Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự biến động kinh tế ngày càng gia tăng, đa dạng hóa xuất khẩu trở thành một chiến lược quan trọng giúp các nước đang phát triển giảm thiểu rủi ro và tăng trưởng bền vững. Theo ước tính, trong giai đoạn 2001-2020, các nước đang phát triển đã chứng kiến sự biến động đáng kể trong kim ngạch xuất khẩu do các cú sốc kinh tế toàn cầu như khủng hoảng tài chính 2008 và đại dịch Covid-19 năm 2020. Đa dạng hóa xuất khẩu được hiểu là quá trình chuyển dịch cấu trúc xuất khẩu sang một cơ cấu đa dạng hơn về sản phẩm và đối tác thương mại, nhằm giảm sự phụ thuộc vào một số ít mặt hàng hoặc thị trường truyền thống.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là kiểm định tác động giảm xóc của đa dạng hóa xuất khẩu đối với tăng trưởng xuất khẩu song phương trong các nước đang phát triển, đặc biệt là trong bối cảnh các cú sốc kinh tế lớn. Nghiên cứu tập trung phân tích đa dạng hóa xuất khẩu theo hai chiều: theo sản phẩm/ngành (bao gồm đa dạng hóa theo chiều dọc và chiều ngang) và theo đối tác thương mại. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 73 nước đang phát triển trên toàn cầu với 168 đối tác thương mại, trong giai đoạn 2001-2020. Việc sử dụng mô hình trọng lực dạng cấu trúc cùng các chỉ số đo lường đa dạng hóa xuất khẩu như Herfindahl và Theil giúp đánh giá chính xác tác động của đa dạng hóa trong các điều kiện kinh tế khác nhau.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho các nhà hoạch định chính sách về vai trò của đa dạng hóa xuất khẩu trong việc giảm thiểu tổn thương trước các cú sốc kinh tế, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và ổn định thương mại quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết thương mại mới và mô hình trọng lực dạng cấu trúc. Lý thuyết thương mại mới (Krugman, 1979; Helpman, 1981) nhấn mạnh vai trò của đa dạng sản phẩm trong việc nâng cao phúc lợi người tiêu dùng và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Mô hình tăng trưởng nội sinh (Grossman & Helpman, 1991) cho thấy đa dạng hóa xuất khẩu kích thích lan tỏa công nghệ và tăng năng suất tổng hợp (TFP).

Mô hình trọng lực dạng cấu trúc (Anderson & van Wincoop, 2003) được sử dụng để phân tích dòng chảy thương mại song phương, kiểm soát chi phí thương mại tương đối và các yếu tố cản trở đa phương. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Đa dạng hóa xuất khẩu theo sản phẩm/ngành: mở rộng rổ hàng hóa xuất khẩu, bao gồm đa dạng hóa theo chiều dọc (chuyển dịch sang sản phẩm có hàm lượng kỹ thuật cao hơn) và chiều ngang (mở rộng số lượng sản phẩm và thị trường mới).
  • Đa dạng hóa xuất khẩu theo đối tác thương mại: mở rộng thị trường xuất khẩu, giảm phụ thuộc vào một số ít đối tác.
  • Chỉ số Herfindahl (HHI)chỉ số entropy-Theil: đo lường mức độ tập trung hay đa dạng hóa xuất khẩu.
  • Cản trở đa phương (multilateral resistance): chi phí thương mại tương đối ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng gồm 73 nước đang phát triển xuất khẩu sang 168 đối tác thương mại trong giai đoạn 2001-2020, tổng cộng 245,280 quan sát. Dữ liệu xuất khẩu được lấy từ kho UN Comtrade, các biến kiểm soát từ CEPII.

Phương pháp phân tích chính là mô hình trọng lực dạng cấu trúc với các biến đa dạng hóa xuất khẩu được tích hợp. Hai phương pháp ước lượng được áp dụng:

  • Phương pháp bình phương tối thiểu với biến giả (LSDV): ước lượng mô hình với ảnh hưởng cố định theo năm, nước xuất khẩu và nước nhập khẩu. Phương pháp này loại bỏ các quan sát xuất khẩu bằng 0, có thể gây chệch ước lượng.
  • Phương pháp lựa chọn mẫu Heckman: xử lý vấn đề quan sát xuất khẩu bằng 0 bằng cách mô hình hóa xác suất hai quốc gia thiết lập quan hệ thương mại và ước lượng dòng chảy thương mại song phương một cách nhất quán.

Các biến chính bao gồm:

  • Biến phụ thuộc: log kim ngạch xuất khẩu song phương (USD, giá FOB).
  • Biến giải thích chính: chỉ số đa dạng hóa xuất khẩu theo sản phẩm/ngành (𝐷𝐼𝑉(𝑝)) và theo đối tác thương mại (𝐷𝐼𝑉(𝑚)), cùng các biến tương tác với biến giả khủng hoảng tài chính 2008 và đại dịch Covid-19.
  • Biến kiểm soát: GDP danh nghĩa của nước xuất khẩu và nhập khẩu, khoảng cách địa lý hiệu quả, biến giả biên giới chung, ngôn ngữ chung, tiền tệ chung, hiệp định thương mại tự do, múi giờ, hệ thống pháp luật, v.v.

Timeline nghiên cứu trải dài 20 năm, đủ để phân tích tác động trước, trong và sau các cú sốc kinh tế lớn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng hóa xuất khẩu theo đối tác thương mại có tác động tích cực đến xuất khẩu: Kết quả ước lượng cho thấy chỉ số đa dạng hóa theo đối tác thương mại có hệ số âm với chỉ số Herfindahl (tức đa dạng hóa cao hơn) tương ứng với mức tăng trưởng xuất khẩu song phương. Ví dụ, các nước như Thổ Nhĩ Kỳ, Ai Cập, Ấn Độ có tỷ trọng xuất khẩu phân bổ đều trên nhiều đối tác, giúp giảm thiểu rủi ro và duy trì tăng trưởng ổn định.

  2. Đa dạng hóa theo sản phẩm/ngành cũng góp phần tăng trưởng xuất khẩu, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào dạng đa dạng hóa: Đa dạng hóa theo chiều dọc (chuyển dịch sang sản phẩm có hàm lượng kỹ thuật cao hơn) và chiều ngang (mở rộng số lượng sản phẩm) đều có tác động tích cực, tuy nhiên chiều ngang có ảnh hưởng mạnh hơn. Các chỉ số Theil giữa các ngành và nội bộ ngành hỗ trợ kết luận này với mức tương quan cao.

  3. Đa dạng hóa xuất khẩu giúp giảm bớt tác động tiêu cực của cú sốc kinh tế 2008 và đại dịch Covid-19: Trung bình, xuất khẩu của 73 nước giảm 23,02% trong khủng hoảng 2008 và 10,4% trong đại dịch 2020. Các nước có cấu trúc xuất khẩu đa dạng hơn (chỉ số HHI thấp hơn) chịu ảnh hưởng nhẹ hơn. Ví dụ, các nước châu Phi như Gambia và Lesotho tăng trưởng xuất khẩu trong khủng hoảng 2008 do đa dạng hóa đối tác thương mại và sản phẩm, tránh phụ thuộc vào các nền kinh tế lớn bị ảnh hưởng nặng.

  4. Tương quan giữa đa dạng hóa theo sản phẩm và theo đối tác thương mại là thấp, cho phép đưa cả hai biến vào mô hình cùng lúc mà không gây đa cộng tuyến: Điều này giúp mô hình ước lượng chính xác hơn về tác động riêng biệt của từng dạng đa dạng hóa.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với giả thuyết rằng đa dạng hóa xuất khẩu là chiến lược hiệu quả cho các nước đang phát triển nhằm tăng trưởng xuất khẩu và giảm thiểu tổn thương trước các cú sốc kinh tế. Việc đa dạng hóa theo đối tác thương mại giúp giảm rủi ro tập trung vào một số thị trường truyền thống, trong khi đa dạng hóa theo sản phẩm nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng với biến động cầu.

So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả này củng cố quan điểm của Neto và Romeu (2011) về vai trò giảm xóc của đa dạng hóa, đồng thời mở rộng bằng cách phân tích đa dạng hóa theo chiều dọc và chiều ngang. Kết quả cũng cho thấy sự khác biệt giữa các nhóm nước thu nhập thấp và trung bình, phù hợp với nhận định của Hesse (2008) và Cadot et al. (2013).

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tương quan giữa chỉ số đa dạng hóa và mức độ sụt giảm xuất khẩu trong các năm khủng hoảng, cũng như bảng thống kê mô tả mức độ đa dạng hóa và tăng trưởng xuất khẩu theo từng quốc gia.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến khích đa dạng hóa đối tác thương mại: Chính phủ các nước đang phát triển nên thúc đẩy mở rộng thị trường xuất khẩu, giảm phụ thuộc vào một số ít đối tác truyền thống. Mục tiêu tăng tỷ lệ xuất khẩu sang các thị trường mới lên ít nhất 20% trong vòng 5 năm, do Bộ Công Thương và các cơ quan xúc tiến thương mại thực hiện.

  2. Phát triển đa dạng hóa sản phẩm theo chiều ngang và chiều dọc: Đầu tư vào nâng cao chất lượng sản phẩm, phát triển các ngành công nghiệp chế biến có hàm lượng công nghệ cao hơn. Mục tiêu tăng số lượng sản phẩm xuất khẩu mới lên 15% trong 3 năm, do Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp với Bộ Công Thương triển khai.

  3. Xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tham gia đa dạng hóa xuất khẩu: Cung cấp đào tạo, hỗ trợ tài chính và thông tin thị trường để SMEs có thể tiếp cận các thị trường và sản phẩm mới. Mục tiêu tăng tỷ lệ SMEs tham gia xuất khẩu lên 30% trong 4 năm, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với các hiệp hội doanh nghiệp thực hiện.

  4. Tăng cường hợp tác quốc tế và tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA): Tận dụng các FTA để mở rộng thị trường và giảm chi phí thương mại, từ đó thúc đẩy đa dạng hóa xuất khẩu. Mục tiêu ký kết và thực thi ít nhất 3 FTA mới trong 5 năm tới, do Bộ Ngoại giao và Bộ Công Thương chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách kinh tế và thương mại: Nhận diện các chiến lược đa dạng hóa xuất khẩu hiệu quả, xây dựng chính sách hỗ trợ tăng trưởng bền vững và giảm thiểu rủi ro kinh tế.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế quốc tế và thương mại: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về tác động của đa dạng hóa xuất khẩu, mở rộng nghiên cứu về các dạng đa dạng hóa khác nhau.

  3. Doanh nghiệp xuất khẩu và các tổ chức xúc tiến thương mại: Hiểu rõ vai trò của đa dạng hóa trong việc duy trì và phát triển thị trường, từ đó xây dựng kế hoạch kinh doanh và chiến lược tiếp cận thị trường mới.

  4. Các tổ chức tài chính và phát triển quốc tế: Đánh giá hiệu quả các chương trình hỗ trợ đa dạng hóa xuất khẩu, thiết kế các dự án phát triển kinh tế phù hợp với đặc thù từng quốc gia đang phát triển.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đa dạng hóa xuất khẩu là gì và tại sao nó quan trọng?
    Đa dạng hóa xuất khẩu là quá trình mở rộng cơ cấu sản phẩm và thị trường xuất khẩu nhằm giảm sự phụ thuộc vào một số ít mặt hàng hoặc đối tác. Nó giúp giảm rủi ro biến động kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

  2. Các chỉ số nào được sử dụng để đo lường đa dạng hóa xuất khẩu?
    Chỉ số Herfindahl (HHI) và chỉ số entropy-Theil là hai chỉ số phổ biến, đo mức độ tập trung hay đa dạng hóa xuất khẩu theo sản phẩm/ngành và đối tác thương mại.

  3. Đa dạng hóa theo sản phẩm và theo đối tác thương mại khác nhau như thế nào?
    Đa dạng hóa theo sản phẩm mở rộng rổ hàng hóa xuất khẩu, còn đa dạng hóa theo đối tác thương mại mở rộng thị trường xuất khẩu. Cả hai đều góp phần giảm rủi ro và tăng trưởng xuất khẩu.

  4. Đa dạng hóa xuất khẩu có giúp giảm tác động của các cú sốc kinh tế không?
    Có, nghiên cứu cho thấy các nước đa dạng hóa xuất khẩu tốt hơn chịu ảnh hưởng nhẹ hơn trong các cú sốc như khủng hoảng tài chính 2008 và đại dịch Covid-19.

  5. Phương pháp nào được sử dụng để phân tích tác động của đa dạng hóa xuất khẩu?
    Mô hình trọng lực dạng cấu trúc được sử dụng cùng với phương pháp ước lượng LSDV và Heckman để xử lý dữ liệu bảng và các quan sát xuất khẩu bằng 0, đảm bảo kết quả chính xác và nhất quán.

Kết luận

  • Đa dạng hóa xuất khẩu theo cả sản phẩm/ngành và đối tác thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu song phương ở các nước đang phát triển.
  • Đa dạng hóa theo chiều ngang và chiều dọc đều có tác động tích cực, trong đó đa dạng hóa theo chiều ngang có ảnh hưởng mạnh hơn.
  • Đa dạng hóa xuất khẩu giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của các cú sốc kinh tế lớn như khủng hoảng tài chính 2008 và đại dịch Covid-19.
  • Phương pháp nghiên cứu sử dụng mô hình trọng lực dạng cấu trúc kết hợp với các chỉ số đa dạng hóa và phương pháp ước lượng phù hợp đảm bảo độ tin cậy của kết quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách hỗ trợ đa dạng hóa xuất khẩu, mở rộng nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng và áp dụng mô hình cho các nhóm nước khác nhau.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp cần ưu tiên đa dạng hóa xuất khẩu để tăng cường khả năng chống chịu và phát triển bền vững trong môi trường kinh tế toàn cầu đầy biến động.