Tổng quan nghiên cứu
Loét dạ dày - tá tràng (DD - TT) là bệnh lý phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam, với tỷ lệ mắc khoảng 26% dân số theo Hội khoa học Tiêu hóa Việt Nam. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày, hẹp môn vị và ung thư dạ dày, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và chi phí chăm sóc y tế. Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Nam, số lượng người bệnh loét DD - TT điều trị nội trú dao động từ 20 đến 25 người mỗi tháng, với tỷ lệ tái phát cao, đặc biệt là biến chứng xuất huyết tái phát lên tới gần 20%. Nhận thức của người bệnh về phòng tái phát bệnh còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và phòng ngừa biến chứng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng nhận thức về phòng tái phát bệnh của người bệnh loét DD - TT tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Nam năm 2019 và đánh giá sự thay đổi nhận thức sau can thiệp giáo dục sức khỏe. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2019, với 64 người bệnh điều trị nội trú tại khoa Nội Tiêu hóa - Huyết học lâm sàng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi phòng bệnh, góp phần giảm tỷ lệ tái phát và biến chứng, đồng thời giảm gánh nặng chi phí y tế cho người bệnh và hệ thống y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình niềm tin sức khỏe (Health Belief Model) của Marshall H. Becker và học thuyết nâng cao sức khỏe của Nola J. Pender. Mô hình niềm tin sức khỏe nhấn mạnh rằng nhận thức về tính nhạy cảm với bệnh, hậu quả của bệnh, lợi ích và rào cản của hành vi phòng bệnh ảnh hưởng đến quyết định thay đổi hành vi của cá nhân. Học thuyết nâng cao sức khỏe cho rằng đặc tính cá nhân và kinh nghiệm sống ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe, do đó thay đổi nhận thức là bước đầu tiên để thay đổi hành vi.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: nhận thức chung về bệnh loét DD - TT (nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng), nhận thức về chế độ ăn phòng tái phát, nhận thức về lối sống phòng tái phát và nhận thức về sử dụng thuốc phòng tái phát bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu can thiệp trên một nhóm có so sánh trước - sau với 64 người bệnh loét DD - TT điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Nam. Mẫu được chọn toàn bộ theo tiêu chuẩn lựa chọn, đảm bảo người bệnh có thời gian nằm viện đủ để tham gia đầy đủ các hoạt động can thiệp.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi đánh giá kiến thức gồm 33 câu với 42 lựa chọn trả lời đúng, đánh giá nhận thức của người bệnh về phòng tái phát bệnh trước can thiệp (T1), ngay sau can thiệp (T2) và trước khi ra viện (T3). Can thiệp giáo dục sức khỏe được thực hiện trực tiếp tại buồng bệnh, kéo dài 25-30 phút, bao gồm tư vấn cá nhân và phát tài liệu hướng dẫn.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả, t-test ghép cặp và kiểm định chi bình phương để so sánh sự khác biệt nhận thức trước và sau can thiệp. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin người bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng nhận thức trước can thiệp: Điểm trung bình nhận thức của người bệnh về phòng tái phát bệnh chỉ đạt 19,56 ± 6,4 trên tổng số 42 điểm, cho thấy nhận thức còn hạn chế. Chỉ 26,6% người bệnh nhận biết vi khuẩn Helicobacter pylori là nguyên nhân chính gây loét, trong khi 46,9% cho rằng nguyên nhân là do ăn uống. Về yếu tố nguy cơ, 71,9% nhận thức đúng về tác động của ăn chua, cay, nóng, nhưng chỉ 3,1% trả lời đầy đủ các yếu tố nguy cơ. Triệu chứng đau bụng vùng thượng vị được nhận biết cao nhất (79,7%), biến chứng chảy máu tiêu hóa được nhận biết bởi 87,5% người bệnh.
Thay đổi nhận thức sau can thiệp: Điểm trung bình nhận thức tăng lên rõ rệt đạt 36,73 ± 3,00 ngay sau giáo dục sức khỏe và duy trì ở mức 35,97 ± 3,02 trước khi ra viện, sự cải thiện có ý nghĩa thống kê với p < 0,001. Tỷ lệ trả lời đúng từng nội dung kiến thức cũng tăng đáng kể, ví dụ nhận thức về nguyên nhân do vi khuẩn HP tăng từ 26,6% lên trên 80% sau can thiệp.
Nhận thức về chế độ ăn và lối sống: Trước can thiệp, chỉ 29,7% người bệnh nhận thức đúng về chế độ ăn giàu chất xơ, 53,1% nhận thức đúng về hạn chế sử dụng gia vị cay nóng, 43,8% biết nên uống nước trước ăn 30 phút. Sau can thiệp, các tỷ lệ này đều tăng đáng kể, góp phần thay đổi hành vi ăn uống và sinh hoạt.
Vai trò của bản thân trong phòng tái phát: 76% người bệnh đánh giá vai trò của bản thân trong phòng tái phát là rất quan trọng hoặc quan trọng, thể hiện sự nhận thức về trách nhiệm cá nhân trong chăm sóc sức khỏe.
Thảo luận kết quả
Sự cải thiện nhận thức sau can thiệp giáo dục sức khỏe phù hợp với các nghiên cứu tương tự trên thế giới và trong nước, khẳng định hiệu quả của phương pháp giáo dục trực tiếp, cá nhân hóa. Việc nhận thức đúng về nguyên nhân, triệu chứng và biến chứng giúp người bệnh chủ động hơn trong việc tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm nhận thức trung bình trước và sau can thiệp, bảng tỷ lệ trả lời đúng theo từng nội dung kiến thức, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả can thiệp. So với các nghiên cứu tại Ấn Độ và Việt Nam, kết quả nghiên cứu này cho thấy mức độ cải thiện nhận thức tương đồng hoặc cao hơn, nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục sức khỏe trong chăm sóc điều dưỡng.
Nguyên nhân hạn chế nhận thức ban đầu có thể do trình độ học vấn thấp (48,8% người bệnh có trình độ THCS), thói quen sinh hoạt chưa khoa học và thiếu thông tin chính xác về bệnh. Việc duy trì nhận thức sau can thiệp cho thấy chương trình giáo dục sức khỏe có tính bền vững, cần được áp dụng thường quy tại các cơ sở y tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai thường quy chương trình giáo dục sức khỏe cho người bệnh loét DD - TT: Tổ chức các buổi tư vấn cá nhân hoặc nhóm nhỏ ngay khi người bệnh nhập viện, tập trung vào nguyên nhân, triệu chứng, chế độ ăn và lối sống phòng tái phát. Mục tiêu nâng điểm nhận thức trung bình lên trên 35 điểm trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: điều dưỡng lâm sàng và nhân viên y tế tại khoa Nội Tiêu hóa.
Phát triển tài liệu giáo dục sức khỏe đa dạng, dễ hiểu: Bao gồm tờ rơi, video hướng dẫn, áp dụng ngôn ngữ đơn giản, hình ảnh minh họa sinh động để phù hợp với trình độ học vấn đa dạng của người bệnh. Thời gian hoàn thiện tài liệu trong 3 tháng, cập nhật định kỳ hàng năm. Chủ thể thực hiện: phòng Giáo dục sức khỏe bệnh viện phối hợp với chuyên gia dinh dưỡng và tiêu hóa.
Đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên y tế về kỹ năng truyền thông - giáo dục sức khỏe: Tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng giao tiếp, tư vấn cho điều dưỡng và bác sĩ nhằm nâng cao hiệu quả can thiệp giáo dục. Mục tiêu 100% nhân viên y tế khoa Nội Tiêu hóa được đào tạo trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Trường Đại học Điều dưỡng.
Theo dõi, đánh giá định kỳ hiệu quả chương trình giáo dục sức khỏe: Sử dụng bộ câu hỏi đánh giá nhận thức để khảo sát trước và sau mỗi đợt can thiệp, điều chỉnh nội dung phù hợp với nhu cầu thực tế. Thời gian đánh giá mỗi 6 tháng. Chủ thể thực hiện: nhóm nghiên cứu và phòng Quản lý chất lượng bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng và nhân viên y tế tại các khoa tiêu hóa: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp can thiệp giáo dục sức khỏe hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh loét DD - TT.
Chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ tiêu hóa: Tham khảo để xây dựng chương trình dinh dưỡng và tư vấn phù hợp, góp phần giảm tỷ lệ tái phát và biến chứng bệnh.
Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách đào tạo, triển khai các hoạt động giáo dục sức khỏe trong bệnh viện, nâng cao hiệu quả điều trị.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành điều dưỡng, y học: Là tài liệu tham khảo quý giá về thiết kế nghiên cứu can thiệp, áp dụng mô hình lý thuyết trong thực tiễn, cũng như phương pháp đánh giá nhận thức người bệnh.
Câu hỏi thường gặp
Giáo dục sức khỏe có thực sự giúp cải thiện nhận thức người bệnh loét DD - TT không?
Có, nghiên cứu cho thấy điểm nhận thức trung bình tăng từ 19,56 lên 36,73 sau can thiệp, với sự cải thiện có ý nghĩa thống kê (p < 0,001), chứng minh hiệu quả rõ rệt của giáo dục sức khỏe.Nội dung giáo dục sức khỏe tập trung vào những vấn đề nào?
Bao gồm nguyên nhân và cơ chế bệnh, triệu chứng và biến chứng, chế độ ăn uống hợp lý, lối sống lành mạnh và cách sử dụng thuốc đúng cách để phòng tái phát bệnh.Phương pháp can thiệp giáo dục được thực hiện như thế nào?
Can thiệp được thực hiện trực tiếp tại buồng bệnh, tư vấn cá nhân trong khoảng 25-30 phút, kết hợp phát tài liệu hướng dẫn và giải thích chi tiết từng nội dung.Làm sao để duy trì hiệu quả nhận thức sau khi người bệnh ra viện?
Cần có các hoạt động tái giáo dục, tư vấn định kỳ, phát tài liệu dễ hiểu và khuyến khích người bệnh tuân thủ chế độ ăn uống, lối sống và điều trị theo hướng dẫn.Ai là người phù hợp để thực hiện chương trình giáo dục sức khỏe này?
Điều dưỡng lâm sàng, nhân viên y tế có kỹ năng giao tiếp và kiến thức chuyên môn về bệnh loét DD - TT là những người phù hợp nhất để thực hiện chương trình giáo dục sức khỏe hiệu quả.
Kết luận
- Người bệnh loét dạ dày - tá tràng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Nam có nhận thức ban đầu về phòng tái phát bệnh còn hạn chế với điểm trung bình 19,56 ± 6,4 trên thang 42 điểm.
- Can thiệp giáo dục sức khỏe trực tiếp đã cải thiện đáng kể nhận thức người bệnh, điểm trung bình tăng lên 36,73 ± 3,00 ngay sau can thiệp và duy trì 35,97 ± 3,02 trước khi ra viện (p < 0,001).
- Nhận thức về nguyên nhân, triệu chứng, chế độ ăn và lối sống phòng tái phát được nâng cao rõ rệt, góp phần thay đổi hành vi có lợi cho sức khỏe.
- Nghiên cứu khuyến nghị triển khai thường quy chương trình giáo dục sức khỏe, đào tạo nhân viên y tế và phát triển tài liệu phù hợp để duy trì hiệu quả lâu dài.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn, đánh giá tác động lâu dài và áp dụng mô hình này tại các cơ sở y tế khác nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh loét DD - TT.
Hãy hành động ngay hôm nay để nâng cao nhận thức và phòng ngừa tái phát loét dạ dày - tá tràng, bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng!