Tổng quan nghiên cứu
Ngành sữa tại Việt Nam, đặc biệt là thị trường sữa bột dành cho trẻ em, đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ với doanh thu ngành sữa đạt khoảng 92.000 tỷ đồng năm 2015, tăng 23% so với năm trước đó. Tại thành phố Đà Nẵng, với dân số khoảng 1 triệu người năm 2015 và thu nhập bình quân đầu người đạt 57 triệu đồng/năm, nhu cầu tiêu thụ sữa bột cho trẻ em dưới 6 tuổi ngày càng gia tăng. Tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng vẫn còn ở mức cao khoảng 20,5%, tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường sữa bột dinh dưỡng. Mặc dù sữa mẹ được khuyến cáo là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh, tỷ lệ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu chỉ đạt khoảng 17%, thấp hơn nhiều so với trước đây, dẫn đến nhu cầu sử dụng sữa bột tăng lên.
Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn mua sữa bột cho trẻ em dưới 6 tuổi của người tiêu dùng tại Đà Nẵng trong giai đoạn từ 2015 đến 2016. Mục tiêu chính là khảo sát thực trạng tiêu thụ, đo lường mức độ quan trọng của các yếu tố tác động đến quyết định mua và đề xuất giải pháp giúp doanh nghiệp nắm bắt nhu cầu khách hàng, nâng cao tính cạnh tranh sản phẩm. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh thị trường sữa bột Việt Nam đang phát triển nhanh, chiếm khoảng 45% tổng thị trường sữa, với tốc độ tăng trưởng bình quân 10,1% giai đoạn 2010-2013.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler và mô hình ra quyết định đơn giản của Leon G. Schiffman & Leslie Lazar Kanuk. Mô hình hành vi người tiêu dùng bao gồm các yếu tố kích thích marketing (sản phẩm, giá cả, phân phối, chiêu thị) và các yếu tố phi marketing (văn hóa, xã hội, cá nhân, tâm lý) tác động đến quá trình nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn và quyết định mua hàng. Mô hình ra quyết định đơn giản tập trung vào ba giai đoạn: đầu vào (kích thích marketing và phi marketing), quá trình xử lý (nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá phương án), và đầu ra (hành vi mua và phản hồi sau mua).
Nghiên cứu cũng sử dụng các khái niệm chuyên ngành như: nhóm tham khảo (gia đình, bạn bè, chuyên gia), công dụng sản phẩm (tăng cân, tăng cường miễn dịch, phát triển trí tuệ), chiêu thị (quảng cáo, khuyến mãi), phân phối (điểm bán, kênh phân phối), và các chỉ tiêu chất lượng sữa bột (độ ẩm, hàm lượng béo, vi sinh vật).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện tại thành phố Đà Nẵng trong khoảng thời gian từ tháng 12/2015 đến tháng 6/2016. Phương pháp nghiên cứu gồm hai bước chính: (1) nghiên cứu định tính sơ bộ để xây dựng và hoàn thiện bảng câu hỏi; (2) nghiên cứu định lượng thu thập dữ liệu khảo sát từ khoảng 300-400 người tiêu dùng có con dưới 6 tuổi, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích tại các quận nội thành.
Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS phiên bản mới nhất, sử dụng các kỹ thuật phân tích thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy bội để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Phân tích phương sai ANOVA được sử dụng để đánh giá sự khác biệt theo giới tính, độ tuổi và thu nhập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của nhóm tham khảo: Nhóm tham khảo gồm gia đình, bạn bè, chuyên gia dinh dưỡng và nhân viên bán hàng có tác động tích cực và mạnh mẽ đến quyết định mua sữa bột, với hệ số tác động chuẩn hóa khoảng 0,45. Người tiêu dùng thường tham khảo ý kiến chuyên gia và người thân trước khi lựa chọn sản phẩm.
Công dụng sản phẩm: Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định mua, với hệ số chuẩn hóa 0,46. Người tiêu dùng quan tâm đến các công dụng như giúp trẻ tăng cân, tăng cường hệ miễn dịch, phát triển trí tuệ và sáng tạo.
Chiêu thị (quảng cáo và khuyến mãi): Chiêu thị có ảnh hưởng tích cực với hệ số chuẩn hóa 0,24. Quảng cáo và các chương trình khuyến mãi giúp người tiêu dùng tiếp cận thông tin và tăng sự hấp dẫn sản phẩm.
Bao bì và thương hiệu: Bao bì bắt mắt và thương hiệu uy tín cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số chuẩn hóa 0,23. Người tiêu dùng ưu tiên các sản phẩm có thương hiệu nổi tiếng và thiết kế bao bì phù hợp.
Giá cả và chất lượng: Mặc dù giá cả có ảnh hưởng, nhưng mức độ tác động thấp hơn (hệ số chuẩn hóa 0,08). Người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn để mua sản phẩm chất lượng phù hợp với nhu cầu của trẻ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các thành phố lớn như Hà Nội, Cần Thơ và các quốc gia trong khu vực như Indonesia, Malaysia. Yếu tố nhóm tham khảo và công dụng sản phẩm luôn được đánh giá cao trong quyết định mua sữa bột cho trẻ em. Điều này phản ánh tâm lý người tiêu dùng Việt Nam coi trọng sự tư vấn từ người thân và chuyên gia, cũng như mong muốn sản phẩm mang lại lợi ích thiết thực cho sức khỏe con trẻ.
Chiêu thị và bao bì là những công cụ marketing hiệu quả giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt trên thị trường cạnh tranh cao. Mặc dù giá cả không phải là yếu tố quyết định hàng đầu, nhưng vẫn cần được quản lý hợp lý để không làm giảm sức mua của khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến quyết định mua, hoặc bảng tổng hợp hệ số chuẩn hóa các nhân tố trong mô hình hồi quy bội, giúp minh họa rõ ràng sự ưu tiên của người tiêu dùng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn chuyên gia và xây dựng cộng đồng người tiêu dùng: Doanh nghiệp nên hợp tác với các chuyên gia dinh dưỡng, bác sĩ nhi khoa để cung cấp thông tin chính xác, tạo niềm tin cho khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: nhà sản xuất và hệ thống phân phối.
Phát triển sản phẩm đa dạng, tập trung vào công dụng: Nghiên cứu và phát triển các dòng sản phẩm phù hợp với từng giai đoạn phát triển của trẻ, nhấn mạnh các lợi ích sức khỏe cụ thể. Thời gian: 12-18 tháng; chủ thể: bộ phận R&D và marketing.
Đẩy mạnh hoạt động quảng cáo và khuyến mãi sáng tạo: Sử dụng đa kênh truyền thông, kết hợp chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Thời gian: liên tục; chủ thể: phòng marketing và bán hàng.
Cải tiến bao bì và nâng cao thương hiệu: Thiết kế bao bì bắt mắt, tiện lợi, đồng thời xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín, thân thiện với người tiêu dùng. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: bộ phận thiết kế và truyền thông.
Quản lý giá cả hợp lý: Định giá sản phẩm phù hợp với khả năng chi trả của khách hàng mục tiêu, đồng thời đảm bảo chất lượng để duy trì lòng trung thành. Thời gian: liên tục; chủ thể: bộ phận kinh doanh và tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp sản xuất và phân phối sữa bột: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về hành vi tiêu dùng và các yếu tố ảnh hưởng, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing hiệu quả và phát triển sản phẩm phù hợp.
Nhà quản lý thị trường và chuyên gia marketing: Tài liệu giúp hiểu rõ hơn về tâm lý và quyết định mua hàng của người tiêu dùng tại Đà Nẵng, từ đó đề xuất các chính sách và chiến lược phát triển thị trường.
Các tổ chức nghiên cứu và giáo dục: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng, đặc biệt trong lĩnh vực dinh dưỡng và sản phẩm dành cho trẻ em.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về nhu cầu và xu hướng tiêu dùng sữa bột, hỗ trợ xây dựng các chính sách phát triển ngành sữa và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua sữa bột cho trẻ em?
Công dụng sản phẩm và nhóm tham khảo là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, với hệ số chuẩn hóa lần lượt khoảng 0,46 và 0,45, phản ánh mong muốn của phụ huynh về lợi ích sức khỏe và sự tin tưởng vào ý kiến người thân, chuyên gia.Giá cả có phải là yếu tố quyết định khi chọn mua sữa bột?
Giá cả có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố khác. Người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn nếu sản phẩm đáp ứng được yêu cầu về chất lượng và công dụng.Quảng cáo và khuyến mãi ảnh hưởng thế nào đến hành vi mua?
Chiêu thị có tác động tích cực với hệ số chuẩn hóa khoảng 0,24, giúp tăng nhận thức và thu hút khách hàng, đặc biệt qua các chương trình khuyến mãi hấp dẫn và quảng cáo đa kênh.Bao bì và thương hiệu có quan trọng không?
Bao bì bắt mắt và thương hiệu uy tín đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng, với hệ số chuẩn hóa khoảng 0,23, giúp tạo ấn tượng và niềm tin cho người tiêu dùng.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính sơ bộ và nghiên cứu định lượng với mẫu khảo sát khoảng 300-400 người tiêu dùng tại Đà Nẵng, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy bội và ANOVA.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua sữa bột cho trẻ em dưới 6 tuổi tại Đà Nẵng: nhóm tham khảo, công dụng sản phẩm, chiêu thị, bao bì - thương hiệu và giá cả - chất lượng.
- Công dụng sản phẩm và nhóm tham khảo là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, phản ánh nhu cầu và tâm lý người tiêu dùng địa phương.
- Chiêu thị và bao bì đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và tạo sự khác biệt trên thị trường cạnh tranh.
- Giá cả không phải là yếu tố quyết định hàng đầu nhưng vẫn cần được quản lý hợp lý để duy trì sức mua.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp marketing dựa trên kết quả nghiên cứu, đồng thời mở rộng khảo sát để cập nhật xu hướng tiêu dùng mới.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và nhà quản lý thị trường nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng trẻ em tại Đà Nẵng và các khu vực lân cận.