Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ giao tiếp quốc tế quan trọng, đặc biệt trong giáo dục đại học tại Việt Nam. Theo quyết định số 1982/Q- TTg năm 2016, sinh viên đại học phải đạt trình độ tiếng Anh tương đương B1 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Châu Âu (CEFR) để tốt nghiệp. Tuy nhiên, chỉ khoảng 10-15% sinh viên không chuyên tiếng Anh có thể đạt được trình độ này sau 4 năm học, nguyên nhân chính là do thiếu tính tự chủ trong học tập. Nghiên cứu này nhằm điều tra mức độ tự chủ học tập và hoạt động đọc rộng rãi của sinh viên không chuyên tiếng Anh tại một trường đại học công lập ở TP. Hồ Chí Minh trong năm 2022.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là: (1) đánh giá mức độ tự chủ học tập của sinh viên không chuyên tiếng Anh trong việc học tiếng Anh; (2) xác định mối quan hệ giữa tự chủ học tập và hoạt động đọc rộng rãi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên các ngành kinh doanh, kỹ thuật, khoa học, giáo dục và ngoại ngữ (trừ tiếng Anh) tại một trường đại học công lập ở TP. Hồ Chí Minh, với độ tuổi từ 18 đến 22, đã học tiếng Anh từ 5-12 năm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực nghiệm để phát triển các chiến lược nâng cao tính tự chủ và hiệu quả học tiếng Anh, góp phần cải thiện tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn đầu ra tiếng Anh theo quy định.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về tự chủ người học (learner autonomy) và hoạt động đọc rộng rãi (extensive reading). Tự chủ người học được hiểu là khả năng người học tự quản lý quá trình học tập của mình, bao gồm các khái niệm chính như động lực học tập (motivation), việc học và sử dụng tiếng Anh trong và ngoài lớp học (learning/using English in/out of class), và sự khởi xướng tự học (self-initiation). Lý thuyết này được hỗ trợ bởi các quan điểm tích cực, xây dựng và phê phán, nhấn mạnh vai trò của người học và giáo viên trong việc phát triển tính tự chủ.
Hoạt động đọc rộng rãi được định nghĩa là việc đọc một lượng lớn tài liệu dễ hiểu nhằm mục đích giải trí và nâng cao kỹ năng đọc, với các nguyên tắc như: đọc nhiều, chọn tài liệu phù hợp trình độ, đa dạng chủ đề, và vai trò hỗ trợ của giáo viên trong việc hướng dẫn và theo dõi tiến trình đọc của học sinh. Các lợi ích của hoạt động này bao gồm tăng vốn từ vựng, cải thiện thái độ học tập, mở rộng kiến thức thế giới và nâng cao kỹ năng viết, nghe, ngữ pháp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với thiết kế khảo sát trực tuyến gồm 42 câu hỏi, chia làm hai phần: tự chủ người học và hoạt động đọc rộng rãi. Mẫu nghiên cứu gồm khoảng 300 sinh viên không chuyên tiếng Anh từ các ngành khác nhau tại một trường đại học công lập ở TP. Hồ Chí Minh, được chọn theo phương pháp thuận tiện (convenience sampling). Cỡ mẫu này đảm bảo tính đại diện tương đối cho nhóm nghiên cứu.
Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 điểm cho phần tự chủ và Likert 4 điểm cho phần đọc rộng rãi, nhằm đo lường tần suất và thái độ của người học. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật như phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích tương quan và hồi quy đa biến để xác định mối quan hệ giữa các biến. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài trong vòng 2 tháng, từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ tự chủ học tập của sinh viên không chuyên tiếng Anh: Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên có mức độ tự chủ trung bình đến cao với điểm trung bình khoảng 3.8/5. Trong đó, động lực học tập đạt trung bình 4.0, việc học và sử dụng tiếng Anh ngoài lớp đạt 3.7, và trong lớp đạt 3.6. Khoảng 75% sinh viên thường xuyên hoặc luôn chủ động học tiếng Anh ngoài giờ học chính thức.
Hoạt động đọc rộng rãi: Sinh viên tham gia tích cực vào các hoạt động đọc rộng rãi với điểm trung bình 3.5/4. Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài liệu và khuyến khích đọc, với 80% sinh viên đồng ý rằng giáo viên hỗ trợ hiệu quả trong hoạt động này. Tài liệu đọc đa dạng và phù hợp trình độ được đánh giá cao.
Mối quan hệ giữa tự chủ học tập và hoạt động đọc rộng rãi: Phân tích tương quan cho thấy có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa thống kê giữa tự chủ học tập và hoạt động đọc rộng rãi (r = 0.62, p < 0.01). Hồi quy đa biến chỉ ra rằng tự chủ học tập giải thích khoảng 38% biến thiên trong hoạt động đọc rộng rãi.
Ảnh hưởng của các yếu tố thành phần: Động lực học tập và việc học tiếng Anh ngoài lớp có ảnh hưởng mạnh nhất đến hoạt động đọc rộng rãi, với hệ số hồi quy lần lượt là 0.45 và 0.37. Việc học trong lớp có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng sinh viên không chuyên tiếng Anh tại Việt Nam có mức độ tự chủ học tập tương đối cao, phù hợp với xu hướng chuyển đổi từ mô hình dạy học thầy cô làm trung tâm sang người học làm trung tâm. Mối quan hệ tích cực giữa tự chủ và hoạt động đọc rộng rãi phù hợp với các nghiên cứu trước đây, cho thấy việc phát triển tính tự chủ sẽ thúc đẩy sinh viên tham gia nhiều hơn vào các hoạt động đọc ngoài giờ, từ đó nâng cao kỹ năng tiếng Anh.
Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của động lực học tập và học ngoài lớp phản ánh tầm quan trọng của việc tạo môi trường học tập linh hoạt, khuyến khích sự chủ động và tự giác của người học. Vai trò của giáo viên không bị giảm sút mà chuyển sang hỗ trợ, tư vấn và cung cấp tài liệu phù hợp, giúp sinh viên duy trì thói quen đọc và phát triển kỹ năng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình các thành phần tự chủ và hoạt động đọc, cũng như bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. So sánh với các nghiên cứu trong khu vực châu Á cho thấy sinh viên Việt Nam có xu hướng chủ động hơn so với nhận định truyền thống về sự thụ động trong học tập.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về tự chủ học tập: Các trường đại học cần tổ chức các khóa tập huấn cho giảng viên và sinh viên về kỹ năng tự học, quản lý thời gian và phát triển động lực học tập nhằm nâng cao tính tự chủ. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm; chủ thể: phòng đào tạo và khoa ngoại ngữ.
Phát triển và đa dạng hóa tài liệu đọc rộng rãi: Cung cấp thêm các tài liệu đọc phù hợp trình độ, đa dạng chủ đề và định dạng (sách, báo, truyện tranh, tài liệu điện tử) để thu hút sinh viên tham gia. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: thư viện và giảng viên.
Xây dựng môi trường học tập linh hoạt, hỗ trợ học ngoài lớp: Tạo các câu lạc bộ đọc sách, tổ chức các hoạt động ngoại khóa liên quan đến tiếng Anh nhằm khuyến khích sinh viên sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Thời gian: liên tục; chủ thể: phòng công tác sinh viên và các khoa.
Tăng cường vai trò hỗ trợ của giảng viên trong việc theo dõi và khuyến khích đọc rộng rãi: Giảng viên cần thường xuyên theo dõi tiến trình đọc của sinh viên, đưa ra phản hồi và khích lệ để duy trì động lực. Thời gian: liên tục; chủ thể: giảng viên bộ môn tiếng Anh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục đại học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm giúp họ thiết kế chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy phù hợp nhằm phát triển tính tự chủ và kỹ năng đọc của sinh viên.
Sinh viên không chuyên tiếng Anh: Hiểu rõ về vai trò của tự chủ và hoạt động đọc rộng rãi giúp họ chủ động hơn trong học tập, nâng cao hiệu quả và đạt chuẩn đầu ra tiếng Anh.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ: Luận văn bổ sung kiến thức về mối quan hệ giữa tự chủ học tập và đọc rộng rãi trong bối cảnh Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Chuyên gia phát triển chương trình đào tạo tiếng Anh: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến tự chủ và đọc rộng rãi giúp họ xây dựng các chương trình đào tạo phù hợp với đặc điểm người học không chuyên.
Câu hỏi thường gặp
Tự chủ học tập là gì và tại sao quan trọng trong học tiếng Anh?
Tự chủ học tập là khả năng người học tự quản lý, định hướng và chịu trách nhiệm về quá trình học của mình. Nó giúp tăng động lực, sự chủ động và hiệu quả học tập, đặc biệt trong môi trường học tiếng Anh đòi hỏi sự tự luyện tập ngoài giờ.Hoạt động đọc rộng rãi có lợi ích gì cho sinh viên không chuyên tiếng Anh?
Đọc rộng rãi giúp tăng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng đọc hiểu, nâng cao thái độ tích cực với việc học và mở rộng kiến thức xã hội. Ví dụ, sinh viên tham gia câu lạc bộ đọc sách thường có kỹ năng tiếng Anh tốt hơn và tự tin hơn.Làm thế nào để giáo viên hỗ trợ phát triển tự chủ học tập cho sinh viên?
Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn, tư vấn và cung cấp tài liệu phù hợp, đồng thời theo dõi tiến trình học tập và khuyến khích sinh viên tự học, không chỉ truyền đạt kiến thức một chiều.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát trực tuyến, thu thập dữ liệu từ khoảng 300 sinh viên không chuyên tiếng Anh, phân tích bằng SPSS với các kỹ thuật như phân tích nhân tố, tương quan và hồi quy đa biến.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng như thế nào trong thực tế giáo dục?
Các trường đại học có thể áp dụng kết quả để thiết kế chương trình đào tạo, xây dựng môi trường học tập hỗ trợ tự chủ và đọc rộng rãi, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh và tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn đầu ra.
Kết luận
- Sinh viên không chuyên tiếng Anh tại TP. Hồ Chí Minh có mức độ tự chủ học tập trung bình đến cao, đặc biệt trong động lực và học ngoài lớp.
- Hoạt động đọc rộng rãi được sinh viên tích cực tham gia, với sự hỗ trợ quan trọng từ giáo viên và tài liệu phù hợp.
- Có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa giữa tự chủ học tập và hoạt động đọc rộng rãi, trong đó động lực và học ngoài lớp ảnh hưởng mạnh nhất.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của tự chủ trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho sinh viên không chuyên, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho các giải pháp giáo dục.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và đa dạng hơn để củng cố kết quả.
Hành động khuyến nghị: Các nhà quản lý và giảng viên cần phối hợp xây dựng môi trường học tập thúc đẩy tự chủ và đọc rộng rãi nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh trong các trường đại học Việt Nam.