Tổng quan nghiên cứu

Nuôi con bằng sữa mẹ (NCBSM) là biện pháp dinh dưỡng tối ưu cho trẻ sơ sinh trong 6 tháng đầu đời, góp phần quan trọng vào sự phát triển thể chất, thần kinh và nhận thức của trẻ. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 60% trong số 10,9 triệu trẻ em dưới 5 tuổi tử vong do thực hành nuôi dưỡng không phù hợp và bệnh truyền nhiễm. UNICEF ước tính nếu tất cả trẻ sơ sinh được bú sữa mẹ ngay trong giờ đầu sau sinh, tỷ lệ tử vong có thể giảm 20%. Tuy nhiên, tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn (NCBSMHT) tại Việt Nam còn thấp, chỉ khoảng 20,2% trong 6 tháng đầu, thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực như Trung Quốc (50%) hay Indonesia (40%).

Nghiên cứu này được thực hiện tại thành phố Nam Định năm 2017 nhằm mô tả thực trạng nhận thức về NCBSM của các bà mẹ có con từ 0-6 tháng tuổi và đánh giá sự thay đổi nhận thức sau can thiệp giáo dục. Nghiên cứu sử dụng phương pháp can thiệp một nhóm có so sánh trước và sau với 105 bà mẹ tham gia. Mục tiêu cụ thể là nâng cao kiến thức về 6 nội dung cơ bản liên quan đến NCBSM, từ đó góp phần thúc đẩy hành vi nuôi con bằng sữa mẹ đúng cách, cải thiện sức khỏe trẻ em và giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe, góp phần nâng cao tỷ lệ NCBSMHT tại địa phương và hỗ trợ thực hiện các mục tiêu quốc gia về dinh dưỡng trẻ em.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu áp dụng Mô hình chương trình Logic (Program Logic Model) do Gaff và cộng sự phát triển, một công cụ thiết kế, lập kế hoạch và đánh giá chương trình giáo dục sức khỏe. Mô hình này xác định các mục tiêu, thành phần chương trình, kết quả ngắn hạn và dài hạn, cũng như giả định về mối quan hệ giữa các hoạt động và lợi ích dự kiến. Qua đó, giúp đánh giá hiệu quả can thiệp giáo dục nhận thức về NCBSM, từ thay đổi nhận thức đến thay đổi thái độ và hành vi của các bà mẹ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn (NCBSMHT): Trẻ chỉ bú sữa mẹ hoặc sữa mẹ vắt ra, không ăn uống thêm bất kỳ thức ăn hay nước uống nào khác ngoài các loại thuốc, vitamin cần thiết.
  • Sữa non: Sữa tiết ra trong 1-3 ngày đầu sau sinh, giàu kháng thể và các yếu tố miễn dịch, giúp trẻ chống nhiễm khuẩn và đào thải phân su.
  • Nhận thức về NCBSM: Bao gồm hiểu biết về tầm quan trọng, kỹ thuật cho trẻ bú đúng, vắt sữa và bảo quản, duy trì nguồn sữa và cai sữa, cũng như các trường hợp đặc biệt trong nuôi con bằng sữa mẹ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Can thiệp một nhóm có so sánh trước và sau.
  • Đối tượng: 105 bà mẹ có con từ 0-6 tháng tuổi tại thành phố Nam Định, được chọn ngẫu nhiên nhiều giai đoạn từ 3 phường/xã đại diện.
  • Thời gian: Từ tháng 10/2016 đến tháng 7/2017.
  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên công thức thống kê với p=0,45, α=0,05, sai số d=0,1, thực tế chọn 105 bà mẹ.
  • Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi gồm 56 câu, trong đó 38 câu đánh giá nhận thức về NCBSM, được kiểm định với chỉ số CVI=0,92 và độ tin cậy Cronbach’s Alpha = 0.
  • Phương pháp thu thập: Phỏng vấn trực tiếp tại trạm y tế, đánh giá nhận thức trước can thiệp (T1), ngay sau can thiệp (T2) và sau 1 tháng (T3).
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0, phân tích mô tả, kiểm định t-test ghép cặp và chi bình phương để so sánh sự khác biệt nhận thức trước và sau can thiệp.
  • Quy trình can thiệp: Truyền thông giáo dục 60 phút gồm thuyết trình, trình chiếu video, thảo luận nhóm và tổng kết, tập trung vào 6 nội dung cơ bản về NCBSM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng: Tuổi trung bình 28,44 ± 4,76 tuổi, 91,4% trong nhóm 18-35 tuổi. Trình độ học vấn chủ yếu Trung cấp trở lên (53,4%), nghề nghiệp đa dạng với 37,1% là cán bộ công chức viên chức.

  2. Thực trạng nhận thức trước can thiệp: Điểm trung bình nhận thức chung về NCBSM là 26,44 ± 4,08 trên tổng 38 điểm. Mức độ nhận thức phân bố: 14,3% tốt, 52,4% khá, 30,5% trung bình, 2,8% kém. Nhận thức về kỹ thuật cho trẻ bú đúng và bảo quản sữa còn thấp (11,4% và 18,2% nhận thức đúng về một số nội dung).

  3. Nguồn thông tin và tiếp cận: 69,5% bà mẹ nhận thông tin từ người thân, 66,7% từ cán bộ y tế, 57,1% từ sách báo. 72,3% nhận thông tin cả trước và sau sinh. 58,1% khám thai tại phòng khám tư nhân, 83,8% sinh con tại bệnh viện tuyến tỉnh.

  4. Thay đổi nhận thức sau can thiệp: Điểm trung bình nhận thức tăng từ 26,44 ± 4,08 lên 36,5 ± 1,42 ngay sau can thiệp và duy trì ở mức 33,71 ± 3,91 sau 1 tháng (p<0,001). Tỷ lệ nhận thức đúng về các nội dung quan trọng như thời gian bú sữa đầu tiên trong vòng 1 giờ tăng từ 59% lên 100% ngay sau can thiệp, duy trì 89,5% sau 1 tháng (p<0,001). Tỷ lệ nhận thức đúng về không vắt bỏ sữa non tăng từ 33,3% lên 89,5% ngay sau can thiệp.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng điểm nhận thức có ý nghĩa thống kê mạnh mẽ cho thấy hiệu quả tích cực của chương trình can thiệp giáo dục. Việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của NCBSM, kỹ thuật bú đúng và bảo quản sữa góp phần thúc đẩy hành vi nuôi con bằng sữa mẹ đúng cách. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy truyền thông giáo dục là yếu tố then chốt trong việc thay đổi nhận thức và hành vi của bà mẹ về NCBSM.

Tuy nhiên, nhận thức về một số nội dung như kỹ thuật bú đúng và bảo quản sữa vẫn còn hạn chế, cho thấy cần tăng cường các nội dung này trong các chương trình giáo dục. Việc duy trì nhận thức sau 1 tháng giảm nhẹ so với ngay sau can thiệp cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổ chức các hoạt động tuyên truyền, nhắc lại thường xuyên để duy trì kiến thức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm nhận thức trung bình trước, ngay sau và 1 tháng sau can thiệp, cũng như bảng phân loại mức độ nhận thức theo từng nội dung để minh họa sự thay đổi rõ rệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng chương trình can thiệp giáo dục: Tổ chức các buổi truyền thông giáo dục về NCBSM tại các trạm y tế, bệnh viện sản nhi trên địa bàn thành phố Nam Định và các tỉnh lân cận, nhằm nâng cao nhận thức cho phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.

  2. Tăng cường đào tạo cán bộ y tế: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ y tế về kỹ thuật tư vấn, truyền thông giáo dục NCBSM, đặc biệt về kỹ thuật bú đúng và bảo quản sữa mẹ, nhằm nâng cao chất lượng tư vấn tại các cơ sở y tế. Thời gian: trong 6 tháng đầu năm.

  3. Phát triển tài liệu truyền thông đa phương tiện: Sản xuất video, tờ rơi, poster hướng dẫn chi tiết về NCBSM, kỹ thuật bú và bảo quản sữa, phát hành rộng rãi tại các điểm khám thai, sinh con và cộng đồng. Thời gian: 3 tháng.

  4. Tổ chức các chương trình nhắc lại và hỗ trợ sau sinh: Thiết lập nhóm hỗ trợ bà mẹ sau sinh tại cộng đồng, tổ chức các buổi gặp mặt, tư vấn định kỳ để duy trì và củng cố kiến thức, khuyến khích thực hành NCBSM đúng cách. Thời gian: hàng tháng.

  5. Kiểm soát quảng cáo sản phẩm thay thế sữa mẹ: Tăng cường giám sát và quản lý hoạt động quảng cáo sữa công thức, bảo vệ quyền lợi của sữa mẹ theo Nghị định 100/2014/NĐ-CP. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế phối hợp các cơ quan chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và nhân viên truyền thông y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công cụ thực tiễn để thiết kế, triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe về NCBSM, nâng cao hiệu quả truyền thông tại cộng đồng.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về thực trạng nhận thức và hiệu quả can thiệp giúp hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch phát triển chương trình dinh dưỡng trẻ em phù hợp với mục tiêu quốc gia.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy về dinh dưỡng trẻ em, truyền thông giáo dục sức khỏe và các phương pháp nghiên cứu can thiệp.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và kinh nghiệm triển khai can thiệp giáo dục, hỗ trợ xây dựng các dự án nâng cao nhận thức và thực hành NCBSM tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nuôi con bằng sữa mẹ lại quan trọng trong 6 tháng đầu?
    Sữa mẹ cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, kháng thể giúp trẻ chống lại bệnh nhiễm trùng, hỗ trợ phát triển trí não và giảm nguy cơ suy dinh dưỡng. WHO khuyến cáo bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu để đạt hiệu quả tối ưu.

  2. Can thiệp giáo dục có thực sự làm thay đổi nhận thức của bà mẹ không?
    Nghiên cứu cho thấy điểm nhận thức về NCBSM tăng đáng kể sau can thiệp, từ 26,44 lên 36,5 điểm ngay sau can thiệp, duy trì ở mức 33,71 điểm sau 1 tháng, chứng tỏ hiệu quả tích cực của giáo dục truyền thông.

  3. Những nội dung nào bà mẹ thường nhận thức chưa đúng?
    Kỹ thuật cho trẻ bú đúng, bảo quản sữa mẹ và nhận thức về các trường hợp đặc biệt như trẻ sinh thấp cân là những nội dung bà mẹ còn hạn chế, cần tập trung truyền thông sâu hơn.

  4. Làm thế nào để duy trì kiến thức và hành vi nuôi con bằng sữa mẹ sau can thiệp?
    Cần tổ chức các chương trình nhắc lại, nhóm hỗ trợ sau sinh, tư vấn định kỳ và tăng cường truyền thông đa phương tiện để củng cố và duy trì nhận thức, hành vi đúng.

  5. Ai nên tham gia vào các chương trình giáo dục về NCBSM?
    Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là các bà mẹ có con nhỏ, cán bộ y tế, nhân viên truyền thông và cộng đồng đều nên tham gia để nâng cao nhận thức và hỗ trợ thực hành nuôi con bằng sữa mẹ hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng nhận thức về nuôi con bằng sữa mẹ của 105 bà mẹ tại Nam Định với điểm trung bình nhận thức ban đầu là 26,44 ± 4,08 trên 38 điểm.
  • Can thiệp giáo dục truyền thông đã làm tăng điểm nhận thức lên 36,5 ± 1,42 ngay sau can thiệp và duy trì 33,71 ± 3,91 sau 1 tháng, với ý nghĩa thống kê p<0,001.
  • Các nội dung nhận thức về tầm quan trọng, thời gian bú sữa đầu tiên, không vắt bỏ sữa non được cải thiện rõ rệt sau can thiệp.
  • Kết quả khẳng định hiệu quả của chương trình can thiệp giáo dục trong việc nâng cao nhận thức về NCBSM, góp phần thúc đẩy hành vi nuôi con bằng sữa mẹ đúng cách.
  • Đề xuất mở rộng chương trình, tăng cường đào tạo cán bộ y tế, phát triển tài liệu truyền thông và tổ chức hỗ trợ sau sinh để duy trì và nâng cao hiệu quả can thiệp trong tương lai.

Hành động tiếp theo là triển khai nhân rộng chương trình can thiệp giáo dục tại các địa phương khác, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá liên tục để đảm bảo duy trì hiệu quả lâu dài. Các nhà quản lý, cán bộ y tế và tổ chức cộng đồng được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao sức khỏe trẻ em và phát triển bền vững.