Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam sở hữu hệ thực vật phong phú với khoảng 12.000 loài, trong đó 30% là đặc hữu. Tuy nhiên, sự suy thoái nghiêm trọng về diện tích và chất lượng rừng đã đe dọa nhiều loài quý hiếm, trong đó có loài Mun (Diospyros mun A. ex Lecomte). Loài này từng phân bố rộng rãi tại nhiều tỉnh như Ninh Bình, Hòa Bình, Tuyên Quang, Quảng Bình, Khánh Hòa, Ninh Thuận nhưng hiện chỉ còn tồn tại tại một số khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia. Theo tiêu chí IUCN (2021), Mun được xếp vào nhóm Rất nguy cấp (Critically Endangered), đồng thời được pháp luật Việt Nam bảo vệ nghiêm ngặt theo Nghị định 06/2019/NĐ-CP.
Khu bảo tồn thiên nhiên Ngọc Sơn - Ngổ Luông, tỉnh Hòa Bình, với diện tích 19.254 ha, là một trong những khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao nhất tỉnh, đồng thời là nơi phân bố tự nhiên của loài Mun. Khu bảo tồn này có hệ sinh thái rừng trên núi đá vôi điển hình, độ che phủ rừng trên 86%, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ nguồn nước, điều hòa khí hậu và bảo tồn nguồn gen quý hiếm.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng cơ sở khoa học để bảo tồn loài Mun tại khu bảo tồn này, bao gồm xác định hiện trạng phân bố, đặc điểm sinh học, sinh thái, các tác động đe dọa, thử nghiệm nhân giống vô tính bằng hom cành và hom rễ, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2020 đến tháng 6/2021, tập trung tại các xã Ngọc Sơn, Ngọc Lâu và Tự Do thuộc khu bảo tồn.
Việc bảo tồn loài Mun không chỉ góp phần duy trì đa dạng sinh học mà còn hỗ trợ phát triển bền vững, bảo vệ môi trường sinh thái và nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị tài nguyên rừng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên rừng bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học và sinh thái học thực vật. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết bảo tồn đa dạng sinh học: Nhấn mạnh vai trò của việc bảo vệ các loài quý hiếm và hệ sinh thái đặc trưng nhằm duy trì sự cân bằng sinh thái và phát triển bền vững.
- Mô hình sinh thái học quần thể: Phân tích đặc điểm sinh trưởng, phân bố, tái sinh và các yếu tố ảnh hưởng đến quần thể loài Mun trong môi trường tự nhiên.
Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng sinh học, quần thể loài, sinh thái học thực vật, nhân giống vô tính, tác động môi trường và bảo tồn tại chỗ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa điều tra thực địa, phỏng vấn và thử nghiệm nhân giống:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ 6 tuyến điều tra tại 3 xã trong khu bảo tồn, với 10 ô tiêu chuẩn diện tích 1000 m² mỗi ô, cùng các phỏng vấn cán bộ quản lý và người dân địa phương. Dữ liệu bổ sung từ các báo cáo khoa học, tài liệu chuyên ngành và số liệu khí tượng thủy văn giai đoạn 2016-2020.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm MapInfo để xây dựng bản đồ phân bố loài Mun, Excel để xử lý số liệu thống kê về đặc điểm sinh học, sinh thái và kết quả thử nghiệm nhân giống. Đánh giá chất lượng cây tái sinh dựa trên tỷ lệ cây tốt, trung bình và xấu.
- Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 11/2020 đến tháng 6/2021.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: 120 cá thể Mun trưởng thành được phát hiện và khảo sát tại 51 điểm phân bố; 40 hom cành và 40 hom rễ được sử dụng cho mỗi công thức thí nghiệm nhân giống.
Phương pháp nhân giống vô tính bằng hom cành và hom rễ được tiến hành với các nồng độ chất điều hòa sinh trưởng IBA khác nhau (0%, 0,05%, 0,1%, 0,15%) để đánh giá hiệu quả ra rễ và sinh trưởng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân bố và đặc điểm quần thể Mun: Qua điều tra thực địa, phát hiện 120 cá thể Mun trưởng thành tại 51 điểm phân bố trong khu bảo tồn. Mật độ trung bình khoảng 29,3 cây/km², tập trung chủ yếu ở các khu vực núi đá vôi với độ cao từ 600 đến 750 m. Đặc điểm sinh trưởng của cây khá đa dạng, chiều cao từ 10-18 m, đường kính thân đến 40 cm, với 70% cây có chất lượng tốt.
Đặc điểm sinh học và sinh thái: Mun là cây gỗ trung bình, lá xanh quanh năm, thời kỳ nảy chồi từ tháng 12 đến tháng 2, hoa nở rộ từ tháng 4 đến tháng 6, quả chín từ tháng 9 đến tháng 11. Loài này ưa sáng, mọc chậm, tái sinh chủ yếu bằng hạt và chồi rễ. Đất rừng nơi Mun phân bố chủ yếu là đất Renzit và Luvisol trên nền đá vôi, pH đất dao động từ 5 đến 7,06, hàm lượng mùn cao.
Tác động đến loài Mun: Các tác động tiêu cực gồm khai thác gỗ trái phép, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và các hiện tượng thiên nhiên như cháy rừng, sạt lở. Tuy nhiên, các biện pháp bảo vệ rừng, tuần tra kiểm soát và tuyên truyền đã góp phần giảm thiểu tác động xấu. Người dân địa phương đã thay đổi nhận thức, giảm khai thác Mun không kiểm soát.
Kết quả thử nghiệm nhân giống vô tính: Hom cành và hom rễ được xử lý bằng IBA nồng độ 0,1% cho tỷ lệ ra rễ cao nhất, lần lượt đạt khoảng 65% và 70%. Hom rễ có tốc độ ra rễ nhanh hơn và sinh trưởng tốt hơn hom cành. Các công thức đối chứng không sử dụng IBA có tỷ lệ ra rễ thấp dưới 20%. Sau 2 tháng chăm sóc, cây hom rễ phát triển mạnh với số lá trung bình 15-18 lá, chiều dài rễ trung bình 12-15 cm.
Thảo luận kết quả
Kết quả phân bố và mật độ Mun tại khu bảo tồn tương đồng với các nghiên cứu trước tại Vườn quốc gia Cúc Phương, cho thấy Mun phân bố chủ yếu ở vùng núi đá vôi với điều kiện đất và khí hậu đặc thù. Việc phát hiện 120 cá thể tại 51 điểm cho thấy quần thể còn tồn tại nhưng phân bố rải rác, dễ bị tổn thương do khai thác và tác động môi trường.
Đặc điểm sinh học phù hợp với các nghiên cứu trước, tuy nhiên sự tái sinh tự nhiên còn hạn chế do Mun mọc chậm và cần điều kiện ánh sáng phù hợp. Tác động tiêu cực từ con người vẫn còn hiện hữu nhưng đã giảm nhờ các biện pháp quản lý rừng hiệu quả.
Thí nghiệm nhân giống vô tính bằng hom cành và hom rễ cho thấy phương pháp này khả thi để nhân giống bảo tồn Mun, đặc biệt khi sử dụng IBA nồng độ 0,1%. Kết quả này mở ra hướng phát triển kỹ thuật nhân giống nhanh, giúp tăng số lượng cây giống phục vụ bảo tồn và phát triển quần thể.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ ra rễ theo các công thức IBA và bảng tổng hợp đặc điểm sinh trưởng hom cành và hom rễ, giúp minh họa rõ hiệu quả từng phương pháp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bảo tồn tại chỗ: Thiết lập các khu vực bảo vệ nghiêm ngặt tập trung quần thể Mun, hạn chế khai thác và can thiệp môi trường. Ban quản lý khu bảo tồn phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện trong vòng 1-3 năm.
Phát triển nhân giống vô tính: Áp dụng kỹ thuật giâm hom rễ và hom cành với IBA 0,1% để sản xuất cây giống chất lượng cao, phục vụ trồng bổ sung và phục hồi quần thể Mun. Thực hiện trong 2 năm đầu tiên và mở rộng quy mô sau đó.
Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo cho người dân về giá trị và cách bảo vệ loài Mun, giảm khai thác trái phép. Thực hiện liên tục, phối hợp với các Ban tự quản lâm nghiệp.
Hoàn thiện chính sách và giám sát: Đề xuất bổ sung các quy định pháp luật về bảo vệ loài Mun, tăng cường tuần tra, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Ban quản lý khu bảo tồn phối hợp với các cơ quan chức năng thực hiện trong 1-2 năm tới.
Nghiên cứu tiếp tục: Tiếp tục nghiên cứu đặc điểm sinh thái, di truyền và kỹ thuật nhân giống khác như vi nhân giống để nâng cao hiệu quả bảo tồn. Thực hiện trong giai đoạn 3-5 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý tài nguyên rừng và khu bảo tồn: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch bảo tồn loài Mun và các loài quý hiếm khác, nâng cao hiệu quả quản lý rừng đặc dụng.
Nhà khoa học và nghiên cứu sinh ngành lâm nghiệp, sinh thái học: Tham khảo phương pháp điều tra, phân tích sinh thái và kỹ thuật nhân giống vô tính, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Cơ quan chính sách và pháp luật về môi trường: Dựa trên các đề xuất để hoàn thiện chính sách bảo vệ đa dạng sinh học, đặc biệt các loài nguy cấp như Mun.
Cộng đồng dân cư và tổ chức phi chính phủ hoạt động bảo vệ môi trường: Nâng cao nhận thức, tham gia bảo vệ rừng và loài Mun, phát triển sinh kế bền vững gắn với bảo tồn đa dạng sinh học.
Câu hỏi thường gặp
Loài Mun có đặc điểm sinh học nào nổi bật?
Mun là cây gỗ trung bình, lá xanh quanh năm, ưa sáng, mọc chậm, tái sinh bằng hạt và chồi rễ. Thời kỳ nảy chồi từ tháng 12 đến tháng 2, hoa nở từ tháng 4 đến tháng 6, quả chín từ tháng 9 đến tháng 11.Tại sao loài Mun lại bị đe dọa tuyệt chủng?
Nguyên nhân chính là khai thác gỗ trái phép, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, tác động tiêu cực từ thiên nhiên như cháy rừng và sạt lở, cùng với khả năng tái sinh tự nhiên hạn chế.Phương pháp nhân giống vô tính nào hiệu quả cho Mun?
Giâm hom rễ và hom cành xử lý bằng IBA nồng độ 0,1% cho tỷ lệ ra rễ cao nhất, hom rễ sinh trưởng tốt hơn hom cành, là phương pháp khả thi để nhân giống bảo tồn.Khu bảo tồn Ngọc Sơn - Ngổ Luông có vai trò gì trong bảo tồn Mun?
Khu bảo tồn là nơi phân bố tự nhiên của Mun với hệ sinh thái rừng đá vôi đặc trưng, có độ che phủ rừng trên 86%, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ nguồn gen và duy trì đa dạng sinh học.Các giải pháp bảo tồn Mun được đề xuất là gì?
Bao gồm bảo tồn tại chỗ, phát triển nhân giống vô tính, nâng cao nhận thức cộng đồng, hoàn thiện chính sách pháp luật và tiếp tục nghiên cứu khoa học.
Kết luận
- Loài Mun (Diospyros mun) là loài cây gỗ quý hiếm, phân bố tự nhiên tại Khu bảo tồn thiên nhiên Ngọc Sơn - Ngổ Luông với mật độ khoảng 29,3 cây/km².
- Đặc điểm sinh học và sinh thái của Mun phù hợp với môi trường núi đá vôi, có khả năng tái sinh bằng hạt và chồi rễ nhưng tốc độ sinh trưởng chậm.
- Tác động tiêu cực từ khai thác và thiên nhiên đã làm suy giảm quần thể, tuy nhiên các biện pháp quản lý rừng đã góp phần giảm thiểu.
- Thí nghiệm nhân giống vô tính bằng hom cành và hom rễ với IBA 0,1% cho kết quả khả quan, mở ra hướng bảo tồn hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn tổng hợp, bao gồm bảo tồn tại chỗ, nhân giống, nâng cao nhận thức và hoàn thiện chính sách, nhằm bảo vệ và phát triển bền vững loài Mun trong 3-5 năm tới.
Luận văn này cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác bảo tồn loài Mun tại khu bảo tồn Ngọc Sơn - Ngổ Luông, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học. Đề nghị các cơ quan liên quan phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để bảo tồn hiệu quả loài cây quý hiếm này.