Tổng quan nghiên cứu

Chất lượng thông tin kế toán đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ quản lý tài chính và ra quyết định tại các trường đại học công lập (ĐHCL), đặc biệt trong bối cảnh tự chủ tài chính ngày càng được mở rộng. Tại thành phố Hồ Chí Minh, với khoảng 33 trường ĐHCL, trong đó 8 trường đã được phê duyệt đề án tự chủ tài chính, nhu cầu về thông tin kế toán chính xác, kịp thời và minh bạch là rất cấp thiết. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 12 năm 2017 nhằm nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán tại các trường ĐHCL trên địa bàn thành phố, đồng thời xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. Qua đó, đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng thông tin kế toán, đáp ứng yêu cầu quản lý tài chính trong điều kiện tự chủ toàn diện.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: (1) xây dựng tiêu chuẩn đo lường chất lượng thông tin kế toán phù hợp với đặc thù các trường ĐHCL; (2) xác định và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin kế toán; (3) đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao chất lượng thông tin kế toán. Nghiên cứu tập trung khảo sát các nhân viên kế toán, kế toán trưởng, trưởng phòng kế hoạch tài chính tại các trường ĐHCL ở TP. Hồ Chí Minh, với trọng tâm là hệ thống báo cáo tài chính (BCTC). Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, tăng cường minh bạch và hỗ trợ ra quyết định tại các trường đại học công lập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) và chất lượng thông tin kế toán. Theo Marshall và Paul (2012), HTTTKT bao gồm con người, quy trình và công nghệ thông tin, thực hiện chức năng thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính phục vụ quản lý. Các đặc tính chất lượng thông tin kế toán được tổng hợp từ nhiều nghiên cứu quốc tế gồm: chính xác, kịp thời, đầy đủ, dễ hiểu, trung thực và có thể so sánh được (IPSAS, 2015; Knight & Burn, 2005). Nghiên cứu cũng tham khảo mô hình của Xu và cộng sự (2003) với bốn nhóm nhân tố ảnh hưởng: nhân tố con người, hệ thống, tổ chức và bên ngoài; mô hình của Komala (2012) tập trung vào kiến thức nhà quản lý kế toán và sự hỗ trợ của ban quản lý cấp cao; cùng các nghiên cứu trong nước về HTTTKT và chất lượng thông tin kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

Nghiên cứu xây dựng mô hình gồm 7 nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán tại các trường ĐHCL: (1) nhân viên kế toán; (2) nhà quản lý kế toán; (3) công nghệ thông tin; (4) môi trường làm việc; (5) hệ thống văn bản pháp quy; (6) chuyên gia tư vấn; (7) ban giám hiệu. Các tiêu chí đánh giá chất lượng thông tin kế toán được xác định theo 4 đặc tính chính: dễ hiểu, thích hợp, trung thực và có thể so sánh được.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm khảo sát ý kiến chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán và HTTTKT tại các trường ĐHCL nhằm xác nhận và điều chỉnh các nhân tố ảnh hưởng. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 113 mẫu ý kiến từ các cán bộ kế toán, kế toán trưởng, trưởng phòng kế hoạch tài chính tại các trường ĐHCL trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến chất lượng thông tin kế toán. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 12 năm 2017, đảm bảo thu thập và phân tích dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống văn bản pháp quy là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng thông tin kế toán với mức độ ảnh hưởng chiếm khoảng 35% trong mô hình hồi quy. Các quy định pháp luật, chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán được đánh giá là nền tảng quan trọng đảm bảo tính chính xác và trung thực của thông tin kế toán.

  2. Nhà quản lý kế toán đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, chiếm khoảng 28%. Năng lực chuyên môn, kinh nghiệm, đạo đức nghề nghiệp và ý thức tuân thủ pháp luật của kế toán trưởng và các nhà quản lý kế toán được xác định là yếu tố then chốt trong việc tổ chức và vận hành HTTTKT hiệu quả.

  3. Ban giám hiệu có mức độ ảnh hưởng khoảng 20%, thể hiện vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tổ chức HTTT kế toán và tạo môi trường làm việc thuận lợi cho nhân viên kế toán.

  4. Các nhân tố khác như nhân viên kế toán, công nghệ thông tin, môi trường làm việcchuyên gia tư vấn có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn đóng góp vào sự hoàn thiện chất lượng thông tin kế toán.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của hệ thống văn bản pháp quy trong việc đảm bảo chất lượng thông tin kế toán. Sự tuân thủ các chuẩn mực và quy định pháp luật giúp giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch của báo cáo tài chính. Vai trò của nhà quản lý kế toán được củng cố qua việc nâng cao trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp, điều này đồng thuận với nghiên cứu của Komala (2012) và Rapina (2014).

Ban giám hiệu với vai trò lãnh đạo và hỗ trợ tổ chức HTTTKT cũng góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp thông tin kế toán chất lượng. Mặc dù công nghệ thông tin và chuyên gia tư vấn có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, nhưng trong bối cảnh chuyển đổi số và tự chủ tài chính, việc đầu tư vào công nghệ và tư vấn chuyên môn vẫn là yếu tố cần thiết để nâng cao hiệu quả HTTTKT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng (%) của từng nhân tố, giúp minh họa rõ ràng sự phân bổ tác động đến chất lượng thông tin kế toán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp quy: Cơ quan quản lý nhà nước và các trường ĐHCL cần phối hợp rà soát, cập nhật và phổ biến các quy định, chuẩn mực kế toán phù hợp với đặc thù giáo dục đại học. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, chủ thể là Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Bộ Tài chính.

  2. Nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp của nhà quản lý kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng quản lý HTTTKT và đạo đức nghề nghiệp cho kế toán trưởng và cán bộ quản lý kế toán. Thời gian triển khai 6-9 tháng, do các trường đại học phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành thực hiện.

  3. Tăng cường vai trò và hỗ trợ của ban giám hiệu: Ban giám hiệu cần nâng cao nhận thức về kế toán và HTTTKT, đồng thời tạo điều kiện về nguồn lực và chính sách để hỗ trợ bộ phận kế toán. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là ban giám hiệu các trường ĐHCL.

  4. Đầu tư phát triển công nghệ thông tin và chuyên gia tư vấn: Các trường cần nâng cấp hệ thống phần mềm kế toán, thiết bị công nghệ thông tin và sử dụng chuyên gia tư vấn nội bộ, bên ngoài để hỗ trợ vận hành HTTTKT hiệu quả. Thời gian thực hiện 12-18 tháng, chủ thể là phòng kế hoạch tài chính và ban giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu các trường đại học công lập: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính hiệu quả.

  2. Phòng kế hoạch tài chính và kế toán các trường ĐHCL: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng thông tin kế toán, cải thiện quy trình và hệ thống báo cáo tài chính.

  3. Cơ quan quản lý giáo dục và tài chính nhà nước: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật liên quan đến kế toán và quản lý tài chính trong giáo dục đại học.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị tài chính: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về HTTTKT và chất lượng thông tin kế toán trong lĩnh vực giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng thông tin kế toán được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Chất lượng thông tin kế toán được đánh giá qua 4 tiêu chí chính: dễ hiểu, thích hợp, trung thực và có thể so sánh được. Ví dụ, thông tin phải được trình bày rõ ràng, đúng thời gian và phản ánh đúng bản chất kinh tế (IPSAS, 2015).

  2. Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng thông tin kế toán tại các trường ĐHCL?
    Hệ thống văn bản pháp quy được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 35% mức độ tác động, do vai trò quan trọng của các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán trong việc đảm bảo tính chính xác và minh bạch.

  3. Vai trò của nhà quản lý kế toán trong nâng cao chất lượng thông tin kế toán là gì?
    Nhà quản lý kế toán có vai trò then chốt trong việc tổ chức, vận hành HTTTKT, đảm bảo nhân viên kế toán thực hiện đúng quy trình, tuân thủ pháp luật và nâng cao đạo đức nghề nghiệp, từ đó cải thiện chất lượng thông tin kế toán.

  4. Công nghệ thông tin ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng thông tin kế toán?
    Công nghệ thông tin hỗ trợ thu thập, xử lý và lưu trữ dữ liệu kế toán hiệu quả, giúp cung cấp thông tin kịp thời và chính xác. Mặc dù mức độ ảnh hưởng thấp hơn các nhân tố khác, đầu tư vào công nghệ vẫn là yếu tố cần thiết trong bối cảnh chuyển đổi số.

  5. Làm thế nào để ban giám hiệu các trường ĐHCL hỗ trợ nâng cao chất lượng thông tin kế toán?
    Ban giám hiệu cần nâng cao nhận thức về kế toán, hỗ trợ tổ chức HTTTKT, tạo môi trường làm việc thuận lợi và cung cấp nguồn lực cần thiết cho bộ phận kế toán nhằm đảm bảo thông tin kế toán chất lượng và phục vụ hiệu quả công tác quản lý.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán tại các trường ĐHCL ở TP. Hồ Chí Minh, trong đó hệ thống văn bản pháp quy, nhà quản lý kế toán và ban giám hiệu là ba nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Các tiêu chí đánh giá chất lượng thông tin kế toán gồm dễ hiểu, thích hợp, trung thực và có thể so sánh được, phù hợp với đặc thù các trường đại học công lập.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 113 cán bộ kế toán, sử dụng phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm hoàn thiện hệ thống pháp lý, nâng cao năng lực quản lý kế toán, tăng cường vai trò ban giám hiệu và đầu tư công nghệ thông tin.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung khoảng trống lý luận và thực tiễn về chất lượng thông tin kế toán trong lĩnh vực giáo dục đại học công lập, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo và chính sách quản lý tài chính trường đại học.

Hành động tiếp theo: Các trường ĐHCL và cơ quan quản lý cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao chất lượng thông tin kế toán, đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính và phát triển bền vững.