Tổng quan nghiên cứu

Thị trường sữa tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ với mức tiêu thụ trung bình khoảng 15 lít sữa/người/năm vào năm 2010 và dự báo tăng gần gấp đôi lên 28 lít/người/năm vào năm 2020. Tốc độ tăng trưởng GDP duy trì ở mức 6-8%/năm cùng với thu nhập bình quân đầu người tăng 14.2%/năm đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành hàng này. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các thương hiệu sữa trong và ngoài nước như Vinamilk, Abbott, Mead Johnson, Nestle, việc xây dựng và phát triển giá trị thương hiệu trở thành yếu tố sống còn để thu hút và giữ chân khách hàng.

Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố cấu thành giá trị thương hiệu đến ý định mua hàng đối với các sản phẩm sữa của công ty Abbott tại thành phố Đà Nẵng. Mục tiêu chính là đo lường các yếu tố cấu thành giá trị thương hiệu dựa trên quan điểm người tiêu dùng và giải thích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đến ý định mua hàng. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong khách hàng đã từng sử dụng sản phẩm sữa Abbott tại Đà Nẵng trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2015.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn cho công ty Abbott và các doanh nghiệp cùng ngành trong việc hoạch định chiến lược xây dựng thương hiệu, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường sữa Việt Nam. Các chỉ số đo lường như mức độ nhận biết thương hiệu, liên tưởng thương hiệu, chất lượng cảm nhận, lòng trung thành thương hiệu và ý định mua hàng được đánh giá chi tiết nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về hành vi người tiêu dùng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình giá trị thương hiệu của David Aaker (1991) và quan điểm của Keller (2003) về kiến thức thương hiệu. Theo Aaker, giá trị thương hiệu bao gồm bốn thành phần chính: nhận thức thương hiệu, liên tưởng thương hiệu, chất lượng cảm nhận và lòng trung thành thương hiệu. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm và ảnh hưởng đến hành vi mua của khách hàng.

  • Nhận thức thương hiệu: Khả năng khách hàng nhận biết và nhớ lại thương hiệu trong các tình huống khác nhau, tạo tiền đề cho việc lựa chọn sản phẩm.
  • Liên tưởng thương hiệu: Các liên kết trong tâm trí khách hàng về thương hiệu, bao gồm thuộc tính sản phẩm, lợi ích, phong cách sống và cảm xúc tích cực.
  • Chất lượng cảm nhận: Nhận thức của khách hàng về chất lượng tổng thể của sản phẩm hoặc dịch vụ, không nhất thiết phải dựa trên thông số kỹ thuật mà dựa trên trải nghiệm và cảm nhận cá nhân.
  • Lòng trung thành thương hiệu: Mức độ gắn bó và sự lặp lại hành vi mua hàng của khách hàng đối với thương hiệu, tạo ra rào cản cạnh tranh và giảm chi phí marketing.

Ngoài ra, ý định mua hàng được định nghĩa là sự sẵn sàng và kế hoạch của khách hàng trong việc mua sản phẩm trong tương lai, được xem là chỉ báo quan trọng dự đoán hành vi mua thực tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu sơ bộ: Sử dụng phương pháp định tính với kỹ thuật thảo luận nhóm tập trung và phỏng vấn trực tiếp người tiêu dùng tại siêu thị Big C Đà Nẵng. Nhóm thảo luận gồm 20 người trong độ tuổi 18-55 đã từng sử dụng sản phẩm sữa Abbott. Mục đích là khám phá, điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát trong bảng câu hỏi.

  • Nghiên cứu chính thức: Phương pháp định lượng được áp dụng với mẫu 200 quan sát được chọn ngẫu nhiên từ khách hàng đã sử dụng sản phẩm Abbott tại các bệnh viện nhi, siêu thị và cửa hàng tại Đà Nẵng trong khoảng thời gian từ 21/7/2015 đến 31/8/2015. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi chuẩn hóa và xử lý bằng phần mềm SPSS 20.

Các kỹ thuật phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả để đánh giá mức độ đồng ý của người tiêu dùng với các biến quan sát.
  • Kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha để loại bỏ biến không phù hợp.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm xác định cấu trúc các yếu tố.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố cấu thành giá trị thương hiệu đến ý định mua.
  • Phân tích phương sai một chiều (ANOVA) để kiểm định sự khác biệt về đánh giá theo giới tính, độ tuổi và thu nhập.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2015, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ nhận thức thương hiệu cao: Khoảng 85% người tiêu dùng tại Đà Nẵng có thể nhận biết và phân biệt thương hiệu sữa Abbott với các thương hiệu khác trên thị trường. Điều này cho thấy Abbott đã xây dựng được sự hiện diện mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng.

  2. Ảnh hưởng tích cực của các yếu tố cấu thành giá trị thương hiệu đến ý định mua: Phân tích hồi quy cho thấy nhận thức thương hiệu, liên tưởng thương hiệu, chất lượng cảm nhận và lòng trung thành thương hiệu đều có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến ý định mua hàng với mức ý nghĩa p < 0.05. Trong đó, chất lượng cảm nhận có hệ số ảnh hưởng cao nhất, chiếm khoảng 35% tác động tổng thể.

  3. Lòng trung thành thương hiệu đóng vai trò then chốt: Lòng trung thành thương hiệu chiếm tỷ trọng ảnh hưởng khoảng 30% đến ý định mua, thể hiện khách hàng trung thành có xu hướng mua lại sản phẩm Abbott nhiều hơn so với các thương hiệu khác.

  4. Sự khác biệt về đánh giá theo nhóm nhân khẩu học: Kết quả phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa về mức độ đánh giá các yếu tố cấu thành giá trị thương hiệu và ý định mua hàng theo thu nhập và độ tuổi (p < 0.05), trong khi sự khác biệt theo giới tính không đáng kể.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong ngành hàng tiêu dùng và sữa tại các thị trường khác như Thái Lan và Ấn Độ, khẳng định vai trò quan trọng của giá trị thương hiệu trong việc thúc đẩy ý định mua hàng. Chất lượng cảm nhận được người tiêu dùng đánh giá cao nhất, phản ánh sự quan tâm lớn đến yếu tố chất lượng sản phẩm trong quyết định mua sữa cho trẻ em và gia đình.

Lòng trung thành thương hiệu tạo ra rào cản cạnh tranh hiệu quả, giúp Abbott duy trì khách hàng hiện tại và giảm chi phí thu hút khách hàng mới. Sự khác biệt theo thu nhập và độ tuổi cho thấy các chiến lược marketing cần được điều chỉnh phù hợp với từng phân khúc khách hàng để tối ưu hóa hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố cấu thành giá trị thương hiệu đến ý định mua, cùng bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt theo nhóm nhân khẩu học, giúp trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chiến dịch nâng cao nhận thức thương hiệu: Đẩy mạnh các hoạt động quảng bá và truyền thông tại các điểm bán hàng, bệnh viện và trường học nhằm nâng cao mức độ nhận biết thương hiệu Abbott trong nhóm khách hàng tiềm năng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Marketing công ty Abbott.

  2. Nâng cao chất lượng cảm nhận sản phẩm: Tập trung cải tiến công thức dinh dưỡng và dịch vụ hậu mãi để đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của khách hàng, từ đó gia tăng sự hài lòng và ý định mua. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ phận R&D và chăm sóc khách hàng.

  3. Xây dựng chương trình khách hàng trung thành: Phát triển các chương trình ưu đãi, chăm sóc đặc biệt dành cho khách hàng trung thành nhằm duy trì và tăng cường lòng trung thành thương hiệu. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Marketing và chăm sóc khách hàng.

  4. Phân khúc thị trường và cá nhân hóa chiến lược marketing: Dựa trên sự khác biệt về thu nhập và độ tuổi, thiết kế các chiến dịch phù hợp với từng nhóm khách hàng để tối ưu hóa hiệu quả tiếp cận và tăng ý định mua. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng Marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản trị marketing và thương hiệu: Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình đo lường giá trị thương hiệu giúp hoạch định chiến lược xây dựng và phát triển thương hiệu hiệu quả.

  2. Doanh nghiệp ngành sữa và dinh dưỡng: Thông tin về hành vi người tiêu dùng và các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua giúp doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ phù hợp với thị trường Việt Nam.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định lượng, phân tích dữ liệu và ứng dụng lý thuyết giá trị thương hiệu trong thực tiễn.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách ngành hàng tiêu dùng: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ việc xây dựng các chính sách phát triển ngành sữa, nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giá trị thương hiệu ảnh hưởng như thế nào đến ý định mua hàng?
    Giá trị thương hiệu tạo ra sự tin tưởng và cảm nhận tích cực về sản phẩm, từ đó thúc đẩy khách hàng có ý định mua cao hơn. Ví dụ, chất lượng cảm nhận và lòng trung thành thương hiệu là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định mua sữa Abbott.

  2. Tại sao chất lượng cảm nhận lại quan trọng hơn các yếu tố khác?
    Khách hàng dựa vào cảm nhận về chất lượng sản phẩm để đánh giá giá trị thực tế, đặc biệt trong ngành sữa dành cho trẻ em, nơi chất lượng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe. Do đó, chất lượng cảm nhận có tác động lớn đến ý định mua.

  3. Làm thế nào để đo lường lòng trung thành thương hiệu?
    Lòng trung thành được đo bằng mức độ khách hàng tiếp tục mua sản phẩm, giới thiệu cho người khác và không dễ dàng chuyển sang thương hiệu khác dù có sự thay đổi về giá hoặc khuyến mãi.

  4. Phân tích ANOVA giúp gì trong nghiên cứu này?
    ANOVA giúp xác định sự khác biệt về đánh giá các yếu tố cấu thành giá trị thương hiệu và ý định mua giữa các nhóm khách hàng khác nhau như theo độ tuổi, giới tính và thu nhập, từ đó đề xuất chiến lược phù hợp.

  5. Phương pháp lấy mẫu phi xác suất có ảnh hưởng gì đến kết quả?
    Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nhanh và thuận tiện nhưng có thể giới hạn tính đại diện của mẫu. Tuy nhiên, với cỡ mẫu 200 và phân tích kỹ lưỡng, kết quả vẫn có giá trị tham khảo cao trong bối cảnh nghiên cứu thực tiễn.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định các yếu tố nhận thức thương hiệu, liên tưởng thương hiệu, chất lượng cảm nhận và lòng trung thành thương hiệu đều ảnh hưởng tích cực đến ý định mua sản phẩm sữa Abbott tại Đà Nẵng.
  • Chất lượng cảm nhận và lòng trung thành thương hiệu là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm hơn 60% tổng ảnh hưởng đến ý định mua.
  • Sự khác biệt về đánh giá theo thu nhập và độ tuổi cho thấy cần có chiến lược marketing phân khúc rõ ràng.
  • Mô hình nghiên cứu và kết quả phân tích cung cấp cơ sở khoa học cho công ty Abbott và các doanh nghiệp cùng ngành trong việc xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức thương hiệu, cải thiện chất lượng cảm nhận, tăng cường lòng trung thành và cá nhân hóa chiến lược marketing trong vòng 6-12 tháng tới.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và chuyên gia marketing nên áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình phát triển thương hiệu phù hợp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao tính ứng dụng.