Tổng quan nghiên cứu

Ngộ độc thực phẩm do vi sinh vật là vấn đề nghiêm trọng toàn cầu, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và kinh tế. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 600 triệu ca ngộ độc thực phẩm trên toàn thế giới, trong đó 66% do vi sinh vật gây ra. Bacillus cereus là một trong những tác nhân phổ biến gây ngộ độc thực phẩm với hai thể bệnh chính: tiêu chảy và nôn mửa. Vi khuẩn này tồn tại rộng rãi trong môi trường như đất, nước thải và nhiều loại thực phẩm như sữa, thịt, rau củ. Các phương pháp bảo quản truyền thống như xử lý nhiệt, áp suất, tia UV hay sử dụng kháng sinh có thể ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm hoặc sức khỏe người tiêu dùng do dư lượng kháng sinh. Do đó, việc nghiên cứu và ứng dụng liệu pháp thực khuẩn thể (bacteriophage) với tính đặc hiệu cao, an toàn và thân thiện môi trường được xem là hướng đi mới đầy tiềm năng.

Luận văn tập trung vào phân lập và tuyển chọn thực khuẩn thể ly giải đặc hiệu Bacillus cereus gây ngộ độc thực phẩm, nhằm phát triển chế phẩm kiểm soát vi khuẩn này trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nghiên cứu được thực hiện trên 54 mẫu đất và nước thải tại quận Cầu Giấy, Hà Nội trong năm 2022, sử dụng 4 chủng vi khuẩn Bacillus cereus làm vật chủ thử nghiệm. Mục tiêu chính là phân lập thực khuẩn thể có phổ vật chủ rộng, ổn định trong các điều kiện môi trường khác nhau và có khả năng ly giải hiệu quả các chủng vi khuẩn gây bệnh. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao an toàn thực phẩm, giảm thiểu ngộ độc do Bacillus cereus, đồng thời mở ra hướng ứng dụng thực khuẩn thể trong bảo quản và chế biến thực phẩm tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về vi khuẩn Bacillus cereus và thực khuẩn thể (bacteriophage). Bacillus cereus là vi khuẩn gram dương, có khả năng tạo bào tử và sinh độc tố gây ngộ độc thực phẩm với hai thể bệnh chính: tiêu chảy do độc tố ruột (Nhe, Hbl, CytK) và nôn mửa do độc tố cereulide bền nhiệt. Thực khuẩn thể là virus đặc hiệu xâm nhiễm và ly giải vi khuẩn, có cấu trúc gồm đầu chứa vật liệu di truyền và đuôi giúp hấp phụ vào tế bào vật chủ. Thực khuẩn thể có chu kỳ sinh tan hoặc tiềm tan, được phân loại theo hình thái và loại vật liệu di truyền, chủ yếu thuộc bộ Caudovirales với ba họ chính: Myoviridae, Siphoviridae và Podoviridae.

Các khái niệm chính bao gồm: phổ vật chủ (host range) của thực khuẩn thể, tỷ lệ lây nhiễm (Multiplicity of Infection - MOI), đường cong sinh trưởng của thực khuẩn thể, và các yếu tố ảnh hưởng đến tính ổn định của thực khuẩn thể như nhiệt độ, pH, độ mặn và tia cực tím. Lý thuyết về ứng dụng thực khuẩn thể trong kiểm soát vi khuẩn gây bệnh trong thực phẩm cũng được xem xét, nhấn mạnh tính đặc hiệu, an toàn và khả năng tự nhân lên của thực khuẩn thể.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu gồm 54 mẫu môi trường (39 mẫu nước thải sinh hoạt và 15 mẫu đất) thu thập tại quận Cầu Giấy, Hà Nội, tháng 2 năm 2022. Bốn chủng Bacillus cereus chuẩn được sử dụng làm vật chủ thử nghiệm. Phương pháp phân lập thực khuẩn thể dựa trên kỹ thuật nhỏ giọt trên thạch hai lớp, kết hợp làm giàu mẫu với hỗn hợp vi khuẩn chỉ thị để tăng khả năng phát hiện thực khuẩn thể. Thực khuẩn thể được tinh sạch qua nhiều lần nhân lên và lọc vô trùng.

Phổ vật chủ được khảo sát bằng phương pháp nhỏ giọt trên thạch hai lớp với từng chủng vi khuẩn. Tỷ lệ lây nhiễm (MOI) được xác định bằng cách ủ hỗn hợp thực khuẩn thể và vi khuẩn ở các tỷ lệ khác nhau, đo mật độ thực khuẩn thể sau 3,5 giờ. Đường cong sinh trưởng của thực khuẩn thể được xây dựng bằng cách đo mật độ thực khuẩn thể theo thời gian sau khi hấp phụ vào tế bào vật chủ.

Hình thái thực khuẩn thể được quan sát bằng kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) để phân loại theo tiêu chuẩn quốc tế. Các điều kiện môi trường ảnh hưởng đến tính ổn định của thực khuẩn thể được khảo sát gồm nhiệt độ (từ -80℃ đến 70℃), pH (2-12), nồng độ NaCl (50-1000 mM) và tia cực tím (bước sóng 254 nm). Mật độ thực khuẩn thể được xác định bằng phương pháp đếm vết tan trên thạch hai lớp. Dữ liệu được phân tích thống kê bằng ANOVA với mức ý nghĩa p ≤ 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ phân lập thực khuẩn thể: Trong 54 mẫu môi trường, 17 mẫu (31,48%) có thực khuẩn thể ly giải Bacillus cereus. Tỷ lệ phân lập từ đất đạt 100% (15/15), trong khi từ nước thải chỉ 5,13% (2/39), cho thấy đất là nguồn phong phú thực khuẩn thể hơn (Hình 3.1).

  2. Phổ vật chủ và tuyển chọn thực khuẩn thể tiềm năng: Thực khuẩn thể ký hiệu 24 có khả năng ly giải cả 4 chủng Bacillus cereus thử nghiệm với vết tan rõ ràng, thể hiện phổ vật chủ rộng và hoạt lực mạnh nhất. Các dòng khác ly giải từ 1 đến 3 chủng, trong đó 2 dòng từ nước thải có phổ vật chủ hẹp (chỉ ly giải 1 chủng) (Bảng 3.2).

  3. Hình thái và phân loại: Quan sát bằng TEM cho thấy thực khuẩn thể 24 thuộc họ Myoviridae, có đầu thập nhị diện kích thước 93,3 ± 2,5 nm và đuôi dài co duỗi 131 ± 3 nm khi co lại, 174 ± 4 nm khi duỗi (Hình 3.4). Kích thước này tương đồng với các thực khuẩn thể ly giải Bacillus cereus đã được công bố.

  4. Tỷ lệ lây nhiễm tối ưu (MOI): MOI 0,01 là tỷ lệ lây nhiễm tối ưu cho thực khuẩn thể 24, với mật độ tăng lên khoảng 2,3 x 10^11 PFU/ml sau 3,5 giờ, cao hơn đáng kể so với các MOI cao hơn (0,1; 1; 10) (Hình 3.5). Điều này cho thấy MOI thấp giúp thực khuẩn thể nhân lên hiệu quả hơn.

  5. Đường cong sinh trưởng và hệ số nhân virus: Thực khuẩn thể 24 có thời kỳ tiềm tàng khoảng 40 phút, sau đó số lượng thực khuẩn thể tăng nhanh và đạt đỉnh sau 80 phút, đồng thời mật độ vi khuẩn giảm 6,2 ± 0,3 log. Hệ số nhân virus trung bình là 63 ± 3 PFU/tế bào (Hình 3.6).

  6. Tính ổn định trong các điều kiện môi trường:

    • Ổn định tốt ở nhiệt độ từ 4℃ đến 50℃, giảm mật độ không đáng kể sau 1 giờ ủ; giảm mạnh ở 70℃ (giảm 5,7 ± 0,12 log) (Hình 3.8).
    • Ổn định ở pH rộng từ 2 đến 12, tối ưu ở pH 6-8, mật độ giảm không đáng kể (~0,3 log) ở pH 2 và 12 (Hình 3.9).
    • Khả năng chịu tia cực tím tương đối tốt, mật độ giảm 0,8 log sau 20 phút, 2,3 log sau 60 phút chiếu UV (Hình 3.10).
    • Khả năng chịu mặn được khảo sát với các nồng độ NaCl khác nhau, phù hợp với đặc tính chịu mặn của Bacillus cereus.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân lập thực khuẩn thể từ đất với tỷ lệ 100% phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy đất là môi trường giàu thực khuẩn thể do có nhiều vi khuẩn vật chủ. Tỷ lệ thấp hơn ở nước thải có thể do điều kiện môi trường và sự cạnh tranh sinh học. Thực khuẩn thể 24 với phổ vật chủ rộng và khả năng ly giải mạnh là ứng viên tiềm năng cho ứng dụng kiểm soát Bacillus cereus trong thực phẩm, tương tự như các nghiên cứu quốc tế về thực khuẩn thể có phổ vật chủ rộng được sử dụng trong liệu pháp phage.

Hình thái và kích thước của thực khuẩn thể 24 thuộc họ Myoviridae, phù hợp với đặc điểm chung của thực khuẩn thể ly giải Bacillus cereus. Thời kỳ tiềm tàng 40 phút và hệ số nhân virus 63 PFU/tế bào cho thấy hiệu quả sinh trưởng nhanh và khả năng nhân lên tốt, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất chế phẩm.

MOI thấp (0,01) là điều kiện tối ưu giúp thực khuẩn thể nhân lên hiệu quả, giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả ứng dụng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về MOI trong liệu pháp thực khuẩn thể.

Tính ổn định của thực khuẩn thể 24 trong dải nhiệt độ và pH rộng, cùng khả năng chịu tia UV tương đối tốt, cho thấy tiềm năng ứng dụng trong các điều kiện bảo quản và chế biến thực phẩm đa dạng, kể cả thực phẩm có tính acid hoặc kiềm. Khả năng chịu mặn phù hợp với môi trường thực phẩm có hàm lượng muối cao, giúp mở rộng phạm vi ứng dụng.

Các kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ đường cong sinh trưởng, biểu đồ so sánh mật độ thực khuẩn thể ở các MOI, biểu đồ ảnh hưởng của nhiệt độ, pH và tia UV đến mật độ thực khuẩn thể, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả và tính ổn định của thực khuẩn thể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển chế phẩm thực khuẩn thể 24: Tiến hành quy trình sản xuất pilot và công nghiệp chế phẩm thực khuẩn thể 24 với MOI tối ưu 0,01 nhằm kiểm soát Bacillus cereus trong thực phẩm. Thời gian thực hiện dự kiến 12-18 tháng, do Viện Công nghệ sinh học chủ trì.

  2. Ứng dụng trong bảo quản thực phẩm: Áp dụng chế phẩm thực khuẩn thể 24 trong bảo quản các sản phẩm dễ bị nhiễm Bacillus cereus như sữa, thịt, rau củ, đặc biệt các sản phẩm có pH và độ mặn đa dạng. Mục tiêu giảm tỷ lệ vi khuẩn gây ngộ độc ít nhất 90% trong vòng 24 giờ bảo quản.

  3. Nghiên cứu bổ sung về ổn định chế phẩm: Thử nghiệm các môi trường bảo quản và phụ gia giúp tăng tính ổn định của thực khuẩn thể 24 ở nhiệt độ thấp (-20℃, -80℃) nhằm kéo dài thời gian bảo quản và vận chuyển. Thời gian nghiên cứu 6-12 tháng.

  4. Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo cho doanh nghiệp và cơ sở sản xuất thực phẩm về kỹ thuật sử dụng liệu pháp thực khuẩn thể, quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng chế phẩm. Thời gian triển khai 6 tháng, phối hợp với các trường đại học và viện nghiên cứu.

  5. Xây dựng khung pháp lý và hướng dẫn sử dụng: Hợp tác với cơ quan quản lý nhà nước để xây dựng tiêu chuẩn, quy định về sử dụng thực khuẩn thể trong ngành thực phẩm, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Thời gian dự kiến 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành vi sinh vật học, công nghệ sinh học: Nghiên cứu về thực khuẩn thể, vi khuẩn Bacillus cereus và ứng dụng trong an toàn thực phẩm, giúp mở rộng kiến thức và phát triển đề tài nghiên cứu mới.

  2. Doanh nghiệp sản xuất và chế biến thực phẩm: Áp dụng liệu pháp thực khuẩn thể để kiểm soát vi khuẩn gây ngộ độc, nâng cao chất lượng sản phẩm, kéo dài thời hạn sử dụng và đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn sử dụng công nghệ sinh học mới trong kiểm soát vi sinh vật gây hại trong thực phẩm.

  4. Chuyên gia trong lĩnh vực y tế công cộng và kiểm soát dịch bệnh: Hiểu rõ về tác nhân gây ngộ độc thực phẩm Bacillus cereus và các biện pháp kiểm soát mới, góp phần giảm thiểu các vụ ngộ độc thực phẩm trong cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thực khuẩn thể là gì và tại sao lại được sử dụng để kiểm soát Bacillus cereus?
    Thực khuẩn thể là virus đặc hiệu xâm nhiễm và ly giải vi khuẩn. Chúng có tính đặc hiệu cao, an toàn cho người và môi trường, không làm thay đổi chất lượng thực phẩm, nên được xem là giải pháp hiệu quả để kiểm soát Bacillus cereus gây ngộ độc thực phẩm.

  2. Phổ vật chủ của thực khuẩn thể 24 rộng đến mức nào?
    Thực khuẩn thể 24 có khả năng ly giải cả 4 chủng Bacillus cereus thử nghiệm, cho thấy phổ vật chủ rộng, giúp kiểm soát nhiều chủng vi khuẩn gây bệnh khác nhau trong thực phẩm.

  3. MOI tối ưu là gì và tại sao MOI 0,01 lại hiệu quả nhất?
    MOI là tỷ lệ giữa thực khuẩn thể và tế bào vi khuẩn. MOI 0,01 là tỷ lệ thấp nhất trong nghiên cứu nhưng cho hiệu quả nhân lên cao nhất, giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả ly giải vi khuẩn.

  4. Thực khuẩn thể 24 có ổn định trong các điều kiện bảo quản thực phẩm không?
    Thực khuẩn thể 24 ổn định tốt ở nhiệt độ từ 4℃ đến 50℃, pH rộng từ 2 đến 12, chịu được nồng độ muối cao và có khả năng chống chịu tia cực tím tương đối tốt, phù hợp với nhiều điều kiện bảo quản thực phẩm.

  5. Liệu pháp thực khuẩn thể có thể thay thế hoàn toàn kháng sinh trong kiểm soát vi khuẩn gây ngộ độc không?
    Liệu pháp thực khuẩn thể là giải pháp bổ sung hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh kháng kháng sinh gia tăng. Tuy nhiên, việc kết hợp nhiều biện pháp kiểm soát vẫn cần thiết để đảm bảo an toàn thực phẩm toàn diện.

Kết luận

  • Đã phân lập thành công 17 dòng thực khuẩn thể ly giải Bacillus cereus từ mẫu đất và nước thải, trong đó thực khuẩn thể 24 có phổ vật chủ rộng và hoạt lực mạnh nhất.
  • Thực khuẩn thể 24 thuộc họ Myoviridae, có thời kỳ tiềm tàng 40 phút và hệ số nhân virus 63 PFU/tế bào, phù hợp cho sản xuất chế phẩm.
  • MOI tối ưu là 0,01, giúp tăng hiệu quả nhân lên và giảm chi phí ứng dụng.
  • Thực khuẩn thể 24 ổn định trong dải nhiệt độ 4-50℃, pH 2-12, chịu được nồng độ muối cao và tia cực tím, phù hợp với điều kiện bảo quản thực phẩm đa dạng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển liệu pháp thực khuẩn thể kiểm soát Bacillus cereus trong ngành công nghiệp thực phẩm tại Việt Nam, góp phần nâng cao an toàn thực phẩm và sức khỏe cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Triển khai nghiên cứu sản xuất chế phẩm thực khuẩn thể 24 quy mô pilot, thử nghiệm ứng dụng trong bảo quản thực phẩm và xây dựng hướng dẫn sử dụng. Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý được khuyến nghị phối hợp để thúc đẩy ứng dụng công nghệ này.