Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Tuyên Quang, thuộc khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam, có đàn trâu khoảng 92.909 con và bò khoảng 36.531 con theo số liệu thống kê năm 2021. Ngành chăn nuôi đại gia súc, đặc biệt là trâu, bò, được xem là thế mạnh của tỉnh. Tuy nhiên, bệnh sán lá gan do hai loài Fasciola hepatica và Fasciola gigantica gây ra đang là vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi và hiệu quả kinh tế. Bệnh không chỉ làm giảm sức đề kháng, gây viêm gan, xơ gan mà còn có nguy cơ lây sang người, gây các bệnh về gan nghiêm trọng. Tỷ lệ nhiễm sán lá gan ở trâu, bò tại các vùng miền núi có thể dao động từ 14,7% đến 66,3% tùy theo tuổi và địa hình. Mục tiêu nghiên cứu là xác định sự lưu hành bệnh sán lá gan trên đàn trâu, bò tại 4 huyện Chiêm Hóa, Hàm Yên, Yên Sơn và Sơn Dương, xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả và ứng dụng chế phẩm sinh học trong xử lý phân nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2020-2021, với ý nghĩa góp phần nâng cao năng suất chăn nuôi, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và cải thiện môi trường chăn nuôi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về sinh học và dịch tễ học của sán lá gan Fasciola spp., bao gồm vòng đời phức tạp của sán qua các giai đoạn trứng, miracidium, bào ấu, lôi ấu, vĩ ấu và kén sán, với ốc nước ngọt họ Lymnaea làm vật chủ trung gian. Các khái niệm chính gồm: đặc điểm hình thái và sinh học của Fasciola hepatica và Fasciola gigantica, cơ chế gây bệnh qua tác động cơ học và độc tố, yếu tố dịch tễ ảnh hưởng như tuổi vật chủ, mùa vụ, địa hình và khí hậu. Ngoài ra, mô hình phòng chống tổng hợp bệnh sán lá gan được áp dụng, kết hợp với ứng dụng chế phẩm sinh học EMUNIV, EMIC và EMZEO trong xử lý phân trâu, bò nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và ngăn ngừa tái nhiễm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra cắt ngang với cỡ mẫu 1.200 con trâu, bò lấy mẫu phân theo phương pháp lấy mẫu chùm nhiều bậc tại 4 huyện. Mẫu phân được xét nghiệm bằng phương pháp lắng cặn Benedek và đếm trứng trên buồng đếm McMaster để xác định tỷ lệ và cường độ nhiễm sán. Mổ khám gan 200 con trâu, bò để thu thập và định loại sán bằng phương pháp hình thái học và kỹ thuật PCR giải trình tự gen CO1 nhằm xác định chính xác loài sán. Thử nghiệm 3 phác đồ điều trị với các thuốc Bio-Alben, Han-Dertil-B và Vime-Fasci trên 30 con, đánh giá hiệu lực qua xét nghiệm phân sau 15 ngày. Ứng dụng 3 loại chế phẩm sinh học xử lý phân tại 20 hộ chăn nuôi, đánh giá hiệu quả qua giảm mùi hôi, khí độc và số lượng trứng giun, sán trong phân. Thời gian nghiên cứu từ 2020 đến 2021, phối hợp với các phòng thí nghiệm chuyên ngành tại Đại học Nông Lâm Thái Nguyên và Viện Sinh thái.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhiễm sán lá gan: Tỷ lệ nhiễm sán lá gan ở trâu, bò tại 4 huyện dao động từ 38,44% đến 66,3%, trong đó trâu có tỷ lệ nhiễm cao hơn bò (trâu 58,67%, bò 36,67%). Cường độ nhiễm trung bình khoảng 3-61 sán/con, tăng theo tuổi vật nuôi.

  2. Phân bố theo mùa vụ và địa hình: Tỷ lệ nhiễm tăng cao vào mùa Hè và Thu, phù hợp với điều kiện khí hậu ẩm ướt thuận lợi cho vật chủ trung gian ốc phát triển. Địa hình đồi núi thấp và vùng trung du có mật độ ốc Lymnaea cao, làm tăng nguy cơ nhiễm sán.

  3. Xác định loài sán: Kết quả mổ khám và phân tích PCR xác định toàn bộ mẫu sán thu thập được thuộc loài Fasciola gigantica, phù hợp với đặc điểm hình thái và phân bố địa lý của tỉnh.

  4. Hiệu quả phác đồ điều trị: Phác đồ sử dụng thuốc Han-Dertil-B phối hợp thuốc bổ gan và bổ máu đạt hiệu lực tẩy sán triệt để 100%, giảm số lượng trứng sán trong phân xuống dưới ngưỡng phát hiện sau 15 ngày điều trị. Hai phác đồ còn lại có hiệu lực tẩy sán từ 70-95%.

  5. Ứng dụng chế phẩm sinh học: Sau 25-30 ngày ủ phân bằng chế phẩm EMUNIV, EMIC và EMZEO, mùi hôi giảm rõ rệt, khí độc NH3 và H2S giảm từ 2,4 đến 2,5 lần so với trước xử lý. Số lượng trứng giun, sán trong phân giảm trung bình 85%, góp phần giảm ô nhiễm môi trường và nguy cơ tái nhiễm.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ nhiễm sán lá gan cao ở trâu, bò tại Tuyên Quang phản ánh điều kiện khí hậu và địa hình thuận lợi cho vòng đời sán phát triển, nhất là sự tồn tại quanh năm của ốc Lymnaea. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy vùng miền núi có tỷ lệ nhiễm thấp hơn vùng đồng bằng nhưng vẫn ở mức đáng báo động. Việc xác định Fasciola gigantica làm loài chủ yếu gây bệnh giúp định hướng chính xác trong phòng chống và điều trị. Phác đồ Han-Dertil-B có hiệu quả vượt trội nhờ tác dụng kép của triclabendazol và albendazol, phù hợp với điều kiện thực tế. Ứng dụng chế phẩm sinh học trong xử lý phân không chỉ giảm mùi hôi, khí độc mà còn tiêu diệt trứng giun, sán, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ nhiễm theo huyện, biểu đồ hiệu quả phác đồ điều trị và biểu đồ giảm khí độc sau xử lý phân để minh họa rõ ràng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức chiến dịch tẩy sán định kỳ: Thực hiện tẩy sán cho toàn đàn trâu, bò ít nhất 2 lần/năm, vào đầu mùa Xuân và cuối mùa Thu, nhằm giảm tỷ lệ và cường độ nhiễm sán, do Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh chủ trì, triển khai trong vòng 3 năm.

  2. Khuyến cáo áp dụng phác đồ điều trị hiệu quả: Khuyến khích người chăn nuôi sử dụng phác đồ Han-Dertil-B phối hợp thuốc bổ gan và bổ máu để đạt hiệu quả điều trị tối ưu, giảm thiểu tái nhiễm, áp dụng rộng rãi trong 4 huyện nghiên cứu.

  3. Ứng dụng chế phẩm sinh học xử lý phân: Hướng dẫn và hỗ trợ kỹ thuật cho các hộ chăn nuôi sử dụng chế phẩm EMUNIV, EMIC hoặc EMZEO trong ủ phân trâu, bò để giảm ô nhiễm môi trường và nguy cơ lây lan bệnh, với mục tiêu 70% hộ áp dụng trong 2 năm tới.

  4. Tăng cường tuyên truyền, đào tạo: Nâng cao nhận thức người chăn nuôi về bệnh sán lá gan, cách phòng chống và xử lý chất thải, phối hợp với các trạm thú y xã, huyện tổ chức tập huấn hàng năm.

  5. Giám sát dịch tễ liên tục: Thiết lập hệ thống giám sát dịch tễ bệnh sán lá gan tại các huyện trọng điểm, thu thập dữ liệu định kỳ để điều chỉnh biện pháp phòng chống kịp thời, thực hiện liên tục trong 5 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi trâu, bò: Nắm bắt kiến thức về bệnh sán lá gan, biện pháp phòng chống và xử lý phân hiệu quả, giúp nâng cao sức khỏe đàn vật nuôi và giảm thiệt hại kinh tế.

  2. Cán bộ thú y và quản lý nông nghiệp: Áp dụng kết quả nghiên cứu trong xây dựng chương trình phòng chống dịch bệnh, tư vấn kỹ thuật điều trị và xử lý chất thải chăn nuôi.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Thú y, Nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu dịch tễ, kỹ thuật phân tích sinh học phân tử và ứng dụng chế phẩm sinh học trong môi trường chăn nuôi.

  4. Cơ quan quản lý môi trường và y tế công cộng: Sử dụng thông tin để đánh giá tác động môi trường từ chăn nuôi, xây dựng chính sách giảm ô nhiễm và phòng ngừa bệnh truyền lây từ động vật sang người.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh sán lá gan ảnh hưởng thế nào đến trâu, bò?
    Bệnh gây viêm gan, xơ gan, thiếu máu, suy nhược, làm giảm sức đề kháng và năng suất thịt, sữa. Nhiễm nặng có thể gây tử vong.

  2. Làm sao để chẩn đoán bệnh sán lá gan chính xác?
    Xét nghiệm phân tìm trứng sán bằng phương pháp lắng cặn và đếm trứng McMaster là phương pháp phổ biến. Mổ khám gan và kỹ thuật PCR giúp xác định loài sán.

  3. Phác đồ điều trị nào hiệu quả nhất?
    Phác đồ sử dụng thuốc Han-Dertil-B phối hợp thuốc bổ gan và bổ máu cho hiệu quả tẩy sán triệt để, an toàn và cải thiện sức khỏe vật nuôi rõ rệt.

  4. Chế phẩm sinh học có tác dụng gì trong xử lý phân?
    Chế phẩm giúp phân giải nhanh chất hữu cơ, giảm mùi hôi, khí độc NH3, H2S và tiêu diệt trứng giun, sán, góp phần giảm ô nhiễm môi trường.

  5. Làm thế nào để phòng bệnh sán lá gan hiệu quả?
    Tẩy sán định kỳ, xử lý phân đúng cách bằng chế phẩm sinh học, diệt vật chủ trung gian ốc, quản lý đồng cỏ và nước uống sạch, tránh chăn thả ở vùng ẩm ướt.

Kết luận

  • Xác định tỷ lệ nhiễm sán lá gan ở trâu, bò tỉnh Tuyên Quang dao động từ 36,67% đến 58,67%, với Fasciola gigantica là loài chủ yếu gây bệnh.
  • Phác đồ điều trị Han-Dertil-B phối hợp thuốc bổ gan và bổ máu đạt hiệu quả tẩy sán triệt để, an toàn cho vật nuôi.
  • Ứng dụng chế phẩm sinh học EMUNIV, EMIC và EMZEO trong xử lý phân trâu, bò giảm mùi hôi, khí độc và số lượng trứng giun, sán trung bình 85%.
  • Đề xuất các biện pháp phòng chống tổng hợp, bao gồm tẩy sán định kỳ, xử lý phân bằng chế phẩm sinh học và nâng cao nhận thức người chăn nuôi.
  • Tiếp tục giám sát dịch tễ và mở rộng ứng dụng phác đồ điều trị, chế phẩm sinh học trong toàn tỉnh nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh và bảo vệ môi trường.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ đàn trâu, bò và môi trường sống bền vững!