Tổng quan nghiên cứu

Du lịch sinh thái ngày càng trở thành xu hướng được ưa chuộng trong bối cảnh phát triển kinh tế và nhu cầu nghỉ dưỡng của người dân tăng cao. Tại tỉnh Hậu Giang, khu du lịch sinh thái Lung Ngọc Hoàng nổi bật với hệ sinh thái đa dạng, thu hút lượng lớn du khách nội địa. Theo số liệu thống kê, trong năm 2017, tỉnh Hậu Giang đón 332.000 lượt khách, tăng 41% so với cùng kỳ, trong đó khách nội địa chiếm phần lớn với 321.000 lượt. Doanh thu ngành du lịch đạt trên 121 tỷ đồng, tăng 72% so với năm trước. Mặc dù vậy, việc giữ chân du khách quay lại khu du lịch vẫn là thách thức lớn đối với các nhà quản lý và doanh nghiệp.

Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định quay lại khu du lịch sinh thái Lung Ngọc Hoàng của du khách nội địa, nhằm đề xuất các giải pháp quản trị hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện tại huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2018. Mục tiêu chính là nhận diện các yếu tố tác động đến ý định quay lại, từ đó góp phần thúc đẩy phát triển du lịch bền vững tại địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm du lịch và tăng cường quảng bá, góp phần gia tăng lượng khách quay lại, qua đó cải thiện doanh thu và phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Thuyết Hành vi Dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1985), mở rộng từ Thuyết Hành động Hợp lý (TRA) của Ajzen và Fishbein (1975). TPB bao gồm ba thành phần chính ảnh hưởng đến ý định hành vi: thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung các nhân tố như động cơ du lịch, giá trị cảm nhận và kinh nghiệm quá khứ nhằm tăng khả năng giải thích ý định quay lại của du khách.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Thái độ: Cảm nhận tích cực hoặc tiêu cực của du khách về điểm đến.
  • Chuẩn chủ quan: Ảnh hưởng của người thân, bạn bè và môi trường xã hội đến quyết định của du khách.
  • Nhận thức kiểm soát hành vi: Niềm tin về khả năng và điều kiện thực hiện hành vi quay lại.
  • Động cơ du lịch: Các nhu cầu và mong muốn thúc đẩy hành vi du lịch, bao gồm động cơ đẩy (nhu cầu nội tại) và động cơ kéo (thuộc tính điểm đến).
  • Giá trị cảm nhận: Đánh giá tổng thể của du khách về lợi ích nhận được so với chi phí bỏ ra.
  • Kinh nghiệm quá khứ: Các trải nghiệm trước đây ảnh hưởng đến quyết định quay lại.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn sâu 3 nhân viên có kinh nghiệm trong ngành du lịch và thảo luận nhóm với 10 khách tham quan tại khu du lịch Lung Ngọc Hoàng nhằm khám phá các nhân tố ảnh hưởng và hoàn thiện thang đo.

Giai đoạn định lượng sử dụng bảng câu hỏi khảo sát với 200 du khách nội địa, áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Bảng câu hỏi gồm các thang đo Likert 5 điểm đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến ý định quay lại. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy đa biến và kiểm định phương sai (ANOVA). Cỡ mẫu 200 đảm bảo đủ lớn cho phân tích nhân tố với 33 biến quan sát, theo tiêu chuẩn 5 mẫu cho mỗi biến.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2018, tại huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang. Phương pháp nghiên cứu kết hợp giúp đảm bảo tính khách quan, độ tin cậy và khả năng tổng quát hóa kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động cơ du lịch ảnh hưởng tích cực đến ý định quay lại: Kết quả hồi quy cho thấy động cơ có hệ số beta lớn nhất (β = 0.35, p < 0.01), chứng tỏ nhu cầu khám phá, nghỉ dưỡng và trải nghiệm mới là yếu tố quan trọng thúc đẩy du khách quay lại. Trung bình đánh giá động cơ đạt 4,12 trên thang 5.

  2. Thái độ tích cực làm tăng ý định quay lại: Thái độ của du khách đối với khu du lịch sinh thái Lung Ngọc Hoàng có giá trị trung bình 4,43, cao nhất trong các biến đo lường. Hệ số hồi quy β = 0.28 (p < 0.01) cho thấy thái độ tích cực góp phần quan trọng vào quyết định quay lại.

  3. Chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi có ảnh hưởng đáng kể: Chuẩn chủ quan (β = 0.18, p < 0.05) và nhận thức kiểm soát hành vi (β = 0.15, p < 0.05) đều có tác động thuận chiều đến ý định quay lại, phản ánh vai trò của sự ủng hộ xã hội và niềm tin vào khả năng tham quan thuận lợi.

  4. Giá trị cảm nhận và kinh nghiệm quá khứ củng cố ý định quay lại: Giá trị cảm nhận (β = 0.12, p < 0.05) và kinh nghiệm quá khứ (β = 0.10, p < 0.05) cũng đóng vai trò hỗ trợ, cho thấy du khách đánh giá cao lợi ích nhận được và các trải nghiệm tích cực trước đó sẽ có xu hướng quay lại.

  5. Phân tích phương sai (ANOVA) cho thấy sự khác biệt ý định quay lại giữa các nhóm du khách theo độ tuổi, thu nhập và trình độ học vấn có ý nghĩa thống kê (p < 0.05), trong đó nhóm khách trẻ tuổi và có thu nhập trung bình có ý định quay lại cao hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về TPB và các yếu tố ảnh hưởng đến ý định quay lại điểm đến du lịch. Động cơ du lịch được xác nhận là nhân tố chủ đạo, tương tự như nghiên cứu của Mai Ngọc Khương và Huỳnh Thị Thu Hà (2014). Thái độ tích cực phản ánh sự hài lòng và ấn tượng tốt của du khách với sản phẩm du lịch sinh thái Lung Ngọc Hoàng, đồng thời củng cố ý định quay lại, tương đồng với kết quả của Cathy H. Hsu và cộng sự (2012).

Ảnh hưởng của chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi cho thấy vai trò của môi trường xã hội và điều kiện thực tế trong việc quyết định hành vi du lịch, phù hợp với lý thuyết TPB. Giá trị cảm nhận và kinh nghiệm quá khứ cũng góp phần giải thích sự trung thành của du khách, tương tự các nghiên cứu của Bahram Ranjbarian và Javad Khazaei Pool (2015).

Sự khác biệt ý định quay lại theo nhóm nhân khẩu học cho thấy cần có các chiến lược tiếp cận phù hợp với từng phân khúc khách hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt giữa các nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch sinh thái: Phát triển thêm các hoạt động trải nghiệm mới, kết hợp giáo dục bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương nhằm tăng động cơ thu hút du khách. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban quản lý khu du lịch, doanh nghiệp lữ hành.

  2. Tăng cường quảng bá và hợp tác liên kết: Đẩy mạnh các chiến dịch truyền thông, phối hợp với các tỉnh, thành phố lớn để mở rộng thị trường khách nội địa. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 12 tháng tới. Chủ thể: Sở Du lịch Hậu Giang, các doanh nghiệp truyền thông.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng phục vụ nhằm nâng cao thái độ và năng lực đội ngũ nhân viên, tạo ấn tượng tích cực cho du khách. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý khu du lịch, các trung tâm đào tạo nghề.

  4. Bảo vệ và phát triển môi trường sinh thái: Thực hiện các biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học, duy trì cảnh quan tự nhiên để giữ giá trị cảm nhận tích cực của du khách. Thời gian: dài hạn, liên tục. Chủ thể: Chính quyền địa phương, các tổ chức bảo vệ môi trường.

  5. Phân khúc khách hàng và cá nhân hóa dịch vụ: Xây dựng các chương trình ưu đãi, dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách theo độ tuổi, thu nhập và sở thích nhằm tăng tỷ lệ quay lại. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Doanh nghiệp du lịch, ban quản lý khu du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý du lịch địa phương: Giúp nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến ý định quay lại của du khách, từ đó xây dựng chính sách phát triển du lịch bền vững và hiệu quả.

  2. Doanh nghiệp lữ hành và khu du lịch: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và chiến lược giữ chân khách hàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Du lịch: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình TPB trong nghiên cứu hành vi du lịch, phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng.

  4. Cơ quan xúc tiến và quảng bá du lịch: Hỗ trợ xây dựng các chiến dịch truyền thông phù hợp với đặc điểm khách hàng và xu hướng thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định quay lại của du khách là gì?
    Ý định quay lại là kế hoạch hoặc mong muốn của du khách trong việc trở lại một điểm đến du lịch trong tương lai. Đây là chỉ số quan trọng phản ánh sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định quay lại?
    Động cơ du lịch và thái độ của du khách là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả hồi quy đa biến với hệ số beta lần lượt là 0.35 và 0.28, cho thấy nhu cầu và cảm nhận tích cực đóng vai trò quyết định.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, gồm nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm) và nghiên cứu định lượng (khảo sát bảng câu hỏi với 200 mẫu), phân tích dữ liệu bằng SPSS.

  4. Làm thế nào để tăng ý định quay lại của du khách?
    Đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường quảng bá, bảo vệ môi trường và cá nhân hóa dịch vụ theo nhóm khách hàng là các giải pháp hiệu quả được đề xuất.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu giúp các bên liên quan hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi quay lại của du khách, từ đó xây dựng chiến lược phát triển du lịch sinh thái Lung Ngọc Hoàng bền vững, góp phần nâng cao doanh thu và phát triển kinh tế địa phương.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định quay lại khu du lịch sinh thái Lung Ngọc Hoàng gồm: động cơ, thái độ, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi, giá trị cảm nhận và kinh nghiệm quá khứ.
  • Động cơ và thái độ là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc giữ chân du khách.
  • Kết quả phân tích phương sai cho thấy sự khác biệt ý định quay lại giữa các nhóm du khách theo độ tuổi, thu nhập và trình độ học vấn.
  • Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường quảng bá và bảo vệ môi trường nhằm thúc đẩy phát triển du lịch bền vững.
  • Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2018, cung cấp cơ sở khoa học cho các bước tiếp theo trong phát triển du lịch sinh thái tại Hậu Giang.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch nên áp dụng các đề xuất quản trị để nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng tỷ lệ quay lại. Đồng thời, tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật xu hướng và nhu cầu mới của du khách.