searle với 5 lớp hành động ở lời: biểu hiện, điều khiển, cam kết, biểu cảm, tuyên bố. Luận văn tập trung phân tích câu hỏi theo đích ở lời (hành động nói trực tiếp và gián tiếp), chủ ngôn và chức năng trong cặp thoại theo lý thuyết hội thoại (cặp thoại, tham thoại, hành động nói). Ngoài ra, các khái niệm như phát ngôn ngữ vi, biểu thức ngữ vi, động từ ngữ vi cũng được sử dụng để xác định hành động ngôn ngữ trong câu hỏi.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: câu đơn tỉnh lược thành phần, câu đơn đặc biệt, câu phức thành phần, câu ghép chính phụ, câu hỏi chính danh và không chính danh, hành động nói trực tiếp và gián tiếp, biểu thức ngữ vi, cặp thoại, tham thoại.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Tư liệu chính là tuyển tập Nam Cao (Nxb Văn học, 2016) với 57 tác phẩm, bao gồm truyện ngắn và tiểu thuyết.

  • Phương pháp thống kê - phân loại: Thống kê 2598 lượt câu hỏi, phân loại theo cấu tạo ngữ pháp (câu đơn, câu phức, câu ghép), theo đặc điểm tỉnh lược thành phần, theo đích ở lời, chủ ngôn và chức năng trong hội thoại.

  • Phương pháp phân tích - tổng hợp: Phân tích chi tiết từng loại câu hỏi, các dấu hiệu ngữ pháp và ngữ dụng, tổng hợp thành các nhóm và tiểu loại.

  • Phương pháp so sánh - đối chiếu: So sánh tần suất sử dụng các loại câu hỏi trong các tác phẩm khác nhau của Nam Cao, so sánh với các nghiên cứu trước về câu hỏi trong tiếng Việt và trong văn học.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2017, tập trung khảo sát toàn bộ tuyển tập Nam Cao, phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất và phân bố câu hỏi: Tổng cộng 2598 lượt câu hỏi được sử dụng trong 57 tác phẩm, trong đó câu hỏi xuất hiện nhiều nhất trong Sống mòn (640 lượt, chiếm khoảng 24,6%), Truyện người hàng xóm (484 lượt, 18,6%), và Chí Phèo (89 lượt, 3,4%). Các tác phẩm khác có số lượt câu hỏi dao động từ 5 đến 74 lượt.

  2. Phân loại theo cấu tạo ngữ pháp:

    • Câu đơn chiếm 47,42% (1232 lượt), trong đó câu đơn bình thường chiếm 69,31% số câu đơn, câu đơn tỉnh lược thành phần chiếm 26,36%, câu đơn đặc biệt chiếm 30,68% tổng số câu đơn.
    • Câu phức chiếm 21,13% (549 lượt), gồm các loại: câu phức có cụm chủ - vị làm chủ ngữ (3,27%), làm bổ ngữ (55,91%), làm định ngữ (4,91%), làm trạng ngữ (0,91%) và câu phức hỗn hợp (34,97%).
    • Câu ghép chiếm 31,44% (817 lượt), trong đó câu ghép chính phụ chiếm 48,7%, câu ghép đẳng lập 44,67%, câu ghép chuỗi 6,6%.
  3. Phân loại câu đơn tỉnh lược thành phần: Trong 325 câu đơn tỉnh lược, 66,76% bị tỉnh lược chủ ngữ, 7,07% tỉnh lược vị ngữ, 8% tỉnh lược bổ ngữ bắt buộc, 18,15% tỉnh lược cả chủ ngữ và vị ngữ.

  4. Chức năng ngữ dụng của câu hỏi: Câu hỏi không chỉ dùng để hỏi (câu hỏi chính danh) mà còn thực hiện nhiều hành động ngôn ngữ gián tiếp như yêu cầu, đề nghị, khẳng định, phủ định, bộc lộ thái độ, chào hỏi, dọa nạt. Ví dụ, câu hỏi có thể mang đích điều khiển (ra lệnh, nhờ vả), biểu cảm (bộc lộ cảm xúc), hoặc cam kết.

Thảo luận kết quả

Số liệu thống kê cho thấy câu hỏi là một phương tiện ngôn ngữ được Nam Cao sử dụng rất linh hoạt và đa dạng về hình thức cũng như chức năng. Việc câu đơn chiếm tỷ lệ cao phản ánh xu hướng sử dụng câu hỏi ngắn gọn, cô đọng trong đối thoại, phù hợp với phong cách hiện thực sắc nét của Nam Cao. Câu phức và câu ghép được dùng để thể hiện các ý nghĩa phức tạp hơn, tạo nên sự đa chiều trong diễn đạt tâm lý nhân vật.

Phân loại câu đơn tỉnh lược thành phần cho thấy tác giả thường lược bỏ thành phần chủ ngữ hoặc vị ngữ khi ngữ cảnh đã rõ, giúp câu hỏi trở nên tự nhiên, gần gũi với lời nói hàng ngày. Điều này cũng góp phần làm tăng tính chân thực và sinh động cho các đoạn hội thoại.

Về mặt ngữ dụng, việc câu hỏi được dùng với nhiều đích ở lời khác nhau phù hợp với các nghiên cứu trước về hành động ngôn ngữ và câu hỏi trong tiếng Việt. Câu hỏi trong tác phẩm Nam Cao không chỉ đơn thuần là yêu cầu thông tin mà còn là công cụ biểu đạt tâm trạng, thái độ, và tạo nên sự tương tác giữa các nhân vật. Các biểu đồ tần suất sử dụng câu hỏi theo loại cấu trúc và chức năng có thể minh họa rõ nét sự phân bố này, giúp người đọc dễ dàng hình dung.

So sánh với các nghiên cứu về câu hỏi trong tiếng Việt, luận văn đã bổ sung thêm góc nhìn về câu hỏi trong văn học hiện thực, đặc biệt là trong tác phẩm của Nam Cao, một tác giả có phong cách ngôn ngữ độc đáo và sâu sắc. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò nghệ thuật của câu hỏi trong việc xây dựng nhân vật và cốt truyện, đồng thời mở rộng hiểu biết về ngữ pháp và ngữ dụng của câu hỏi trong tiếng Việt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy về câu hỏi trong tiếng Việt: Các cơ sở đào tạo ngôn ngữ và văn học nên đưa nội dung nghiên cứu về câu hỏi, đặc biệt là câu hỏi trong văn học hiện thực, vào chương trình giảng dạy nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng phân tích ngôn ngữ cho sinh viên. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: các trường đại học, khoa ngôn ngữ và văn học.

  2. Phát triển tài liệu tham khảo chuyên sâu: Biên soạn sách, bài giảng và tài liệu tham khảo về câu hỏi trong tiếng Việt dựa trên kết quả nghiên cứu, phục vụ cho giảng dạy và nghiên cứu học thuật. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: các nhà nghiên cứu, giảng viên.

  3. Ứng dụng nghiên cứu vào giảng dạy văn học: Giảng viên văn học nên sử dụng kết quả nghiên cứu để phân tích sâu sắc hơn về phong cách ngôn ngữ của Nam Cao, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu hỏi trong xây dựng nhân vật và tình huống. Thời gian: liên tục; Chủ thể: giảng viên văn học.

  4. Khuyến khích nghiên cứu tiếp theo về câu hỏi trong văn học Việt Nam: Khuyến khích các nhà nghiên cứu mở rộng khảo sát câu hỏi trong các tác phẩm của các tác giả khác, so sánh phong cách sử dụng câu hỏi giữa các thời kỳ và thể loại văn học. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ và Văn học Việt Nam: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về câu hỏi trong tiếng Việt và ứng dụng trong văn học, giúp nâng cao kỹ năng phân tích ngôn ngữ và văn bản.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ học, ngữ dụng học: Tài liệu tham khảo quý giá để phát triển các bài giảng, nghiên cứu chuyên sâu về câu hỏi và hành động ngôn ngữ trong tiếng Việt.

  3. Nhà văn và biên kịch: Hiểu rõ cách sử dụng câu hỏi đa dạng trong giao tiếp và văn học giúp tạo dựng nhân vật và tình huống sinh động, chân thực hơn.

  4. Người học tiếng Việt và dịch giả: Giúp nắm bắt các sắc thái ngữ pháp và ngữ dụng của câu hỏi, từ đó nâng cao khả năng sử dụng và dịch thuật chính xác, tự nhiên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Câu hỏi trong tác phẩm Nam Cao có đặc điểm gì nổi bật về cấu trúc?
    Câu hỏi trong tác phẩm Nam Cao đa dạng về cấu trúc, bao gồm câu đơn (chiếm 47,42%), câu phức (21,13%) và câu ghép (31,44%). Câu đơn thường là câu đơn bình thường hoặc câu đơn tỉnh lược thành phần, thể hiện sự cô đọng và tự nhiên trong đối thoại.

  2. Câu hỏi có thể thực hiện những hành động ngôn ngữ nào ngoài việc hỏi?
    Ngoài chức năng hỏi, câu hỏi còn thực hiện các hành động gián tiếp như yêu cầu, đề nghị, khẳng định, phủ định, bộc lộ thái độ, chào hỏi, dọa nạt. Ví dụ, câu hỏi "Anh có thể giúp tôi không?" thực chất là lời đề nghị.

  3. Tại sao câu đơn tỉnh lược thành phần lại được sử dụng nhiều trong tác phẩm?
    Câu đơn tỉnh lược thành phần giúp câu hỏi ngắn gọn, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp, tạo cảm giác tự nhiên, gần gũi, đồng thời tăng tính biểu cảm và nhấn mạnh ý nghĩa trong đối thoại.

  4. Làm thế nào để phân biệt câu hỏi chính danh và không chính danh?
    Câu hỏi chính danh nhằm mục đích hỏi trực tiếp, đòi hỏi câu trả lời rõ ràng. Câu hỏi không chính danh có hình thức câu hỏi nhưng thực hiện hành động khác như yêu cầu, khẳng định, hoặc bộc lộ cảm xúc, không nhất thiết đòi hỏi trả lời.

  5. Vai trò của câu hỏi trong việc xây dựng nhân vật trong tác phẩm Nam Cao là gì?
    Câu hỏi giúp thể hiện tâm lý, thái độ, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật, tạo nên sự tương tác sinh động trong hội thoại, góp phần làm nổi bật tính cách và hoàn cảnh xã hội của nhân vật.

Kết luận

  • Luận văn đã thống kê và phân tích 2598 lượt câu hỏi trong 57 tác phẩm của Nam Cao, làm rõ sự đa dạng về cấu trúc và chức năng của câu hỏi trong văn học hiện thực Việt Nam.
  • Câu hỏi trong tác phẩm không chỉ dùng để hỏi mà còn thực hiện nhiều hành động ngôn ngữ gián tiếp, góp phần tạo nên phong cách ngôn ngữ đặc sắc của Nam Cao.
  • Phân loại câu hỏi theo cấu trúc ngữ pháp và đích ở lời giúp hiểu sâu sắc hơn về cách sử dụng câu hỏi trong văn học và giao tiếp.
  • Kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn trong giảng dạy, nghiên cứu ngôn ngữ và văn học, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu mới về câu hỏi trong văn học Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp nhằm phát triển nghiên cứu và ứng dụng kết quả trong giáo dục và nghiên cứu học thuật.

Next steps: Triển khai biên soạn tài liệu giảng dạy, mở rộng nghiên cứu so sánh câu hỏi trong các tác phẩm văn học khác, tổ chức hội thảo chuyên đề về ngôn ngữ và văn học hiện thực.

Call to action: Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên được khuyến khích sử dụng kết quả luận văn làm cơ sở để phát triển các công trình nghiên cứu sâu hơn về ngôn ngữ và văn học Việt Nam.