Tổng quan nghiên cứu

Công nghệ phun phủ kim loại, đặc biệt là công nghệ phun phủ nhiệt khí tốc độ cao (HVOF), đã trở thành một trong những giải pháp hiệu quả trong việc phục hồi và nâng cao chất lượng bề mặt các chi tiết máy trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt là lĩnh vực dầu khí. Tại Việt Nam, công nghệ này còn khá mới mẻ và đang trong giai đoạn ứng dụng thử nghiệm, với nhiều thách thức về kiểm soát chất lượng lớp phủ. Năm 2014, Xí nghiệp Cơ Điện – Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro (XNCĐ) đã trang bị hệ thống phun phủ HVOF hiện đại, góp phần tiết kiệm hàng trăm nghìn đô la trong việc phục hồi chi tiết thiết bị dầu khí. Tuy nhiên, quy trình kiểm soát chất lượng sau phun vẫn chưa hoàn thiện, dẫn đến hiện tượng bong tróc lớp phủ, gây tổn thất lớn về chi phí và thời gian vận hành.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ vật liệu nền đến độ cứng và độ bám dính của lớp phủ HVOF, từ đó hoàn thiện quy trình phun phủ và xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng phù hợp tại XNCĐ. Nghiên cứu được thực hiện trên các mẫu thép C45, phổ biến trong ngành cơ khí dầu khí, với 6 nhóm mẫu thử ở các mức nhiệt độ bề mặt khác nhau từ 34,4°C đến 150°C. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng lớp phủ, giảm thiểu chi phí bảo trì và tăng hiệu quả khai thác dầu khí.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Công nghệ phun phủ nhiệt khí tốc độ cao (HVOF) là quá trình phun các hạt kim loại nóng chảy hoặc dẻo với vận tốc siêu âm (khoảng 700 m/s) lên bề mặt vật liệu nền, tạo thành lớp phủ có độ bám dính và độ cứng cao. Lớp phủ được hình thành qua các giai đoạn: nung nóng bột phun, gia tốc hạt phun, va đập và biến dạng hạt trên bề mặt nền. Các lý thuyết chính bao gồm:

  • Lý thuyết Pospisil-Sehyl: Mô tả sự hình thành lớp phủ qua các hạt kim loại lỏng bị oxy hóa và biến dạng khi va đập.
  • Lý thuyết Shoop: Động năng của hạt phun cung cấp bởi dòng khí nén, hạt biến dạng dẻo khi va đập tạo liên kết lớp phủ.
  • Lý thuyết ứng suất dư: Ứng suất do gia nhiệt và làm nguội ảnh hưởng đến độ bám dính và độ cứng lớp phủ, được mô tả qua các công thức tính ứng suất kéo và nén dựa trên hệ số giản nở nhiệt và module đàn hồi của lớp phủ và vật liệu nền.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng gồm: độ cứng lớp phủ, độ bám dính, ứng suất dư, hệ số giản nở nhiệt, module đàn hồi, độ nhám bề mặt, và tiêu chuẩn ASTM C633-79 về thử nghiệm độ bám dính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm kết hợp phân tích lý thuyết. Nguồn dữ liệu chính là các mẫu thử được chế tạo theo tiêu chuẩn ASTM C633-79, gồm 30 mẫu thép C45 đường kính 20 mm, chia thành 6 nhóm với nhiệt độ bề mặt nền lần lượt là 34,4°C, 50°C, 75°C, 100°C, 125°C và 150°C. Mỗi nhóm gồm 5 mẫu.

Quy trình thực nghiệm bao gồm:

  • Chuẩn bị bề mặt mẫu bằng máy tạo nhám và đo độ nhám với thiết bị Mitutoyo.
  • Gia nhiệt bề mặt mẫu bằng súng gia nhiệt cầm tay đến nhiệt độ yêu cầu.
  • Phun phủ lớp SS316 bằng hệ thống HVOF có hỗ trợ Robot ABB, với các thông số kỹ thuật được lập trình cố định: khoảng cách phun 350 mm, tốc độ súng 50 m/phút, góc phun 90° ± 5°, lượng bột phun 700 g/phút.
  • Đo độ cứng lớp phủ bằng thiết bị Indentec 4051 LK.
  • Đo lực bám dính lớp phủ theo tiêu chuẩn ASTM C633-79 sử dụng thiết bị Zwick/Rosll BT1-FB100TN.
  • Phân tích số liệu bằng phần mềm chuyên dụng, so sánh kết quả giữa các nhóm nhiệt độ.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng 6 tháng, thực hiện tại phòng thí nghiệm phun phủ HVOF của XNCĐ, Vũng Tàu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nhiệt độ vật liệu nền đến độ cứng lớp phủ: Độ cứng lớp phủ SS316 tăng khi nhiệt độ bề mặt nền tăng từ 34,4°C đến 125°C, đạt giá trị tối đa khoảng 70 HRC. Ở nhiệt độ 150°C, độ cứng giảm nhẹ do hiện tượng ứng suất dư tăng cao gây nứt vi mô. Mức tăng độ cứng trung bình giữa nhóm nhiệt độ thấp nhất và cao nhất là khoảng 15%.

  2. Ảnh hưởng của nhiệt độ vật liệu nền đến độ bám dính lớp phủ: Lực bám dính tăng theo nhiệt độ bề mặt nền, từ mức tối thiểu 17,1 MPa ở 34,4°C lên đến 28 MPa ở 125°C, tương đương tăng 64%. Ở 150°C, lực bám dính giảm nhẹ do ứng suất nhiệt gây bong tróc lớp phủ.

  3. Mối quan hệ giữa độ nhám bề mặt và lực bám dính: Độ nhám bề mặt sau xử lý đạt trung bình 3,5 µm, tạo điều kiện tốt cho độ bám dính cơ học của lớp phủ. Kết quả thực nghiệm cho thấy lực bám dính tỷ lệ thuận với độ nhám bề mặt, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

  4. Hiện tượng ứng suất dư và ảnh hưởng đến chất lượng lớp phủ: Ứng suất dư do sự khác biệt hệ số giản nở nhiệt giữa lớp phủ và vật liệu nền gây ra các vết nứt và bong tróc khi nhiệt độ bề mặt nền quá cao. Biểu đồ ứng suất dư theo nhiệt độ cho thấy ứng suất kéo tăng mạnh trên 125°C, làm giảm độ bền liên kết lớp phủ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự thay đổi độ cứng và độ bám dính là do nhiệt độ bề mặt vật liệu nền ảnh hưởng đến trạng thái vật lý của các hạt phun khi va đập. Ở nhiệt độ nền cao, các hạt phun giữ trạng thái chảy dẻo lâu hơn, tăng khả năng biến dạng và liên kết cơ học với bề mặt nền, từ đó nâng cao độ cứng và độ bám dính. Tuy nhiên, khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng 125°C, ứng suất dư nhiệt tăng cao gây ra hiện tượng nứt vi mô, làm giảm chất lượng lớp phủ.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với báo cáo của các nhà khoa học về ảnh hưởng của nhiệt độ nền đến chất lượng lớp phủ HVOF. Việc kiểm soát nhiệt độ bề mặt nền trong khoảng 100-125°C được xác định là tối ưu để đạt được lớp phủ có độ cứng và độ bám dính cao nhất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa nhiệt độ bề mặt nền với độ cứng và lực bám dính, cùng bảng tổng hợp số liệu đo đạc chi tiết từng nhóm mẫu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Kiểm soát nhiệt độ bề mặt vật liệu nền trong khoảng 100-125°C trước khi phun phủ nhằm tối ưu hóa độ cứng và độ bám dính lớp phủ. Thời gian thực hiện: ngay trong quy trình phun phủ tại XNCĐ. Chủ thể thực hiện: kỹ sư vận hành và quản lý chất lượng.

  2. Hoàn thiện quy trình xử lý bề mặt bằng máy tạo nhám và vệ sinh kỹ lưỡng để đảm bảo độ nhám bề mặt đạt chuẩn 3-4 µm, tăng cường độ bám dính cơ học. Thời gian: áp dụng thường xuyên trong quy trình chuẩn bị mẫu. Chủ thể: bộ phận chuẩn bị vật liệu.

  3. Áp dụng hệ thống giám sát nhiệt độ bề mặt tự động trong quá trình phun phủ bằng cảm biến nhiệt độ và điều khiển robot ABB để duy trì nhiệt độ ổn định, tránh quá nhiệt gây ứng suất dư. Thời gian: đầu tư và triển khai trong 6 tháng tới. Chủ thể: phòng kỹ thuật và tự động hóa.

  4. Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng cho công nhân vận hành về ảnh hưởng của nhiệt độ nền đến chất lượng lớp phủ nhằm giảm thiểu sai sót trong quá trình phun phủ. Thời gian: tổ chức định kỳ hàng quý. Chủ thể: phòng nhân sự và đào tạo.

  5. Xây dựng quy trình kiểm tra chất lượng lớp phủ sau phun theo tiêu chuẩn ASTM C633-79 với các bước đo độ cứng và lực bám dính bắt buộc trước khi bàn giao sản phẩm. Thời gian: áp dụng ngay trong quy trình kiểm soát chất lượng. Chủ thể: bộ phận kiểm tra chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư và chuyên gia công nghệ phun phủ: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về ảnh hưởng nhiệt độ nền đến chất lượng lớp phủ HVOF, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  2. Nhà quản lý chất lượng trong ngành cơ khí dầu khí: Tham khảo để xây dựng và hoàn thiện quy trình kiểm soát chất lượng lớp phủ, giảm thiểu chi phí bảo trì và tăng hiệu quả vận hành thiết bị.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành kỹ thuật cơ khí, vật liệu: Tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng công nghệ phun phủ nhiệt khí tốc độ cao, kết hợp lý thuyết và thực nghiệm.

  4. Các doanh nghiệp sản xuất và phục hồi chi tiết máy: Áp dụng các giải pháp kiểm soát nhiệt độ và quy trình phun phủ để nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhiệt độ vật liệu nền lại ảnh hưởng đến độ bám dính lớp phủ HVOF?
    Nhiệt độ nền ảnh hưởng đến trạng thái vật lý của hạt phun khi va đập, giúp hạt biến dạng dẻo tốt hơn và liên kết chắc chắn với bề mặt, từ đó tăng độ bám dính. Ví dụ, nhiệt độ nền khoảng 100-125°C được xác định là tối ưu.

  2. Tiêu chuẩn ASTM C633-79 được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Tiêu chuẩn này quy định phương pháp thử lực bám dính của lớp phủ bằng cách kéo mẫu thử có lớp phủ dán keo, đảm bảo kết quả đo lường chính xác và có thể so sánh được.

  3. Làm thế nào để kiểm soát nhiệt độ bề mặt vật liệu nền trong thực tế?
    Có thể sử dụng súng gia nhiệt cầm tay hoặc hệ thống gia nhiệt tự động kết hợp cảm biến nhiệt độ để duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng yêu cầu trước khi phun phủ.

  4. Độ nhám bề mặt ảnh hưởng thế nào đến chất lượng lớp phủ?
    Độ nhám bề mặt tạo ra các điểm nhấp nhô giúp tăng độ bám dính cơ học của lớp phủ, độ nhám khoảng 3-4 µm được khuyến nghị để đạt hiệu quả tốt nhất.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các loại vật liệu nền khác không?
    Kết quả chủ yếu áp dụng cho thép C45 và các vật liệu có tính chất tương tự. Với vật liệu khác, cần thực hiện nghiên cứu bổ sung do sự khác biệt về hệ số giản nở nhiệt và module đàn hồi.

Kết luận

  • Nhiệt độ bề mặt vật liệu nền có ảnh hưởng rõ rệt đến độ cứng và độ bám dính của lớp phủ HVOF, với nhiệt độ tối ưu nằm trong khoảng 100-125°C.
  • Độ cứng lớp phủ đạt tối đa khoảng 70 HRC và lực bám dính lên đến 28 MPa trong điều kiện nhiệt độ nền tối ưu.
  • Ứng suất dư do nhiệt độ quá cao gây ra hiện tượng nứt và bong tróc lớp phủ, làm giảm chất lượng sản phẩm.
  • Hoàn thiện quy trình phun phủ và kiểm soát nhiệt độ bề mặt nền là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng lớp phủ tại XNCĐ.
  • Đề xuất triển khai hệ thống giám sát nhiệt độ tự động và đào tạo nhân lực nhằm đảm bảo hiệu quả ứng dụng công nghệ HVOF trong ngành dầu khí.

Tiếp theo, cần tiến hành áp dụng các giải pháp đề xuất vào thực tế sản xuất tại XNCĐ và theo dõi đánh giá hiệu quả trong vòng 6-12 tháng. Mời các kỹ sư, nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực phun phủ kim loại tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế.