Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và sự phát triển của ngành y tế, việc áp dụng cơ chế tự chủ tài chính tại các bệnh viện công lập đã trở thành một xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế. Tại Việt Nam, chi tiêu cho các bệnh viện công chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng chi tiêu y tế, do đó quản lý tài chính hiệu quả tại các bệnh viện này có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Hưng Yên, với quy mô trên 180 giường bệnh và hơn 170 cán bộ viên chức, đã thực hiện cơ chế tự chủ tài chính từ năm 2007, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và phục hồi chức năng cho nhân dân trong tỉnh và khu vực lân cận.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại bệnh viện công, đánh giá thực trạng công tác quản lý tài chính tại Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Hưng Yên trong giai đoạn 2019-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong giai đoạn 2022-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác quản lý thu - chi tài chính, không bao gồm quản lý tài sản và thiết bị. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, tăng cường tính minh bạch và công bằng trong cung cấp dịch vụ y tế, đồng thời hỗ trợ bệnh viện phát triển bền vững trong điều kiện tự chủ tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính và quản lý công, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ: Nhấn mạnh quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm của đơn vị sự nghiệp công lập trong việc lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm soát các hoạt động tài chính nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • Mô hình quản lý tài chính bệnh viện công: Bao gồm các khái niệm về lập dự toán thu chi, tổ chức thực hiện dự toán, quyết toán và thanh tra, kiểm tra tài chính nhằm đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính.
  • Khái niệm về tự chủ tài chính: Đơn vị sự nghiệp công lập được phép tự quyết định các hoạt động tài chính trong khuôn khổ pháp luật, đồng thời phải chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động tài chính của mình.
  • Nguyên tắc quản lý tài chính bệnh viện công: Đảm bảo thu chi đúng pháp luật, tăng nguồn thu hợp pháp, sử dụng chi tiêu tiết kiệm, công bằng và minh bạch, đồng thời bảo vệ lợi ích của Nhà nước, bệnh viện và người bệnh.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý tài chính, cơ chế tự chủ tài chính, lập dự toán thu chi, quyết toán tài chính, và kiểm tra, thanh tra tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp, bao gồm:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật như Nghị định 43/2006/NĐ-CP, các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động chuyên môn của Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2019-2021, cùng các tài liệu nghiên cứu liên quan và số liệu thống kê từ Sở Y tế, Sở Tài chính tỉnh Hưng Yên.
  • Phương pháp thu thập số liệu: Tổng hợp dữ liệu từ các báo cáo tài chính, phiếu điều tra, các văn bản hướng dẫn của Bộ Y tế, Bộ Tài chính, và các cuộc phỏng vấn, khảo sát tại bệnh viện.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh số liệu qua các năm, phân tích định tính và định lượng để đánh giá thực trạng công tác quản lý tài chính. Các số liệu được trình bày qua bảng biểu, biểu đồ nhằm minh họa rõ ràng các chỉ tiêu tài chính và chuyên môn.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu tập trung vào toàn bộ hoạt động tài chính của Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Hưng Yên trong giai đoạn 2019-2021, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ cho phân tích.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến năm 2021, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2022-2025.

Phương pháp nghiên cứu được thiết kế nhằm đảm bảo tính khách quan, khoa học và khả thi trong việc đánh giá và đề xuất giải pháp quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng bệnh nhân và hiệu quả điều trị: Giai đoạn 2019-2021, số lượt bệnh nhân điều trị nội trú tăng từ 3.643 lên 4.366 lượt, tương ứng tăng 19,9%. Số bệnh nhân điều trị ngoại trú cũng tăng từ 1.508 lên 1.933 lượt, tăng 28,2%. Thời gian điều trị trung bình giảm từ 19 ngày xuống còn 16 ngày, cho thấy chất lượng điều trị được cải thiện rõ rệt.

  2. Nguồn thu đa dạng và tăng trưởng ổn định: Tổng nguồn thu của bệnh viện tăng 9,6% năm 2020 so với 2019 và tiếp tục tăng 13,8% năm 2021 so với 2020. Trong đó, nguồn thu từ viện phí và bảo hiểm y tế chiếm tỷ trọng lớn, tăng lần lượt 9,3% và 4% trong năm 2021 so với năm trước. Nguồn thu từ xã hội hóa y tế tăng mạnh, đạt 2.924 triệu đồng năm 2021, tăng 37,5% so với năm 2020.

  3. Chi tiêu tài chính hợp lý và tiết kiệm: Tổng chi tiêu tăng 30,2% trong giai đoạn 2019-2021, trong đó chi cho nghiệp vụ chuyên môn chiếm tỷ trọng lớn. Chi phí mua sắm, sửa chữa tăng 18,6%, phản ánh đầu tư nâng cấp trang thiết bị. Chi tiêu cho nhân sự tăng 12,7%, đảm bảo thu nhập cho cán bộ viên chức. Việc chi tiêu được thực hiện đúng quy định, tiết kiệm và hiệu quả.

  4. Quy chế chi tiêu nội bộ được xây dựng và thực hiện: Bệnh viện đã xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ, tạo cơ sở pháp lý cho việc quản lý chi tiêu, bao gồm các khoản chi cho lương, công tác phí, thuê phòng nghỉ, và các khoản chi khác. Tuy nhiên, một số nội dung còn mang tính hình thức, chưa cụ thể và thiếu biện pháp quản lý chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Hưng Yên đã đạt được nhiều thành tựu trong quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ, thể hiện qua sự tăng trưởng số lượng bệnh nhân, đa dạng hóa nguồn thu và sử dụng chi tiêu hợp lý. Việc giảm thời gian điều trị trung bình đồng thời với tăng số lượng bệnh nhân cho thấy hiệu quả chuyên môn được nâng cao, góp phần tăng nguồn thu từ viện phí và bảo hiểm y tế.

So với các nghiên cứu trong ngành y tế công lập, kết quả này phù hợp với xu hướng chung về tăng cường tự chủ tài chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động bệnh viện. Tuy nhiên, việc quy chế chi tiêu nội bộ chưa được thực hiện nghiêm túc và thiếu các biện pháp kiểm soát chặt chẽ là điểm hạn chế cần khắc phục để tránh lãng phí và nâng cao tính minh bạch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện xu hướng tăng trưởng nguồn thu, chi tiêu và số lượng bệnh nhân qua các năm, cùng bảng tổng hợp các khoản chi tiêu chi tiết theo từng mục. Điều này giúp minh họa rõ nét hiệu quả quản lý tài chính và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ: Xây dựng và ban hành quy chế chi tiêu nội bộ chi tiết, cụ thể hóa các mức chi, nội dung chi và biện pháp kiểm soát nhằm tăng cường tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính. Thời gian thực hiện: trong năm 2022. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Tài chính - Kế toán.

  2. Tăng cường quản lý và khai thác các nguồn thu xã hội hóa: Đẩy mạnh các hoạt động liên doanh, liên kết, mở rộng dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu và các dịch vụ hỗ trợ nhằm đa dạng hóa nguồn thu, giảm dần sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước. Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng Kế hoạch - Tổng hợp.

  3. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn về quản lý tài chính, kế toán và pháp luật liên quan cho cán bộ phòng Tài chính - Kế toán và các lãnh đạo khoa phòng nhằm nâng cao trình độ và hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát tài chính nội bộ: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát thường xuyên, bao gồm kiểm toán nội bộ và phối hợp với các cơ quan kiểm tra bên ngoài nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính. Thời gian thực hiện: liên tục từ 2022. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng Tài chính - Kế toán, Ban Kiểm soát nội bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ cơ chế tự chủ tài chính, từ đó áp dụng các giải pháp quản lý tài chính hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển bền vững bệnh viện.

  2. Cán bộ quản lý tài chính và kế toán bệnh viện: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quản lý thu chi, lập dự toán, quyết toán và kiểm tra tài chính theo cơ chế tự chủ, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và thực thi công việc hiệu quả.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và tài chính công: Tham khảo để xây dựng, điều chỉnh chính sách quản lý tài chính bệnh viện công phù hợp với thực tiễn, thúc đẩy đổi mới và nâng cao hiệu quả hoạt động y tế công lập.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành quản lý y tế, kinh tế y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn quản lý tài chính bệnh viện công theo cơ chế tự chủ, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viện công là gì?
    Cơ chế tự chủ tài chính cho phép bệnh viện công lập tự quyết định các hoạt động tài chính trong khuôn khổ pháp luật, tự chịu trách nhiệm về thu chi, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Nguồn thu chính của Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Hưng Yên gồm những gì?
    Nguồn thu chính bao gồm ngân sách nhà nước cấp, thu viện phí và bảo hiểm y tế, nguồn thu từ xã hội hóa y tế như liên doanh, dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu, cùng các nguồn thu khác như cho thuê căng tin, bãi đỗ xe.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện công?
    Cần hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ, đa dạng hóa nguồn thu, nâng cao năng lực cán bộ quản lý tài chính, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát tài chính nhằm sử dụng nguồn lực tiết kiệm và hiệu quả.

  4. Tại sao việc giảm thời gian điều trị trung bình lại quan trọng?
    Giảm thời gian điều trị trung bình giúp nâng cao hiệu quả sử dụng giường bệnh, giảm chi phí điều trị, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh.

  5. Quy chế chi tiêu nội bộ có vai trò gì trong quản lý tài chính bệnh viện?
    Quy chế chi tiêu nội bộ là cơ sở pháp lý để quản lý các khoản chi tiêu, đảm bảo chi tiêu đúng quy định, tiết kiệm, minh bạch và phù hợp với đặc điểm hoạt động của bệnh viện, góp phần nâng cao hiệu quả tài chính.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại bệnh viện công, tập trung nghiên cứu Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2019-2021.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy bệnh viện đã đạt được nhiều thành tựu trong tăng trưởng nguồn thu, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và sử dụng chi tiêu hiệu quả.
  • Một số hạn chế như quy chế chi tiêu nội bộ chưa cụ thể và công tác kiểm soát tài chính còn yếu được chỉ ra để làm cơ sở đề xuất giải pháp.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện quy chế chi tiêu, đa dạng hóa nguồn thu, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường kiểm tra, giám sát tài chính.
  • Giai đoạn tiếp theo (2022-2025) cần triển khai đồng bộ các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần phát triển bền vững bệnh viện và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Call to action: Các cơ quan quản lý, lãnh đạo bệnh viện và cán bộ quản lý tài chính cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để thực hiện thành công cơ chế tự chủ tài chính, đáp ứng yêu cầu phát triển ngành y tế trong thời kỳ mới.