Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, sức ép cạnh tranh đối với các doanh nghiệp trong nước ngày càng gia tăng. Năng suất lao động trở thành yếu tố then chốt quyết định năng lực cạnh tranh và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Trung tâm Vận hành - Tổng Công ty Mạng lưới Viettel, với vai trò vận hành và quản lý mạng lõi viễn thông và công nghệ thông tin tại Việt Nam và 10 thị trường quốc tế, đang đối mặt với thách thức nâng cao năng suất lao động để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng và thị trường. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2023, nhằm đánh giá thực trạng năng suất lao động tại Trung tâm và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả lao động, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh của đơn vị trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Việc nâng cao năng suất lao động không chỉ giúp tăng sản lượng, giảm chi phí, mà còn cải thiện điều kiện làm việc và thu nhập cho người lao động, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng. Qua đó, nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời góp phần nâng cao vị thế của ngành viễn thông và công nghệ thông tin trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về năng suất lao động và nâng cao năng suất lao động, trong đó năng suất lao động được định nghĩa là sản lượng sản phẩm tạo ra trên một đơn vị lao động trong một khoảng thời gian nhất định. Lý thuyết về các cuộc cách mạng công nghiệp, đặc biệt là cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, được áp dụng để phân tích tác động của công nghệ thông tin, tự động hóa và trí tuệ nhân tạo đến năng suất lao động. Mô hình phân tích các yếu tố thúc đẩy năng suất lao động được chia thành bốn nhóm chính: nhóm yếu tố thiết bị, kỹ thuật và công nghệ; nhóm yếu tố năng lực tổ chức, quản lý, điều hành; nhóm yếu tố lực lượng lao động; và nhóm yếu tố bên ngoài doanh nghiệp. Các khái niệm chính bao gồm năng suất lao động dựa trên sản lượng và giá trị gia tăng, chi phí thời gian lao động, năng suất lao động tổng hợp, cũng như các chỉ số đo lường hiệu quả công việc (KPI).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích, so sánh và tổng hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu tổ chức, số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê và các công trình nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua thống kê, tổng hợp và xử lý dữ liệu từ các phần mềm tác nghiệp tại Trung tâm Vận hành như phần mềm quản lý tác động (NOG) và phần mềm quản lý công việc (NOM). Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ 472 cán bộ công nhân viên của Trung tâm tính đến năm 2023. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ nhân sự để đảm bảo tính đại diện và chính xác. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng công cụ Excel và các bảng tính, kết hợp với ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) để xử lý hơn 2 triệu bản ghi công việc. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2023, với đề xuất giải pháp đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng năng suất lao động: Năng suất lao động tại Trung tâm Vận hành tăng từ 119,56 công việc/người/năm năm 2019 lên 141,46 công việc/người/năm năm 2023, tương đương mức tăng trưởng 18,32% trong 5 năm. Mức tăng trưởng hàng năm dao động từ 5,75% đến 9,72%, ngoại trừ năm 2020 giảm 7,04% do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.

  2. Gia tăng sản lượng công việc: Tổng số công việc hoàn thành tăng từ 60.136 công việc năm 2019 lên mức cao hơn trong các năm tiếp theo, với tỷ lệ hoàn thành công việc duy trì trên 83%, đạt 85,73% năm 2023. Đặc biệt, công việc hoàn thành tự động tăng từ 31,17% năm 2019 lên 50,62% năm 2023, cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ sang tự động hóa.

  3. Ảnh hưởng của công nghệ và nhân lực: Số lượng máy chủ (server) tăng từ 428 năm 2019 lên 649 năm 2023, dung lượng bộ nhớ cũng tăng đáng kể, phản ánh đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ. Đồng thời, số lượng chứng chỉ quốc tế và chứng chỉ ngoại ngữ của nhân viên tăng liên tục, với 332 chứng chỉ tiếng Anh và 368 chứng chỉ chuyên môn quốc tế năm 2023, góp phần nâng cao kỹ năng và hiệu quả làm việc.

  4. Giảm chi phí thời gian lao động: Số lượng nhân sự tham gia vào một công việc giảm từ 7 người năm 2019 xuống còn 5,3 người năm 2023, cùng với thời gian hoàn thành công việc trung bình giảm từ 5,48 ngày xuống 4,93 ngày, cho thấy hiệu quả cải tiến quy trình và tổ chức công việc.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng năng suất lao động tại Trung tâm Vận hành phản ánh hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ tiên tiến và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Việc tăng số lượng công việc hoàn thành tự động cho thấy xu hướng chuyển đổi số và tự động hóa đã góp phần giảm chi phí thời gian lao động và tăng sản lượng. So sánh với mức tăng trưởng GDP Việt Nam trong cùng giai đoạn, năng suất lao động của Trung tâm có biến động lớn hơn nhưng vẫn có xu hướng tương đồng, minh chứng cho sự ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô và nội tại doanh nghiệp. Tuy nhiên, mức tăng trưởng dưới 10% hàng năm còn hạn chế so với tiềm năng và yêu cầu phát triển, do đó cần tiếp tục cải tiến công nghệ và quản lý. Các biểu đồ so sánh sản lượng công việc với số lượng thiết bị và chứng chỉ quốc tế cho thấy mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa đầu tư công nghệ, nâng cao trình độ nhân lực và năng suất lao động. Việc giảm số lượng nhân sự tham gia và thời gian hoàn thành công việc thể hiện hiệu quả của cải tiến quy trình, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các công việc phức tạp chưa được tự động hóa hoàn toàn, ảnh hưởng đến năng suất chung.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh tự động hóa và ứng dụng công nghệ mới: Tăng cường đầu tư vào các giải pháp tự động hóa phức tạp, trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Bigdata) nhằm giảm chi phí thời gian lao động và nâng cao sản lượng công việc. Mục tiêu đạt tỷ lệ công việc tự động hóa trên 60% vào năm 2030. Chủ thể thực hiện: Ban Tổng Giám đốc và Phòng Công nghệ thông tin.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ năng công nghệ, ngoại ngữ và kỹ năng mềm cho cán bộ công nhân viên, đồng thời khuyến khích đạt các chứng chỉ quốc tế. Mục tiêu tăng số lượng chứng chỉ quốc tế thêm 20% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phòng Nhân sự.

  3. Cải tiến quy trình và quản lý: Rà soát, đơn giản hóa các quy trình, giảm bớt các bước phê duyệt không cần thiết, tăng cường phân quyền và trách nhiệm cá nhân để giảm chi phí thời gian lao động. Mục tiêu giảm thời gian hoàn thành công việc trung bình xuống dưới 4 ngày trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kiểm soát nội bộ và Ban Giám đốc Trung tâm.

  4. Tăng cường chăm sóc sức khỏe và tinh thần người lao động: Xây dựng các chương trình chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần, tổ chức các hoạt động ngoại khóa, thi đua rèn luyện sức khỏe nhằm nâng cao hiệu quả làm việc và giảm áp lực công việc. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng của nhân viên trên 85% trong khảo sát hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính và Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Trung tâm Vận hành Viettel: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ phù hợp.

  2. Các phòng ban chức năng trong Tổng Công ty Mạng lưới Viettel: Áp dụng các giải pháp cải tiến quy trình, nâng cao hiệu quả phối hợp và quản lý công việc.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các kết quả thực tiễn trong lĩnh vực nâng cao năng suất lao động tại doanh nghiệp công nghệ cao.

  4. Các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin trong và ngoài nước: Học hỏi kinh nghiệm ứng dụng công nghệ và quản lý nguồn nhân lực để nâng cao năng suất lao động trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng suất lao động được đo lường như thế nào tại Trung tâm Vận hành?
    Năng suất lao động được tính bằng số lượng công việc hoàn thành trên một năm công (Man-Year), tức là số công việc mà một người lao động thực hiện trong một năm. Ví dụ, năm 2023, năng suất đạt 141,46 công việc/người/năm.

  2. Yếu tố công nghệ ảnh hưởng ra sao đến năng suất lao động?
    Việc tăng số lượng máy chủ và dung lượng bộ nhớ giúp triển khai các công cụ tự động hóa, từ đó tăng sản lượng công việc hoàn thành tự động từ 31,17% năm 2019 lên 50,62% năm 2023, góp phần nâng cao năng suất lao động.

  3. Làm thế nào để giảm chi phí thời gian lao động?
    Cải tiến quy trình làm việc, giảm số lượng nhân sự tham gia vào một công việc và rút ngắn thời gian hoàn thành công việc trung bình từ 5,48 ngày xuống 4,93 ngày là các biện pháp đã được áp dụng thành công.

  4. Nguồn nhân lực ảnh hưởng thế nào đến năng suất lao động?
    Nguồn nhân lực có trình độ cao, kỹ năng chuyên môn và ngoại ngữ tốt giúp giảm thời gian hoàn thành công việc và nâng cao hiệu quả làm việc. Số lượng chứng chỉ quốc tế của nhân viên tăng liên tục qua các năm.

  5. Tác động của đại dịch Covid-19 đến năng suất lao động như thế nào?
    Năm 2020, năng suất lao động giảm 7,04% do giãn cách xã hội và khó khăn trong tổ chức công việc, tuy nhiên đã phục hồi và tăng trưởng mạnh trong các năm tiếp theo nhờ các biện pháp ứng phó hiệu quả.

Kết luận

  • Năng suất lao động tại Trung tâm Vận hành - Tổng Công ty Mạng lưới Viettel tăng trưởng ổn định từ 2019 đến 2023, đạt mức 141,46 công việc/người/năm.
  • Việc ứng dụng công nghệ tự động hóa và nâng cao trình độ nhân lực là những yếu tố chính thúc đẩy năng suất lao động.
  • Cải tiến quy trình làm việc giúp giảm chi phí thời gian lao động và tăng hiệu quả công việc.
  • Mặc dù đạt được nhiều kết quả tích cực, mức tăng trưởng năng suất còn hạn chế và cần tiếp tục đẩy mạnh đổi mới sáng tạo.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng suất lao động đến năm 2030, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của Trung tâm.

Hành động ngay hôm nay để áp dụng các giải pháp nâng cao năng suất lao động, góp phần tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp và người lao động!