I. Tổng quan về Artesunat và công nghệ bào chế tiểu phân nano
Artesunat là một dẫn chất của artemisinin, được sử dụng rộng rãi trong điều trị sốt rét và có tiềm năng trong điều trị ung thư. Công nghệ bào chế tiểu phân nano đã được nghiên cứu để tăng sinh khả dụng và hiệu quả điều trị của Artesunat. PLGA-PEG là hệ polymer được lựa chọn do khả năng phân hủy sinh học, độc tính thấp và khả năng kiểm soát giải phóng dược chất. PEG giúp cải thiện tính ổn định và kéo dài thời gian tuần hoàn của tiểu phân nano trong cơ thể.
1.1. Đặc tính dược lý và dược động học của Artesunat
Artesunat có khả năng thủy phân nhanh thành dihydroartemisinin (DHA), chất có hoạt tính mạnh. Thời gian bán thải ngắn và sự tích tụ chọn lọc trong ký sinh trùng sốt rét làm tăng hiệu quả điều trị. Tính chất vật lý của Artesunat bao gồm độ tan thấp trong nước và dễ bị thủy phân trong môi trường kiềm. Phương pháp định lượng bằng HPLC được sử dụng để đảm bảo độ chính xác trong nghiên cứu.
1.2. Ứng dụng công nghệ nano trong bào chế thuốc
Công nghệ bào chế tiểu phân nano sử dụng PLGA-PEG giúp cải thiện tính sinh khả dụng và hiệu quả của Artesunat. Hệ polymer này có khả năng kiểm soát giải phóng dược chất và giảm sự bắt giữ bởi hệ thống thực bào. Phương pháp bào chế như nhũ hóa và bốc hơi dung môi được áp dụng để tạo ra tiểu phân nano có kích thước đồng nhất và độ ổn định cao.
II. Phương pháp bào chế và đánh giá tiểu phân nano Artesunat PLGA PEG
Nghiên cứu tập trung vào việc bào chế tiểu phân nano Artesunat PLGA-PEG bằng các phương pháp như nhũ hóa và bốc hơi dung môi. Hệ thống phân phối thuốc được tối ưu hóa để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của tiểu phân nano. Đặc tính vật lý như kích thước, hình dạng và độ đa phân tán được đánh giá kỹ lưỡng.
2.1. Phương pháp bào chế tiểu phân nano
Phương pháp nhũ hóa và bốc hơi dung môi được sử dụng để tạo ra tiểu phân nano Artesunat PLGA-PEG. Tỷ lệ PLGA-PEG, nồng độ Tween 80 và tỷ lệ pha hữu cơ/nước là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hiệu quả của tiểu phân nano. Phương pháp phối hợp giữa PLGA và PEG giúp cải thiện độ ổn định và khả năng giải phóng dược chất.
2.2. Đánh giá đặc tính tiểu phân nano
Kích thước tiểu phân nano được đo bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM). Độ đa phân tán (PDI) và khả năng nạp thuốc (LC) được đánh giá để đảm bảo chất lượng của tiểu phân nano. Tính ổn định của tiểu phân nano được kiểm tra qua thử nghiệm đông đá-rã đông. Khả năng giải phóng dược chất in vitro được nghiên cứu để đánh giá hiệu quả điều trị.
III. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu đã thành công trong việc bào chế tiểu phân nano Artesunat PLGA-PEG với tính ổn định cao và hiệu quả trong việc giải phóng dược chất. Hệ thống phân phối thuốc này có tiềm năng ứng dụng trong điều trị sốt rét và ung thư. Tính sinh khả dụng và độc tính thấp của hệ polymer PLGA-PEG làm tăng giá trị thực tiễn của nghiên cứu.
3.1. Kết quả tối ưu hóa công thức bào chế
Công thức tối ưu được xác định dựa trên các yếu tố như tỷ lệ PLGA-PEG, nồng độ Tween 80 và tỷ lệ pha hữu cơ/nước. Kích thước tiểu phân nano đạt được từ 100-200 nm với PDI thấp, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của hệ thống phân phối thuốc.
3.2. Ứng dụng trong điều trị sốt rét và ung thư
Tiểu phân nano Artesunat PLGA-PEG có tiềm năng ứng dụng trong điều trị sốt rét do khả năng tích tụ chọn lọc trong ký sinh trùng. Tác dụng chống ung thư của Artesunat được tăng cường nhờ hệ thống giải phóng thuốc hiệu quả. Tính sinh khả dụng cao và độc tính thấp làm tăng giá trị thực tiễn của nghiên cứu.