Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, nhu cầu sử dụng dịch vụ internet băng rộng cố định ngày càng tăng cao. Tại Việt Nam, thị trường viễn thông đã chuyển từ độc quyền sang cạnh tranh đa dạng với nhiều nhà cung cấp như Viettel, VNPT, FPT. Viettel Hải Phòng, chi nhánh của Tập đoàn Viễn thông Quân đội, chiếm khoảng 25% thị phần dịch vụ truy cập internet tại địa phương, đang đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ cố định băng rộng (DVCĐBR) tại Viettel Hải Phòng trong giai đoạn từ năm 2018 đến nay. Nghiên cứu tập trung khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ trên địa bàn Hải Phòng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ. Việc nâng cao sự hài lòng khách hàng không chỉ giúp Viettel giữ chân khách hàng hiện tại mà còn tăng trưởng thuê bao mới, góp phần nâng cao doanh thu và lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Theo ước tính, tăng 5% khách hàng trung thành có thể giúp lợi nhuận doanh nghiệp tăng từ 25% đến 85%, cho thấy tầm quan trọng của sự hài lòng trong ngành viễn thông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng tiêu biểu:
Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988): Định nghĩa chất lượng dịch vụ là khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng, gồm 5 thành phần chính: phương tiện hữu hình (tangibles), sự tin cậy (reliability), sự đáp ứng (responsiveness), sự đảm bảo (assurance), và sự cảm thông (empathy). Mô hình này giúp đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc nhìn khách hàng, rất phù hợp với ngành viễn thông.
Mô hình chất lượng kỹ thuật – chức năng của Gronroos (1984): Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua ba tiêu chí: chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ), chất lượng chức năng (cách thức cung cấp dịch vụ) và hình ảnh doanh nghiệp. Mô hình nhấn mạnh vai trò của cả kết quả và quá trình phục vụ trong việc tạo ra sự hài lòng.
Mô hình tiền đề và trung gian của Dabholkar (2000): Xem xét các yếu tố tiền đề như sự tin cậy, sự quan tâm cá nhân, sự thoải mái ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, từ đó tác động đến sự hài lòng và hành vi khách hàng. Mô hình này giúp hiểu sâu hơn mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng và sự hài lòng.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chất lượng dịch vụ, sự hài lòng khách hàng, sự trung thành khách hàng, các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ (chất lượng mạng, dịch vụ chăm sóc khách hàng, giá cả, hình ảnh doanh nghiệp), và sự thuận tiện trong giao dịch.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh doanh của Viettel Hải Phòng giai đoạn 2018-2021, tài liệu nội bộ, website chính thức và các nguồn tin tức ngành viễn thông. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp với 240 khách hàng sử dụng dịch vụ DVCĐBR tại Hải Phòng.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Khảo sát bằng phiếu điều tra gồm 17 biến quan sát theo thang đo Likert 5 điểm, tập trung vào các nội dung: chất lượng mạng và cơ sở vật chất, dịch vụ chăm sóc khách hàng, giá cả và ưu đãi, sự tin cậy và hình ảnh doanh nghiệp, cùng mức độ hài lòng tổng thể.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để khái quát đặc điểm mẫu và đánh giá mức độ hài lòng, phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng. Phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các nhóm khách hàng và trung tâm chi nhánh để xác định điểm mạnh, điểm yếu.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2018 đến năm 2021, với khảo sát thực hiện trong năm 2022 tại các trung tâm quận, huyện của Viettel Hải Phòng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng thuê bao mới và doanh thu: Giai đoạn 2018-2021, số thuê bao phát triển mới của Viettel Hải Phòng tăng trung bình gần 30% mỗi năm, từ hơn 13.600 thuê bao năm 2018 lên hơn 25.400 thuê bao năm 2021. Doanh thu dịch vụ cố định băng rộng dao động quanh mức 250 tỷ đồng/năm, với mức tăng trưởng không ổn định, giảm nhẹ trong các năm 2019-2020 và phục hồi năm 2021.
Mức độ hài lòng về chất lượng mạng và cơ sở vật chất: Khoảng 85% khách hàng đánh giá chất lượng đường truyền ổn định, phạm vi phủ sóng rộng và cơ sở vật chất hiện đại. Tuy nhiên, vẫn có khoảng 15% khách hàng phản ánh về các sự cố rớt mạng hoặc nghẽn mạng trong quá trình sử dụng.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng: 78% khách hàng hài lòng với thái độ nhân viên, tốc độ xử lý sự cố và thủ tục đăng ký, chuyển đổi dịch vụ. Tuy nhiên, một số khách hàng cho biết quy trình xử lý khiếu nại còn chậm và chưa đồng nhất giữa các trung tâm.
Giá cả và ưu đãi: 70% khách hàng nhận định giá cước hợp lý và cạnh tranh so với các nhà mạng khác như FPT và VNPT. Các chính sách khuyến mãi được đánh giá tích cực nhưng chưa đa dạng và chưa thực sự thu hút nhóm khách hàng thu nhập trung bình thấp.
Sự tin cậy và hình ảnh doanh nghiệp: 90% khách hàng tin tưởng vào thương hiệu Viettel và đánh giá cao sự đóng góp của doanh nghiệp đối với địa phương. Hình ảnh uy tín giúp tăng sự trung thành và tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chất lượng mạng và cơ sở vật chất là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, phù hợp với mô hình SERVQUAL và các nghiên cứu trước đây. Sự ổn định đường truyền và công nghệ hiện đại giúp Viettel giữ vững vị thế trên thị trường. Dịch vụ chăm sóc khách hàng tuy được đánh giá tích cực nhưng vẫn còn tồn tại khoảng cách về quy trình và tốc độ xử lý, phản ánh khoảng cách thứ ba và thứ tư trong mô hình khoảng cách chất lượng dịch vụ của Parasuraman.
Giá cả hợp lý là lợi thế cạnh tranh của Viettel Hải Phòng, tuy nhiên cần cân nhắc đa dạng hóa các gói cước và ưu đãi để thu hút thêm khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Hình ảnh doanh nghiệp uy tín đóng vai trò trung gian thúc đẩy sự hài lòng và lòng trung thành, phù hợp với mô hình của Gronroos về chất lượng chức năng và hình ảnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thuê bao, biểu đồ tỷ lệ hài lòng theo từng yếu tố và bảng so sánh doanh thu giữa các trung tâm để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng mạng và cơ sở vật chất: Đầu tư mở rộng hạ tầng cáp quang, nâng cấp thiết bị modem và node mạng nhằm giảm thiểu sự cố rớt mạng, nghẽn mạng. Mục tiêu giảm tỷ lệ sự cố xuống dưới 5% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và hạ tầng Viettel Hải Phòng.
Cải tiến dịch vụ chăm sóc khách hàng: Xây dựng quy trình chuẩn hóa xử lý khiếu nại, tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề nhanh chóng. Thiết lập hệ thống phản hồi khách hàng trực tuyến để rút ngắn thời gian xử lý xuống dưới 24 giờ. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng và phòng nhân sự.
Đa dạng hóa gói cước và chính sách ưu đãi: Phát triển thêm các gói cước phù hợp với nhóm khách hàng thu nhập trung bình thấp, kết hợp các chương trình khuyến mãi linh hoạt theo mùa vụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng mới thêm 15% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và marketing.
Tăng cường truyền thông và xây dựng hình ảnh thương hiệu: Đẩy mạnh các chiến dịch quảng bá về chất lượng dịch vụ và các đóng góp xã hội của Viettel Hải Phòng, tạo dựng niềm tin và sự gắn bó lâu dài với khách hàng. Chủ thể thực hiện: Phòng truyền thông và marketing.
Áp dụng công nghệ số trong quản lý khách hàng: Triển khai hệ thống CRM hiện đại để theo dõi, phân tích hành vi khách hàng, từ đó cá nhân hóa dịch vụ và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và quản lý khách hàng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Viettel Hải Phòng: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động kinh doanh dịch vụ cố định băng rộng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Nhân viên phòng chăm sóc khách hàng và kỹ thuật: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng để cải thiện quy trình phục vụ và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing, Viễn thông: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu thực tiễn trong ngành viễn thông.
Các doanh nghiệp viễn thông khác: Học hỏi kinh nghiệm về quản lý chất lượng dịch vụ và phát triển khách hàng trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng đối với Viettel Hải Phòng?
Sự hài lòng giúp giữ chân khách hàng hiện tại, tăng khả năng mua lại và giới thiệu dịch vụ, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận. Ví dụ, tăng 5% khách hàng trung thành có thể làm lợi nhuận tăng 25%-85%.Những yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng khách hàng trong dịch vụ cố định băng rộng?
Chất lượng mạng và cơ sở vật chất, dịch vụ chăm sóc khách hàng, giá cả và hình ảnh doanh nghiệp là các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng.Viettel Hải Phòng đã làm gì để cải thiện chất lượng dịch vụ?
Đã đầu tư mở rộng mạng cáp quang, đa dạng hóa gói cước, khảo sát ý kiến khách hàng thường xuyên và cải tiến quy trình chăm sóc khách hàng.Làm thế nào để giảm tỷ lệ thuê bao rời mạng?
Cần nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện trải nghiệm khách hàng, cung cấp các gói cước phù hợp và xử lý khiếu nại nhanh chóng, hiệu quả.Phương pháp khảo sát khách hàng được thực hiện như thế nào?
Khảo sát trực tiếp với 240 khách hàng sử dụng dịch vụ, sử dụng phiếu điều tra với 17 biến quan sát theo thang đo Likert 5 điểm, tập trung vào các khía cạnh chất lượng dịch vụ và sự hài lòng.
Kết luận
- Chất lượng dịch vụ cố định băng rộng tại Viettel Hải Phòng có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
- Tăng trưởng thuê bao mới và doanh thu có xu hướng tích cực nhưng chưa bền vững do cạnh tranh và dịch bệnh.
- Các yếu tố như chất lượng mạng, dịch vụ chăm sóc khách hàng, giá cả và hình ảnh doanh nghiệp là nhân tố then chốt cần được cải thiện.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, cải tiến quy trình chăm sóc khách hàng, đa dạng hóa sản phẩm và tăng cường truyền thông.
- Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng công nghệ số trong quản lý khách hàng để nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng trong tương lai.
Luận văn khuyến nghị Viettel Hải Phòng triển khai các giải pháp trong vòng 12-18 tháng tới nhằm nâng cao sự hài lòng khách hàng, từ đó củng cố vị thế trên thị trường viễn thông địa phương. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành viễn thông nên tham khảo kết quả nghiên cứu để phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn.