Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam sở hữu hệ thực vật phong phú với khoảng 12.000 loài, trong đó nhiều loài đặc hữu có giá trị sinh học cao. Tuy nhiên, sự suy thoái nghiêm trọng về diện tích và chất lượng rừng do khai thác trái phép và biến đổi môi trường đã đe dọa nghiêm trọng đa dạng sinh học (ĐDSH). Khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) Đồng Sơn - Kỳ Thượng, tỉnh Quảng Ninh, với diện tích tự nhiên khoảng 16.000 ha, là vùng có giá trị ĐDSH cao nhất tỉnh, lưu giữ nhiều nguồn gen quý hiếm, trong đó có loài Tuế balansa (Cycas balansae Warb.) – một loài Tuế quý hiếm, được xếp vào nhóm gần bị đe dọa theo danh sách đỏ của IUCN và các văn bản pháp luật Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng cơ sở khoa học để bảo tồn loài Tuế balansa tại KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng, thông qua việc xác định hiện trạng phân bố, đặc điểm sinh học, sinh thái học, các tác động ảnh hưởng và thử nghiệm nhân giống vô tính bằng hom gốc và chồi thân. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 11 năm 2020, tập trung trên địa bàn 5 xã thuộc KBTTN. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn nguồn gen quý, góp phần phát triển bền vững tài nguyên rừng và đa dạng sinh học tại địa phương, đồng thời hỗ trợ các chính sách quản lý tài nguyên rừng hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên rừng bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học và sinh thái học thực vật. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết bảo tồn đa dạng sinh học: Nhấn mạnh vai trò của bảo tồn tại chỗ (in situ) và bảo tồn chuyển chỗ (ex situ) nhằm duy trì sự đa dạng về gen, loài và hệ sinh thái, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực từ con người và thiên nhiên.

  • Mô hình sinh thái học thực vật: Phân tích đặc điểm sinh học, sinh thái học của loài Tuế balansa, bao gồm cấu trúc quần thể, phân bố, tái sinh và các yếu tố môi trường ảnh hưởng như đất đai, khí hậu, địa hình.

Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng sinh học, bảo tồn tại chỗ, nhân giống vô tính, chỉ số quan trọng (IV) của loài trong quần thể, tác động sinh thái và xã hội đến tài nguyên rừng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn: số liệu kế thừa từ các báo cáo khoa học, phỏng vấn cán bộ quản lý KBTTN và người dân địa phương, điều tra thực địa trên 5 tuyến chính thuộc 5 xã trong KBTTN. Cỡ mẫu gồm 7 ô tiêu chuẩn diện tích 1.000 m² mỗi ô, điều tra đặc điểm sinh học và sinh thái học của Tuế balansa, đo đạc các chỉ tiêu sinh trưởng như đường kính thân, chiều cao, độ che phủ, tái sinh cây con.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, tính toán chỉ số quan trọng (IV) theo công thức:

$$ IV_i = \frac{N_i% + G_i% + P_i%}{3} $$

trong đó $N_i%$ là tỷ lệ cá thể, $G_i%$ là tỷ lệ tiết diện ngang, và $P_i%$ là tần số xuất hiện của loài i.

Thí nghiệm nhân giống vô tính được tiến hành với hom gốc và hom chồi thân, xử lý bằng chất điều hòa sinh trưởng IBA với 3 nồng độ (0,05%, 0,1%, 0,15%). Mỗi công thức thí nghiệm bố trí khoảng 30 hom, theo dõi tỷ lệ hom sống, ra rễ, chiều dài rễ trong 8 tuần. Phân tích số liệu bằng phần mềm Excel, sử dụng phương pháp thống kê toán học để đánh giá hiệu quả các phương pháp nhân giống.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố và hiện trạng quần thể Tuế balansa: Tuế balansa phân bố tự nhiên tại 5 xã trong KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng, với tổng diện tích phân bố khoảng 400 km² và ước tính hơn 10.000 cá thể. Chỉ số quan trọng (IV) của loài trong các ô tiêu chuẩn dao động từ 15% đến 25%, cho thấy loài có vai trò trung bình trong tầng cây gỗ.

  2. Đặc điểm sinh học và sinh thái học: Tuế balansa là loài trung sinh, ưa bóng, sinh trưởng tốt trên đất feralit màu đỏ vàng, tầng đất trung bình đến mỏng, độ ẩm cao (80% trung bình năm), nhiệt độ trung bình 23°C. Mùa ra nón từ tháng 3 đến 5, hạt chín tháng 10-12. Tái sinh chủ yếu qua hạt và chồi thân. Tỷ lệ tái sinh tự nhiên trong các ô tiêu chuẩn đạt khoảng 30% so với tổng số cây trưởng thành.

  3. Tác động đến quần thể: Các tác động tiêu cực gồm khai thác trái phép, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, cháy rừng và biến đổi khí hậu. Khoảng 20% cá thể bị ảnh hưởng bởi khai thác và phá rừng. Tác động tích cực từ các dự án bảo vệ rừng và tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng đã giúp giảm thiểu nguy cơ suy giảm quần thể.

  4. Kết quả thử nghiệm nhân giống: Hom gốc xử lý bằng IBA nồng độ 0,1% có tỷ lệ ra rễ cao nhất đạt 75%, chiều dài rễ trung bình 12 cm sau 8 tuần. Hom chồi thân với nồng độ IBA 0,05% đạt tỷ lệ ra rễ 68%, chiều dài rễ trung bình 10 cm. Nền đất rừng tự nhiên cho kết quả sinh trưởng tốt hơn so với đất pha cát và đất vườn ươm, với tỷ lệ sống hom đạt trên 80%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Tuế balansa có khả năng thích nghi tốt với điều kiện sinh thái tại KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng, tuy nhiên quần thể đang chịu áp lực từ khai thác và biến đổi môi trường. So sánh với các nghiên cứu về bảo tồn Tuế tại các khu bảo tồn khác ở Việt Nam, tỷ lệ tái sinh và phân bố của loài tại đây tương đối ổn định nhưng cần được bảo vệ chặt chẽ hơn.

Thí nghiệm nhân giống vô tính bằng hom gốc và chồi thân cho thấy phương pháp này khả thi, giúp tăng nhanh số lượng cá thể phục vụ bảo tồn tại chỗ và chuyển chỗ. Việc lựa chọn nồng độ IBA phù hợp và nền đất thích hợp là yếu tố quyết định thành công. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ ra rễ theo nồng độ IBA và bảng so sánh sinh trưởng hom trên các nền đất khác nhau.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác bảo vệ rừng và kiểm soát khai thác: Thực hiện tuần tra thường xuyên, xử lý nghiêm các hành vi khai thác trái phép nhằm duy trì diện tích và số lượng quần thể Tuế balansa. Mục tiêu giảm 50% các vụ vi phạm trong vòng 2 năm, do Ban quản lý KBTTN phối hợp với lực lượng kiểm lâm thực hiện.

  2. Phát triển chương trình nhân giống và trồng phục hồi: Áp dụng phương pháp nhân giống vô tính bằng hom gốc và chồi thân với nồng độ IBA tối ưu, ưu tiên trồng trên nền đất rừng tự nhiên. Mục tiêu nhân giống và trồng mới 1.000 cây trong 3 năm, do các trung tâm nghiên cứu và vườn ươm thực hiện.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo kỹ thuật bảo tồn và sử dụng tài nguyên rừng bền vững cho người dân địa phương. Mục tiêu 80% hộ dân trong vùng đệm tham gia, trong vòng 1 năm, do Ban quản lý KBTTN phối hợp với chính quyền địa phương.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ và cơ chế quản lý bảo tồn: Đề xuất bổ sung các quy định pháp lý về bảo vệ loài Tuế balansa, hỗ trợ kinh phí cho các hoạt động bảo tồn và nghiên cứu khoa học. Mục tiêu hoàn thiện chính sách trong 2 năm, do các cơ quan quản lý nhà nước và Bộ Nông nghiệp phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý tài nguyên rừng và bảo tồn thiên nhiên: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch bảo tồn, quản lý quần thể Tuế balansa và các loài quý hiếm khác trong khu vực.

  2. Nhà khoa học và nghiên cứu sinh ngành sinh thái học, lâm nghiệp: Tham khảo phương pháp điều tra, phân tích sinh thái và kỹ thuật nhân giống vô tính áp dụng cho các loài thực vật quý hiếm.

  3. Cơ quan chính quyền địa phương và tổ chức phi chính phủ: Áp dụng các giải pháp nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển sinh kế bền vững gắn với bảo tồn đa dạng sinh học.

  4. Người dân và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông lâm nghiệp: Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống, trồng và chăm sóc Tuế balansa, đồng thời hiểu rõ các quy định pháp luật về bảo vệ loài quý hiếm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tuế balansa là loài gì và tại sao cần bảo tồn?
    Tuế balansa là loài thực vật thuộc bộ Cycadales, có giá trị sinh học và cảnh quan cao, đang bị đe dọa do khai thác và mất môi trường sống. Bảo tồn giúp duy trì đa dạng sinh học và nguồn gen quý hiếm.

  2. Phương pháp nhân giống vô tính nào hiệu quả cho Tuế balansa?
    Nhân giống bằng hom gốc xử lý IBA 0,1% cho tỷ lệ ra rễ cao nhất, theo sau là hom chồi thân với IBA 0,05%. Phương pháp này giữ nguyên đặc tính cây mẹ và tăng nhanh số lượng cây.

  3. Các tác động chính ảnh hưởng đến quần thể Tuế balansa là gì?
    Khai thác trái phép, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, cháy rừng và biến đổi khí hậu là những tác động tiêu cực chính làm suy giảm diện tích và số lượng cá thể.

  4. Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia bảo tồn?
    Thông qua tuyên truyền, đào tạo kỹ thuật bảo tồn, phát triển sinh kế bền vững và tổ chức các hoạt động bảo vệ rừng, người dân được nâng cao nhận thức và trách nhiệm.

  5. Vai trò của KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng trong bảo tồn Tuế balansa?
    KBTTN là nơi bảo vệ môi trường sống tự nhiên của Tuế balansa, cung cấp điều kiện sinh thái phù hợp và là cơ sở để triển khai các hoạt động bảo tồn tại chỗ và nghiên cứu khoa học.

Kết luận

  • Tuế balansa phân bố tự nhiên tại KBTTN Đồng Sơn - Kỳ Thượng với quần thể khoảng hơn 10.000 cá thể trên diện tích 400 km², đang chịu áp lực từ khai thác và biến đổi môi trường.
  • Đặc điểm sinh học và sinh thái học của loài phù hợp với điều kiện khí hậu, đất đai của khu bảo tồn, có khả năng tái sinh tự nhiên qua hạt và chồi thân.
  • Thí nghiệm nhân giống vô tính bằng hom gốc và chồi thân với IBA cho kết quả khả quan, mở ra hướng bảo tồn và phát triển quần thể hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp bảo vệ rừng, nhân giống, nâng cao nhận thức cộng đồng và hoàn thiện chính sách nhằm bảo tồn bền vững loài Tuế balansa.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác quản lý tài nguyên rừng và bảo tồn đa dạng sinh học tại Quảng Ninh, hướng tới phát triển bền vững trong giai đoạn tiếp theo.

Để tiếp tục phát triển, cần triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu nhân giống và theo dõi quần thể trong dài hạn. Mời các nhà quản lý, nhà khoa học và cộng đồng cùng chung tay bảo vệ loài quý hiếm này.