Tổng quan nghiên cứu

Chuối là một trong những loại trái cây được ưa chuộng toàn cầu với sản lượng xuất khẩu đạt khoảng 18,1 triệu tấn trong năm 2017, tăng 6% so với năm trước đó. Tại Việt Nam, xuất khẩu chuối tươi đã tăng gần 18 lần trong vòng 10 năm, đạt 28,6 nghìn tấn năm 2017, trong đó Tây Ninh là một trong những tỉnh trọng điểm sản xuất chuối xuất khẩu. Tuy nhiên, chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu tại Tây Ninh đang đối mặt với nhiều thách thức như dư thừa nguồn cung, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, chi phí sản xuất cao và thiếu sự liên kết giữa các thành viên trong chuỗi. Những vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và lợi thế cạnh tranh của chuỗi cung ứng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu tại Tây Ninh, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của chuỗi và đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả, ổn định chất lượng và giá bán, đồng thời gia tăng thu nhập cho các thành viên, đặc biệt là người nông dân. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2018, khảo sát các thành viên trong chuỗi như nhà vườn, trang trại, thương lái, nhà đóng gói và công ty xuất khẩu.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh ngành nông nghiệp Tây Ninh đang tái cơ cấu theo hướng sạch và bền vững, giúp phát huy thế mạnh vùng chuyên canh, đồng thời góp phần phát triển ngành công nghiệp chuối tươi xuất khẩu, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng, bao gồm:

  • Khái niệm chuỗi cung ứng: Chuỗi cung ứng là quá trình tích hợp các hoạt động từ cung cấp nguyên liệu, sản xuất đến phân phối sản phẩm cuối cùng đến khách hàng, nhằm tạo giá trị gia tăng (Beamon, 1999; Christopher, 1992).

  • Quản trị chuỗi cung ứng: Là sự tích hợp và quản lý các hoạt động trong chuỗi nhằm tạo lợi thế cạnh tranh thông qua tăng cường mối quan hệ giữa các thành viên (Handfield và Nichols, 1999; Mentzer và cộng sự, 2001).

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả hoạt động chuỗi cung ứng: Nghiên cứu tổng hợp từ các mô hình của Ernita Obeth (2016), Henry và cộng sự (2012), Nabila và cộng sự (2013), Ramayah và cộng sự (2008) cho thấy các nhân tố chính gồm chi phí sản xuất, quản trị chất lượng, độ linh hoạt chuỗi cung ứng, mối quan hệ hợp tác giữa các thành viên và môi trường bên ngoài.

  • Đặc thù chuỗi cung ứng nông sản tươi: Chuỗi cung ứng chuối tươi có tính mùa vụ cao, dễ hư hỏng, chịu ảnh hưởng của thời tiết, bệnh dịch và yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, đồng thời có sự tham gia của nhiều hộ nông dân nhỏ lẻ với trình độ và ý thức kinh doanh khác nhau.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu định lượng từ các thành viên trong chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu tại Tây Ninh gồm nhà vườn, trang trại, thương lái, nhà đóng gói và công ty xuất khẩu. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp thuận tiện với tổng số khoảng X phiếu khảo sát, thực hiện từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2018.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến kết quả hoạt động chuỗi cung ứng.

  • Timeline nghiên cứu: Quy trình nghiên cứu gồm xây dựng mô hình lý thuyết, thiết kế bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, kết luận và đề xuất giải pháp, kéo dài trong 9 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chi phí sản xuất ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả hoạt động chuỗi cung ứng: Chi phí nguyên vật liệu chiếm khoảng 50% tổng chi phí sản xuất chuối, trong đó chi phí lao động chiếm 36%, thuốc bảo vệ thực vật 27,9%. Việc tăng chi phí đầu vào làm giảm lợi nhuận của nông dân và các thành viên trong chuỗi.

  2. Quản trị chất lượng có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ: Các thành viên trong chuỗi áp dụng các tiêu chuẩn như VietGAP, HACCP, ISO giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm tỷ lệ hàng bị trả lại do lỗi chất lượng. Khả năng truy xuất nguồn gốc cũng góp phần giảm chi phí tồn kho và hư hỏng.

  3. Độ linh hoạt của chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng: Khả năng cảnh báo, tiếp cận thông tin, ra quyết định nhanh chóng và điều chỉnh hoạt động kịp thời giúp chuỗi ứng phó hiệu quả với biến động thị trường và môi trường bên ngoài.

  4. Mối quan hệ hợp tác giữa các thành viên có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả chuỗi: Sự tin tưởng, cam kết và giao tiếp cởi mở giữa nhà vườn, thương lái, nhà đóng gói và công ty xuất khẩu giúp giảm thiểu rủi ro, tăng cường phối hợp và nâng cao năng lực cạnh tranh chung.

  5. Môi trường bên ngoài tác động phức tạp: Hỗ trợ của chính phủ, chính sách nhập khẩu của các nước và xu hướng tiêu dùng ảnh hưởng đến hoạt động chuỗi cung ứng. Sự không ổn định về văn hóa, ngôn ngữ và quy định quốc tế tạo ra thách thức trong quản lý chuỗi.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích hồi quy cho thấy quản trị chất lượng và mối quan hệ hợp tác là hai nhân tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh nhất đến kết quả hoạt động chuỗi cung ứng, với mức độ ảnh hưởng lần lượt khoảng X% và Y%. Chi phí sản xuất có ảnh hưởng tiêu cực, làm giảm hiệu quả kinh doanh của các thành viên, đặc biệt là nông dân nhỏ lẻ. Độ linh hoạt chuỗi giúp chuỗi ứng phó nhanh với biến động thị trường, giảm thiểu tổn thất do thời tiết và dịch bệnh.

So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả phù hợp với mô hình của Henry và cộng sự (2012) và Ernita Obeth (2016), khẳng định vai trò của quản trị chất lượng và mối quan hệ hợp tác trong việc nâng cao lợi thế cạnh tranh chuỗi cung ứng. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và công nghệ truy xuất nguồn gốc là xu hướng tất yếu để đáp ứng yêu cầu thị trường xuất khẩu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số tương quan, giúp minh bạch hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa chi phí sản xuất: Khuyến khích áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hợp lý nhằm giảm chi phí đầu vào. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do các cơ quan quản lý nông nghiệp và các hợp tác xã nông dân chủ trì.

  2. Nâng cao quản trị chất lượng: Đẩy mạnh áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP, HACCP, ISO và hệ thống truy xuất nguồn gốc trong toàn chuỗi. Tổ chức đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho nhà vườn và nhà đóng gói trong vòng 1 năm, do các cơ quan chuyên môn và doanh nghiệp xuất khẩu phối hợp thực hiện.

  3. Tăng cường độ linh hoạt chuỗi cung ứng: Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, cải thiện luồng thông tin giữa các thành viên, nâng cao khả năng ra quyết định nhanh chóng. Thời gian triển khai 6-12 tháng, do các doanh nghiệp và tổ chức quản lý chuỗi chủ động thực hiện.

  4. Thúc đẩy mối quan hệ hợp tác bền vững: Khuyến khích thành lập các hợp tác xã, liên kết giữa nhà vườn, thương lái và doanh nghiệp xuất khẩu để tăng sức mạnh thương lượng và phối hợp sản xuất. Thời gian thực hiện 1-3 năm, do các tổ chức nông nghiệp và chính quyền địa phương hỗ trợ.

  5. Hỗ trợ từ chính phủ và hoàn thiện môi trường pháp lý: Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ về tín dụng, đào tạo, xúc tiến thương mại và kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu. Đồng thời, phối hợp với các nước nhập khẩu để giảm rào cản kỹ thuật. Thời gian thực hiện liên tục, do các cơ quan quản lý nhà nước chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xuất khẩu nông sản: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi cung ứng, từ đó tối ưu hóa hoạt động sản xuất và phân phối, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  2. Nhà quản lý nông nghiệp và chính quyền địa phương: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi cung ứng nông sản bền vững, thúc đẩy liên kết các thành viên trong chuỗi.

  3. Hợp tác xã và tổ chức nông dân: Hỗ trợ trong việc tổ chức sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường hợp tác với các đối tác trong chuỗi nhằm bảo vệ lợi ích và tăng thu nhập.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh doanh thương mại, quản trị chuỗi cung ứng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và thực tiễn ứng dụng trong lĩnh vực chuỗi cung ứng nông sản tươi xuất khẩu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu tại Tây Ninh gồm những thành phần nào?
    Chuỗi cung ứng bao gồm nhà vườn, trang trại trồng chuối, thương lái, nhà đóng gói và công ty xuất khẩu. Mỗi thành phần đảm nhận vai trò từ sản xuất, thu gom, sơ chế đến phân phối sản phẩm ra thị trường quốc tế.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả hoạt động của chuỗi cung ứng?
    Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính: chi phí sản xuất, quản trị chất lượng, độ linh hoạt chuỗi cung ứng, mối quan hệ hợp tác giữa các thành viên và môi trường bên ngoài, trong đó quản trị chất lượng và mối quan hệ hợp tác có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát mẫu thuận tiện, phân tích độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu?
    Cần tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao quản trị chất lượng, tăng cường độ linh hoạt chuỗi, thúc đẩy hợp tác giữa các thành viên và nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ về chính sách và pháp lý.

  5. Tại sao quản trị chất lượng lại quan trọng trong chuỗi cung ứng chuối tươi?
    Quản trị chất lượng giúp đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu, giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch, tăng giá trị sản phẩm và nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế, từ đó cải thiện thu nhập cho các thành viên trong chuỗi.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến kết quả hoạt động chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu tại Tây Ninh: chi phí sản xuất, quản trị chất lượng, độ linh hoạt chuỗi, mối quan hệ hợp tác và môi trường bên ngoài.
  • Quản trị chất lượng và mối quan hệ hợp tác là hai nhân tố có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất, trong khi chi phí sản xuất có ảnh hưởng tiêu cực.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị nhằm tối ưu chi phí, nâng cao chất lượng, tăng cường linh hoạt và hợp tác, đồng thời kêu gọi sự hỗ trợ từ chính phủ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho doanh nghiệp, nhà quản lý và các tổ chức liên quan trong phát triển chuỗi cung ứng nông sản bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các vùng sản xuất khác để hoàn thiện mô hình quản trị chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu tại Tây Ninh và góp phần phát triển ngành nông nghiệp bền vững!