Tổng quan nghiên cứu

Động lực làm việc của nhân viên là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của ngành công nghệ thông tin (CNTT). Theo thống kê của Hiệp hội VINASA (2022), ngành CNTT tại Việt Nam đang chứng kiến sự biến động nhân sự mạnh mẽ với tỷ lệ nghỉ việc bình quân lên đến 23,8% trong giai đoạn 2020-2022 tại Tổng Công ty Giải pháp doanh nghiệp Viettel (TCT VTS). Tình trạng này gây ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lao động và sự ổn định nguồn nhân lực. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại TCT VTS, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao động lực làm việc nhằm giữ chân nhân viên và tăng hiệu quả sản xuất kinh doanh đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 10 phòng ban và 15 trung tâm của TCT VTS, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian từ 2020 đến 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản trị nhân sự, góp phần nâng cao năng suất lao động và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành CNTT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về động lực làm việc như thuyết nhu cầu của Maslow, thuyết hai nhân tố của Herzberg, thuyết kỳ vọng của Vroom, thuyết công bằng của Adams và mô hình đặc điểm công việc của Hackman & Oldham.

  • Thuyết nhu cầu của Maslow phân loại nhu cầu con người thành 5 tầng từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu thể hiện bản thân, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu cơ bản trước khi hướng đến nhu cầu cao hơn.
  • Thuyết hai nhân tố của Herzberg phân biệt nhân tố duy trì (lương, phúc lợi, điều kiện làm việc) và nhân tố thúc đẩy (thành tựu, công nhận, đặc điểm công việc) ảnh hưởng đến sự hài lòng và động lực làm việc.
  • Thuyết kỳ vọng của Vroom tập trung vào mối quan hệ giữa nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng, nhấn mạnh sự kỳ vọng của nhân viên về kết quả và giá trị phần thưởng.
  • Thuyết công bằng của Adams đề cập đến nhận thức về sự công bằng trong đối xử và đền bù, ảnh hưởng đến thái độ và động lực làm việc.
  • Mô hình đặc điểm công việc của Hackman & Oldham nhấn mạnh vai trò của tính đa dạng kỹ năng, ý nghĩa công việc và quyền tự quyết trong việc tạo động lực nội tại cho nhân viên.

Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: lương, thưởng và phúc lợi; đặc điểm công việc; cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp; đánh giá và công nhận; sự hỗ trợ của đồng nghiệp và cấp trên; sự phù hợp mục tiêu cá nhân với mục tiêu tổ chức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: định tính sơ bộ và định lượng chính thức.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo nhân sự, kết quả kinh doanh và các văn bản quản lý của TCT VTS giai đoạn 2020-2022. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 350 nhân viên tại 10 phòng ban và 15 trung tâm của TCT VTS trong khoảng thời gian từ tháng 02 đến tháng 04 năm 2023.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (stratified random sampling) nhằm đảm bảo đại diện cho các khối cơ quan, kinh doanh và sản xuất.
  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS và AMOS với các kỹ thuật phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích hồi quy đa biến và kiểm định sự khác biệt trung bình. Quá trình phân tích nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến động lực làm việc của nhân viên.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu sơ bộ định tính và điều chỉnh thang đo được thực hiện trong tháng 02/2023; khảo sát chính thức và phân tích dữ liệu từ tháng 03 đến tháng 04/2023; đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn trong quý II năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của lương, thưởng và phúc lợi: Kết quả hồi quy cho thấy nhân tố này có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất đến động lực làm việc với hệ số beta = 0.42, mức ý nghĩa p < 0.01. 100% nhân viên sẵn sàng làm thêm giờ khi được trả lương tăng ca gấp 150% so với giờ làm việc chính thức.

  2. Đặc điểm công việc: Nhân viên đánh giá cao sự phù hợp công việc với năng lực và mong muốn cá nhân, đặc biệt là tính đa dạng và tính thách thức của công việc. Nhân tố này có tác động tích cực với hệ số beta = 0.31, p < 0.05.

  3. Cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp: Được xem là yếu tố quan trọng giúp giữ chân nhân viên, với hệ số beta = 0.28, p < 0.05. Nhân viên mong muốn được đào tạo và có cơ hội thăng tiến rõ ràng.

  4. Đánh giá và công nhận: Nhân viên cảm thấy động lực tăng lên khi được công nhận đúng mức, hệ số beta = 0.25, p < 0.05. Thiếu sự công nhận dẫn đến cảm giác chán nản và giảm hiệu quả làm việc.

  5. Sự hỗ trợ của đồng nghiệp và cấp trên: Tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ tinh thần, tác động tích cực với hệ số beta = 0.22, p < 0.05.

  6. Sự phù hợp mục tiêu cá nhân với mục tiêu tổ chức: Nhân viên có sự đồng thuận mục tiêu cá nhân và tổ chức có động lực làm việc cao hơn, hệ số beta = 0.20, p < 0.05.

Biểu đồ hồi quy đa biến và bảng phân tích nhân tố khám phá minh họa rõ mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy kết quả tương đồng, khẳng định tính khách quan và thực tiễn của mô hình nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân lương, thưởng và phúc lợi chiếm vị trí hàng đầu trong việc tạo động lực là do đây là nhu cầu căn bản theo thuyết Maslow và là nhân tố duy trì trong thuyết Herzberg. Mức lương và các khoản thưởng hợp lý giúp nhân viên yên tâm về mặt tài chính, từ đó tập trung vào công việc. Đặc điểm công việc phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân tạo ra động lực nội tại, thúc đẩy sự sáng tạo và trách nhiệm. Cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp đáp ứng nhu cầu thể hiện bản thân và thăng tiến, góp phần giữ chân nhân viên trong môi trường CNTT đầy biến động. Sự đánh giá và công nhận đúng mức tạo ra sự hài lòng và khích lệ nhân viên cống hiến. Mối quan hệ hỗ trợ giữa đồng nghiệp và cấp trên xây dựng môi trường làm việc tích cực, giảm căng thẳng và tăng hiệu quả. Sự phù hợp mục tiêu cá nhân với mục tiêu tổ chức giúp nhân viên cảm thấy gắn bó và cam kết hơn với doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết động lực và các nghiên cứu trước đây, đồng thời cung cấp bằng chứng thực tiễn tại một doanh nghiệp CNTT hàng đầu Việt Nam. Các biểu đồ phân phối chuẩn và ma trận tương quan cho thấy dữ liệu thu thập có độ tin cậy cao và mô hình phù hợp với thực tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách lương, thưởng và phúc lợi: Tăng cường cơ chế trả lương cạnh tranh, đa dạng hóa các khoản thưởng theo hiệu suất và sáng kiến, đảm bảo phúc lợi toàn diện (bảo hiểm, chăm sóc sức khỏe). Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Ban Tổng giám đốc và Phòng Tổ chức lao động.

  2. Tăng cường cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu, tạo điều kiện thăng tiến rõ ràng, khuyến khích nhân viên tham gia các khóa học nâng cao kỹ năng. Thời gian: liên tục từ 2024. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.

  3. Hoàn thiện hệ thống đánh giá và công nhận: Thiết lập tiêu chí đánh giá minh bạch, công bằng, tổ chức các chương trình khen thưởng kịp thời và đa dạng hình thức công nhận thành tích. Thời gian: 2024. Chủ thể: Ban Quản lý nhân sự và các phòng ban liên quan.

  4. Nâng cao sự hỗ trợ của đồng nghiệp và cấp trên: Tổ chức các hoạt động giao lưu, xây dựng văn hóa hỗ trợ, đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho quản lý nhằm tăng cường kỹ năng giao tiếp và động viên nhân viên. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Ban Lãnh đạo và Phòng Văn hóa doanh nghiệp.

  5. Định hướng mục tiêu cá nhân phù hợp với mục tiêu tổ chức: Tăng cường truyền thông về tầm nhìn, sứ mệnh của doanh nghiệp, phối hợp với nhân viên xây dựng mục tiêu cá nhân phù hợp, tạo sự đồng thuận và cam kết. Thời gian: 2024. Chủ thể: Ban Điều hành và Phòng Nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp CNTT: Nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm giữ chân nhân tài và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Phòng nhân sự và quản trị nguồn nhân lực: Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, đánh giá và khen thưởng, cải thiện môi trường làm việc.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân sự: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực động lực làm việc tại doanh nghiệp CNTT.

  4. Các chuyên gia tư vấn quản trị và phát triển tổ chức: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để tư vấn các giải pháp nâng cao động lực làm việc phù hợp với đặc thù ngành CNTT và doanh nghiệp Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc là gì và tại sao nó quan trọng?
    Động lực làm việc là sự khát khao và tự nguyện của nhân viên để nỗ lực đạt mục tiêu cá nhân và tổ chức. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, hiệu quả và sự gắn bó của nhân viên với doanh nghiệp.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc tại TCT VTS?
    Lương, thưởng và phúc lợi được xác định là nhân tố có tác động mạnh nhất, tiếp theo là đặc điểm công việc và cơ hội học tập, phát triển nghề nghiệp.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp tăng cường động lực làm việc cho nhân viên?
    Doanh nghiệp cần hoàn thiện chính sách lương thưởng, tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp, xây dựng hệ thống đánh giá công bằng, tăng cường sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và lãnh đạo, đồng thời đồng bộ mục tiêu cá nhân với mục tiêu tổ chức.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, gồm nghiên cứu định tính sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức với phân tích nhân tố khám phá, hồi quy đa biến và kiểm định sự khác biệt trung bình.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có tính đại diện cao và có thể áp dụng cho các doanh nghiệp trong ngành CNTT và các lĩnh vực có đặc thù tương tự, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với bối cảnh cụ thể.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến động lực làm việc của nhân viên tại TCT VTS: lương, thưởng và phúc lợi; đặc điểm công việc; cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp; đánh giá và công nhận; sự hỗ trợ của đồng nghiệp và cấp trên; sự phù hợp mục tiêu cá nhân với mục tiêu tổ chức.
  • Lương, thưởng và phúc lợi là nhân tố có tác động mạnh nhất, chiếm vị trí trung tâm trong việc duy trì động lực làm việc.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện chính sách nhân sự, đào tạo phát triển, hệ thống đánh giá và xây dựng văn hóa hỗ trợ nhằm nâng cao động lực làm việc đến năm 2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho Ban lãnh đạo TCT VTS trong việc quản trị nguồn nhân lực hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất và sức cạnh tranh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và nghiên cứu mở rộng trong các doanh nghiệp CNTT khác.

Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự TCT VTS nên bắt đầu triển khai các chính sách lương thưởng và chương trình đào tạo phát triển nghề nghiệp để giữ chân nhân viên và nâng cao động lực làm việc, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.