Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, nền giáo dục truyền thống khoa cử chữ Hán đã bộc lộ nhiều hạn chế, không còn phù hợp với yêu cầu phát triển xã hội. Năm 1906, chính quyền thực dân phong kiến đã tiến hành cải lương giáo dục khoa cử chữ Hán nhằm tạo bước chuyển đổi từ nền giáo dục khoa cử truyền thống sang giáo dục phổ thông hiện đại. Trong chương trình cải lương này, môn Bắc sử được xác định là một môn học quan trọng dành cho cấp Tiểu học, với bộ sách giáo khoa tiêu biểu là Bắc sử tân san toàn biên được Hội đồng học vụ Bắc Kỳ duyệt làm sách giáo khoa năm 1909.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích nội dung môn Bắc sử dành cho cấp Tiểu học trong chương trình cải lương giáo dục khoa cử chữ Hán (1906 – 1919), làm rõ tính chất tân biên của bộ sách Bắc sử tân san toàn biên qua góc nhìn văn bản học và phê phán lịch sử. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong giai đoạn cải lương giáo dục khoa cử chữ Hán tại Bắc Kỳ, tập trung khảo sát văn bản Bắc sử tân san toàn biên như một minh chứng tiêu biểu cho sự đổi mới trong biên soạn sách giáo khoa môn Bắc sử.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc làm sáng tỏ vai trò của môn Bắc sử trong hệ thống giáo dục cải lương, góp phần hiểu rõ hơn về quá trình chuyển đổi giáo dục truyền thống sang hiện đại, đồng thời bổ sung tư liệu quý giá cho nghiên cứu lịch sử giáo dục và văn hóa chữ Hán tại Việt Nam đầu thế kỷ XX. Qua đó, nghiên cứu cũng giúp nhận diện sự giao thoa văn hóa và ảnh hưởng của chữ Hán trong giáo dục Việt Nam thời kỳ chuyển đổi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để nhận thức và đánh giá các sự kiện lịch sử trong bối cảnh cải lương giáo dục khoa cử chữ Hán. Đồng thời, áp dụng các phương pháp nghiên cứu Hán Nôm học nhằm phân tích văn bản Bắc sử tân san toàn biên về mặt văn bản học, dịch nghĩa và chú giải.

Hai lý thuyết trọng tâm bao gồm:

  • Lý thuyết cải cách giáo dục: Giúp phân tích sự chuyển đổi từ giáo dục khoa cử truyền thống sang giáo dục cải lương, đặc biệt là vai trò của môn Bắc sử trong chương trình mới.
  • Lý thuyết văn bản học Hán Nôm: Hỗ trợ trong việc khảo sát, đối chiếu các bản in, phân tích cấu trúc, bố cục và nội dung văn bản Bắc sử tân san toàn biên.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: cải lương giáo dục khoa cử, môn Bắc sử, sách giáo khoa chữ Hán, văn bản học, tân biên (cải biên), giáo dục truyền thống và giáo dục hiện đại.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là văn bản Bắc sử tân san toàn biên in năm 1909, được Hội đồng học vụ Bắc Kỳ duyệt làm sách giáo khoa cho cấp Tiểu học trong chương trình cải lương giáo dục khoa cử chữ Hán. Nghiên cứu sử dụng 6 bản in khác nhau của văn bản này, trong đó bản ký hiệu VHv.1543 được chọn làm bản chuẩn để phân tích chi tiết.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích văn bản học: So sánh, đối chiếu các bản in để xác định sự khác biệt về số trang, bố cục, nội dung và các lỗi in ấn.
  • Phân tích nội dung: Dịch nghĩa, chú giải các phần tổng luận, mục lục và nội dung chính của sách để làm rõ tính tân biên và sự giản lược trong chương trình môn Bắc sử.
  • Phân tích lịch sử giáo dục: Đánh giá vị trí môn Bắc sử trong hệ thống giáo dục cải lương, so sánh với giáo dục khoa cử truyền thống và giáo dục hiện đại.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các bản in Bắc sử tân san toàn biên hiện còn lưu giữ tại Viện nghiên cứu Hán Nôm. Phương pháp chọn mẫu là chọn bản in đầy đủ, có đủ nội dung và lời tựa để phân tích sâu. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 1906 – 1919, phù hợp với phạm vi cải lương giáo dục khoa cử chữ Hán.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môn Bắc sử được xác định là môn học chính thức trong chương trình cải lương giáo dục khoa cử (1906 – 1919), dành cho cấp Tiểu học, với nội dung lịch sử Trung Quốc từ thời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Thanh Quang Tự (1875 – 1908). Bộ sách Bắc sử tân san toàn biên được Hội đồng học vụ Bắc Kỳ duyệt làm sách giáo khoa năm 1909, gồm 236 trang, chia làm hai tập thượng và hạ.

  2. Tính tân biên của bộ sách thể hiện qua sự giản lược nội dung và cập nhật ngôn từ mới, nhằm phù hợp với yêu cầu giáo dục cải lương. So với các bộ sách Bắc sử truyền thống, Bắc sử tân san toàn biên đã rút gọn các phần phiền phức, tập trung vào các sự kiện lịch sử trọng yếu, đồng thời bổ sung các kiến thức về địa lý, dân số, phong tục và khí hậu Trung Quốc qua các thời đại.

  3. Bố cục sách được tổ chức khoa học, gồm phần tổng luận và các phần lịch sử theo từng giai đoạn, giúp học sinh dễ tiếp cận. Phần tổng luận dài 14 trang trình bày về vị trí địa lý, dân số, phong tục, núi sông, khí hậu và duyên cách địa lý của Trung Quốc, cung cấp cái nhìn tổng quan trước khi đi vào chi tiết lịch sử.

  4. Môn Bắc sử trong chương trình cải lương vẫn giữ vai trò quan trọng trong kỳ thi Hương, tuy chỉ được thi tập trung ở cấp Tiểu học, phản ánh sự tiếp nối và chuyển đổi từ giáo dục khoa cử truyền thống sang hiện đại. Tỷ lệ giờ học chữ Hán trong chương trình Tiểu học là 10 giờ mỗi tuần, trong đó Bắc sử là môn học bắt buộc.

Thảo luận kết quả

Việc môn Bắc sử được duy trì và cải biên trong chương trình cải lương giáo dục khoa cử cho thấy sự cân nhắc kỹ lưỡng của các nhà cải cách trong việc giữ lại những giá trị truyền thống đồng thời thích nghi với yêu cầu hiện đại. Sự giản lược nội dung và cập nhật ngôn từ mới trong Bắc sử tân san toàn biên phản ánh xu hướng chuyển đổi từ giáo dục nặng về chữ Hán và tri thức cổ điển sang giáo dục phổ thông đa dạng hơn.

So với giáo dục khoa cử truyền thống, môn Bắc sử trong cải lương đã có sự thay đổi rõ rệt về hình thức và nội dung, từ việc không có sách giáo khoa chuẩn sang có bộ sách được duyệt chính thức, từ việc học toàn bộ các bộ sử đồ sộ sang học nội dung giản lược, cô đọng. So với giáo dục hiện đại, môn Bắc sử không còn là môn học riêng biệt trong phổ thông mà được tích hợp vào lịch sử thế giới ở bậc đại học, cho thấy sự thay đổi về vị trí và vai trò của môn học này trong hệ thống giáo dục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số giờ học chữ Hán và các môn khác trong chương trình Tiểu học cải lương, bảng phân tích bố cục sách Bắc sử tân san toàn biên và bảng so sánh nội dung môn Bắc sử giữa giáo dục truyền thống, cải lương và hiện đại để minh họa rõ nét sự chuyển đổi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các bộ sách giáo khoa chữ Hán trong chương trình cải lương giáo dục khoa cử, nhằm làm rõ hơn quá trình chuyển đổi giáo dục truyền thống sang hiện đại. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu Hán Nôm, thời gian 2 năm.

  2. Ứng dụng phương pháp phân tích văn bản học Hán Nôm để số hóa và chú giải các bộ sách giáo khoa cổ, giúp bảo tồn và phổ biến tư liệu quý giá cho nghiên cứu và giảng dạy. Chủ thể thực hiện: thư viện quốc gia, viện nghiên cứu, thời gian 3 năm.

  3. Tổ chức hội thảo khoa học quốc gia và quốc tế về lịch sử giáo dục Việt Nam giai đoạn cải lương, nhằm trao đổi, cập nhật kiến thức và thúc đẩy hợp tác nghiên cứu. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, viện nghiên cứu, thời gian 1 năm.

  4. Đưa nội dung nghiên cứu về môn Bắc sử và cải lương giáo dục khoa cử vào chương trình đào tạo ngành Hán Nôm và lịch sử giáo dục, giúp sinh viên và học giả hiểu rõ hơn về lịch sử giáo dục Việt Nam. Chủ thể thực hiện: các khoa Hán Nôm, lịch sử tại các trường đại học, thời gian 1 học kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và sinh viên ngành Hán Nôm, lịch sử, giáo dục: Nghiên cứu giúp hiểu sâu về lịch sử giáo dục chữ Hán và cải lương giáo dục khoa cử, phục vụ học tập và giảng dạy.

  2. Nhà nghiên cứu lịch sử giáo dục và văn hóa Việt Nam: Cung cấp tư liệu quý giá về quá trình chuyển đổi giáo dục truyền thống sang hiện đại, đặc biệt về môn Bắc sử.

  3. Các cơ quan quản lý giáo dục và bảo tồn di sản văn hóa: Hỗ trợ trong việc bảo tồn, phát huy giá trị các tài liệu giáo dục cổ, đồng thời tham khảo kinh nghiệm cải cách giáo dục lịch sử.

  4. Nhà xuất bản và thư viện chuyên ngành: Là nguồn tư liệu để biên tập, xuất bản các ấn phẩm liên quan đến lịch sử giáo dục và văn bản học Hán Nôm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Môn Bắc sử trong chương trình cải lương giáo dục khoa cử có vai trò gì?
    Môn Bắc sử là môn học bắt buộc dành cho cấp Tiểu học, giúp học sinh nắm được lịch sử Trung Quốc từ thời Tam Hoàng Ngũ Đế đến đời Thanh Quang Tự, đồng thời giữ vai trò quan trọng trong kỳ thi Hương. Đây là sự tiếp nối và điều chỉnh từ giáo dục khoa cử truyền thống.

  2. Bộ sách Bắc sử tân san toàn biên có điểm gì đặc biệt?
    Bộ sách được biên soạn năm 1909, gồm 236 trang, chia làm hai tập, có phần tổng luận về địa lý, dân số, phong tục Trung Quốc. Sách giản lược nội dung so với các bộ sử truyền thống, cập nhật ngôn từ mới, phù hợp với yêu cầu giáo dục cải lương.

  3. Tại sao môn Bắc sử không bị loại bỏ trong cải lương giáo dục?
    Môn Bắc sử giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì truyền thống giáo dục chữ Hán, đồng thời là bước quá độ để chuyển đổi sang giáo dục hiện đại. Việc giữ lại môn học này giúp giảm áp lực xã hội và tạo sự liên tục trong giáo dục.

  4. Phương pháp nghiên cứu chính của luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích văn bản học Hán Nôm, dịch nghĩa, chú giải văn bản Bắc sử tân san toàn biên, kết hợp với phân tích lịch sử giáo dục dựa trên chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử.

  5. Luận văn có thể ứng dụng vào lĩnh vực nào?
    Nghiên cứu có giá trị cho ngành Hán Nôm, lịch sử giáo dục, bảo tồn văn hóa, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục trong việc hiểu và phát huy giá trị lịch sử giáo dục truyền thống trong bối cảnh hiện đại.

Kết luận

  • Môn Bắc sử được xác định là môn học chính thức trong chương trình cải lương giáo dục khoa cử chữ Hán dành cho cấp Tiểu học từ năm 1906 đến 1919.
  • Bộ sách Bắc sử tân san toàn biên là minh chứng tiêu biểu cho sự đổi mới trong biên soạn sách giáo khoa môn Bắc sử, với tính giản lược và cập nhật ngôn từ.
  • Nghiên cứu làm rõ vai trò và vị trí của môn Bắc sử trong quá trình chuyển đổi giáo dục truyền thống sang hiện đại tại Việt Nam đầu thế kỷ XX.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp phân tích văn bản học Hán Nôm và lý thuyết cải cách giáo dục, góp phần bổ sung tư liệu quý giá cho ngành Hán Nôm và lịch sử giáo dục.
  • Đề xuất các giải pháp nghiên cứu tiếp theo nhằm bảo tồn, phổ biến và phát huy giá trị các tài liệu giáo dục cổ, đồng thời nâng cao nhận thức về lịch sử giáo dục Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành Hán Nôm, lịch sử giáo dục tiếp cận và khai thác luận văn để phát triển nghiên cứu sâu hơn về cải lương giáo dục khoa cử và môn Bắc sử.