Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng tại Việt Nam là một trong những lĩnh vực có môi trường cạnh tranh khốc liệt, với sự tham gia của cả các doanh nghiệp trong nước và nhà thầu nước ngoài. Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2010 có 453 gói thầu áp dụng hình thức đấu thầu quốc tế với tổng giá trị lên đến 77.683 tỷ đồng, trong khi đó có 939 gói thầu rộng rãi với tổng giá trị 200.724,29 tỷ đồng. Đặc biệt, trong giai đoạn 5 năm gần đây, nhà thầu Trung Quốc chiếm 24% số lượng và 48% giá trị trúng thầu các gói thầu EPC sử dụng vốn nhà nước, trong khi nhà thầu Việt Nam chiếm 67% số lượng nhưng chỉ đạt 39% giá trị gói thầu. Điều này cho thấy năng lực cạnh tranh của các nhà thầu xây lắp trong nước còn rất hạn chế so với các đối thủ nước ngoài.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của nhà thầu xây lắp trong nước khi tham gia đấu thầu quốc tế vốn tư bản tại Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng cạnh tranh. Nghiên cứu tập trung khảo sát các nhà quản lý cấp cao, trung và cơ sở tại các công ty xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 7 năm 2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện năng lực cạnh tranh, giúp các nhà thầu trong nước nâng cao vị thế trên thị trường đấu thầu quốc tế, đồng thời góp phần phát triển ngành xây dựng Việt Nam bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về năng lực cạnh tranh và quản lý đấu thầu quốc tế. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp: Theo OECD, năng lực là khả năng đáp ứng hiệu quả các yêu cầu phức hợp trong bối cảnh cụ thể. Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng doanh nghiệp duy trì lợi thế so với đối thủ thông qua việc khai thác nguồn lực nội tại và bên ngoài để tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.
Mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong ngành xây dựng: Dựa trên các nghiên cứu quốc tế và trong nước, các yếu tố được nhóm thành 5 nhóm chính gồm: chiến lược marketing, mối quan hệ với các đơn vị đối tác, kinh nghiệm thi công, kỹ thuật thi công, quản lý chất lượng-an toàn-vệ sinh môi trường và quản lý nhân sự.
Các khái niệm chuyên ngành như đấu thầu quốc tế, vốn tư bản, phân tích thành tố chính (PCA), kiểm định phi tham số Kruskal-Wallis, và hệ số Cronbach’s Alpha được sử dụng để đảm bảo tính khoa học và chính xác trong phân tích.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát 77 nhà quản lý trong các công ty xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh, bao gồm các cấp quản lý cao, trung và cơ sở. Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên 32 yếu tố ảnh hưởng đã được chọn lọc từ danh sách sơ bộ 38 yếu tố qua tham vấn chuyên gia và khảo sát thử nghiệm.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:
- Thống kê mô tả để mô tả đặc điểm đối tượng khảo sát.
- Kiểm định phi tham số Kruskal-Wallis để đánh giá sự khác biệt quan điểm giữa các nhóm khảo sát.
- Phân tích thành tố chính (PCA) để rút gọn và nhóm các yếu tố ảnh hưởng.
- Kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy của thang đo.
- Xếp hạng các yếu tố theo trị trung bình để xác định mức độ ảnh hưởng.
Quá trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1 đến tháng 7 năm 2018, đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác và khách quan.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kinh nghiệm tham gia đấu thầu quốc tế: 75,32% người tham gia khảo sát đã từng tham gia đấu thầu quốc tế, cho thấy nhóm khảo sát có kinh nghiệm thực tiễn cao. Không có sự khác biệt đáng kể về đánh giá các yếu tố giữa nhóm đã từng và chưa từng tham gia đấu thầu quốc tế (p > 0,05).
Phân nhóm các yếu tố ảnh hưởng: Qua phân tích thành tố chính PCA, 32 yếu tố được gom lại thành 5 nhóm chính gồm: chiến lược marketing, mối quan hệ với các đơn vị đối tác, kinh nghiệm thi công, kỹ thuật thi công, quản lý chất lượng-an toàn-vệ sinh môi trường và quản lý nhân sự. Các nhóm này chiếm trên 80% phương sai tổng thể, thể hiện tính đại diện cao.
Xếp hạng mức độ ảnh hưởng: Các yếu tố có mức độ ảnh hưởng cao nhất gồm uy tín doanh nghiệp với chủ đầu tư và khách hàng (trị trung bình 4,6), kinh nghiệm thi công các dự án tương tự (4,5), khả năng đáp ứng nguồn nhân sự chủ chốt (4,4), và ứng dụng công nghệ mới trong thi công (4,3). Các yếu tố có mức độ ảnh hưởng thấp hơn gồm mối quan hệ với các cơ quan hành chính và biện pháp an toàn lao động.
Sự đồng thuận trong đánh giá: Kiểm định Kruskal-Wallis cho thấy không có sự khác biệt đáng kể trong quan điểm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố giữa các nhóm quản lý cấp cao, trung và cơ sở (p > 0,05), chứng tỏ sự đồng thuận cao trong nhận thức về các yếu tố ảnh hưởng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực cạnh tranh của nhà thầu xây lắp trong nước chịu ảnh hưởng đa chiều từ các yếu tố nội tại như chiến lược marketing, kinh nghiệm thi công, kỹ thuật thi công và quản lý nhân sự. Uy tín và thương hiệu doanh nghiệp được đánh giá là yếu tố then chốt, phù hợp với nhận định của các nghiên cứu quốc tế về vai trò của hình ảnh doanh nghiệp trong cạnh tranh đấu thầu.
Việc không có sự khác biệt trong đánh giá giữa các nhóm khảo sát cho thấy nhận thức về các yếu tố ảnh hưởng là đồng nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố quan điểm rằng các yếu tố kỹ thuật và quản lý đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao khả năng thắng thầu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng trung bình của từng yếu tố và bảng phân tích PCA minh họa sự nhóm các yếu tố thành các thành tố chính, giúp trực quan hóa mối quan hệ và tầm quan trọng của từng nhóm yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chiến lược marketing và xây dựng thương hiệu: Các nhà thầu cần chủ động xây dựng hình ảnh uy tín, nâng cao nhận thức về thương hiệu trên thị trường trong và ngoài nước. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và phòng marketing.
Phát triển kinh nghiệm thi công và nâng cao năng lực kỹ thuật: Đẩy mạnh đào tạo, tích lũy kinh nghiệm qua các dự án tương tự, áp dụng công nghệ thi công hiện đại. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Phòng kỹ thuật và quản lý dự án.
Củng cố mối quan hệ với các đối tác và đơn vị liên quan: Thiết lập và duy trì quan hệ chặt chẽ với chủ đầu tư, tư vấn, nhà cung cấp để tạo lợi thế cạnh tranh trong đấu thầu. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng quan hệ khách hàng và ban lãnh đạo.
Nâng cao năng lực quản lý nhân sự và chất lượng thi công: Tổ chức đào tạo chuyên sâu, xây dựng quy trình quản lý chất lượng, an toàn lao động và vệ sinh môi trường nghiêm ngặt. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Phòng nhân sự và quản lý chất lượng.
Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp để đạt hiệu quả tối ưu, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng thắng thầu quốc tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Chuyên gia tư vấn đấu thầu và quản lý dự án: Cung cấp cơ sở khoa học để tư vấn, hỗ trợ nhà thầu trong việc nâng cao năng lực và hiệu quả đấu thầu.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu và phân tích các yếu tố cạnh tranh trong ngành xây dựng.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp hoạch định chính sách, chương trình hỗ trợ nâng cao năng lực cạnh tranh cho các nhà thầu trong nước.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của nhà thầu xây lắp được định nghĩa như thế nào?
Năng lực cạnh tranh là khả năng của nhà thầu trong việc duy trì lợi thế so với đối thủ thông qua việc khai thác hiệu quả nguồn lực để đáp ứng yêu cầu khách hàng và giành được hợp đồng đấu thầu. Ví dụ, nhà thầu có uy tín và kinh nghiệm thi công tốt sẽ có lợi thế cạnh tranh cao hơn.Các yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của nhà thầu là gì?
Bao gồm chiến lược marketing, mối quan hệ với đối tác, kinh nghiệm thi công, kỹ thuật thi công, quản lý chất lượng và nhân sự. Những yếu tố này quyết định khả năng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tài chính trong đấu thầu.Phân tích thành tố chính (PCA) được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?
PCA giúp rút gọn số lượng biến bằng cách nhóm các yếu tố có tương quan thành các thành tố chính, từ đó dễ dàng phân tích và đưa ra kết luận về các nhóm yếu tố ảnh hưởng quan trọng.Tại sao không có sự khác biệt trong đánh giá giữa các nhóm quản lý?
Điều này cho thấy nhận thức về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh là đồng nhất giữa các cấp quản lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các giải pháp nâng cao năng lực.Làm thế nào để nhà thầu trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh so với nhà thầu nước ngoài?
Nhà thầu cần tập trung xây dựng thương hiệu, nâng cao kinh nghiệm và kỹ thuật thi công, củng cố mối quan hệ đối tác và cải thiện quản lý nhân sự, đồng thời áp dụng công nghệ mới để tăng hiệu quả thi công và quản lý dự án.
Kết luận
- Năng lực cạnh tranh của nhà thầu xây lắp trong nước còn yếu, đặc biệt khi tham gia đấu thầu quốc tế vốn tư bản tại Việt Nam.
- Nghiên cứu xác định 5 nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh gồm chiến lược marketing, mối quan hệ đối tác, kinh nghiệm thi công, kỹ thuật thi công, quản lý chất lượng và nhân sự.
- Không có sự khác biệt đáng kể trong đánh giá các yếu tố giữa các nhóm quản lý và nhóm đã từng hoặc chưa từng tham gia đấu thầu quốc tế.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao thương hiệu, phát triển kinh nghiệm và kỹ thuật, củng cố mối quan hệ và quản lý nhân sự hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để hoàn thiện hơn.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà thầu và doanh nghiệp xây dựng nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời phối hợp với các cơ quan quản lý để tạo môi trường thuận lợi cho phát triển bền vững ngành xây dựng Việt Nam.