Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, năng lực sử dụng công nghệ thông tin (NLSDCNTT) trở thành một trong những năng lực thiết yếu đối với sinh viên sư phạm, đặc biệt là ngành Sư phạm Công nghệ. Theo báo cáo của ngành giáo dục, việc phát triển NLSDCNTT cho sinh viên sư phạm chưa đáp ứng được yêu cầu đổi mới toàn diện giáo dục và đào tạo, gây ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực giáo viên trong thời đại số hóa. Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển NLSDCNTT thông qua dạy học kết hợp (Blended Learning - B-learning) cho sinh viên ngành Sư phạm Công nghệ tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội trong giai đoạn 2022-2024.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng và đánh giá tính khả thi của các biện pháp phát triển NLSDCNTT cho sinh viên sư phạm công nghệ thông qua mô hình dạy học kết hợp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo Nghị quyết số 29-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên ngành Sư phạm Công nghệ tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, với trọng tâm là các học phần có nội dung liên quan đến rèn luyện nghiệp vụ sư phạm và tin học đại cương.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc phát triển năng lực sử dụng công nghệ thông tin của sinh viên sư phạm, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo, góp phần thực hiện thành công đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục đại học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết năng lực (Competency Theory): Năng lực được hiểu là khả năng hành động hiệu quả dựa trên sự tích hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ trong bối cảnh cụ thể. NLSDCNTT được xem là một năng lực hành động thiết yếu trong nghề nghiệp giáo viên hiện đại.

  • Khung năng lực ICT dành cho giáo viên của UNESCO: Bao gồm 18 năng lực được tổ chức theo 6 khía cạnh thực hành giảng dạy, từ hiểu biết chính sách, chương trình, phương pháp, ứng dụng kỹ năng số, tổ chức quản trị đến học tập nâng cao trình độ. Khung này làm cơ sở xây dựng khung năng lực sử dụng CNTT cho sinh viên sư phạm.

  • Mô hình dạy học kết hợp (Blended Learning): Là sự kết hợp giữa học trực tuyến (online) và học trực tiếp (offline), tận dụng ưu điểm của cả hai hình thức để tạo môi trường học tập linh hoạt, hiệu quả. Mô hình này được áp dụng nhằm phát triển NLSDCNTT cho sinh viên thông qua các hoạt động học tập đa dạng.

  • Khung năng lực sử dụng CNTT cho sinh viên sư phạm: Được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước đây, bao gồm 3 nhóm năng lực chính: NLSDCNTT trong học tập các môn học, trong thực hành nghiệp vụ sư phạm và trong nghiên cứu khoa học giáo dục. Mỗi nhóm gồm các kỹ năng cụ thể như lập kế hoạch học tập, thiết kế bài dạy, sử dụng phần mềm hỗ trợ đánh giá, thu thập và xử lý số liệu nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ khảo sát thực trạng NLSDCNTT của sinh viên và giảng viên tại một số trường đại học sư phạm, phỏng vấn chuyên gia giáo dục và CNTT, quan sát các tiết học và thực nghiệm sư phạm trong học phần "Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên" và "Tin học đại cương".

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng, áp dụng các công cụ thống kê như SPSS và MS Excel để xử lý dữ liệu khảo sát, đánh giá mức độ phát triển năng lực và hiệu quả các biện pháp dạy học kết hợp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 200 sinh viên ngành Sư phạm Công nghệ và 30 giảng viên, chọn mẫu theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong vòng 18 tháng, từ tháng 1/2023 đến tháng 6/2024, bao gồm các giai đoạn: khảo sát thực trạng, xây dựng biện pháp, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng NLSDCNTT của sinh viên sư phạm công nghệ còn hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy chỉ khoảng 35% sinh viên đạt mức năng lực sử dụng CNTT ở mức thành thạo (mức 3 theo thang đánh giá), trong khi 40% ở mức trung bình và 25% còn yếu kém. So sánh với nhóm đối chứng, sinh viên tham gia dạy học kết hợp có mức năng lực cao hơn 15%.

  2. Mô hình dạy học kết hợp tạo môi trường thuận lợi phát triển NLSDCNTT: Qua thực nghiệm sư phạm, nhóm sinh viên được áp dụng mô hình B-learning có sự tiến bộ rõ rệt về kỹ năng sử dụng phần mềm hỗ trợ thiết kế bài giảng, thu thập và xử lý số liệu nghiên cứu, với mức tăng trung bình 20% điểm đánh giá so với nhóm không áp dụng.

  3. Các biện pháp phát triển NLSDCNTT có tính khả thi cao: Năm biện pháp được xây dựng và triển khai gồm: xây dựng quy trình dạy học kết hợp, tập luyện sử dụng CNTT trong học tập, vận dụng phần mềm hỗ trợ, xây dựng tình huống dạy học kết hợp và khai thác diễn đàn trực tuyến. Tất cả đều được chuyên gia và sinh viên đánh giá phù hợp và hiệu quả, với trên 90% đồng thuận.

  4. Ảnh hưởng tích cực của dạy học kết hợp đến thái độ và động lực học tập: Sinh viên tham gia mô hình dạy học kết hợp thể hiện thái độ tích cực hơn, chủ động hơn trong việc sử dụng CNTT hỗ trợ học tập và nghiên cứu, tăng cường khả năng tự học và tự bồi dưỡng năng lực.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của thực trạng NLSDCNTT còn hạn chế là do sinh viên chưa được trang bị đầy đủ kỹ năng thực hành trong môi trường học tập truyền thống, thiếu sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn. Mô hình dạy học kết hợp đã khắc phục được hạn chế này bằng cách tạo điều kiện cho sinh viên vừa học trực tiếp vừa học trực tuyến, tăng cường tương tác và thực hành sử dụng công nghệ.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này phù hợp với nhận định rằng B-learning là phương pháp hiệu quả để phát triển năng lực số cho người học, đồng thời tiết kiệm chi phí và thời gian đào tạo. Việc xây dựng các biện pháp phát triển NLSDCNTT có hệ thống, đồng bộ và phù hợp đặc thù sinh viên sư phạm công nghệ là điểm mới và có giá trị thực tiễn cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ năng lực giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng, bảng thống kê tỷ lệ đồng thuận của chuyên gia và sinh viên về các biện pháp phát triển NLSDCNTT, cũng như biểu đồ thể hiện sự tiến bộ về điểm số năng lực sau thực nghiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và vận hành quy trình dạy học kết hợp cho sinh viên sư phạm công nghệ: Đề nghị các trường đại học sư phạm triển khai quy trình dạy học kết hợp trong các học phần liên quan đến CNTT và nghiệp vụ sư phạm, nhằm tạo môi trường học tập linh hoạt, tăng cường thực hành kỹ năng sử dụng CNTT. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là các khoa đào tạo và phòng công nghệ thông tin.

  2. Tổ chức tập luyện và bồi dưỡng kỹ năng sử dụng CNTT cho sinh viên: Thiết kế các khóa học, workshop tập trung rèn luyện kỹ năng sử dụng phần mềm, công cụ CNTT phục vụ học tập và nghiên cứu khoa học. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên đạt mức năng lực thành thạo lên trên 60% trong vòng 1 năm, do phòng đào tạo và trung tâm CNTT phối hợp thực hiện.

  3. Phát triển và ứng dụng các phần mềm hỗ trợ dạy học kết hợp: Đầu tư xây dựng hoặc mua bản quyền các phần mềm hỗ trợ thiết kế bài giảng điện tử, thu thập và xử lý số liệu nghiên cứu, tạo điều kiện cho sinh viên thực hành hiệu quả. Thời gian triển khai 6-12 tháng, do nhà trường và các đơn vị công nghệ đảm nhiệm.

  4. Xây dựng các tình huống dạy học kết hợp thực tiễn: Thiết kế các bài tập, tình huống học tập kết hợp sử dụng CNTT trong giảng dạy và nghiên cứu, giúp sinh viên phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế. Thời gian áp dụng từ học kỳ tiếp theo, do giảng viên bộ môn chủ trì.

  5. Khai thác và phát triển diễn đàn trực tuyến hỗ trợ sinh viên: Tạo môi trường trao đổi, chia sẻ thông tin, thảo luận các vấn đề học tập và nghiên cứu qua diễn đàn trực tuyến, tăng cường tương tác giữa sinh viên và giảng viên. Thời gian triển khai trong 3-6 tháng, do phòng công nghệ thông tin và các giảng viên phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý các trường đại học sư phạm: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy kết hợp nhằm nâng cao năng lực sử dụng CNTT cho sinh viên.

  2. Sinh viên ngành Sư phạm Công nghệ và các ngành sư phạm khác: Giúp hiểu rõ về năng lực sử dụng CNTT cần thiết, các kỹ năng cụ thể và cách phát triển năng lực này thông qua mô hình dạy học kết hợp.

  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục và đào tạo: Cung cấp dữ liệu và giải pháp thực tiễn để xây dựng các chính sách phát triển năng lực số cho giáo viên tương lai, phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ giáo dục: Tham khảo mô hình, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về phát triển năng lực số và ứng dụng công nghệ trong giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực sử dụng công nghệ thông tin của sinh viên sư phạm là gì?
    Năng lực này bao gồm khả năng nhận biết, sử dụng thành thạo các công cụ, phần mềm CNTT trong học tập, giảng dạy và nghiên cứu khoa học, đồng thời có thái độ tích cực và sáng tạo trong ứng dụng công nghệ.

  2. Tại sao dạy học kết hợp lại phù hợp để phát triển NLSDCNTT?
    Dạy học kết hợp tận dụng ưu điểm của cả học trực tuyến và học trực tiếp, tạo môi trường linh hoạt, tăng cường tương tác và thực hành, giúp sinh viên phát triển kỹ năng sử dụng CNTT một cách hiệu quả.

  3. Các biện pháp phát triển NLSDCNTT được đề xuất gồm những gì?
    Bao gồm xây dựng quy trình dạy học kết hợp, tập luyện kỹ năng CNTT, ứng dụng phần mềm hỗ trợ, xây dựng tình huống dạy học thực tiễn và khai thác diễn đàn trực tuyến để tăng cường trao đổi, thảo luận.

  4. Làm thế nào để đánh giá mức độ NLSDCNTT của sinh viên?
    Sử dụng thang điểm đánh giá dựa trên các tiêu chí về kỹ năng lập kế hoạch học tập, thiết kế bài dạy, sử dụng phần mềm đánh giá, thu thập và xử lý số liệu nghiên cứu, với các mức độ từ không thực hiện đến thành thạo.

  5. Ý nghĩa của nghiên cứu này đối với đào tạo giáo viên tại Việt Nam?
    Nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên bằng cách phát triển năng lực số cần thiết, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế trong thời đại công nghệ số.

Kết luận

  • Năng lực sử dụng công nghệ thông tin là năng lực thiết yếu và chưa được phát triển đầy đủ ở sinh viên sư phạm công nghệ hiện nay.
  • Mô hình dạy học kết hợp tạo môi trường thuận lợi, giúp sinh viên nâng cao kỹ năng sử dụng CNTT trong học tập và nghiên cứu.
  • Các biện pháp phát triển NLSDCNTT được xây dựng có tính hệ thống, đồng bộ và phù hợp đặc thù sinh viên sư phạm công nghệ.
  • Thực nghiệm sư phạm cho thấy hiệu quả tích cực của các biện pháp, góp phần nâng cao năng lực số cho sinh viên.
  • Đề xuất các giải pháp triển khai trong thời gian 1-2 năm nhằm nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.

Hành động tiếp theo: Các trường đại học sư phạm cần áp dụng mô hình dạy học kết hợp và các biện pháp phát triển NLSDCNTT đã đề xuất để nâng cao năng lực số cho sinh viên, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng và hoàn thiện mô hình này.